So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.88
0
0.88
0.95
2.25
0.81
2.50
3.15
2.50
Live
-0.99
-0.75
0.81
0.87
2.5
0.89
4.50
3.80
1.58
Run
-0.19
0.25
0.01
-0.21
2.5
0.01
16.50
5.00
1.16
BET365Sớm
0.88
0
0.93
0.95
2.25
0.85
2.55
3.00
2.60
Live
-0.98
-0.75
0.77
0.97
2.75
0.82
4.50
3.75
1.57
Run
0.90
0
0.90
-0.12
2.5
0.06
126.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
0.86
0
0.90
0.96
2.25
0.80
2.46
3.10
2.56
Live
-0.95
-0.75
0.79
0.76
2.5
-0.94
4.10
3.85
1.61
Run
0.90
0
1.00
-0.21
2.5
0.12
39.00
4.75
1.16
188betSớm
0.89
0
0.89
0.96
2.25
0.82
2.50
3.15
2.50
Live
-0.98
-0.75
0.82
0.82
2.5
1.00
4.45
3.80
1.58
Run
-0.18
0.25
0.02
-0.20
2.5
0.02
21.00
5.50
1.12
SbobetSớm
0.96
-0.75
0.82
0.92
2.5
0.86
4.32
3.34
1.56
Live
-0.96
-0.75
0.80
0.64
2.25
-0.83
4.49
3.53
1.62
Run
0.79
0
-0.95
-0.15
2.5
0.01
90.00
5.10
1.09

Bên nào sẽ thắng?

FC Rapid 1923
ChủHòaKhách
CFR Cluj
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC Rapid 1923So Sánh Sức MạnhCFR Cluj
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 61%So Sánh Đối Đầu39%
  • Tất cả
  • 4T 4H 2B
    2T 4H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Cup-1] FC Rapid 1923
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
22005061100.0%
00000000%
00000000%
6321841150.0%
[ROM Cup-2] CFR Cluj
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2110434250.0%
00000000%
00000000%
6321961150.0%

Thành tích đối đầu

FC Rapid 1923            
Chủ - Khách
CFR ClujRapid Bucuresti
Rapid BucurestiCFR Cluj
CFR ClujRapid Bucuresti
Rapid BucurestiCFR Cluj
CFR ClujRapid Bucuresti
Rapid BucurestiCFR Cluj
Rapid BucurestiCFR Cluj
Rapid BucurestiCFR Cluj
CFR ClujRapid Bucuresti
Rapid BucurestiCFR Cluj
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D123-11-241 - 1
(0 - 0)
7 - 72.053.303.20H0.800.251.02TX
ROM D120-07-242 - 2
(0 - 1)
5 - 42.743.352.29H0.78-0.251.04BT
ROM D105-05-243 - 2
(2 - 1)
3 - 51.823.653.65B0.820.51.00BT
ROM D106-04-241 - 4
(0 - 4)
3 - 42.653.102.48B0.9700.85BT
ROM D110-02-240 - 1
(0 - 1)
5 - 32.073.303.20T0.820.251.00TX
ROMC06-12-230 - 0
(0 - 0)
10 - 92.353.202.63H0.7700.99HX
ROM D125-09-233 - 1
(1 - 1)
10 - 22.603.252.44T0.9700.85TT
ROM D101-05-233 - 1
(3 - 1)
2 - 122.593.302.44T0.9700.85TT
ROM D119-03-232 - 2
(2 - 1)
2 - 101.973.153.65H0.970.50.85TT
ROM D130-10-222 - 1
(1 - 0)
6 - 62.523.002.70T0.8400.98TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 70%

Thành tích gần đây

FC Rapid 1923            
Chủ - Khách
Sepsi OSK Sfantul GheorgheRapid Bucuresti
AfumatiRapid Bucuresti
Rapid BucurestiPetrolul Ploiesti
CFR ClujRapid Bucuresti
Rapid BucurestiUTA Arad
Rapid BucurestiHermannstadt
FC BotosaniRapid Bucuresti
FC Steaua BucurestiRapid Bucuresti
Rapid BucurestiFarul Constanta
FC BotosaniRapid Bucuresti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D106-12-242 - 0
(0 - 0)
3 - 22.313.452.66B0.7801.04BX
ROMC03-12-240 - 3
(0 - 1)
1 - 98.104.851.26T0.90-1.50.92TT
ROM D129-11-241 - 1
(0 - 0)
4 - 51.773.354.25H1.020.750.80TX
ROM D123-11-241 - 1
(0 - 0)
7 - 72.053.303.20H0.800.251.02TX
ROM D109-11-242 - 0
(0 - 0)
7 - 11.573.904.80T0.780.751.04TX
ROM D104-11-241 - 0
(1 - 0)
4 - 21.573.854.95T1.0410.78TX
ROMC31-10-240 - 2
(0 - 1)
5 - 93.053.052.02T0.93-0.250.77TX
ROM D127-10-240 - 0
(0 - 0)
7 - 41.823.603.70H0.820.51.00TX
ROM D121-10-245 - 0
(3 - 0)
6 - 12.113.353.05T0.860.250.96TT
ROM D106-10-242 - 0
(0 - 0)
4 - 33.153.402.06B1.00-0.250.82BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 20%

CFR Cluj            
Chủ - Khách
Universitaea ClujCFR Cluj
Ceahlaul Piatra NeamtCFR Cluj
CS Universitatea CraiovaCFR Cluj
CFR ClujRapid Bucuresti
FC Otelul GalatiCFR Cluj
Dinamo BucurestiCFR Cluj
Gloria BuzauCFR Cluj
ArgesCFR Cluj
CFR ClujSepsi OSK Sfantul Gheorghe
Petrolul PloiestiCFR Cluj
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D109-12-243 - 2
(0 - 1)
6 - 62.583.052.580.9100.91T
ROMC05-12-241 - 2
(0 - 1)
3 - 85.803.801.450.94-10.88T
ROM D101-12-240 - 2
(0 - 1)
2 - 32.143.352.990.910.250.91X
ROM D123-11-241 - 1
(0 - 0)
7 - 72.053.303.20H0.800.251.02TX
ROM D111-11-240 - 1
(0 - 1)
8 - 13.253.252.061.02-0.250.80X
ROM D108-11-241 - 1
(1 - 1)
11 - 22.983.202.200.86-0.250.96X
ROM D101-11-240 - 1
(0 - 0)
5 - 25.304.001.500.90-10.92X
ROMC29-10-242 - 2
(1 - 2)
1 - 84.803.601.571.01-0.750.81T
ROM D125-10-243 - 3
(0 - 1)
10 - 41.863.553.600.860.50.96T
ROM D119-10-240 - 0
(0 - 0)
6 - 63.253.302.051.02-0.250.80X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

FC Rapid 1923So sánh số liệuCFR Cluj
  • 15Tổng số ghi bàn15
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.5
  • 6Tổng số mất bàn11
  • 0.6Trung bình mất bàn1.1
  • 50.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa50.0%
  • 20.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Rapid 1923
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem8XemXem1XemXem10XemXem42.1%XemXem5XemXem26.3%XemXem14XemXem73.7%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem2XemXem20%XemXem8XemXem80%XemXem
631250.0%Xem00.0%6100.0%Xem
CFR Cluj
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem5XemXem2XemXem12XemXem26.3%XemXem11XemXem57.9%XemXem8XemXem42.1%XemXem
9XemXem2XemXem1XemXem6XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem2XemXem22.2%XemXem
10XemXem3XemXem1XemXem6XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
621333.3%Xem116.7%583.3%Xem
FC Rapid 1923
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem9XemXem1XemXem9XemXem47.4%XemXem4XemXem21.1%XemXem8XemXem42.1%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem
10XemXem6XemXem1XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem20%XemXem4XemXem40%XemXem
631250.0%Xem00.0%583.3%Xem
CFR Cluj
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem9XemXem1XemXem9XemXem47.4%XemXem5XemXem26.3%XemXem6XemXem31.6%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem3XemXem33.3%XemXem
10XemXem6XemXem1XemXem3XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem3XemXem30%XemXem
631250.0%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC Rapid 1923Thời gian ghi bànCFR Cluj
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    2
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC Rapid 1923Chi tiết về HT/FTCFR Cluj
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    2
    2
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
FC Rapid 1923Số bàn thắng trong H1&H2CFR Cluj
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    2
    2
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Rapid 1923
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D122-12-2024KháchDinamo Bucuresti4 Ngày
ROM D118-01-2025ChủCSM Politehnica Iasi31 Ngày
ROM D125-01-2025ChủCS Universitatea Craiova38 Ngày
CFR Cluj
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D122-12-2024ChủFC Otelul Galati4 Ngày
ROM D118-01-2025KháchFC Botosani31 Ngày
ROM D125-01-2025ChủFarul Constanta38 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 100.0%Thắng50.0% [1]
  • [0] 0.0%Hòa50.0% [1]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.50 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.50
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 66.67%thắng 2 bàn+33.33% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn33.33% [1]
  • [0] 0.00%Hòa33.33% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 33.33%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

FC Rapid 1923 VS CFR Cluj ngày 20-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues