So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.94
0
0.82
1.00
2.5
0.86
2.79
3.60
2.47
Live
0.80
-0.25
-0.92
-0.97
2.5
0.86
3.10
3.30
2.40
Run
0.01
-0.25
-0.12
-0.13
4.5
0.02
51.00
23.00
1.01
BET365Sớm
0.84
0
-0.94
0.98
2.5
0.92
2.50
3.50
2.70
Live
-0.92
0
0.81
-0.98
2.5
0.88
2.88
3.40
2.45
Run
0.95
0
0.95
-0.14
4.5
0.08
501.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
0.83
0
-0.95
0.96
2.5
0.90
2.45
3.25
2.75
Live
0.86
-0.25
-0.93
-0.98
2.5
0.90
2.74
3.40
2.56
Run
-0.98
0
0.89
-0.10
4.5
0.03
300.00
18.00
1.01
188betSớm
-0.93
0
0.83
-0.99
2.5
0.87
2.79
3.60
2.47
Live
0.81
-0.25
-0.89
-0.98
2.5
0.90
3.05
3.30
2.42
Run
0.02
-0.25
-0.11
-0.12
4.5
0.03
41.00
26.00
1.01
SbobetSớm
0.88
0
-0.98
-0.98
2.5
0.86
2.46
3.15
2.64
Live
0.82
-0.25
-0.88
-0.96
2.5
0.88
2.90
3.24
2.51
Run
0.93
0
0.99
-0.13
4.5
0.05
85.00
17.00
1.02

Bên nào sẽ thắng?

Leicester City
ChủHòaKhách
Nottingham Forest
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Leicester CitySo Sánh Sức MạnhNottingham Forest
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 3T 4H 3B
    3T 4H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG Premier League-17] Leicester City
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
163582134141718.8%
8233111291625.0%
8125102251712.5%
623199933.3%
[ENG Premier League-4] Nottingham Forest
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17944231931452.9%
842210714750.0%
9522131217355.6%
623165933.3%

Thành tích đối đầu

Leicester City            
Chủ - Khách
Nottingham ForestLeicester City
Leicester CityNottingham Forest
Nottingham ForestLeicester City
Nottingham ForestLeicester City
Leicester CityNottingham Forest
Nottingham ForestLeicester City
Leicester CityNottingham Forest
Leicester CityNottingham Forest
Leicester CityNottingham Forest
Nottingham ForestLeicester City
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG PR14-01-232 - 0
(0 - 0)
3 - 52.903.552.20B0.92-0.250.96BX
ENG PR03-10-224 - 0
(3 - 0)
6 - 61.903.753.90T0.900.50.98TT
ENG FAC06-02-224 - 1
(3 - 1)
4 - 83.053.302.04B1.02-0.250.80BT
ENG LCH19-02-142 - 2
(2 - 1)
9 - 92.453.252.60H0.8301.05HT
ENG LCH09-11-130 - 2
(0 - 2)
5 - 11.913.403.55B0.940.50.94BX
ENG LCH04-05-132 - 3
(1 - 2)
- 2.353.252.75T1.080.250.80TT
ENG LCH10-11-122 - 2
(2 - 1)
- 1.783.304.20H0.810.51.07TT
ENG LCH27-03-120 - 0
(0 - 0)
- 1.893.253.80H0.900.50.98TX
ENG FAC17-01-124 - 0
(2 - 0)
- 1.653.405.00T0.900.750.98TT
ENG FAC07-01-120 - 0
(0 - 0)
- 2.703.202.40H1.0800.80HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Leicester City            
Chủ - Khách
SouthamptonLeicester City
Leicester CityAFC Bournemouth
ArsenalLeicester City
WalsallLeicester City
Leicester CityEverton
Crystal PalaceLeicester City
Leicester CityAston Villa
Leicester CityTranmere Rovers
FulhamLeicester City
Leicester CityTottenham Hotspur
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG PR19-10-242 - 3
(2 - 0)
10 - 62.393.702.83T1.070.250.81TT
ENG PR05-10-241 - 0
(1 - 0)
0 - 93.004.002.19T0.95-0.250.93TX
ENG PR28-09-244 - 2
(2 - 0)
17 - 01.177.9016.50B1.042.250.84TT
ENG LC24-09-240 - 0
(0 - 0)
6 - 26.204.651.42H0.92-1.250.96BX
ENG PR21-09-241 - 1
(0 - 1)
6 - 12.403.552.86H1.080.250.80TX
ENG PR14-09-242 - 2
(0 - 1)
5 - 21.674.304.75H0.850.751.03TT
ENG PR31-08-241 - 2
(0 - 1)
1 - 44.303.851.82B0.82-0.751.06BT
ENG LC27-08-244 - 0
(1 - 0)
9 - 11.305.107.10T0.901.50.92TT
ENG PR24-08-242 - 1
(1 - 1)
7 - 51.843.804.30B0.840.51.04BT
ENG PR19-08-241 - 1
(0 - 1)
2 - 134.704.301.68H1.03-0.750.85BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Nottingham Forest            
Chủ - Khách
Nottingham ForestCrystal Palace
ChelseaNottingham Forest
Nottingham ForestFulham
Brighton Hove AlbionNottingham Forest
LiverpoolNottingham Forest
Nottingham ForestWolves
Nottingham ForestNewcastle United
SouthamptonNottingham Forest
Nottingham ForestAFC Bournemouth
Olympiakos PiraeusNottingham Forest
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG PR21-10-241 - 0
(0 - 0)
6 - 62.343.503.051.020.250.86X
ENG PR06-10-241 - 1
(0 - 0)
11 - 31.534.805.500.8511.03X
ENG PR28-09-240 - 1
(0 - 0)
6 - 52.163.503.400.870.251.01X
ENG PR22-09-242 - 2
(2 - 1)
9 - 11.773.954.301.000.750.88T
ENG PR14-09-240 - 1
(0 - 0)
7 - 21.247.0011.001.0020.88X
ENG PR31-08-241 - 1
(1 - 1)
7 - 32.023.853.501.010.50.87X
ENG LC28-08-241 - 1
(0 - 1)
3 - 52.933.752.041.00-0.250.82X
ENG PR24-08-240 - 1
(0 - 0)
4 - 102.573.452.740.8801.00X
ENG PR17-08-241 - 1
(1 - 0)
2 - 62.503.702.720.8601.02X
INT CF08-08-243 - 4
(1 - 2)
3 - 22.223.352.481.000.250.70T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:47% Tỷ lệ tài: 20%

Leicester CitySo sánh số liệuNottingham Forest
  • 16Tổng số ghi bàn13
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.3
  • 14Tổng số mất bàn10
  • 1.4Trung bình mất bàn1.0
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa50.0%
  • 30.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Leicester City
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Nottingham Forest
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem7XemXem87.5%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
640266.7%Xem116.7%583.3%Xem
Leicester City
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
620433.3%Xem233.3%233.3%Xem
Nottingham Forest
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Leicester CityThời gian ghi bànNottingham Forest
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    1
    0 Bàn
    5
    6
    1 Bàn
    3
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    3
    Bàn thắng H1
    8
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Leicester CityChi tiết về HT/FTNottingham Forest
  • 1
    0
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    3
    H/T
    0
    2
    H/H
    1
    1
    H/B
    1
    0
    B/T
    2
    1
    B/H
    2
    0
    B/B
ChủKhách
Leicester CitySố bàn thắng trong H1&H2Nottingham Forest
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    2
    3
    Thắng 1 bàn
    3
    4
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Leicester City
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG LC30-10-2024KháchManchester United5 Ngày
ENG PR02-11-2024KháchIpswich Town8 Ngày
ENG PR10-11-2024KháchManchester United16 Ngày
Nottingham Forest
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG PR02-11-2024ChủWest Ham United8 Ngày
ENG PR10-11-2024ChủNewcastle United16 Ngày
ENG PR23-11-2024KháchArsenal29 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Leicester City
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 18.8%Thắng52.9% [9]
  • [5] 31.3%Hòa23.5% [9]
  • [8] 50.0%Bại23.5% [4]
  • Chủ/Khách
  • [2] 12.5%Thắng29.4% [5]
  • [3] 18.8%Hòa11.8% [2]
  • [3] 18.8%Bại11.8% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    34 
  • TB được điểm
    1.31 
  • TB mất điểm
    2.13 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.69 
  • TB mất điểm
    0.75 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    1.35
  • TB mất điểm
    1.12
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.59
  • TB mất điểm
    0.41
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn36.36% [4]
  • [2] 20.00%Hòa9.09% [1]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [4] 40.00%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

Leicester City VS Nottingham Forest ngày 26-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues