Bên nào sẽ thắng?

Guinea
ChủHòaKhách
Tanzania
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
GuineaSo Sánh Sức MạnhTanzania
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 0T 1H 0B
    0T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CAF AFCON-3] Guinea
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
6303959350.0%
3201636266.7%
3102323433.3%
64021561266.7%
[CAF AFCON-2] Tanzania
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
63125410250.0%
3111124333.3%
3201426266.7%
6321511150.0%

Thành tích đối đầu

Guinea            
Chủ - Khách
TanzaniaGuinea
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CAF SC27-01-212 - 2
(1 - 1)
2 - 93.502.832.08H1.03-0.250.79BT

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Guinea            
Chủ - Khách
GuineaMozambique
AlgeriaGuinea
GuineaBermuda
GuineaVanuatu
Democratic Rep CongoGuinea
Equatorial GuineaGuinea
GuineaSenegal
GuineaGambia
CameroonGuinea
NigeriaGuinea
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WCPAF10-06-240 - 1
(0 - 0)
6 - 51.743.154.35B0.990.750.83BX
WCPAF06-06-241 - 2
(0 - 0)
4 - 31.543.704.95T1.0210.74TT
INT FRL25-03-245 - 1
(1 - 1)
6 - 41.068.4017.50T0.922.50.90TT
INT FRL21-03-246 - 0
(4 - 0)
10 - 11.0114.5026.00T0.853.50.85TT
CAF NC02-02-243 - 1
(1 - 1)
3 - 42.512.802.74B0.8201.00BT
CAF NC28-01-240 - 1
(0 - 0)
2 - 23.102.962.17T0.92-0.250.90TX
CAF NC23-01-240 - 2
(0 - 0)
0 - 63.302.972.09B1.00-0.250.82BH
CAF NC19-01-241 - 0
(0 - 0)
7 - 52.092.913.05T0.850.250.85TX
CAF NC15-01-241 - 1
(0 - 1)
5 - 02.052.963.40H1.050.50.77TH
INT FRL08-01-240 - 2
(0 - 1)
- T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 57%

Tanzania            
Chủ - Khách
ZambiaTanzania
IndonesiaTanzania
SudanTanzania
TanzaniaMongolia
BulgariaTanzania
TanzaniaDemocratic Rep Congo
ZambiaTanzania
MoroccoTanzania
EgyptTanzania
ZanzibarTanzania
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WCPAF11-06-240 - 1
(0 - 1)
6 - 11.723.054.150.970.750.73X
INT FRL02-06-240 - 0
(0 - 0)
7 - 12.653.152.361.0300.79X
INT FRL19-05-240 - 1
(0 - 0)
-
INT FRL25-03-243 - 0
(0 - 0)
4 - 01.225.109.600.811.51.01T
INT FRL22-03-241 - 0
(0 - 0)
3 - 31.753.404.300.990.750.83X
CAF NC24-01-240 - 0
(0 - 0)
1 - 44.703.451.621.02-0.750.80X
CAF NC21-01-241 - 1
(0 - 1)
5 - 32.342.882.670.7200.98H
CAF NC17-01-243 - 0
(1 - 0)
5 - 21.294.558.001.021.50.80T
INT FRL07-01-242 - 0
(1 - 0)
5 - 81.165.8011.500.851.750.97X
INT FRL27-12-230 - 0
(0 - 0)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 29%

GuineaSo sánh số liệuTanzania
  • 19Tổng số ghi bàn6
  • 1.9Trung bình ghi bàn0.6
  • 9Tổng số mất bàn7
  • 0.9Trung bình mất bàn0.7
  • 60.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa40.0%
  • 30.0%TL thua30.0%
GuineaThời gian ghi bànTanzania
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    1
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
GuineaChi tiết về HT/FTTanzania
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
GuineaSố bàn thắng trong H1&H2Tanzania
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    0
    1
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Guinea
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CAF NC11-10-2024ChủEthiopia35 Ngày
CAF NC15-10-2024KháchEthiopia39 Ngày
CAF NC11-11-2024ChủDemocratic Rep Congo66 Ngày
Tanzania
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CAF NC11-10-2024KháchDemocratic Rep Congo35 Ngày
CAF NC15-10-2024ChủDemocratic Rep Congo39 Ngày
CAF NC11-11-2024KháchEthiopia66 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Tanzania
Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 50.0%Thắng50.0% [3]
  • [0] 0.0%Hòa16.7% [3]
  • [3] 50.0%Bại33.3% [2]
  • Chủ/Khách
  • [2] 33.3%Thắng33.3% [2]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [1] 16.7%Bại16.7% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.50 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.67
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    1
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    0.17
  • TB mất điểm
    0.33
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 33.33%thắng 2 bàn+16.67% [1]
  • [1] 16.67%thắng 1 bàn33.33% [2]
  • [0] 0.00%Hòa16.67% [1]
  • [3] 50.00%Mất 1 bàn16.67% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 16.67% [1]

Guinea VS Tanzania ngày 10-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues