Bên nào sẽ thắng?

Boldklubben af 1893
ChủHòaKhách
AC Horsens
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Boldklubben af 1893So Sánh Sức MạnhAC Horsens
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 40%So Sánh Đối Đầu60%
  • Tất cả
  • 1T 3H 2B
    2T 3H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[DEN 1st Division-10] Boldklubben af 1893
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1853101936181027.8%
912641751111.1%
9414151913644.4%
63121381050.0%
[DEN 1st Division-4] AC Horsens
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18945282231450.0%
9432141015544.4%
9513141216355.6%
6132812616.7%

Thành tích đối đầu

Boldklubben af 1893            
Chủ - Khách
AC HorsensB93 Copenhagen
B93 CopenhagenAC Horsens
B93 CopenhagenAC Horsens
AC HorsensB93 Copenhagen
AC HorsensB93 Copenhagen
B93 CopenhagenAC Horsens
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN D118-05-241 - 1
(1 - 1)
7 - 51.803.853.80H1.030.750.85TX
DEN D126-04-240 - 1
(0 - 0)
5 - 53.103.702.04B1.01-0.250.81BX
DEN D116-03-243 - 2
(1 - 1)
2 - 63.153.402.14T0.99-0.250.89TT
DEN D101-09-230 - 0
(0 - 0)
2 - 31.723.853.85H0.920.750.90TX
DEN D124-04-051 - 1
(0 - 1)
- 1.106.5011.50H0.8321.05TX
DEN D107-11-041 - 3
(0 - 2)
- B

Thống kê 6 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:17% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 20%

Thành tích gần đây

Boldklubben af 1893            
Chủ - Khách
EsbjergB93 Copenhagen
B1908B93 Copenhagen
HobroB93 Copenhagen
B93 CopenhagenHillerod Fodbold
Herfolge Boldklub KogeB93 Copenhagen
B93 CopenhagenOdense BK
Hvidovre IFB93 Copenhagen
Karlslunde IFB93 Copenhagen
B93 CopenhagenVendsyssel
Ishoj IFB93 Copenhagen
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN D115-09-244 - 3
(2 - 0)
6 - 81.454.705.70B1.001.250.88TT
DAN Cup11-09-241 - 4
(0 - 2)
8 - 615.509.001.03T0.91-2.750.79TT
DEN D102-09-240 - 1
(0 - 1)
7 - 11.913.903.35T0.910.50.97TX
DEN D123-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 23.553.951.83H0.83-0.751.05BX
DEN D120-08-240 - 4
(0 - 1)
10 - 52.863.852.12T0.98-0.250.90TT
DEN D116-08-241 - 3
(0 - 3)
6 - 95.404.601.47B0.83-1.251.05BT
DEN D109-08-244 - 0
(1 - 0)
6 - 41.564.354.75B0.9810.90BT
DAN Cup05-08-240 - 1
(0 - 0)
- T
DEN D102-08-241 - 2
(0 - 1)
12 - 33.053.601.95B0.87-0.50.95BH
INT CF28-07-243 - 2
(1 - 0)
2 - 43.203.501.80B0.90-0.50.80BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 75%

AC Horsens            
Chủ - Khách
AC HorsensOdense BK
AC HorsensViborg
Hvidovre IFAC Horsens
AC HorsensVendsyssel
RoskildeAC Horsens
AC HorsensKolding FC
Herfolge Boldklub KogeAC Horsens
KjellerupAC Horsens
EsbjergAC Horsens
AC HorsensHillerod Fodbold
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN D114-09-242 - 2
(1 - 1)
9 - 94.154.201.661.00-0.750.88T
DAN Cup04-09-240 - 4
(0 - 2)
4 - 22.763.552.090.87-0.250.89T
DEN D130-08-243 - 3
(1 - 2)
7 - 52.203.502.930.950.250.93T
DEN D124-08-241 - 1
(0 - 1)
16 - 12.093.603.100.860.251.02X
DEN D120-08-241 - 2
(0 - 0)
6 - 74.204.151.661.00-0.750.88H
DEN D116-08-240 - 1
(0 - 1)
5 - 32.353.502.710.8001.08X
DEN D111-08-240 - 2
(0 - 0)
4 - 25.504.551.470.82-1.251.06X
DAN Cup07-08-240 - 5
(0 - 2)
-
DEN D104-08-240 - 1
(0 - 1)
5 - 22.243.502.560.8101.07X
DEN D126-07-243 - 2
(0 - 0)
4 - 82.343.702.620.8301.05T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 50%

Boldklubben af 1893So sánh số liệuAC Horsens
  • 17Tổng số ghi bàn19
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.9
  • 17Tổng số mất bàn14
  • 1.7Trung bình mất bàn1.4
  • 40.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Boldklubben af 1893
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
AC Horsens
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
640266.7%Xem233.3%350.0%Xem
Boldklubben af 1893
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
AC Horsens
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem6XemXem66.7%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Boldklubben af 1893Thời gian ghi bànAC Horsens
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    1
    0 Bàn
    3
    4
    1 Bàn
    2
    3
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    4
    5
    Bàn thắng H1
    7
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Boldklubben af 1893Chi tiết về HT/FTAC Horsens
  • 3
    1
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    0
    3
    H/T
    2
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    4
    1
    B/B
ChủKhách
Boldklubben af 1893Số bàn thắng trong H1&H2AC Horsens
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    3
    Thắng 1 bàn
    2
    3
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Boldklubben af 1893
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DAN Cup24-09-2024KháchNaesby3 Ngày
DEN D129-09-2024KháchFredericia8 Ngày
DEN D106-10-2024ChủEsbjerg15 Ngày
AC Horsens
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN D129-09-2024ChủHobro8 Ngày
DEN D106-10-2024KháchFredericia15 Ngày
DEN D120-10-2024ChủHvidovre IF29 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 27.8%Thắng50.0% [9]
  • [3] 16.7%Hòa22.2% [9]
  • [10] 55.6%Bại27.8% [5]
  • Chủ/Khách
  • [1] 5.6%Thắng27.8% [5]
  • [2] 11.1%Hòa5.6% [1]
  • [6] 33.3%Bại16.7% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    36 
  • TB được điểm
    1.06 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.22 
  • TB mất điểm
    0.94 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    1.56
  • TB mất điểm
    1.22
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.78
  • TB mất điểm
    0.56
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [1] 9.09%Hòa20.00% [2]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [4] 36.36%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Boldklubben af 1893 VS AC Horsens ngày 21-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues