Bên nào sẽ thắng?

FC Gomel
ChủHòaKhách
Naftan Novopolock
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC GomelSo Sánh Sức MạnhNaftan Novopolock
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 66%So Sánh Đối Đầu34%
  • Tất cả
  • 5T 3H 2B
    2T 3H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BLR Premier League-6] FC Gomel
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3011118372844636.7%
15654201223740.0%
15564171621533.3%
621379733.3%
[BLR Premier League-14] Naftan Novopolock
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
30511142744261416.7%
152671125121413.3%
153571619141320.0%
602461520.0%

Thành tích đối đầu

FC Gomel            
Chủ - Khách
Naftan NovopolockFC Gomel
FC GomelNaftan Novopolock
FC GomelNaftan Novopolock
Naftan NovopolockFC Gomel
Naftan NovopolockFC Gomel
FC GomelNaftan Novopolock
Naftan NovopolockFC Gomel
FC GomelNaftan Novopolock
FC GomelNaftan Novopolock
Naftan NovopolockFC Gomel
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BLR D104-05-240 - 2
(0 - 2)
6 - 52.773.352.17T0.85-0.250.91TX
INT CF02-03-242 - 2
(1 - 1)
- H
BLR D112-08-233 - 2
(1 - 1)
11 - 31.683.504.15T0.880.750.94TT
BLR D101-04-231 - 1
(1 - 0)
4 - 64.403.801.59H0.99-0.750.83BX
BLR D215-11-201 - 4
(1 - 2)
- 9.505.501.16T0.94-1.750.76TT
BLR D218-04-200 - 0
(0 - 0)
8 - 41.493.854.55H0.9010.80TX
BLR D130-09-170 - 3
(0 - 1)
3 - 133.503.001.99T0.77-0.50.99TT
BLR D120-05-173 - 1
(3 - 1)
3 - 21.393.907.10T1.051.250.77TT
BLR D104-10-151 - 4
(0 - 1)
5 - 84.103.451.70B0.75-0.751.01BT
BLR D105-06-153 - 1
(2 - 1)
- 1.853.203.70B0.850.50.97BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

FC Gomel            
Chủ - Khách
FC MinskFC Gomel
Dinamo MinskFC Gomel
FC GomelSmorgon FC
FC GomelBATE Borisov
Neman GrodnoFC Gomel
FC GomelSlutsksakhar Slutsk
FC GomelFK Vitebsk
Niva DolbiznoFC Gomel
FC GomelArsenal Dzyarzhynsk
Slavia MozyrFC Gomel
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BLR D116-09-243 - 1
(2 - 0)
6 - 22.623.252.32B1.0300.79BT
BLR D112-09-242 - 0
(0 - 0)
- 1.374.156.60B0.971.250.85BX
BLR D130-08-242 - 1
(2 - 1)
5 - 21.613.704.35T0.860.750.96TT
BLR D118-08-242 - 0
(1 - 0)
0 - 32.353.302.56T0.8300.99TX
BLR D111-08-241 - 1
(0 - 1)
6 - 31.403.805.80H0.8011.02TX
BLR D103-08-241 - 2
(1 - 1)
4 - 51.563.754.75B0.780.751.04BT
BLR CUP26-07-241 - 2
(1 - 2)
4 - 42.303.102.76B1.060.250.76BT
BLR CUP14-07-241 - 3
(1 - 1)
6 - 3T
BLR D106-07-245 - 0
(2 - 0)
1 - 52.193.152.88T0.940.250.88TT
BLR D128-06-240 - 0
(0 - 0)
7 - 9H

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 63%

Naftan Novopolock            
Chủ - Khách
Naftan NovopolockDinamo Brest
Naftan NovopolockFC Minsk
Smorgon FCNaftan Novopolock
BATE BorisovNaftan Novopolock
Dnepr RohachevNaftan Novopolock
Naftan NovopolockSlutsksakhar Slutsk
Arsenal DzyarzhynskNaftan Novopolock
Naftan NovopolockSlavia Mozyr
Shakhter SoligorskNaftan Novopolock
Naftan NovopolockFK Isloch Minsk
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BLR D115-09-243 - 6
(2 - 1)
5 - 65.203.901.480.88-10.88T
BLR D131-08-240 - 2
(0 - 2)
6 - 22.523.202.430.9200.84X
BLR D124-08-241 - 0
(1 - 0)
6 - 42.313.302.610.7901.03X
BLR D110-08-241 - 1
(0 - 0)
10 - 31.683.554.100.880.750.94X
BLR CUP14-07-241 - 1
(0 - 0)
7 - 42.423.452.230.9300.77X
BLR D107-07-241 - 4
(0 - 1)
7 - 31.913.253.450.910.50.91T
BLR D130-06-240 - 3
(0 - 3)
8 - 32.083.153.100.830.250.99T
BLR D122-06-240 - 1
(0 - 0)
2 - 93.303.251.960.86-0.50.96X
BLR D116-06-240 - 0
(0 - 0)
7 - 12.433.402.430.9100.91X
BLR D101-06-242 - 1
(1 - 0)
6 - 72.863.352.120.93-0.250.89T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%

FC GomelSo sánh số liệuNaftan Novopolock
  • 16Tổng số ghi bàn11
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.1
  • 12Tổng số mất bàn17
  • 1.2Trung bình mất bàn1.7
  • 40.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Gomel
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem7XemXem1XemXem9XemXem41.2%XemXem7XemXem41.2%XemXem10XemXem58.8%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Naftan Novopolock
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem7XemXem1XemXem8XemXem43.8%XemXem6XemXem37.5%XemXem10XemXem62.5%XemXem
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
FC Gomel
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem7XemXem1XemXem9XemXem41.2%XemXem7XemXem41.2%XemXem5XemXem29.4%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem350.0%116.7%Xem
Naftan Novopolock
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem8XemXem2XemXem6XemXem50%XemXem7XemXem43.8%XemXem6XemXem37.5%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
630350.0%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC GomelThời gian ghi bànNaftan Novopolock
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    8
    0 Bàn
    6
    5
    1 Bàn
    6
    4
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    13
    11
    Bàn thắng H1
    13
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC GomelChi tiết về HT/FTNaftan Novopolock
  • 5
    2
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    2
    1
    H/T
    5
    5
    H/H
    4
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    3
    5
    B/B
ChủKhách
FC GomelSố bàn thắng trong H1&H2Naftan Novopolock
  • 5
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    2
    Thắng 1 bàn
    7
    7
    Hòa
    5
    4
    Mất 1 bàn
    2
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Gomel
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BLR D128-09-2024ChủDinamo Brest7 Ngày
BLR D105-10-2024KháchFC Torpedo Zhodino14 Ngày
BLR D119-10-2024ChủDnepr Mogilev28 Ngày
Naftan Novopolock
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BLR D125-09-2024ChủNeman Grodno4 Ngày
BLR D128-09-2024ChủFC Torpedo Zhodino7 Ngày
BLR D105-10-2024KháchDnepr Mogilev14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 36.7%Thắng16.7% [5]
  • [11] 36.7%Hòa36.7% [5]
  • [8] 26.7%Bại46.7% [14]
  • Chủ/Khách
  • [6] 20.0%Thắng10.0% [3]
  • [5] 16.7%Hòa16.7% [5]
  • [4] 13.3%Bại23.3% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    37 
  • Bàn thua
    28 
  • TB được điểm
    1.23 
  • TB mất điểm
    0.93 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.40 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    44
  • TB được điểm
    0.90
  • TB mất điểm
    1.47
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    0.37
  • TB mất điểm
    0.83
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    2.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [4] 40.00%Hòa18.18% [2]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

FC Gomel VS Naftan Novopolock ngày 21-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues