Bên nào sẽ thắng?

Madagascar
ChủHòaKhách
Comoros
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MadagascarSo Sánh Sức MạnhComoros
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 92%So Sánh Đối Đầu8%
  • Tất cả
  • 4T 1H 0B
    0T 1H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CAF AFCON-4] Madagascar
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
602448240.0%
302145240.0%
300303040.0%
6312641050.0%
[CAF AFCON-1] Comoros
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
63307412150.0%
3120325133.3%
3210427166.7%
6312851050.0%

Thành tích đối đầu

Madagascar            
Chủ - Khách
MadagascarComoros
MadagascarComoros
ComorosMadagascar
ComorosMadagascar
MadagascarComoros
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WCPAF07-06-242 - 1
(1 - 0)
3 - 32.722.452.91T0.8100.95TT
COSAFA Cup31-05-181 - 0
(1 - 0)
5 - 61.453.756.10T0.8610.90TX
INT FRL11-11-171 - 1
(0 - 1)
- H
WCPAF17-11-070 - 4
(0 - 1)
- T
WCPAF14-10-076 - 2
(2 - 1)
- T

Thống kê 5 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Madagascar            
Chủ - Khách
MadagascarMali
MadagascarComoros
MadagascarRwanda
MadagascarBurundi
ChadMadagascar
GhanaMadagascar
BeninMadagascar
MadagascarMauritania
AngolaMadagascar
MadagascarReunion
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WCPAF11-06-240 - 0
(0 - 0)
2 - 104.703.251.59H0.90-0.750.80BX
WCPAF07-06-242 - 1
(1 - 0)
3 - 32.722.452.91T0.8100.95TT
INT FRL25-03-240 - 2
(0 - 1)
- B
INT FRL22-03-241 - 0
(1 - 0)
- T
WCPAF20-11-230 - 3
(0 - 1)
0 - 74.953.501.58T1.00-0.750.76TT
WCPAF17-11-231 - 0
(0 - 0)
6 - 71.244.809.20B0.881.50.88TX
INT FRL17-10-231 - 2
(1 - 1)
1 - 22.632.992.47T0.9800.84TT
INT FRL14-10-231 - 2
(0 - 1)
- B
CAF NC07-09-230 - 0
(0 - 0)
6 - 41.384.006.80H0.981.250.78TX
IND OG02-09-231 - 0
(0 - 0)
- T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 50%

Comoros            
Chủ - Khách
ComorosMozambique
ComorosAngola
ComorosZambia
KenyaComoros
ComorosZimbabwe
ChadComoros
MadagascarComoros
ComorosAngola
ComorosUganda
ComorosGhana
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
COSAFA Cup07-07-242 - 2
(1 - 0)
2 - 32.912.922.301.1300.70T
COSAFA Cup05-07-241 - 2
(0 - 2)
4 - 23.803.001.970.82-0.51.00T
COSAFA Cup02-07-241 - 0
(0 - 0)
4 - 42.692.812.540.9400.82X
COSAFA Cup30-06-240 - 2
(0 - 1)
9 - 02.292.813.051.020.250.80T
COSAFA Cup27-06-240 - 1
(0 - 0)
1 - 53.103.052.210.87-0.250.95X
WCPAF11-06-240 - 2
(0 - 0)
3 - 43.503.001.880.82-0.50.88H
WCPAF07-06-242 - 1
(1 - 0)
3 - 32.722.452.91T0.8100.95TT
INT FRL25-03-240 - 0
(0 - 0)
-
INT FRL22-03-244 - 0
(2 - 0)
-
WCPAF21-11-231 - 0
(1 - 0)
3 - 46.003.651.470.84-10.92X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 57%

MadagascarSo sánh số liệuComoros
  • 10Tổng số ghi bàn14
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.4
  • 7Tổng số mất bàn7
  • 0.7Trung bình mất bàn0.7
  • 50.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua30.0%
MadagascarThời gian ghi bànComoros
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    0
    0 Bàn
    0
    1
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    1
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MadagascarChi tiết về HT/FTComoros
  • 0
    0
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    0
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
MadagascarSố bàn thắng trong H1&H2Comoros
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    0
    1
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Madagascar
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CAF NC11-10-2024ChủGambia35 Ngày
CAF NC15-10-2024KháchGambia39 Ngày
CAF NC11-11-2024ChủTunisia66 Ngày
Comoros
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CAF NC11-10-2024KháchTunisia35 Ngày
CAF NC15-10-2024ChủTunisia39 Ngày
CAF NC11-11-2024KháchGambia66 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng50.0% [3]
  • [2] 33.3%Hòa50.0% [3]
  • [4] 66.7%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng33.3% [2]
  • [2] 33.3%Hòa16.7% [1]
  • [1] 16.7%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.67
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.33
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn50.00% [3]
  • [2] 33.33%Hòa50.00% [3]
  • [4] 66.67%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Madagascar VS Comoros ngày 09-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues