So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.88
1.25
1.00
0.98
3.75
0.88
1.44
5.40
5.80
Live
0.83
1.5
-0.94
0.91
3.5
0.97
1.33
5.90
7.60
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.13
4.5
0.01
18.50
1.01
29.00
BET365Sớm
-0.97
1.25
0.87
0.85
3.5
1.00
1.50
4.33
6.00
Live
0.82
1.5
-0.98
0.92
3.5
0.92
1.33
6.00
7.50
Run
0.19
0
-0.27
-0.19
4.5
0.12
15.00
1.03
34.00
Mansion88Sớm
0.89
1.25
0.99
1.00
3.75
0.86
1.40
5.10
5.90
Live
0.86
1.5
-0.94
0.93
3.5
0.97
1.32
5.90
7.90
Run
0.32
0
-0.40
-0.17
4.5
0.10
3.65
1.41
10.00
188betSớm
0.89
1.25
-0.99
0.99
3.75
0.89
1.44
5.40
5.80
Live
0.86
1.5
-0.94
0.90
3.5
1.00
1.33
5.90
7.40
Run
-0.13
0.25
0.03
-0.12
4.5
0.02
16.00
1.02
26.00
SbobetSớm
0.90
1.25
1.00
-0.97
3.75
0.85
1.40
4.81
5.50
Live
0.84
1.5
-0.93
0.93
3.5
0.97
1.31
5.80
7.60
Run
-0.22
0.25
0.14
-0.20
4.5
0.12
7.90
1.11
18.50

Bên nào sẽ thắng?

Adelaide United
ChủHòaKhách
Perth Glory
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Adelaide UnitedSo Sánh Sức MạnhPerth Glory
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 66%So Sánh Đối Đầu34%
  • Tất cả
  • 5T 3H 2B
    2T 3H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUS A-League-2] Adelaide United
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
8530201218262.5%
4130876325.0%
4400125122100.0%
623198933.3%
[AUS A-League-12] Perth Glory
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
912652451211.1%
40041140120.0%
512241051020.0%
601541910.0%

Thành tích đối đầu

Adelaide United            
Chủ - Khách
Perth GloryAdelaide United
Adelaide UnitedPerth Glory
Perth GloryAdelaide United
Adelaide UnitedPerth Glory
Adelaide UnitedPerth Glory
Adelaide UnitedPerth Glory
Perth GloryAdelaide United
Perth GloryAdelaide United
Perth GloryAdelaide United
Adelaide UnitedPerth Glory
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS D107-04-242 - 4
(2 - 3)
5 - 102.474.152.47T0.9400.94TT
AUS D109-02-243 - 3
(2 - 1)
9 - 31.764.553.80H0.950.750.93TT
AUS D123-04-234 - 4
(1 - 1)
3 - 82.913.802.26H0.89-0.250.99BT
AUS D102-01-232 - 0
(1 - 0)
10 - 61.824.053.95T1.050.750.83TX
AUS D130-10-222 - 1
(2 - 1)
7 - 81.774.054.20T0.990.750.89TT
AUS D124-04-222 - 0
(1 - 0)
5 - 21.554.455.50T0.9310.95TX
AUS D106-03-221 - 2
(0 - 1)
9 - 62.843.402.49T1.0600.82TT
AUS D120-11-211 - 1
(1 - 1)
4 - 32.243.603.05H0.970.250.91TX
AUS D119-05-212 - 1
(0 - 1)
4 - 152.623.452.43B1.0000.88BH
AUS D105-02-211 - 2
(1 - 0)
3 - 32.293.702.69B1.060.250.82BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Adelaide United            
Chủ - Khách
Adelaide UnitedWestern United FC
Western SydneyAdelaide United
Adelaide UnitedCentral Coast Mariners
Adelaide UnitedBrisbane Roar
Melbourne VictoryAdelaide United
Adelaide UnitedWestern Sydney
Olympic Kingsway SCAdelaide United
Adelaide Raiders SCAdelaide United
Blacktown City DemonsAdelaide United
Cumberland United FCAdelaide United
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS D109-11-242 - 1
(1 - 1)
10 - 21.704.404.20T0.880.751.00TX
AUS D102-11-243 - 4
(1 - 3)
6 - 42.184.202.82T0.960.250.92TT
AUS D126-10-241 - 1
(1 - 0)
5 - 12.084.103.10H0.860.251.02TX
INT CF05-10-241 - 1
(0 - 1)
- H
A FFA Cup21-09-241 - 0
(0 - 0)
5 - 61.674.154.15B0.840.751.04BX
A FFA Cup12-09-241 - 1
(1 - 0)
9 - 12.573.902.28H0.82-0.251.06BX
A FFA Cup27-08-242 - 3
(1 - 1)
3 - 76.305.501.31T0.99-1.50.83BT
INT CF14-08-241 - 3
(0 - 0)
- T
A FFA Cup31-07-241 - 1
(0 - 1)
4 - 65.504.701.37H0.93-1.250.83BX
INT CF23-07-241 - 8
(1 - 5)
31 - 415.009.001.03T0.92-2.750.78TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 38%

Perth Glory            
Chủ - Khách
Perth GloryWestern United FC
Perth GloryMelbourne City
Central Coast MarinersPerth Glory
Perth GloryWellington Phoenix
FC MacarthurPerth Glory
Moreton Bay UnitedPerth Glory
Perth GlorySorrento F.C.
Perth GloryMelbourne City
Brisbane RoarPerth Glory
Armadale SCPerth Glory
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS D122-11-241 - 3
(0 - 0)
6 - 92.533.852.530.9400.94T
AUS D110-11-240 - 5
(0 - 2)
2 - 83.053.902.130.98-0.250.90T
AUS D102-11-240 - 0
(0 - 0)
6 - 11.514.705.601.061.250.82X
AUS D126-10-240 - 2
(0 - 1)
10 - 32.703.952.340.81-0.251.07X
AUS D120-10-246 - 1
(5 - 0)
1 - 52.164.102.690.960.250.92T
A FFA Cup28-08-243 - 2
(2 - 2)
4 - 84.654.851.470.83-1.250.99T
INT CF20-08-243 - 0
(1 - 0)
-
A FFA Cup03-08-244 - 4
(1 - 1)
3 - 12.913.901.930.89-0.50.93T
A FFA Cup23-07-242 - 4
(1 - 1)
8 - 71.783.753.450.990.750.83T
INT CF16-07-242 - 4
(0 - 2)
3 - 8

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 75%

Adelaide UnitedSo sánh số liệuPerth Glory
  • 24Tổng số ghi bàn19
  • 2.4Trung bình ghi bàn1.9
  • 13Tổng số mất bàn27
  • 1.3Trung bình mất bàn2.7
  • 50.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 10.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Adelaide United
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
320166.7%Xem133.3%266.7%Xem
Perth Glory
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
510420.0%Xem360.0%240.0%Xem
Adelaide United
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
320166.7%Xem266.7%133.3%Xem
Perth Glory
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
511320.0%Xem240.0%360.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Adelaide UnitedThời gian ghi bànPerth Glory
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    3
    0 Bàn
    1
    2
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    6
    0
    Bàn thắng H1
    4
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Adelaide UnitedChi tiết về HT/FTPerth Glory
  • 1
    0
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    0
    2
    H/H
    0
    1
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    2
    B/B
ChủKhách
Adelaide UnitedSố bàn thắng trong H1&H2Perth Glory
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    3
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    2
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Adelaide United
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS D107-12-2024KháchNewcastle Jets8 Ngày
AUS D113-12-2024KháchCentral Coast Mariners14 Ngày
AUS D120-12-2024ChủSydney FC21 Ngày
Perth Glory
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS D108-12-2024KháchMelbourne Victory9 Ngày
AUS D114-12-2024ChủNewcastle Jets15 Ngày
AUS D121-12-2024KháchBrisbane Roar22 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Adelaide United
Chấn thương
Perth Glory
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 62.5%Thắng11.1% [1]
  • [3] 37.5%Hòa22.2% [1]
  • [0] 0.0%Bại66.7% [6]
  • Chủ/Khách
  • [1] 12.5%Thắng11.1% [1]
  • [3] 37.5%Hòa22.2% [2]
  • [0] 0.0%Bại22.2% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    2.50 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.88 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    0.56
  • TB mất điểm
    2.67
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    1
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.11
  • TB mất điểm
    1.56
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    3.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 12.50%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [4] 50.00%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [3] 37.50%Hòa22.22% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 66.67% [6]

Adelaide United VS Perth Glory ngày 29-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues