So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.97
0.5
0.85
0.99
2.75
0.81
1.97
3.45
3.10
Live
0.83
0.25
0.93
0.73
2.5
-0.97
2.00
3.55
3.10
Run
-0.17
0.25
0.01
-0.22
4.5
0.04
13.50
1.03
14.00
BET365Sớm
1.00
0.5
0.85
-0.97
2.75
0.83
1.95
3.50
3.60
Live
0.82
0.25
-0.98
-0.98
2.75
0.82
2.10
3.50
3.20
Run
0.90
0
0.95
-0.13
4.5
0.07
23.00
1.01
23.00
Mansion88Sớm
0.91
0.5
0.83
0.73
2.5
-0.99
1.91
3.45
3.25
Live
-0.95
0.5
0.79
0.99
2.75
0.83
2.05
3.40
2.97
Run
0.86
0
0.98
-0.19
4.5
0.08
6.10
1.24
6.70
188betSớm
0.98
0.5
0.86
1.00
2.75
0.82
1.97
3.45
3.10
Live
0.84
0.25
0.94
0.74
2.5
-0.96
2.00
3.55
3.10
Run
-0.19
0.25
0.05
-0.21
4.5
0.05
13.50
1.03
14.00
SbobetSớm
0.97
0.5
0.85
-0.98
2.75
0.78
1.97
3.23
3.30
Live
0.84
0.25
1.00
0.79
2.5
-0.97
2.03
3.25
3.12
Run
0.92
0
0.92
-0.50
3.5
0.32
160.00
5.30
1.08

Bên nào sẽ thắng?

MTK Budapest
ChủHòaKhách
Fehérvár FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MTK BudapestSo Sánh Sức MạnhFehérvár FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 13%So Sánh Đối Đầu87%
  • Tất cả
  • 1T 1H 8B
    8T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[HUN NB I-4] MTK Budapest
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17926302329452.9%
9522201217455.6%
8404101112550.0%
622297833.3%
[HUN NB I-7] Fehérvár FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17638242521735.3%
851216616562.5%
912681951011.1%
64021141266.7%

Thành tích đối đầu

MTK Budapest            
Chủ - Khách
Fehervar VideotonMTK Hungaria
Fehervar VideotonMTK Hungaria
MTK HungariaFehervar Videoton
Fehervar VideotonMTK Hungaria
MTK HungariaFehervar Videoton
MTK HungariaFehervar Videoton
Fehervar VideotonMTK Hungaria
MTK HungariaFehervar Videoton
MTK HungariaFehervar Videoton
Fehervar VideotonMTK Hungaria
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D130-08-241 - 0
(1 - 0)
0 - 111.903.603.15B0.900.50.92BX
HUN D103-05-244 - 0
(3 - 0)
7 - 31.863.553.30B0.860.50.96BT
HUN D110-02-240 - 2
(0 - 2)
4 - 52.123.652.67B0.960.250.86BX
HUN D108-10-233 - 0
(1 - 0)
9 - 92.223.502.62B1.030.250.79BT
HUN D110-04-221 - 1
(0 - 0)
5 - 33.303.301.95H0.87-0.50.95BX
HUN D111-12-210 - 2
(0 - 1)
3 - 43.653.351.82B1.00-0.50.82BX
HUN D128-08-212 - 1
(0 - 1)
4 - 31.703.603.95B0.910.750.91BT
HUN D129-04-211 - 3
(0 - 1)
6 - 53.703.451.78B0.82-0.751.00BT
HUN Cup15-04-211 - 2
(1 - 1)
2 - 72.863.352.12B0.93-0.250.89BT
HUN D114-02-211 - 2
(1 - 0)
3 - 11.504.104.70T0.9210.90TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:20% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

MTK Budapest            
Chủ - Khách
MTK HungariaPaksi SE Honlapja
MTK HungariaPuskas Akademia
MTK HungariaGyori ETO
NyiregyhazaMTK Hungaria
MTK HungariaZalaegerzsegTE
Szeged CsanadMTK Hungaria
MTK HungariaUjpesti
Diosgyor VTKMTK Hungaria
MTK HungariaKecskemeti TE
Debrecin VSCMTK Hungaria
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D103-12-243 - 1
(1 - 1)
3 - 22.213.552.60T1.020.250.80TT
HUN D130-11-240 - 1
(0 - 0)
2 - 02.753.402.16B0.88-0.250.94BX
HUN D123-11-242 - 2
(1 - 0)
3 - 102.023.403.00H1.020.50.80TT
HUN D108-11-242 - 0
(2 - 0)
3 - 112.403.502.40B0.9100.91BX
HUN D102-11-241 - 1
(0 - 1)
3 - 31.993.453.05H0.990.50.83TX
HUN Cup30-10-240 - 3
(0 - 3)
1 - 84.653.651.58T1.00-0.750.82TT
HUN D126-10-244 - 1
(1 - 1)
2 - 32.163.402.74T0.940.250.88TT
HUN D119-10-240 - 2
(0 - 2)
11 - 62.193.502.64T0.980.250.78TX
HUN D105-10-243 - 1
(2 - 1)
4 - 51.913.453.25T0.910.50.91TT
HUN D128-09-242 - 3
(1 - 1)
4 - 31.973.503.05T0.970.50.85TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%

Fehérvár FC            
Chủ - Khách
ZalaegerzsegTEFehervar Videoton
Fehervar VideotonUjpesti
Diosgyor VTKFehervar Videoton
Fehervar VideotonKecskemeti TE
Fehervar VideotonDiosgyor VTK
Fehervar VideotonDebrecin VSC
Ferencvarosi TCFehervar Videoton
Gyori ETOFehervar Videoton
Fehervar VideotonPaksi SE Honlapja
Puskas AkademiaFehervar Videoton
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D101-12-240 - 1
(0 - 0)
7 - 42.353.552.430.8800.94X
HUN D123-11-240 - 1
(0 - 0)
7 - 22.493.402.350.9700.85X
HUN D110-11-241 - 0
(1 - 0)
3 - 22.153.502.710.970.250.85X
HUN D103-11-246 - 1
(1 - 1)
4 - 12.023.353.051.020.50.80T
HUN Cup30-10-242 - 1
(0 - 1)
3 - 72.093.252.980.850.250.97T
HUN D126-10-242 - 0
(1 - 0)
10 - 12.143.502.720.930.250.89X
HUN D120-10-242 - 0
(1 - 0)
2 - 51.245.208.000.971.750.79X
HUN D105-10-243 - 1
(2 - 1)
5 - 32.133.502.750.950.250.87T
HUN D129-09-241 - 2
(1 - 0)
3 - 62.323.552.450.8600.96T
HUN D122-09-243 - 0
(1 - 0)
8 - 61.593.854.300.830.750.99T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

MTK BudapestSo sánh số liệuFehérvár FC
  • 21Tổng số ghi bàn13
  • 2.1Trung bình ghi bàn1.3
  • 11Tổng số mất bàn14
  • 1.1Trung bình mất bàn1.4
  • 60.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa0.0%
  • 20.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

MTK Budapest
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem8XemXem1XemXem6XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem6XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem1XemXem14.3%XemXem5XemXem71.4%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Fehérvár FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem5XemXem1XemXem9XemXem33.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
8XemXem1XemXem1XemXem6XemXem12.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem
MTK Budapest
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem7XemXem4XemXem4XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem
8XemXem3XemXem3XemXem2XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
613216.7%Xem350.0%116.7%Xem
Fehérvár FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem3XemXem3XemXem9XemXem20%XemXem5XemXem33.3%XemXem8XemXem53.3%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
8XemXem0XemXem2XemXem6XemXem0%XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
612316.7%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

MTK BudapestThời gian ghi bànFehérvár FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    7
    0 Bàn
    2
    5
    1 Bàn
    4
    3
    2 Bàn
    3
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    11
    5
    Bàn thắng H1
    12
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MTK BudapestChi tiết về HT/FTFehérvár FC
  • 2
    1
    T/T
    1
    0
    T/H
    1
    1
    T/B
    5
    4
    H/T
    1
    3
    H/H
    3
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    2
    5
    B/B
ChủKhách
MTK BudapestSố bàn thắng trong H1&H2Fehérvár FC
  • 4
    3
    Thắng 2+ bàn
    3
    2
    Thắng 1 bàn
    3
    4
    Hòa
    3
    3
    Mất 1 bàn
    3
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
MTK Budapest
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D101-02-2025KháchFerencvarosi TC49 Ngày
HUN D108-02-2025ChủDebrecin VSC56 Ngày
HUN D115-02-2025KháchKecskemeti TE63 Ngày
Fehérvár FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D101-02-2025ChủPuskas Akademia49 Ngày
HUN D108-02-2025KháchPaksi SE Honlapja56 Ngày
HUN D115-02-2025ChủGyori ETO63 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

MTK Budapest
Fehérvár FC
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 52.9%Thắng35.3% [6]
  • [2] 11.8%Hòa17.6% [6]
  • [6] 35.3%Bại47.1% [8]
  • Chủ/Khách
  • [5] 29.4%Thắng5.9% [1]
  • [2] 11.8%Hòa11.8% [2]
  • [2] 11.8%Bại35.3% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    1.76 
  • TB mất điểm
    1.35 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.18 
  • TB mất điểm
    0.71 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    1.41
  • TB mất điểm
    1.47
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.94
  • TB mất điểm
    0.35
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 25.00%thắng 2 bàn+33.33% [3]
  • [1] 12.50%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [2] 25.00%Hòa0.00% [0]
  • [1] 12.50%Mất 1 bàn44.44% [4]
  • [2] 25.00%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

MTK Budapest VS Fehérvár FC ngày 14-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues