[THA FC-] Port FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 9 | 10 | 50.0% |
[THA FC-] BG Pathum United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 3 | 0 | 15 | 7 | 12 | 50.0% |
Port FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
THA PR | 22-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 14 - 4 | 1.93 | 3.75 | 3.00 | B | 0.93 | 0.5 | 0.89 | B | X |
THA LC | 22-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 6 | 2.46 | 3.55 | 2.33 | B | 0.96 | 0 | 0.86 | B | T |
THA PR | 27-04-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 5 - 6 | 2.14 | 3.50 | 2.72 | T | 0.92 | 0.25 | 0.90 | T | T |
THA PR | 02-12-23 | 2 - 3 (2 - 0) | 4 - 10 | 1.90 | 3.60 | 3.15 | B | 0.90 | 0.5 | 0.92 | B | T |
THA PR | 22-01-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 3 | 2.19 | 3.40 | 2.69 | T | 0.72 | 0 | 1.11 | T | T |
THA PR | 14-09-22 | 4 - 2 (2 - 1) | 3 - 6 | 1.78 | 3.45 | 3.70 | B | 1.00 | 0.75 | 0.82 | B | T |
THA PR | 02-04-22 | 2 - 1 (2 - 0) | 5 - 7 | 1.70 | 3.60 | 3.95 | B | 0.91 | 0.75 | 0.91 | B | T |
TH FC | 02-02-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 6 | 1.88 | 3.40 | 3.40 | B | 0.88 | 0.5 | 0.88 | B | X |
THA PR | 20-11-21 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | 2.65 | 3.20 | 2.34 | T | 1.03 | 0 | 0.79 | T | X |
THA PR | 17-02-21 | 2 - 1 (1 - 1) | 8 - 3 | 1.70 | 3.45 | 4.10 | B | 0.91 | 0.75 | 0.91 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 70%
Port FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ACL2 | 07-11-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 7 - 1 | 2.12 | 3.45 | 2.97 | T | 0.89 | 0.25 | 0.93 | T | T |
THA PR | 02-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 6 | 2.13 | 3.60 | 2.67 | B | 0.97 | 0.25 | 0.85 | B | X |
ACL2 | 30-10-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 11 - 0 | 1.41 | 4.20 | 5.70 | B | 0.99 | 1.25 | 0.77 | B | T |
THA PR | 27-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 12 - 4 | 1.79 | 3.75 | 3.35 | H | 1.00 | 0.75 | 0.82 | T | X |
ACL2 | 24-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | 1.83 | 3.65 | 3.30 | T | 0.83 | 0.5 | 0.93 | T | X |
THA PR | 19-10-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 1 - 10 | 5.70 | 4.45 | 1.39 | T | 0.86 | -1.25 | 0.90 | B | T |
THA PR | 06-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | 1.21 | 5.80 | 8.40 | T | 0.83 | 1.75 | 0.99 | T | X |
THA PR | 28-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 8 | 2.81 | 3.60 | 2.06 | H | 0.98 | -0.25 | 0.84 | B | X |
THA PR | 22-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 14 - 4 | 1.93 | 3.75 | 3.00 | B | 0.93 | 0.5 | 0.89 | B | X |
ACL2 | 19-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | 2.94 | 3.55 | 2.01 | T | 0.98 | -0.25 | 0.78 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 30%
BG Pathum United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
THA PR | 09-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 2 | 1.41 | 4.50 | 5.30 | 0.95 | 1.25 | 0.87 | X | ||
THA PR | 04-11-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 2 - 2 | 2.86 | 3.50 | 2.06 | 0.98 | -0.25 | 0.84 | T | ||
THA LC | 30-10-24 | 0 - 5 (0 - 3) | 1 - 6 | 4.55 | 3.85 | 1.49 | 0.80 | -1 | 0.90 | T | ||
THA PR | 26-10-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 7 - 1 | 1.31 | 4.95 | 6.50 | 0.94 | 1.5 | 0.88 | T | ||
THA PR | 19-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 1 | 2.19 | 3.65 | 2.56 | 0.99 | 0.25 | 0.77 | X | ||
THA PR | 05-10-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 3 - 3 | 2.53 | 3.50 | 2.27 | 1.02 | 0 | 0.80 | T | ||
ASEAN CC | 25-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 5 | 1.38 | 4.35 | 5.00 | 0.88 | 1.25 | 0.82 | X | ||
THA PR | 22-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 14 - 4 | 1.93 | 3.75 | 3.00 | B | 0.93 | 0.5 | 0.89 | B | X |
THA PR | 14-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | 1.21 | 5.70 | 8.30 | 0.86 | 1.75 | 0.96 | X | ||
THA PR | 01-09-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 7 - 6 | 4.35 | 4.15 | 1.54 | 0.85 | -1 | 0.97 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 4 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 44%
Port FC |
Port FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
THA PR | 23-11-2024 | Khách | Uthai Thani FC | 3 Ngày |
ACL2 | 28-11-2024 | Chủ | Persib Bandung | 8 Ngày |
THA PR | 30-11-2024 | Chủ | Nong Bua Lamphu | 10 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
THA PR | 24-11-2024 | Khách | Nakhon Ratchasima | 4 Ngày |
THA PR | 01-12-2024 | Chủ | Bangkok United FC | 11 Ngày |
THA PR | 29-12-2024 | Chủ | Buriram United | 39 Ngày |