So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.82
-1
1.00
0.96
2.75
0.84
4.80
4.00
1.55
Live
0.95
-1
0.87
0.80
2.5
1.00
5.20
4.00
1.47
Run
0.10
-0.25
-0.22
-0.20
1.5
0.06
1.03
11.00
31.00
BET365Sớm
-0.94
-1
0.84
0.88
3
-0.98
6.25
4.00
1.50
Live
0.99
-1
0.91
-0.96
2.75
0.86
6.50
3.80
1.53
Run
-0.36
0
0.27
-0.11
1.5
0.06
1.03
15.00
501.00
Mansion88Sớm
-0.96
-1
0.72
0.64
2.75
-0.88
4.80
4.30
1.47
Live
0.84
-1
-0.94
-0.96
2.75
0.84
4.55
3.85
1.57
Run
0.22
-0.25
-0.32
-0.70
1.5
0.58
1.18
4.40
46.00
188betSớm
0.83
-1
-0.99
0.97
2.75
0.85
4.80
4.00
1.55
Live
0.96
-1
0.88
-0.99
2.75
0.81
5.20
4.05
1.47
Run
0.62
-0.25
-0.72
-0.67
1.5
0.55
1.38
3.45
11.50
SbobetSớm
0.83
-1
0.93
0.77
2.75
0.99
4.63
3.73
1.50
Live
0.90
-1
0.94
-0.99
2.75
0.75
5.30
3.85
1.48
Run
0.36
-0.25
-0.46
-0.14
1.5
0.04
1.15
4.71
40.00

Bên nào sẽ thắng?

Harrogate Town
ChủHòaKhách
Wrexham
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Harrogate TownSo Sánh Sức MạnhWrexham
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 2T 5H 3B
    3T 5H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FA Cup-] Harrogate Town
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
612324516.7%
[FA Cup-] Wrexham
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63211041150.0%

Thành tích đối đầu

Harrogate Town            
Chủ - Khách
WrexhamHarrogate Town
Harrogate TownWrexham
Harrogate TownWrexham
Harrogate TownWrexham
WrexhamHarrogate Town
WrexhamHarrogate Town
WrexhamHarrogate Town
Harrogate TownWrexham
Harrogate TownWrexham
WrexhamHarrogate Town
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG L212-03-240 - 0
(0 - 0)
10 - 31.324.806.40H0.981.50.84TX
ENG L228-11-232 - 2
(1 - 2)
4 - 74.304.051.56H0.80-11.02BT
ENG FAC06-11-212 - 1
(0 - 1)
5 - 81.913.303.40T0.910.50.91TT
ENG Conf25-01-200 - 2
(0 - 1)
14 - 72.043.303.05B0.940.50.90BX
ENG Conf08-10-191 - 1
(1 - 0)
2 - 92.433.302.58H0.8600.98HX
ENG Conf27-04-192 - 1
(1 - 1)
9 - 42.143.353.00B0.900.250.96BT
ENG FAC23-10-182 - 0
(0 - 0)
4 - 52.203.402.87B0.970.250.85BX
ENG FAC20-10-180 - 0
(0 - 0)
8 - 52.053.453.30H0.800.251.08TX
ENG Conf25-09-180 - 0
(0 - 0)
7 - 32.233.352.84H0.980.250.90TX
ENG FAT16-12-170 - 2
(0 - 1)
2 - 61.604.304.65T0.770.751.12TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

Harrogate Town            
Chủ - Khách
Notts CountyHarrogate Town
Harrogate TownPort Vale
Carlisle UnitedHarrogate Town
Harrogate TownNewport County
Crewe AlexandraHarrogate Town
Swindon TownHarrogate Town
Harrogate TownMilton Keynes Dons
Harrogate TownBradford City
Harrogate TownLiverpool U21
Crewe AlexandraHarrogate Town
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG L226-10-241 - 0
(0 - 0)
5 - 31.464.255.00B0.8211.00HX
ENG L222-10-240 - 1
(0 - 0)
5 - 93.453.351.88B0.94-0.50.88BX
ENG L219-10-241 - 1
(1 - 1)
2 - 11.983.303.20H0.980.50.84TX
ENG L212-10-241 - 0
(1 - 0)
7 - 52.063.352.96T0.820.251.00TX
ENG JPT08-10-241 - 0
(1 - 0)
3 - 21.953.503.30B0.950.50.87BX
ENG L205-10-240 - 0
(0 - 0)
6 - 21.823.503.50H0.820.51.00TX
ENG L201-10-241 - 5
(0 - 3)
3 - 53.203.451.92B0.90-0.50.92BT
ENG L228-09-242 - 1
(2 - 1)
4 - 23.353.401.90T0.92-0.50.90TT
ENG JPT24-09-241 - 1
(1 - 0)
2 - 12.363.902.38H0.8700.89HX
ENG L221-09-243 - 0
(2 - 0)
5 - 71.793.453.70B1.020.750.80BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 30%

Wrexham            
Chủ - Khách
Charlton AthleticWrexham
WrexhamHuddersfield Town
Rotherham UnitedWrexham
WrexhamWolverhampton U21
WrexhamNorthampton Town
Stevenage BoroughWrexham
Leyton OrientWrexham
WrexhamCrawley Town
Birmingham CityWrexham
WrexhamSalford City
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG L126-10-242 - 2
(1 - 1)
6 - 22.303.252.780.7401.08T
ENG L122-10-240 - 0
(0 - 0)
5 - 32.303.502.630.7801.04X
ENG L119-10-240 - 1
(0 - 1)
8 - 42.203.352.880.970.250.85X
ENG JPT08-10-243 - 0
(2 - 0)
9 - 01.107.8015.000.842.250.98X
ENG L105-10-244 - 1
(2 - 1)
4 - 51.534.105.000.9510.87T
ENG L101-10-241 - 0
(1 - 0)
2 - 32.363.202.760.7601.06X
ENG L128-09-240 - 0
(0 - 0)
1 - 32.673.352.341.0400.78X
ENG L121-09-242 - 1
(1 - 0)
7 - 81.404.206.701.001.250.82T
ENG L116-09-243 - 1
(1 - 1)
5 - 11.823.453.800.820.51.00T
ENG JPT10-09-242 - 1
(1 - 0)
2 - 51.574.104.601.0110.81H

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%

Harrogate TownSo sánh số liệuWrexham
  • 6Tổng số ghi bàn15
  • 0.6Trung bình ghi bàn1.5
  • 14Tổng số mất bàn9
  • 1.4Trung bình mất bàn0.9
  • 20.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Harrogate Town
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem7XemXem1XemXem6XemXem50%XemXem4XemXem28.6%XemXem10XemXem71.4%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
631250.0%Xem116.7%583.3%Xem
Wrexham
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem7XemXem3XemXem3XemXem53.8%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
7XemXem3XemXem2XemXem2XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
623133.3%Xem233.3%466.7%Xem
Harrogate Town
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem10XemXem1XemXem3XemXem71.4%XemXem6XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
7XemXem6XemXem0XemXem1XemXem85.7%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
650183.3%Xem233.3%350.0%Xem
Wrexham
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem9XemXem3XemXem1XemXem69.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem3XemXem23.1%XemXem
6XemXem5XemXem1XemXem0XemXem83.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
7XemXem4XemXem2XemXem1XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem
623133.3%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Harrogate TownThời gian ghi bànWrexham
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Harrogate Town
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG L209-11-2024ChủMorecambe6 Ngày
ENG JPT12-11-2024ChủBlackpool9 Ngày
ENG L216-11-2024ChủChesterfield13 Ngày
Wrexham
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG L109-11-2024ChủMansfield Town6 Ngày
ENG JPT12-11-2024KháchPort Vale9 Ngày
ENG L116-11-2024KháchStockport County13 Ngày

Harrogate Town VS Wrexham ngày 03-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues