So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.92
0.25
0.90
-0.99
3
0.79
2.13
3.55
2.70
Live
0.84
0.25
-0.96
0.79
2.75
-0.93
2.08
3.50
3.00
Run
-0.17
0.25
0.05
-0.18
5.5
0.04
20.00
16.00
1.01
BET365Sớm
0.90
0.25
0.90
0.80
2.75
1.00
2.15
3.50
3.10
Live
0.78
0.25
-0.97
0.85
2.75
0.95
2.05
3.50
3.30
Run
-0.77
0.25
0.60
-0.20
5.5
0.12
51.00
26.00
1.00
Mansion88Sớm
0.95
0.25
0.89
-0.94
3
0.76
2.08
3.45
2.92
Live
0.79
0.25
-0.92
0.80
2.75
-0.94
2.13
3.45
2.77
Run
0.72
0
-0.84
-0.12
5.5
0.03
200.00
9.50
1.01
188betSớm
0.93
0.25
0.91
-0.98
3
0.80
2.13
3.55
2.70
Live
0.86
0.25
-0.96
0.76
2.75
-0.88
2.08
3.50
2.99
Run
-0.22
0.25
0.12
-0.25
5.5
0.13
20.00
16.00
1.01
SbobetSớm
0.94
0.25
0.92
-0.95
3
0.79
2.08
3.28
2.80
Live
0.76
0.25
-0.88
0.89
2.75
0.97
2.16
3.13
2.95
Run
0.73
0
-0.85
-0.13
5.5
0.01
14.00
3.90
1.26

Bên nào sẽ thắng?

Neuchatel Xamax
ChủHòaKhách
FC Wil 1900
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Neuchatel XamaxSo Sánh Sức MạnhFC Wil 1900
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 26%So Sánh Đối Đầu74%
  • Tất cả
  • 1T 4H 5B
    5T 4H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SWI Challenge League-5] Neuchatel Xamax
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18819303625544.4%
9414182113444.4%
9405121512344.4%
6303713950.0%
[SWI Challenge League-7] FC Wil 1900
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18576262522727.8%
9252121211722.2%
9324141311533.3%
614177716.7%

Thành tích đối đầu

Neuchatel Xamax            
Chủ - Khách
FC Wil 1900Neuchatel Xamax
Neuchatel XamaxFC Wil 1900
FC Wil 1900Neuchatel Xamax
Neuchatel XamaxFC Wil 1900
FC Wil 1900Neuchatel Xamax
Neuchatel XamaxFC Wil 1900
FC Wil 1900Neuchatel Xamax
Neuchatel XamaxFC Wil 1900
FC Wil 1900Neuchatel Xamax
Neuchatel XamaxFC Wil 1900
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SUI CL23-08-244 - 0
(1 - 0)
5 - 22.123.602.71B0.910.250.91BT
SUI CL23-04-242 - 2
(0 - 1)
5 - 32.083.402.91H0.850.250.97TT
SUI CL17-03-240 - 0
(0 - 0)
4 - 22.373.452.46H0.8800.94HX
SUI CL03-11-232 - 2
(0 - 0)
3 - 22.043.602.84H0.820.251.00TT
SUI CL22-09-232 - 0
(0 - 0)
2 - 91.823.503.50B0.820.51.00BX
SUI CL14-04-230 - 1
(0 - 1)
1 - 22.563.602.22B0.78-0.251.04BX
SUI CL17-02-233 - 2
(1 - 1)
5 - 31.823.603.40B0.820.51.00BT
SUI CL18-11-221 - 1
(0 - 0)
5 - 82.383.652.35H0.9200.90HX
SUI CL17-07-222 - 0
(2 - 0)
5 - 32.283.652.45B0.8400.98BX
SUI CL21-05-225 - 2
(2 - 0)
3 - 52.043.902.69T0.840.250.98TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Neuchatel Xamax            
Chủ - Khách
BellinzonaNeuchatel Xamax
Neuchatel XamaxEtoile Carouge
GrasshopperNeuchatel Xamax
Neuchatel XamaxSchaffhausen
ThunNeuchatel Xamax
Neuchatel XamaxStade Nyonnais
SchaffhausenNeuchatel Xamax
Neuchatel XamaxVaduz
FC Wil 1900Neuchatel Xamax
Biel BienneNeuchatel Xamax
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SUI CL26-10-240 - 2
(0 - 1)
2 - 52.273.502.53T0.8001.02TX
SUI CL18-10-240 - 3
(0 - 1)
0 - 62.073.602.79B0.860.250.96BH
INT CF10-10-246 - 0
(2 - 0)
3 - 52.223.752.48B0.8001.02BT
SUI CL04-10-242 - 1
(2 - 0)
8 - 11.763.653.60T0.980.750.84TT
SUI CL27-09-241 - 0
(0 - 0)
9 - 51.913.603.10B0.910.50.91BX
SUI CL23-09-243 - 2
(0 - 1)
4 - 51.943.603.05T0.940.50.88TT
SUI CL20-09-241 - 2
(1 - 0)
4 - 72.433.552.35T0.9400.88TT
SUI CL30-08-244 - 1
(1 - 1)
3 - 42.043.752.77T0.830.250.99TT
SUI CL23-08-244 - 0
(1 - 0)
5 - 22.123.602.71B0.910.250.91BT
SUI Cup17-08-242 - 1
(1 - 0)
5 - 73.153.501.94B0.85-0.50.91BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 78%

FC Wil 1900            
Chủ - Khách
FC Wil 1900Vaduz
Stade NyonnaisFC Wil 1900
WinterthurFC Wil 1900
FC Wil 1900Stade Ouchy
SchaffhausenFC Wil 1900
FC Wil 1900Thun
Stade OuchyFC Wil 1900
FC Wil 1900Winterthur
Austria LustenauFC Wil 1900
Etoile CarougeFC Wil 1900
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SUI CL27-10-240 - 0
(0 - 0)
6 - 32.023.552.901.020.50.80X
SUI CL18-10-243 - 1
(0 - 1)
10 - 32.923.552.020.80-0.51.02T
INT CF10-10-242 - 2
(1 - 0)
4 - 71.883.453.350.880.50.94T
SUI CL05-10-242 - 2
(2 - 1)
4 - 42.143.402.770.920.250.90T
SUI CL27-09-240 - 2
(0 - 1)
3 - 12.343.502.470.8500.97X
SUI CL23-09-240 - 0
(0 - 0)
3 - 52.703.602.110.87-0.250.95X
SUI CL20-09-240 - 0
(0 - 0)
2 - 22.133.602.680.970.250.85X
SUI Cup14-09-241 - 1
(0 - 1)
-
INT CF05-09-241 - 0
(0 - 0)
4 - 11.883.853.050.880.50.88X
SUI CL30-08-243 - 1
(1 - 0)
4 - 02.243.552.540.7901.03T

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 6 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%

Neuchatel XamaxSo sánh số liệuFC Wil 1900
  • 14Tổng số ghi bàn9
  • 1.4Trung bình ghi bàn0.9
  • 21Tổng số mất bàn12
  • 2.1Trung bình mất bàn1.2
  • 50.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 0.0%TL hòa60.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Neuchatel Xamax
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem7XemXem0XemXem5XemXem58.3%XemXem9XemXem75%XemXem2XemXem16.7%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem0XemXem0%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem
FC Wil 1900
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem4XemXem0XemXem8XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Neuchatel Xamax
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem
FC Wil 1900
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem6XemXem2XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem33.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
632150.0%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Neuchatel XamaxThời gian ghi bànFC Wil 1900
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    5
    0 Bàn
    1
    3
    1 Bàn
    4
    3
    2 Bàn
    3
    0
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    8
    7
    Bàn thắng H1
    14
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Neuchatel XamaxChi tiết về HT/FTFC Wil 1900
  • 3
    2
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    2
    T/B
    1
    0
    H/T
    0
    4
    H/H
    1
    1
    H/B
    3
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    3
    2
    B/B
ChủKhách
Neuchatel XamaxSố bàn thắng trong H1&H2FC Wil 1900
  • 3
    2
    Thắng 2+ bàn
    4
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    5
    Hòa
    1
    2
    Mất 1 bàn
    3
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Neuchatel Xamax
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SUI CL08-11-2024KháchVaduz7 Ngày
SUI CL22-11-2024ChủThun21 Ngày
SUI CL29-11-2024KháchStade Ouchy28 Ngày
FC Wil 1900
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SUI CL08-11-2024ChủSchaffhausen7 Ngày
SUI CL22-11-2024KháchAarau21 Ngày
SUI CL29-11-2024ChủEtoile Carouge28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Neuchatel Xamax
FC Wil 1900
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 44.4%Thắng27.8% [5]
  • [1] 5.6%Hòa38.9% [5]
  • [9] 50.0%Bại33.3% [6]
  • Chủ/Khách
  • [4] 22.2%Thắng16.7% [3]
  • [1] 5.6%Hòa11.1% [2]
  • [4] 22.2%Bại22.2% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    36 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    2.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    1.44
  • TB mất điểm
    1.39
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.67
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [0] 0.00%Hòa40.00% [4]
  • [4] 36.36%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Neuchatel Xamax VS FC Wil 1900 ngày 02-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues