So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.81
0.75
-0.99
0.97
2.5
0.83
1.60
3.80
4.80
Live
0.90
0.5
0.94
0.77
2
-0.95
1.90
3.20
3.80
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.88
1
0.98
0.93
2.5
0.93
1.50
3.60
6.00
Live
0.80
0.5
-0.95
0.80
2
-0.95
1.75
3.20
4.20
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
-0.93
1.25
0.66
0.88
2.5
0.86
1.50
3.90
4.90
Live
-0.85
0.75
0.69
-0.97
2.25
0.79
1.90
3.05
3.60
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.82
0.75
-0.98
0.98
2.5
0.84
1.60
3.80
4.80
Live
0.91
0.5
0.95
0.78
2
-0.94
1.90
3.20
3.80
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

FC Lokomotive Leipzig
ChủHòaKhách
Chemnitzer
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC Lokomotive LeipzigSo Sánh Sức MạnhChemnitzer
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 2T 6H 2B
    2T 6H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GER Regionalliga-1] FC Lokomotive Leipzig
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
191351331244168.4%
1063115821360.0%
972018423177.8%
660012318100.0%
[GER Regionalliga-10] Chemnitzer
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17656119231035.3%
82244681625.0%
94327315444.4%
623153933.3%

Thành tích đối đầu

FC Lokomotive Leipzig            
Chủ - Khách
FC Lokomotive LeipzigChemnitzer
ChemnitzerFC Lokomotive Leipzig
FC Lokomotive LeipzigChemnitzer
ChemnitzerFC Lokomotive Leipzig
FC Lokomotive LeipzigChemnitzer
FC Lokomotive LeipzigChemnitzer
ChemnitzerFC Lokomotive Leipzig
FC Lokomotive LeipzigChemnitzer
FC Lokomotive LeipzigChemnitzer
ChemnitzerFC Lokomotive Leipzig
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER Reg02-03-241 - 1
(1 - 1)
4 - 22.123.402.82H0.890.250.93TX
GER Reg15-09-231 - 0
(0 - 0)
3 - 72.963.502.02B0.80-0.51.02BX
GER LS03-06-233 - 0
(1 - 0)
2 - 32.133.452.76T0.970.250.87TT
GER Reg12-05-231 - 1
(1 - 1)
2 - 42.233.452.64H1.030.250.79TX
GER Reg31-01-232 - 2
(0 - 1)
4 - 32.143.602.66H0.950.250.81TT
GER Reg13-04-221 - 2
(1 - 1)
6 - 12.023.602.87B1.020.50.80BH
GER Reg13-10-212 - 3
(0 - 1)
9 - 32.243.502.55T0.7901.03TT
GER LS29-05-210 - 0
(0 - 0)
2 - 52.163.452.71H0.930.250.89TX
GER Reg19-09-201 - 1
(1 - 0)
3 - 02.193.652.57H1.020.250.80TX
GER LS24-04-192 - 2
(2 - 1)
4 - 01.563.954.40H1.0610.80TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 6 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

FC Lokomotive Leipzig            
Chủ - Khách
FC Lokomotive LeipzigHertha Zehlendorf
Berliner FC DynamoFC Lokomotive Leipzig
FC Lokomotive LeipzigBSG Chemie Leipzig
ZFC MeuselwitzFC Lokomotive Leipzig
FC Lokomotive LeipzigSV Babelsberg 03
Carl Zeiss JenaFC Lokomotive Leipzig
FC Lokomotive LeipzigZwickau
Hertha BSC Berlin YouthFC Lokomotive Leipzig
FC Lokomotive LeipzigHallescher FC
BFC Viktoria 1889FC Lokomotive Leipzig
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER Reg25-10-242 - 1
(2 - 0)
- 1.314.957.50T0.961.50.86TT
GER Reg19-10-240 - 2
(0 - 1)
- 2.153.402.78T0.940.250.82TX
GER Reg06-10-242 - 0
(1 - 0)
3 - 21.553.904.65T1.0210.80TX
GER Reg29-09-241 - 3
(1 - 0)
- 3.503.651.84T0.98-0.50.84TT
GER Reg22-09-242 - 1
(2 - 0)
2 - 51.593.904.25T0.820.751.00TT
GER Reg15-09-240 - 1
(0 - 0)
1 - 61.793.853.55T1.010.750.81TX
GER Reg11-09-243 - 2
(2 - 1)
4 - 21.524.204.40T0.9110.85TT
GER Reg29-08-240 - 6
(0 - 2)
5 - 52.643.452.21T0.80-0.251.02TT
GER Reg25-08-241 - 1
(0 - 1)
9 - 62.773.502.20H0.84-0.251.00BX
GER Reg21-08-240 - 1
(0 - 1)
3 - 42.963.402.05T1.01-0.250.81TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 50%

Chemnitzer            
Chủ - Khách
ChemnitzerVSG Altglienicke
Rot-Weiss ErfurtChemnitzer
ChemnitzerVFC Plauen
ChemnitzerDynamo Dresden
FSV luckenwaldeChemnitzer
Greifswalder FCChemnitzer
ChemnitzerHertha Zehlendorf
Berliner FC DynamoChemnitzer
ChemnitzerBSG Chemie Leipzig
ZFC MeuselwitzChemnitzer
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER Reg01-11-241 - 0
(1 - 0)
- 2.843.302.140.91-0.250.91X
GER Reg27-10-240 - 0
(0 - 0)
- 2.123.402.950.900.250.92X
GER Reg19-10-240 - 1
(0 - 0)
- 1.693.604.000.910.750.85X
GER LS12-10-241 - 1
(1 - 1)
4 - 2
GER Reg05-10-240 - 2
(0 - 1)
- 2.673.352.240.76-0.251.00X
GER Reg28-09-241 - 1
(0 - 1)
11 - 41.793.653.751.020.750.80X
GER Reg21-09-240 - 0
(0 - 0)
3 - 41.634.054.200.840.750.98X
GER Reg14-09-240 - 0
(0 - 0)
7 - 31.603.804.350.840.750.98X
GER Reg10-09-240 - 1
(0 - 0)
8 - 72.313.402.560.7800.98X
GER Reg30-08-241 - 0
(0 - 0)
6 - 52.613.452.100.78-0.250.92X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 0%

FC Lokomotive LeipzigSo sánh số liệuChemnitzer
  • 23Tổng số ghi bàn5
  • 2.3Trung bình ghi bàn0.5
  • 6Tổng số mất bàn5
  • 0.6Trung bình mất bàn0.5
  • 90.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa50.0%
  • 0.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Lokomotive Leipzig
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem10XemXem1XemXem2XemXem76.9%XemXem5XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
6XemXem6XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
650183.3%Xem350.0%350.0%Xem
Chemnitzer
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem6XemXem0XemXem7XemXem46.2%XemXem0XemXem0%XemXem13XemXem100%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem0XemXem0%XemXem6XemXem100%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem0XemXem0%XemXem7XemXem100%XemXem
640266.7%Xem00.0%6100.0%Xem
FC Lokomotive Leipzig
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem10XemXem0XemXem3XemXem76.9%XemXem6XemXem46.2%XemXem2XemXem15.4%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem5XemXem71.4%XemXem0XemXem0%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
650183.3%Xem233.3%116.7%Xem
Chemnitzer
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem4XemXem4XemXem38.5%XemXem0XemXem0%XemXem9XemXem69.2%XemXem
6XemXem1XemXem2XemXem3XemXem16.7%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem83.3%XemXem
7XemXem4XemXem2XemXem1XemXem57.1%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem57.1%XemXem
631250.0%Xem00.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC Lokomotive LeipzigThời gian ghi bànChemnitzer
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    12
    0 Bàn
    4
    1
    1 Bàn
    3
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    11
    1
    Bàn thắng H1
    4
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC Lokomotive LeipzigChi tiết về HT/FTChemnitzer
  • 6
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    6
    8
    H/H
    0
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    0
    2
    B/B
ChủKhách
FC Lokomotive LeipzigSố bàn thắng trong H1&H2Chemnitzer
  • 2
    0
    Thắng 2+ bàn
    5
    1
    Thắng 1 bàn
    7
    8
    Hòa
    0
    5
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Lokomotive Leipzig
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER Reg24-11-2024KháchVFC Plauen16 Ngày
GER Reg01-12-2024ChủRot-Weiss Erfurt23 Ngày
GER Reg08-12-2024ChủVSG Altglienicke30 Ngày
Chemnitzer
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER Reg24-11-2024ChủEilenburg16 Ngày
GER Reg01-12-2024KháchBFC Viktoria 188923 Ngày
GER Reg08-12-2024KháchHallescher FC30 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

FC Lokomotive Leipzig
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 68.4%Thắng35.3% [6]
  • [5] 26.3%Hòa29.4% [6]
  • [1] 5.3%Bại35.3% [6]
  • Chủ/Khách
  • [6] 31.6%Thắng23.5% [4]
  • [3] 15.8%Hòa17.6% [3]
  • [1] 5.3%Bại11.8% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    33 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.74 
  • TB mất điểm
    0.63 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.79 
  • TB mất điểm
    0.42 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.65
  • TB mất điểm
    0.53
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.24
  • TB mất điểm
    0.35
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 40.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [3] 30.00%Hòa30.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

FC Lokomotive Leipzig VS Chemnitzer ngày 09-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues