Bên nào sẽ thắng?

Víkingur Gøta
ChủHòaKhách
Toftir B68
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Víkingur GøtaSo Sánh Sức MạnhToftir B68
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 88%So Sánh Đối Đầu12%
  • Tất cả
  • 7T 3H 0B
    0T 3H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FAR Premier League-1] Víkingur Gøta
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
272412791473188.9%
14130140639192.9%
13111139834184.6%
64021441266.7%
[FAR Premier League-8] Toftir B68
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
275616234821818.5%
13328102111923.1%
14248132710714.3%
614168716.7%

Thành tích đối đầu

Víkingur Gøta            
Chủ - Khách
Vikingur GotuToftir B68
Toftir B68Vikingur Gotu
Vikingur GotuToftir B68
Toftir B68Vikingur Gotu
Vikingur GotuToftir B68
Toftir B68Vikingur Gotu
Toftir B68Vikingur Gotu
Vikingur GotuToftir B68
Toftir B68Vikingur Gotu
Toftir B68Vikingur Gotu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FAR D101-04-242 - 0
(0 - 0)
13 - 4T
FAR D108-10-230 - 3
(0 - 1)
6 - 8T
FAR D129-05-231 - 1
(1 - 1)
11 - 31.205.307.70H0.821.750.88TX
FAR D112-04-233 - 3
(2 - 1)
1 - 106.604.801.26H0.86-1.50.84BT
FAR D121-08-222 - 1
(1 - 1)
9 - 7T
FAR D114-05-220 - 6
(0 - 4)
2 - 11T
FAR D118-04-220 - 4
(0 - 3)
- T
FAR D119-09-213 - 1
(3 - 0)
- T
FAR D113-05-212 - 2
(1 - 0)
2 - 77.805.601.18H0.95-1.750.75BT
FAR D102-05-210 - 6
(0 - 1)
2 - 11T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Víkingur Gøta            
Chủ - Khách
Skala ItrottarfelagVikingur Gotu
KI KlaksvikVikingur Gotu
HB TorshavnVikingur Gotu
Vikingur Gotu07 Vestur Sorvagur
Vikingur GotuNSI Runavik
KI KlaksvikVikingur Gotu
Vikingur GotuAB Argir
EB StreymurVikingur Gotu
NSI RunavikVikingur Gotu
Giza HoyvikVikingur Gotu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FAR D115-06-240 - 4
(0 - 3)
4 - 310.006.301.12T0.96-20.74TT
FAR D102-06-240 - 2
(0 - 1)
8 - 52.063.352.74T0.860.250.84TX
FAR Cup29-05-241 - 0
(1 - 0)
4 - 12B
FAR D125-05-245 - 1
(0 - 1)
11 - 21.106.8010.50T0.822.250.88TT
FAR D120-05-242 - 0
(0 - 0)
4 - 51.254.906.60T0.801.50.90TX
FAR D112-05-242 - 1
(1 - 1)
7 - 5B
FAR Cup08-05-240 - 0
(0 - 0)
12 - 0H
FAR D104-05-241 - 3
(0 - 1)
1 - 2T
FAR D129-04-240 - 1
(0 - 0)
0 - 7T
FAR Cup24-04-241 - 3
(1 - 1)
2 - 7T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 50%

Toftir B68            
Chủ - Khách
B36 TorshavnToftir B68
Toftir B68EB Streymur
KI KlaksvikToftir B68
IF FuglafjordurToftir B68
Toftir B68IF Fuglafjordur
TB/FCS/RoynToftir B68
Toftir B68NSI Runavik
Skala ItrottarfelagToftir B68
Toftir B68IF Fuglafjordur
KI KlaksvikToftir B68
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FAR D115-06-241 - 1
(0 - 0)
9 - 31.334.405.900.791.250.91X
FAR D101-06-242 - 0
(1 - 0)
7 - 12.793.252.060.85-0.250.85X
FAR D126-05-244 - 0
(1 - 0)
13 - 1
FAR D120-05-242 - 2
(1 - 2)
4 - 7
FAR D114-05-240 - 0
(0 - 0)
8 - 1
FAR Cup09-05-241 - 1
(0 - 0)
5 - 6
FAR D104-05-241 - 2
(1 - 0)
4 - 8
FAR D129-04-243 - 1
(2 - 0)
3 - 4
FAR Cup25-04-241 - 0
(1 - 0)
7 - 11.364.305.500.861.250.84X
FAR D120-04-243 - 0
(2 - 0)
11 - 21.116.2011.000.7620.94X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 0%

Víkingur GøtaSo sánh số liệuToftir B68
  • 21Tổng số ghi bàn9
  • 2.1Trung bình ghi bàn0.9
  • 6Tổng số mất bàn16
  • 0.6Trung bình mất bàn1.6
  • 70.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa40.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Víkingur Gøta
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem5XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
5500100.0%Xem360.0%240.0%Xem
Toftir B68
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
421150.0%Xem00.0%4100.0%Xem
Víkingur Gøta
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
530260.0%Xem120.0%240.0%Xem
Toftir B68
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
430175.0%Xem125.0%125.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Víkingur GøtaThời gian ghi bànToftir B68
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    6
    0 Bàn
    2
    5
    1 Bàn
    6
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    4
    0
    4+ Bàn
    10
    6
    Bàn thắng H1
    25
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Víkingur GøtaChi tiết về HT/FTToftir B68
  • 6
    1
    T/T
    0
    2
    T/H
    0
    1
    T/B
    5
    0
    H/T
    0
    2
    H/H
    1
    2
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    5
    B/B
ChủKhách
Víkingur GøtaSố bàn thắng trong H1&H2Toftir B68
  • 9
    1
    Thắng 2+ bàn
    3
    0
    Thắng 1 bàn
    0
    4
    Hòa
    1
    3
    Mất 1 bàn
    0
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Víkingur Gøta
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FAR D128-06-2024ChủEB Streymur5 Ngày
FAR D104-07-2024ChủHB Torshavn11 Ngày
FAR D105-08-2024KháchIF Fuglafjordur43 Ngày
Toftir B68
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FAR D128-06-2024ChủHB Torshavn5 Ngày
FAR D103-07-2024KháchSkala Itrottarfelag10 Ngày
FAR D102-08-2024ChủNSI Runavik40 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [24] 88.9%Thắng18.5% [5]
  • [1] 3.7%Hòa22.2% [5]
  • [2] 7.4%Bại59.3% [16]
  • Chủ/Khách
  • [13] 48.1%Thắng7.4% [2]
  • [0] 0.0%Hòa14.8% [4]
  • [1] 3.7%Bại29.6% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    79 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    2.93 
  • TB mất điểm
    0.52 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    40 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.48 
  • TB mất điểm
    0.22 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    48
  • TB được điểm
    0.85
  • TB mất điểm
    1.78
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    0.37
  • TB mất điểm
    0.78
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [6] 60.00%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [1] 10.00%Hòa18.18% [2]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 36.36% [4]

Víkingur Gøta VS Toftir B68 ngày 23-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues