So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
0
-0.98
1.00
2.75
0.80
2.34
3.45
2.63
Live
1.00
-0.25
0.89
0.91
2.5
0.97
3.25
3.55
2.17
Run
0.03
-0.25
-0.15
-0.33
1.5
0.21
36.00
8.50
1.01
BET365Sớm
0.84
0
-0.94
-0.97
2.75
0.83
2.45
3.40
2.75
Live
0.87
-0.25
0.97
0.87
2.5
0.97
3.10
3.40
2.25
Run
0.65
0
-0.77
-0.14
1.5
0.09
501.00
21.00
1.01
Mansion88Sớm
0.84
0
-0.96
0.87
2.5
0.99
2.42
3.40
2.68
Live
-0.73
0
0.65
0.89
2.5
-0.99
3.05
3.50
2.31
Run
0.99
0
0.92
-0.15
1.5
0.07
163.00
6.80
1.06
188betSớm
0.81
0
-0.97
-0.99
2.75
0.81
2.34
3.45
2.63
Live
0.90
-0.25
-0.98
0.93
2.5
0.97
3.30
3.55
2.16
Run
0.04
-0.25
-0.14
-0.17
1.5
0.07
36.00
8.50
1.01
SbobetSớm
0.85
0
-0.95
0.90
2.5
0.98
2.40
3.21
2.67
Live
0.80
-0.25
-0.88
0.91
2.5
0.99
3.15
3.42
2.22
Run
-0.99
0
0.91
-0.11
1.5
0.03
300.00
11.50
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Sandefjord
ChủHòaKhách
Fredrikstad
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
SandefjordSo Sánh Sức MạnhFredrikstad
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 4T 1H 5B
    5T 1H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NOR Eliteserien-10] Sandefjord
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1001120100.0%
1001120100.0%
000000010%
64021061266.7%
[NOR Eliteserien-1] Fredrikstad
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
33007191100.0%
22003061100.0%
11004131100.0%
623166933.3%

Thành tích đối đầu

Sandefjord            
Chủ - Khách
SandefjordFredrikstad
FredrikstadSandefjord
FredrikstadSandefjord
SandefjordFredrikstad
SandefjordFredrikstad
FredrikstadSandefjord
FredrikstadSandefjord
FredrikstadSandefjord
SandefjordFredrikstad
SandefjordFredrikstad
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF21-06-244 - 2
(1 - 0)
1 - 23.853.651.70T0.92-0.750.90TT
NOR D128-04-241 - 0
(1 - 0)
5 - 61.933.803.75B0.930.50.95BX
INT CF08-03-242 - 0
(1 - 0)
3 - 51.823.803.25B0.820.51.00BX
INT CF09-02-201 - 3
(0 - 0)
4 - 61.434.455.00B1.001.250.82BT
NOR AL27-09-162 - 1
(0 - 1)
1 - 91.783.703.75T1.000.750.88TT
NOR AL30-04-161 - 2
(0 - 0)
5 - 52.523.452.30T1.0300.85TT
INT CF20-03-163 - 0
(1 - 0)
3 - 22.503.652.25B0.80-0.251.02BH
NOR AL02-11-140 - 1
(0 - 1)
7 - 62.023.503.10T1.050.50.83TX
NOR AL14-04-140 - 1
(0 - 1)
4 - 82.053.403.10B1.080.50.80BX
NOR AL14-09-130 - 0
(0 - 0)
- 2.053.303.05H0.810.251.05TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

Sandefjord            
Chủ - Khách
LillestromSandefjord
SandefjordOdd Grenland
VikingSandefjord
SandefjordKFUM Oslo
MoldeSandefjord
Kristiansund BKSandefjord
SandefjordRosenborg
Tromso ILSandefjord
SandefjordBrann
Ham-KamSandefjord
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NOR D123-11-240 - 3
(0 - 1)
4 - 22.093.803.20T0.850.251.03TT
NOR D110-11-241 - 0
(0 - 0)
4 - 61.774.104.10T0.980.750.90TX
NOR D102-11-243 - 2
(2 - 2)
8 - 21.534.654.70B0.8910.99HT
NOR D127-10-242 - 1
(0 - 1)
5 - 22.233.452.93T0.980.250.90TT
NOR D119-10-240 - 1
(0 - 0)
11 - 21.385.106.10T0.841.251.04TX
NOR D105-10-242 - 1
(1 - 0)
1 - 12.363.802.74B1.070.250.81BH
NOR D129-09-240 - 1
(0 - 0)
7 - 12.783.702.37B0.80-0.251.08BX
NOR D122-09-243 - 0
(3 - 0)
8 - 91.824.053.95B1.050.750.83BT
NOR D115-09-242 - 2
(1 - 1)
3 - 23.203.952.05H0.83-0.51.05BT
NOR D101-09-241 - 1
(0 - 0)
7 - 62.063.753.35H1.060.50.82TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

Fredrikstad            
Chủ - Khách
FredrikstadHam-Kam
Bodo GlimtFredrikstad
FredrikstadKristiansund BK
FredrikstadKFUM Oslo
StromsgodsetFredrikstad
FredrikstadLillestrom
ValerengaFredrikstad
Sarpsborg 08Fredrikstad
FredrikstadViking
MoldeFredrikstad
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NOR D123-11-241 - 0
(0 - 0)
3 - 21.793.804.351.020.750.86X
NOR D110-11-242 - 2
(0 - 1)
8 - 01.385.007.800.841.251.04T
NOR D103-11-241 - 1
(1 - 0)
4 - 31.693.854.350.880.751.00X
NORC30-10-240 - 0
(0 - 0)
6 - 02.053.303.450.790.251.03X
NOR D126-10-242 - 0
(1 - 0)
4 - 42.313.552.721.060.250.82X
NOR D120-10-242 - 1
(0 - 0)
5 - 51.933.653.500.930.50.95T
NORC06-10-240 - 0
(0 - 0)
3 - 52.363.652.620.8101.01X
NOR D128-09-240 - 1
(0 - 0)
1 - 22.273.553.050.990.250.89X
NOR D122-09-243 - 2
(2 - 0)
7 - 62.653.702.491.0000.88T
NOR D114-09-246 - 1
(3 - 1)
12 - 51.674.104.850.860.751.02T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

SandefjordSo sánh số liệuFredrikstad
  • 13Tổng số ghi bàn11
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.1
  • 13Tổng số mất bàn14
  • 1.3Trung bình mất bàn1.4
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Sandefjord
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem16XemXem2XemXem11XemXem55.2%XemXem14XemXem48.3%XemXem13XemXem44.8%XemXem
14XemXem8XemXem1XemXem5XemXem57.1%XemXem8XemXem57.1%XemXem5XemXem35.7%XemXem
15XemXem8XemXem1XemXem6XemXem53.3%XemXem6XemXem40%XemXem8XemXem53.3%XemXem
641166.7%Xem350.0%233.3%Xem
Fredrikstad
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem17XemXem1XemXem11XemXem58.6%XemXem12XemXem41.4%XemXem17XemXem58.6%XemXem
15XemXem8XemXem1XemXem6XemXem53.3%XemXem6XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem
14XemXem9XemXem0XemXem5XemXem64.3%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Sandefjord
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem15XemXem2XemXem12XemXem51.7%XemXem10XemXem34.5%XemXem17XemXem58.6%XemXem
14XemXem4XemXem2XemXem8XemXem28.6%XemXem5XemXem35.7%XemXem8XemXem57.1%XemXem
15XemXem11XemXem0XemXem4XemXem73.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem9XemXem60%XemXem
630350.0%Xem116.7%466.7%Xem
Fredrikstad
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem12XemXem5XemXem12XemXem41.4%XemXem8XemXem27.6%XemXem15XemXem51.7%XemXem
15XemXem7XemXem0XemXem8XemXem46.7%XemXem3XemXem20%XemXem8XemXem53.3%XemXem
14XemXem5XemXem5XemXem4XemXem35.7%XemXem5XemXem35.7%XemXem7XemXem50%XemXem
621333.3%Xem00.0%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

SandefjordThời gian ghi bànFredrikstad
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    11
    0 Bàn
    9
    9
    1 Bàn
    7
    6
    2 Bàn
    3
    1
    3 Bàn
    1
    2
    4+ Bàn
    12
    18
    Bàn thắng H1
    24
    14
    Bàn thắng H2
ChủKhách
SandefjordChi tiết về HT/FTFredrikstad
  • 4
    6
    T/T
    1
    2
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    7
    H/T
    5
    7
    H/H
    7
    3
    H/B
    2
    0
    B/T
    2
    1
    B/H
    5
    3
    B/B
ChủKhách
SandefjordSố bàn thắng trong H1&H2Fredrikstad
  • 3
    6
    Thắng 2+ bàn
    6
    7
    Thắng 1 bàn
    8
    10
    Hòa
    9
    1
    Mất 1 bàn
    3
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Sandefjord
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Fredrikstad
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NORC07-12-2024ChủMolde6 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Sandefjord
Chấn thương
Fredrikstad
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng100.0% [3]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [3]
  • [1] 100.0%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng33.3% [1]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [1] 100.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    0.33
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn50.00% [5]
  • [1] 10.00%Hòa20.00% [2]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Sandefjord VS Fredrikstad ngày 01-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues