[HUN Cup-] Vasas FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 10 | 10 | 50.0% |
[HUN Cup-] Nyiregyhaza |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 14 | 4 | 16.7% |
Vasas FC |
Chủ - Khách |
---|
NyiregyhazaVasas |
VasasNyiregyhaza |
NyiregyhazaVasas |
NyiregyhazaVasas |
VasasNyiregyhaza |
NyiregyhazaVasas |
VasasNyiregyhaza |
VasasNyiregyhaza |
NyiregyhazaVasas |
VasasNyiregyhaza |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D2E | 20-04-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 1 | B | ||||||||
HUN D2E | 22-10-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | T | ||||||||
HUN Cup | 18-10-22 | 1 - 2 (0 - 1) | 1 - 3 | 3.25 | 3.50 | 1.90 | T | 0.92 | -0.5 | 0.90 | T | T |
HUN D2E | 20-03-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 12 | T | ||||||||
HUN D2E | 29-09-21 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | 1.46 | 4.10 | 5.10 | T | 0.85 | 1 | 0.97 | T | X |
HUN D2E | 09-05-21 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 9 | B | ||||||||
HUN D2E | 25-11-20 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 9 | 1.38 | 4.30 | 6.20 | T | 0.95 | 1.25 | 0.87 | T | X |
HUN D2E | 08-03-20 | 4 - 1 (3 - 1) | 6 - 9 | T | ||||||||
HUN D2E | 15-09-19 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 4 | T | ||||||||
HUN D2E | 03-03-19 | 5 - 1 (1 - 1) | 6 - 4 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 33%
Vasas FC |
Chủ - Khách |
---|
VasasFC Ajka |
Kozarmisleny SEVasas |
VasasTatabanya |
Dafuji cloth MTEVasas |
VasasKazincbarcika |
VasasKisvarda FC |
BVSC ZugloVasas |
Mezokovesd ZsoryVasas |
UjpestiVasas |
Budapest HonvedVasas |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D2E | 01-09-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 9 - 2 | T | ||||||||
HUN D2E | 25-08-24 | 4 - 2 (1 - 1) | - | B | ||||||||
HUN D2E | 19-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 12 - 4 | 1.38 | 4.30 | 6.10 | B | 0.95 | 1.25 | 0.87 | T | X |
HUN D2E | 12-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 7 | 3.25 | 3.65 | 1.93 | T | 0.89 | -0.5 | 0.93 | T | X |
HUN D2E | 04-08-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 8 - 2 | H | ||||||||
HUN D2E | 28-07-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 6 - 3 | 2.48 | 3.15 | 2.51 | T | 0.87 | 0 | 0.89 | T | T |
INT CF | 13-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
INT CF | 10-07-24 | 1 - 3 (0 - 2) | - | T | ||||||||
INT CF | 06-07-24 | 3 - 4 (3 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 03-07-24 | 2 - 3 (2 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 33%
Nyiregyhaza |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D1 | 01-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 6 | 1.37 | 4.50 | 6.00 | 0.89 | 1.25 | 0.93 | H | ||
HUN D1 | 25-08-24 | 3 - 3 (2 - 1) | 7 - 4 | 3.05 | 3.45 | 1.99 | 0.83 | -0.5 | 0.99 | T | ||
HUN D1 | 18-08-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 4 - 2 | 1.60 | 3.85 | 4.25 | 0.85 | 0.75 | 0.99 | T | ||
HUN D1 | 11-08-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 7 - 2 | 1.86 | 3.50 | 3.35 | 0.86 | 0.5 | 0.96 | T | ||
HUN D1 | 03-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 11 - 3 | 1.96 | 3.50 | 3.10 | 0.96 | 0.5 | 0.86 | T | ||
HUN D1 | 26-07-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 6 | 2.25 | 3.45 | 2.58 | 0.78 | 0 | 1.04 | T | ||
INT CF | 20-07-24 | 3 - 2 (2 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 10-07-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 1 - 1 | 1.49 | 4.10 | 4.25 | 0.86 | 1 | 0.84 | T | ||
INT CF | 07-07-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 2 | 1.45 | 3.90 | 4.95 | 0.81 | 1 | 0.89 | T | ||
INT CF | 03-07-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 8 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Vasas FC |
Vasas FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN D2E | 22-09-2024 | Khách | SOROKSAR | 8 Ngày |
HUN D2E | 29-09-2024 | Chủ | Mezokovesd Zsory | 15 Ngày |
HUN D2E | 06-10-2024 | Khách | Csakvari TK | 22 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN D1 | 21-09-2024 | Chủ | Debrecin VSC | 7 Ngày |
HUN D1 | 28-09-2024 | Khách | Kecskemeti TE | 14 Ngày |
HUN D1 | 05-10-2024 | Chủ | Diosgyor VTK | 21 Ngày |