So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.89
2.5
0.93
0.95
3.75
0.85
1.08
8.20
14.50
Live
0.96
2.25
0.86
0.88
3.5
0.92
1.13
6.90
10.50
Run
-0.44
0.25
0.26
-0.36
3.5
0.16
1.01
12.00
19.50
BET365Sớm
0.90
2.5
0.90
0.95
3.75
0.85
1.13
9.00
12.00
Live
0.88
2.25
0.93
0.90
3.5
0.90
1.14
8.50
10.00
Run
0.90
2.25
0.90
-
-
-
1.17
7.50
9.50
Mansion88Sớm
0.86
2.5
0.90
0.93
3.75
0.83
1.08
8.00
14.00
Live
0.96
2.25
0.88
-0.92
3.75
0.73
1.13
6.30
13.00
Run
0.14
0
-0.34
-0.29
3.5
0.16
1.03
7.30
89.00
188betSớm
0.90
2.5
0.94
0.96
3.75
0.86
1.08
8.20
14.50
Live
0.97
2.25
0.87
0.89
3.5
0.93
1.13
6.90
10.50
Run
-0.40
0.25
0.24
-0.32
3.5
0.14
1.01
12.00
19.50
SbobetSớm
0.92
2.5
0.90
0.98
3.75
0.82
1.09
7.30
11.50
Live
-0.93
2.5
0.77
1.00
3.75
0.82
1.14
6.70
10.50
Run
0.24
0
-0.40
-0.29
3.5
0.15
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Levadia Tallinn
ChủHòaKhách
JK Tallinna Kalev
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Levadia TallinnSo Sánh Sức MạnhJK Tallinna Kalev
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 92%So Sánh Đối Đầu8%
  • Tất cả
  • 8T 2H 0B
    0T 2H 8B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EST Premium Liiga-1] Levadia Tallinn
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
332562741481175.8%
17116033739164.7%
16140241742187.5%
65012051583.3%
[EST Premium Liiga-9] JK Tallinna Kalev
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
337719356728921.2%
175210193117729.4%
16259163611912.5%
63212291150.0%

Thành tích đối đầu

Levadia Tallinn            
Chủ - Khách
Levadia TallinnJK Tallinna Kalev
JK Tallinna KalevLevadia Tallinn
JK Tallinna KalevLevadia Tallinn
JK Tallinna KalevLevadia Tallinn
Levadia TallinnJK Tallinna Kalev
Levadia TallinnJK Tallinna Kalev
JK Tallinna KalevLevadia Tallinn
JK Tallinna KalevLevadia Tallinn
Levadia TallinnJK Tallinna Kalev
JK Tallinna KalevLevadia Tallinn
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D122-05-242 - 2
(0 - 1)
14 - 11.107.0014.00H0.962.250.86TT
EST D116-04-241 - 2
(0 - 0)
5 - 415.007.401.09T0.93-2.250.89BX
EST D116-03-240 - 2
(0 - 2)
4 - 48.505.201.23T0.82-1.751.00TX
EST D107-10-231 - 2
(0 - 0)
3 - 58.105.001.25T0.98-1.50.84BH
EST D126-08-231 - 1
(0 - 0)
5 - 4H
EST D111-06-232 - 1
(1 - 1)
6 - 21.235.308.40T0.971.750.85TH
EST D109-04-230 - 2
(0 - 2)
3 - 109.305.401.20T0.90-1.750.92TX
EST D111-09-220 - 3
(0 - 2)
3 - 3T
EST D101-07-223 - 1
(2 - 0)
7 - 41.059.9016.00T0.9430.82TX
EST D107-05-220 - 1
(0 - 0)
0 - 12T

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 20%

Thành tích gần đây

Levadia Tallinn            
Chủ - Khách
FC KuressaareLevadia Tallinn
Levadia TallinnViljandi Tulevik
FC Flora TallinnLevadia Tallinn
Levadia TallinnNomme JK Kalju
Levadia TallinnTartu JK Maag Tammeka
Parnu JK VaprusLevadia Tallinn
FC Nomme UnitedLevadia Tallinn
Levadia TallinnZNK Osijek
ZNK OsijekLevadia Tallinn
Levadia TallinnFC Kuressaare
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D117-09-240 - 1
(0 - 0)
3 - 1011.506.401.14T0.95-20.87BX
EST CUP11-09-248 - 1
(3 - 0)
12 - 21.0111.0013.00T0.824.50.88TT
EST D130-08-242 - 1
(1 - 0)
2 - 64.053.501.70B0.91-0.750.91BT
EST D125-08-243 - 0
(1 - 0)
4 - 11.723.503.95T0.940.750.88TT
EST D116-08-243 - 1
(1 - 0)
7 - 51.224.908.10T0.771.50.93TT
EST D110-08-241 - 4
(0 - 2)
0 - 17T
EST D104-08-240 - 1
(0 - 0)
1 - 1117.008.301.03T0.90-2.50.80BX
UEFA ECL01-08-240 - 1
(0 - 0)
8 - 23.303.551.87B0.89-0.50.87BX
UEFA ECL25-07-245 - 1
(4 - 1)
6 - 21.255.107.80B0.801.50.96BT
EST D121-07-240 - 0
(0 - 0)
15 - 01.107.4013.50H0.832.250.93TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

JK Tallinna Kalev            
Chủ - Khách
JK Tallinna KalevPaide Linnameeskond
Tartu JK Maag TammekaJK Tallinna Kalev
JK Tallinna KalevParnu JK Vaprus
FC Nomme UnitedJK Tallinna Kalev
JK Tallinna KalevInter Tartu
Trans NarvaJK Tallinna Kalev
JK Tallinna KalevFC Kuressaare
JK Tallinna KalevNomme JK Kalju
Paide LinnameeskondJK Tallinna Kalev
UrartuJK Tallinna Kalev
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D117-09-243 - 2
(3 - 1)
2 - 66.504.951.310.88-1.50.94T
EST D113-09-244 - 1
(1 - 1)
5 - 21.963.503.100.960.50.86T
EST D101-09-241 - 0
(0 - 0)
1 - 6
EST D125-08-241 - 1
(0 - 0)
5 - 02.603.452.240.77-0.251.05X
EST CUP21-08-2414 - 0
(9 - 0)
-
EST D117-08-242 - 2
(1 - 0)
5 - 7
EST D109-08-240 - 3
(0 - 0)
7 - 32.133.502.750.950.250.87T
EST D103-08-240 - 2
(0 - 0)
9 - 7
EST D121-07-243 - 1
(1 - 1)
10 - 11.304.857.000.921.50.84T
UEFA ECL18-07-242 - 0
(1 - 0)
7 - 31.156.1011.500.9720.85X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%

Levadia TallinnSo sánh số liệuJK Tallinna Kalev
  • 22Tổng số ghi bàn23
  • 2.2Trung bình ghi bàn2.3
  • 11Tổng số mất bàn19
  • 1.1Trung bình mất bàn1.9
  • 60.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Levadia Tallinn
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem10XemXem1XemXem12XemXem43.5%XemXem7XemXem30.4%XemXem14XemXem60.9%XemXem
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem7XemXem63.6%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
JK Tallinna Kalev
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem7XemXem1XemXem11XemXem36.8%XemXem12XemXem63.2%XemXem7XemXem36.8%XemXem
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
610516.7%Xem583.3%116.7%Xem
Levadia Tallinn
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem11XemXem1XemXem11XemXem47.8%XemXem5XemXem21.7%XemXem13XemXem56.5%XemXem
12XemXem7XemXem1XemXem4XemXem58.3%XemXem1XemXem8.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem
620433.3%Xem00.0%466.7%Xem
JK Tallinna Kalev
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem10XemXem3XemXem6XemXem52.6%XemXem10XemXem52.6%XemXem7XemXem36.8%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem7XemXem63.6%XemXem2XemXem18.2%XemXem
8XemXem5XemXem2XemXem1XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
632150.0%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Levadia TallinnThời gian ghi bànJK Tallinna Kalev
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    10
    0 Bàn
    8
    9
    1 Bàn
    10
    8
    2 Bàn
    2
    2
    3 Bàn
    5
    0
    4+ Bàn
    28
    18
    Bàn thắng H1
    33
    13
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Levadia TallinnChi tiết về HT/FTJK Tallinna Kalev
  • 16
    5
    T/T
    1
    2
    T/H
    0
    0
    T/B
    5
    3
    H/T
    2
    3
    H/H
    0
    7
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    2
    8
    B/B
ChủKhách
Levadia TallinnSố bàn thắng trong H1&H2JK Tallinna Kalev
  • 14
    3
    Thắng 2+ bàn
    8
    5
    Thắng 1 bàn
    4
    6
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    0
    13
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Levadia Tallinn
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST D105-10-2024KháchTrans Narva8 Ngày
EST D119-10-2024KháchTartu JK Maag Tammeka22 Ngày
EST D122-10-2024ChủFC Nomme United25 Ngày
JK Tallinna Kalev
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST D105-10-2024ChủTartu JK Maag Tammeka8 Ngày
EST D119-10-2024KháchFC Kuressaare22 Ngày
EST D123-10-2024ChủTrans Narva26 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Levadia Tallinn
Chấn thương
JK Tallinna Kalev
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [25] 75.8%Thắng21.2% [7]
  • [6] 18.2%Hòa21.2% [7]
  • [2] 6.1%Bại57.6% [19]
  • Chủ/Khách
  • [11] 33.3%Thắng6.1% [2]
  • [6] 18.2%Hòa15.2% [5]
  • [0] 0.0%Bại27.3% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    74 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    2.24 
  • TB mất điểm
    0.42 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    33 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.21 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    3.33 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    35
  • Bàn thua
    67
  • TB được điểm
    1.06
  • TB mất điểm
    2.03
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    31
  • TB được điểm
    0.58
  • TB mất điểm
    0.94
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    3.67
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [6] 60.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn16.67% [2]
  • [2] 20.00%Hòa16.67% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn25.00% [3]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 41.67% [5]

Levadia Tallinn VS JK Tallinna Kalev ngày 27-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues