So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.79
0.75
-0.97
0.86
2.25
0.94
1.56
3.65
4.90
Live
1.00
1
0.82
0.79
2.25
-0.99
1.50
3.65
5.60
Run
-0.25
0.25
0.07
-0.23
3.5
0.03
26.00
10.50
1.01
BET365Sớm
0.95
1
0.85
0.90
2.5
0.90
1.55
3.70
6.00
Live
0.85
0.75
0.95
0.78
2.25
-0.97
1.67
3.40
5.25
Run
0.19
0
-0.29
-0.19
3.5
0.11
151.00
21.00
1.01
Mansion88Sớm
0.86
1.25
0.90
0.91
2.75
0.85
1.52
3.55
5.50
Live
0.82
0.75
-0.98
0.86
2.5
0.96
1.54
3.70
5.00
Run
0.27
0
-0.43
-0.14
3.5
0.04
195.00
6.00
1.06
188betSớm
0.80
0.75
-0.96
0.87
2.25
0.95
1.56
3.65
4.90
Live
-0.99
1
0.83
0.71
2.25
-0.89
1.50
3.65
5.60
Run
-0.24
0.25
0.08
-0.22
3.5
0.04
26.00
10.50
1.01
SbobetSớm
1.00
1
0.82
-0.95
2.5
0.75
1.50
3.52
5.20
Live
-0.94
1
0.78
-0.97
2.5
0.79
1.59
3.49
4.81
Run
-0.28
0.25
0.12
-0.19
3.5
0.05
55.00
4.71
1.12

Bên nào sẽ thắng?

FK Čukarički
ChủHòaKhách
FK Spartak Zlatibor Voda
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FK ČukaričkiSo Sánh Sức MạnhFK Spartak Zlatibor Voda
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 82%So Sánh Đối Đầu18%
  • Tất cả
  • 7T 2H 1B
    1T 2H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Super liga-7] FK Čukarički
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19766272527736.8%
10514151116550.0%
9252121411822.2%
623165933.3%
[SER Super liga-12] FK Spartak Zlatibor Voda
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
195681628211226.3%
943291215644.4%
1013671661410.0%
6222511833.3%

Thành tích đối đầu

FK Čukarički            
Chủ - Khách
FK Spartak Zlatibor VodaCukaricki Stankom
Cukaricki StankomFK Spartak Zlatibor Voda
FK Spartak Zlatibor VodaCukaricki Stankom
FK Spartak Zlatibor VodaCukaricki Stankom
Cukaricki StankomFK Spartak Zlatibor Voda
FK Spartak Zlatibor VodaCukaricki Stankom
Cukaricki StankomFK Spartak Zlatibor Voda
Cukaricki StankomFK Spartak Zlatibor Voda
FK Spartak Zlatibor VodaCukaricki Stankom
Cukaricki StankomFK Spartak Zlatibor Voda
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D128-07-241 - 1
(0 - 1)
4 - 43.303.301.95H0.87-0.50.95BX
SER D112-03-242 - 2
(1 - 0)
5 - 41.493.905.10H0.9010.86TT
SER D130-09-230 - 3
(0 - 2)
6 - 13.103.252.05T1.02-0.250.80TT
SER D104-02-231 - 3
(0 - 1)
7 - 43.203.252.00T0.82-0.51.00TT
SER D107-08-222 - 0
(0 - 0)
4 - 11.454.055.50T0.8010.96TX
SER D125-02-221 - 2
(1 - 1)
7 - 32.753.402.16T0.84-0.250.98TT
SER D118-09-212 - 1
(1 - 1)
6 - 11.563.754.65T0.790.751.03TT
SER D102-04-215 - 1
(2 - 1)
2 - 11.573.654.75T0.800.751.02TT
SER D103-10-204 - 2
(2 - 2)
5 - 62.693.302.25B0.75-0.251.01BT
SER D106-03-204 - 1
(3 - 0)
4 - 11.424.155.80T1.041.250.78TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 80%

Thành tích gần đây

FK Čukarički            
Chủ - Khách
IMT Novi BeogradCukaricki Stankom
Cukaricki StankomFK Zeleznicar Pancevo
Jedinstvo UBCukaricki Stankom
Partizan BelgradeCukaricki Stankom
Cukaricki StankomFK Napredak Krusevac
Radnicki 1923 KragujevacCukaricki Stankom
Cukaricki StankomBacka Topola
Cukaricki StankomJedinstvo UB
Novi PazarCukaricki Stankom
Cukaricki StankomTekstilac
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D109-11-241 - 1
(0 - 1)
5 - 13.003.252.08H0.98-0.250.84BX
SER D104-11-242 - 0
(2 - 0)
1 - 11.743.453.90T0.930.750.83TX
SER CUP30-10-240 - 1
(0 - 0)
2 - 74.703.701.50T0.75-10.95HX
SER D126-10-243 - 1
(0 - 1)
9 - 41.633.854.05B0.870.750.95BT
SER D118-10-240 - 0
(0 - 0)
7 - 31.364.506.10H0.861.250.90TX
SER D105-10-241 - 1
(1 - 0)
5 - 52.433.302.46H0.8700.89HX
SER D128-09-241 - 2
(1 - 1)
3 - 42.253.452.58B0.7801.04BT
SER D121-09-242 - 1
(0 - 1)
7 - 31.225.309.00T0.951.750.87TH
SER D115-09-242 - 2
(2 - 1)
6 - 42.753.352.18H0.83-0.250.99BT
SER D130-08-243 - 0
(2 - 0)
2 - 21.314.706.90T0.971.50.79TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%

FK Spartak Zlatibor Voda            
Chủ - Khách
FK Spartak Zlatibor VodaTekstilac
Mladost LucaniFK Spartak Zlatibor Voda
Proleter Novi SadFK Spartak Zlatibor Voda
FK Spartak Zlatibor VodaCrvena Zvezda
OFK BeogradFK Spartak Zlatibor Voda
FK Spartak Zlatibor VodaVojvodina Novi Sad
Jedinstvo UBFK Spartak Zlatibor Voda
Radnicki NisFK Spartak Zlatibor Voda
FK Spartak Zlatibor VodaIMT Novi Beograd
Backa TopolaFK Spartak Zlatibor Voda
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D109-11-241 - 0
(0 - 0)
3 - 31.603.504.750.860.750.96X
SER D104-11-240 - 0
(0 - 0)
4 - 71.953.253.350.920.50.84X
SER CUP30-10-241 - 2
(0 - 2)
2 - 10
SER D126-10-241 - 5
(0 - 2)
1 - 1212.006.501.130.97-20.85T
SER D119-10-241 - 1
(1 - 0)
1 - 01.863.253.650.860.50.96X
SER D106-10-240 - 4
(0 - 2)
5 - 43.053.302.050.95-0.250.81T
SER D129-09-242 - 0
(0 - 0)
1 - 62.683.202.291.0600.76X
SER D122-09-243 - 2
(2 - 0)
4 - 72.023.103.301.020.50.80T
SER D113-09-242 - 0
(1 - 0)
1 - 72.173.053.000.920.250.90H
INT CF07-09-241 - 0
(0 - 0)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 43%

FK ČukaričkiSo sánh số liệuFK Spartak Zlatibor Voda
  • 14Tổng số ghi bàn9
  • 1.4Trung bình ghi bàn0.9
  • 10Tổng số mất bàn17
  • 1.0Trung bình mất bàn1.7
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

FK Čukarički
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem4XemXem1XemXem10XemXem26.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem6XemXem40%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
7XemXem0XemXem1XemXem6XemXem0%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
611416.7%Xem233.3%466.7%Xem
FK Spartak Zlatibor Voda
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem7XemXem0XemXem7XemXem50%XemXem4XemXem28.6%XemXem8XemXem57.1%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
FK Čukarički
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem8XemXem1XemXem6XemXem53.3%XemXem8XemXem53.3%XemXem3XemXem20%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem6XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem1XemXem14.3%XemXem
631250.0%Xem233.3%233.3%Xem
FK Spartak Zlatibor Voda
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem4XemXem1XemXem9XemXem28.6%XemXem6XemXem42.9%XemXem4XemXem28.6%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
611416.7%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FK ČukaričkiThời gian ghi bànFK Spartak Zlatibor Voda
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    8
    0 Bàn
    7
    5
    1 Bàn
    4
    2
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    12
    2
    Bàn thắng H1
    6
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FK ČukaričkiChi tiết về HT/FTFK Spartak Zlatibor Voda
  • 4
    2
    T/T
    2
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    4
    5
    H/H
    0
    1
    H/B
    1
    0
    B/T
    2
    1
    B/H
    2
    6
    B/B
ChủKhách
FK ČukaričkiSố bàn thắng trong H1&H2FK Spartak Zlatibor Voda
  • 3
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    8
    6
    Hòa
    0
    2
    Mất 1 bàn
    3
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FK Čukarički
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D107-12-2024KháchVojvodina Novi Sad8 Ngày
SER D114-12-2024ChủOFK Beograd15 Ngày
SER D121-12-2024KháchCrvena Zvezda22 Ngày
FK Spartak Zlatibor Voda
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D107-12-2024ChủBacka Topola8 Ngày
SER D114-12-2024KháchRadnicki 1923 Kragujevac15 Ngày
SER D121-12-2024ChủFK Napredak Krusevac22 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

FK Čukarički
FK Spartak Zlatibor Voda
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 36.8%Thắng26.3% [5]
  • [6] 31.6%Hòa31.6% [5]
  • [6] 31.6%Bại42.1% [8]
  • Chủ/Khách
  • [5] 26.3%Thắng5.3% [1]
  • [1] 5.3%Hòa15.8% [3]
  • [4] 21.1%Bại31.6% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    1.42 
  • TB mất điểm
    1.32 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.79 
  • TB mất điểm
    0.58 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    28
  • TB được điểm
    0.84
  • TB mất điểm
    1.47
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.47
  • TB mất điểm
    0.63
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [4] 44.44%Hòa40.00% [4]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

FK Čukarički VS FK Spartak Zlatibor Voda ngày 29-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues