So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.96
0.25
0.78
-0.96
2.25
0.76
2.29
2.98
2.88
Live
-0.96
0.25
0.78
-0.96
2.25
0.76
2.29
2.98
2.88
Run
1.00
0
0.82
-0.83
4.5
0.62
4.70
1.48
4.35
BET365Sớm
1.00
0.25
0.80
-0.97
2.25
0.78
2.30
3.00
3.00
Live
-0.97
0.25
0.78
-0.95
2.25
0.75
2.35
3.00
2.90
Run
-0.80
0
0.62
-0.60
4.5
0.45
17.00
1.03
15.00
Mansion88Sớm
0.83
0
0.93
0.99
2.25
0.77
2.48
3.00
2.61
Live
0.66
0
-0.82
1.00
2.25
0.82
2.26
3.00
2.90
Run
0.86
0
0.98
-0.19
4.5
0.08
4.35
1.59
3.85
188betSớm
-0.95
0.25
0.79
-0.95
2.25
0.77
2.29
2.98
2.88
Live
0.88
0
0.96
-0.95
2.25
0.77
2.29
2.98
2.88
Run
-0.99
0
0.83
-0.26
4.5
0.08
13.00
1.06
10.50
SbobetSớm
0.85
0
0.95
-0.95
2.25
0.75
2.45
2.89
2.57
Live
0.75
0
-0.92
-0.97
2.25
0.79
2.34
2.95
2.80
Run
0.85
0
0.99
-0.15
4.5
0.01
9.00
3.51
1.37

Bên nào sẽ thắng?

Real Union
ChủHòaKhách
Ponferradina
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Real UnionSo Sánh Sức MạnhPonferradina
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 32%So Sánh Đối Đầu68%
  • Tất cả
  • 1T 5H 4B
    4T 5H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SPDRFEFA-16] Real Union
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
175571831201629.4%
8431139151050.0%
912652251911.1%
6123310516.7%
[SPDRFEFA-2] Ponferradina
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18864271830244.4%
952216917555.6%
934211913233.3%
623164933.3%

Thành tích đối đầu

Real Union            
Chủ - Khách
PonferradinaReal Union Irun
Real Union IrunPonferradina
Real Union IrunPonferradina
PonferradinaReal Union Irun
Real Union IrunPonferradina
PonferradinaReal Union Irun
Real Union IrunPonferradina
PonferradinaReal Union Irun
Real Union IrunPonferradina
PonferradinaReal Union Irun
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPDRFEF12-05-242 - 1
(2 - 1)
4 - 21.813.403.70B0.810.51.01BT
SPDRFEF22-10-231 - 1
(0 - 0)
12 - 22.323.052.78H1.060.250.76TH
SPA FC08-02-172 - 0
(2 - 0)
5 - 32.123.003.15T0.850.250.97TH
SPA FC01-02-170 - 0
(0 - 0)
7 - 22.043.253.10H0.800.250.96TX
SPA D322-04-121 - 2
(0 - 1)
- B
SPA D304-12-112 - 0
(0 - 0)
- B
SPA D318-01-090 - 0
(0 - 0)
- 1.903.203.20H1.000.50.80TX
SPA D307-09-080 - 0
(0 - 0)
- H
SPA D311-05-080 - 0
(0 - 0)
- H
SPA D323-12-072 - 1
(0 - 0)
- B

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Real Union            
Chủ - Khách
Unionistas de SalamancaReal Union Irun
Real Union IrunGimnastic Tarragona
G. SegovianaReal Union Irun
Real Union IrunBarakaldo CF
Andorra FCReal Union Irun
SD TarazonaReal Union Irun
Real Union IrunSestao
Real Union IrunSD Amorebieta
Osasuna BReal Union Irun
Real Union IrunCelta vigo b
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPDRFEF03-11-244 - 1
(1 - 1)
5 - 72.043.203.15B0.790.251.03BT
SPDRFEF26-10-241 - 0
(0 - 0)
4 - 52.283.002.86T1.040.250.78TX
SPDRFEF20-10-243 - 0
(1 - 0)
2 - 52.633.102.41B1.0000.82BT
SPDRFEF13-10-241 - 1
(1 - 0)
3 - 42.163.202.90H0.920.250.84TX
SPDRFEF06-10-242 - 0
(1 - 0)
5 - 71.733.254.25B0.970.750.85BX
SPDRFEF02-10-240 - 0
(0 - 0)
3 - 22.792.942.37H1.0700.75HX
SPDRFEF28-09-242 - 1
(1 - 0)
1 - 111.903.103.70T0.900.50.92TT
SPDRFEF15-09-241 - 1
(1 - 1)
7 - 22.013.053.40H1.010.50.81TH
SPDRFEF07-09-241 - 2
(1 - 2)
6 - 32.443.252.47T0.9000.92TT
SPDRFEF01-09-243 - 2
(0 - 0)
11 - 12.343.252.61T0.8001.02TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%

Ponferradina            
Chủ - Khách
U.M. EscobedoPonferradina
Cultural LeonesaPonferradina
PonferradinaBarcelona B
Athletic Bilbao BPonferradina
PonferradinaCelta vigo b
Osasuna BPonferradina
PonferradinaCD Arenteiro
PonferradinaPontevedra
Andorra FCPonferradina
PonferradinaUnionistas de Salamanca
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA CUP30-10-240 - 0
(0 - 0)
11 - 74.453.451.650.90-0.750.86X
SPDRFEF27-10-242 - 0
(0 - 0)
7 - 32.062.943.400.780.251.04H
SPDRFEF19-10-241 - 1
(1 - 1)
3 - 31.863.103.850.860.50.96H
SPDRFEF11-10-240 - 0
(0 - 0)
7 - 52.232.953.000.970.250.85X
SPDRFEF05-10-242 - 1
(0 - 0)
1 - 121.973.003.600.970.50.85T
SPDRFEF28-09-240 - 3
(0 - 1)
5 - 32.973.052.190.89-0.250.93T
SPDRFEF22-09-241 - 2
(0 - 1)
6 - 41.723.104.600.970.750.85T
INT CF18-09-244 - 3
(1 - 0)
3 - 41.503.604.900.9510.75T
SPDRFEF15-09-241 - 1
(1 - 0)
4 - 41.923.053.700.920.50.90H
SPDRFEF07-09-241 - 0
(0 - 0)
4 - 11.853.004.050.850.50.97X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 57%

Real UnionSo sánh số liệuPonferradina
  • 11Tổng số ghi bàn13
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.3
  • 15Tổng số mất bàn10
  • 1.5Trung bình mất bàn1.0
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Real Union
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
611416.7%Xem233.3%466.7%Xem
Ponferradina
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem
630350.0%Xem350.0%116.7%Xem
Real Union
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem5XemXem3XemXem3XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
5XemXem2XemXem2XemXem1XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
622233.3%Xem350.0%233.3%Xem
Ponferradina
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem2XemXem2XemXem6XemXem20%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
5XemXem0XemXem0XemXem5XemXem0%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
5XemXem2XemXem2XemXem1XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Real UnionThời gian ghi bànPonferradina
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    8
    0 Bàn
    1
    2
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    0
    Bàn thắng H1
    4
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Real UnionChi tiết về HT/FTPonferradina
  • 2
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    8
    7
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    0
    2
    B/B
ChủKhách
Real UnionSố bàn thắng trong H1&H2Ponferradina
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    3
    1
    Thắng 1 bàn
    8
    8
    Hòa
    0
    2
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Real Union
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPDRFEF17-11-2024KháchReal Sociedad B7 Ngày
SPDRFEF24-11-2024ChủOurense CF14 Ngày
SPDRFEF01-12-2024KháchCD Lugo21 Ngày
Ponferradina
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPDRFEF17-11-2024KháchBarakaldo CF7 Ngày
SPDRFEF24-11-2024ChủSD Amorebieta14 Ngày
SPDRFEF01-12-2024KháchOurense CF21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Real Union
Chấn thương
Ponferradina
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 29.4%Thắng44.4% [8]
  • [5] 29.4%Hòa33.3% [8]
  • [7] 41.2%Bại22.2% [4]
  • Chủ/Khách
  • [4] 23.5%Thắng16.7% [3]
  • [3] 17.6%Hòa22.2% [4]
  • [1] 5.9%Bại11.1% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    31 
  • TB được điểm
    1.06 
  • TB mất điểm
    1.82 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.76 
  • TB mất điểm
    0.53 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.89
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 22.22%Hòa30.00% [3]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [4] 44.44%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Real Union VS Ponferradina ngày 09-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues