So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.93
0
0.81
0.86
2
1.00
2.81
3.15
2.45
Live
0.99
0
0.90
0.90
2
0.97
2.84
2.80
2.70
Run
-0.15
0.25
0.03
-0.15
1.5
0.03
36.00
16.00
1.01
BET365Sớm
-0.97
0
0.83
0.88
2
0.98
2.88
3.00
2.60
Live
0.97
0
0.87
0.90
2
0.95
2.87
2.80
2.80
Run
0.52
0
-0.65
-0.11
1.5
0.05
201.00
10.00
1.06
Mansion88Sớm
1.00
0
0.86
-0.97
2.25
0.81
2.75
3.10
2.56
Live
-0.96
0
0.88
0.96
2
0.94
2.87
2.84
2.64
Run
0.63
0
-0.73
-0.23
1.5
0.14
40.00
4.35
1.18
188betSớm
-0.93
0
0.82
0.87
2
-0.99
2.81
3.15
2.45
Live
-0.97
0
0.89
0.95
2
0.94
2.90
2.80
2.64
Run
-0.14
0.25
0.04
-0.14
1.5
0.04
36.00
16.00
1.01
SbobetSớm
-0.96
0
0.86
-0.93
2.25
0.80
2.72
3.01
2.48
Live
-0.99
0
0.91
-0.95
2
0.85
2.80
2.87
2.66
Run
0.63
0
-0.71
-0.39
1.5
0.31
50.00
5.50
1.13

Bên nào sẽ thắng?

A.C. Reggiana 1919
ChủHòaKhách
Modena
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
A.C. Reggiana 1919So Sánh Sức MạnhModena
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ITA Serie B-16] A.C. Reggiana 1919
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
184681722181622.2%
923491191822.2%
923481191022.2%
603351030.0%
[ITA Serie B-9] Modena
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18585222123927.8%
9432141015744.4%
915381181511.1%
613256616.7%

Thành tích đối đầu

A.C. Reggiana 1919            
Chủ - Khách
A.C. Reggiana 1919Modena
ModenaA.C. Reggiana 1919
A.C. Reggiana 1919Modena
ModenaA.C. Reggiana 1919
ModenaA.C. Reggiana 1919
ModenaA.C. Reggiana 1919
A.C. Reggiana 1919Modena
ModenaA.C. Reggiana 1919
A.C. Reggiana 1919Modena
ModenaA.C. Reggiana 1919
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA D201-05-241 - 0
(0 - 0)
3 - 42.703.202.53T1.0100.87TX
ITA D202-12-232 - 1
(1 - 0)
6 - 61.943.403.70B0.940.50.94BT
ITA C102-02-220 - 0
(0 - 0)
9 - 72.123.103.05H0.860.250.96TX
ITA C106-09-211 - 1
(1 - 0)
1 - 12.323.152.70H0.7701.05HX
ITA C127-10-190 - 1
(0 - 1)
3 - 12.433.102.59T0.8500.97TX
ITA S426-05-194 - 1
(1 - 0)
4 - 41.963.353.25B0.960.50.80BT
ITA S407-04-190 - 0
(0 - 0)
2 - 3H
ITA S402-12-181 - 0
(0 - 0)
8 - 3B
ITA C105-02-171 - 0
(0 - 0)
4 - 01.563.605.00T0.800.751.04TX
ITA PRO LC01-11-160 - 3
(0 - 2)
4 - 13.353.102.00T0.82-0.51.00TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 38%

Thành tích gần đây

A.C. Reggiana 1919            
Chủ - Khách
A.C. Reggiana 1919Sassuolo
CesenaA.C. Reggiana 1919
A.C. Reggiana 1919Catanzaro
BariA.C. Reggiana 1919
A.C. Reggiana 1919Cosenza Calcio 1914
PalermoA.C. Reggiana 1919
A.C. Reggiana 1919Frosinone
SpeziaA.C. Reggiana 1919
CarrareseA.C. Reggiana 1919
A.C. Reggiana 1919Salernitana
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA D229-11-240 - 2
(0 - 1)
3 - 23.203.502.07B1.06-0.250.82BX
ITA D223-11-241 - 1
(0 - 0)
11 - 21.903.453.80H0.900.50.98TX
ITA D210-11-242 - 2
(2 - 1)
1 - 42.393.252.79H0.7901.09HT
ITA D202-11-242 - 2
(0 - 0)
6 - 62.073.253.45H1.060.50.82TT
ITA D229-10-240 - 1
(0 - 1)
3 - 12.663.202.55B0.9800.90BX
ITA D226-10-242 - 0
(2 - 0)
5 - 41.803.554.10B1.040.750.84BX
ITA D220-10-242 - 0
(1 - 0)
0 - 82.443.302.71T0.8401.04TX
ITA D205-10-241 - 0
(1 - 0)
1 - 31.823.454.15B0.820.51.06BX
ITA D228-09-240 - 0
(0 - 0)
5 - 52.443.102.88H0.7801.11HX
ITA D221-09-240 - 0
(0 - 0)
5 - 52.303.202.99H1.030.250.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 20%

Modena            
Chủ - Khách
MantovaModena
Cosenza Calcio 1914Modena
ModenaCarrarese
SpeziaModena
ModenaCremonese
SassuoloModena
ModenaPalermo
CatanzaroModena
ModenaSampdoria
ModenaJuve Stabia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA D230-11-240 - 0
(0 - 0)
6 - 52.883.152.410.77-0.251.12X
ITA D222-11-241 - 1
(0 - 1)
10 - 12.503.002.850.8101.07H
ITA D209-11-242 - 0
(1 - 0)
4 - 31.823.404.200.820.51.06X
ITA D202-11-241 - 0
(1 - 0)
6 - 42.163.153.300.860.251.02X
ITA D229-10-242 - 2
(2 - 1)
8 - 52.613.252.580.9500.93T
ITA D226-10-242 - 0
(1 - 0)
5 - 61.893.453.850.890.50.99X
ITA D219-10-242 - 2
(0 - 2)
4 - 42.343.202.931.060.250.82T
ITA D206-10-242 - 2
(1 - 1)
5 - 82.603.102.670.9100.97T
ITA D229-09-241 - 3
(0 - 0)
6 - 62.353.103.001.050.250.83T
ITA D221-09-243 - 0
(2 - 0)
7 - 42.033.303.551.030.50.85T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 56%

A.C. Reggiana 1919So sánh số liệuModena
  • 7Tổng số ghi bàn13
  • 0.7Trung bình ghi bàn1.3
  • 11Tổng số mất bàn13
  • 1.1Trung bình mất bàn1.3
  • 10.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 50.0%TL hòa50.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

A.C. Reggiana 1919
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem5XemXem3XemXem7XemXem33.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem10XemXem66.7%XemXem
8XemXem2XemXem2XemXem4XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
Modena
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem5XemXem3XemXem7XemXem33.3%XemXem8XemXem53.3%XemXem6XemXem40%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
8XemXem2XemXem2XemXem4XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
612316.7%Xem116.7%466.7%Xem
A.C. Reggiana 1919
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem6XemXem3XemXem6XemXem40%XemXem5XemXem33.3%XemXem6XemXem40%XemXem
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem1XemXem14.3%XemXem4XemXem57.1%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem
Modena
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem4XemXem6XemXem5XemXem26.7%XemXem11XemXem73.3%XemXem3XemXem20%XemXem
7XemXem3XemXem2XemXem2XemXem42.9%XemXem6XemXem85.7%XemXem1XemXem14.3%XemXem
8XemXem1XemXem4XemXem3XemXem12.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem
631250.0%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

A.C. Reggiana 1919Thời gian ghi bànModena
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    7
    0 Bàn
    4
    4
    1 Bàn
    5
    4
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    6
    7
    Bàn thắng H1
    8
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
A.C. Reggiana 1919Chi tiết về HT/FTModena
  • 3
    2
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    7
    7
    H/H
    1
    2
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    3
    3
    B/B
ChủKhách
A.C. Reggiana 1919Số bàn thắng trong H1&H2Modena
  • 3
    2
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    8
    8
    Hòa
    1
    3
    Mất 1 bàn
    3
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
A.C. Reggiana 1919
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ITA D221-12-2024KháchCittadella7 Ngày
ITA D226-12-2024ChủJuve Stabia12 Ngày
ITA D229-12-2024KháchMantova15 Ngày
Modena
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ITA D221-12-2024ChủPisa7 Ngày
ITA D226-12-2024KháchBrescia12 Ngày
ITA D229-12-2024ChủSudTirol15 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

A.C. Reggiana 1919
Chấn thương
Modena
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 22.2%Thắng27.8% [5]
  • [6] 33.3%Hòa44.4% [5]
  • [8] 44.4%Bại27.8% [5]
  • Chủ/Khách
  • [2] 11.1%Thắng5.6% [1]
  • [3] 16.7%Hòa27.8% [5]
  • [4] 22.2%Bại16.7% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    0.94 
  • TB mất điểm
    1.22 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.61 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    1.22
  • TB mất điểm
    1.17
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.78
  • TB mất điểm
    0.56
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 27.27%Hòa50.00% [5]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

A.C. Reggiana 1919 VS Modena ngày 14-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues