So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.95
0
0.85
1.00
2.25
0.80
2.60
3.00
2.50
Live
1.00
0
0.80
0.87
2
0.92
2.75
2.87
2.45
Run
1.00
0
0.80
-0.09
1.5
0.04
126.00
26.00
1.00
Mansion88Sớm
-0.90
0
0.74
-0.94
2
0.76
-
-
-
Live
0.94
0
0.90
-0.86
2
0.68
-
-
-
Run
-0.96
0
0.80
-0.44
1.5
0.33
113.00
5.70
1.07
SbobetSớm
-0.98
0
0.82
-
-
-
2.88
2.74
2.45
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.93
0
0.91
-0.24
1.5
0.10
300.00
7.70
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Metalist Kharkiv
ChủHòaKhách
Ahrobiznes TSK Romny
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Metalist KharkivSo Sánh Sức MạnhAhrobiznes TSK Romny
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 16%So Sánh Đối Đầu84%
  • Tất cả
  • 1T 0H 5B
    5T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UKR First League-3] Metalist Kharkiv
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
14644201122342.9%
73228411442.9%
732212711242.9%
613266616.7%
[UKR First League-2] Ahrobiznes TSK Romny
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
14914161328264.3%
75028515271.4%
74128813157.1%
660010418100.0%

Thành tích đối đầu

Metalist Kharkiv            
Chủ - Khách
Ahrobiznes TSK RomnyMetalist Kharkiv
Ahrobiznes TSK RomnyMetalist Kharkiv
Metalist KharkivAhrobiznes TSK Romny
Metalist KharkivAhrobiznes TSK Romny
Ahrobiznes TSK RomnyMetalist Kharkiv
Ahrobiznes TSK RomnyMetalist Kharkiv
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UKR D207-08-242 - 1
(0 - 1)
- B
INT CF15-03-241 - 2
(0 - 0)
- T
INT CF29-02-242 - 3
(0 - 2)
- B
UKR D206-10-231 - 2
(0 - 2)
2 - 5B
UKR D206-08-233 - 1
(1 - 1)
- B
UKR D218-10-212 - 1
(2 - 1)
2 - 59.305.201.22B0.81-1.751.01BT

Thống kê 6 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:17% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Metalist Kharkiv            
Chủ - Khách
FC MynaiMetalist Kharkiv
Metalist KharkivFC Bukovyna chernivtsi
Metalist KharkivFK Epitsentr Dunayivtsi
Nyva TernopilMetalist Kharkiv
Metalist KharkivPodillya Khmelnytskyi
FK MykolaivMetalist Kharkiv
Ahrobiznes TSK RomnyMetalist Kharkiv
FC VilkhivtsiMetalist Kharkiv
Metalist KharkivFC Bukovyna chernivtsi
Metalist KharkivFC Mynai
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UKR D222-09-240 - 3
(0 - 2)
2 - 6T
UKR D215-09-240 - 1
(0 - 1)
2 - 4B
UKR D231-08-240 - 0
(0 - 0)
5 - 4H
UKR D225-08-241 - 1
(0 - 0)
1 - 6H
UKR D217-08-241 - 1
(0 - 0)
7 - 2H
UKRC11-08-243 - 1
(0 - 1)
- B
UKR D207-08-242 - 1
(0 - 1)
- B
UKRC03-08-240 - 1
(0 - 0)
- T
INT CF03-07-240 - 0
(0 - 0)
- H
INT CF29-06-243 - 1
(1 - 0)
- T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Ahrobiznes TSK Romny            
Chủ - Khách
Ahrobiznes TSK RomnyFK Epitsentr Dunayivtsi
Nyva TernopilAhrobiznes TSK Romny
Ahrobiznes TSK RomnyPodillya Khmelnytskyi
Prykarpattya Ivano FrankivskAhrobiznes TSK Romny
Ahrobiznes TSK RomnyFC Mynai
FC Bukovyna chernivtsiAhrobiznes TSK Romny
Ahrobiznes TSK RomnyMetalist Kharkiv
FK MykolaivAhrobiznes TSK Romny
Rukh VynnykyAhrobiznes TSK Romny
Metalist 1925 KharkivAhrobiznes TSK Romny
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UKR D221-09-242 - 1
(2 - 0)
-
UKR D215-09-242 - 3
(0 - 0)
4 - 3
UKR D211-09-241 - 0
(0 - 0)
6 - 41.733.154.400.980.750.78X
UKR D231-08-240 - 1
(0 - 1)
-
UKR D226-08-242 - 1
(1 - 1)
7 - 1
UKR D217-08-240 - 1
(0 - 1)
-
UKR D207-08-242 - 1
(0 - 1)
- B
UKRC03-08-241 - 0
(1 - 0)
-
INT CF27-07-242 - 0
(0 - 0)
-
INT CF13-07-242 - 1
(1 - 1)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 0%

Metalist KharkivSo sánh số liệuAhrobiznes TSK Romny
  • 11Tổng số ghi bàn13
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.3
  • 9Tổng số mất bàn10
  • 0.9Trung bình mất bàn1.0
  • 30.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 40.0%TL hòa0.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Metalist Kharkiv
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Ahrobiznes TSK Romny
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1100100.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Metalist Kharkiv
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Ahrobiznes TSK Romny
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
10010.0%Xem00.0%1100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Metalist KharkivThời gian ghi bànAhrobiznes TSK Romny
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    0
    0 Bàn
    1
    3
    1 Bàn
    0
    2
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    5
    Bàn thắng H1
    2
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Metalist KharkivChi tiết về HT/FTAhrobiznes TSK Romny
  • 1
    3
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    3
    H/T
    3
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
Metalist KharkivSố bàn thắng trong H1&H2Ahrobiznes TSK Romny
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    6
    Thắng 1 bàn
    3
    0
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Metalist Kharkiv
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UKR D209-10-2024KháchPodillya Khmelnytskyi5 Ngày
UKR D213-10-2024ChủNyva Ternopil9 Ngày
UKR D219-10-2024KháchFK Epitsentr Dunayivtsi15 Ngày
Ahrobiznes TSK Romny
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UKR D209-10-2024ChủFC Bukovyna chernivtsi5 Ngày
UKR D213-10-2024KháchFC Mynai9 Ngày
UKR D219-10-2024ChủPrykarpattya Ivano Frankivsk15 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 42.9%Thắng64.3% [9]
  • [4] 28.6%Hòa7.1% [9]
  • [4] 28.6%Bại28.6% [4]
  • Chủ/Khách
  • [3] 21.4%Thắng28.6% [4]
  • [2] 14.3%Hòa7.1% [1]
  • [2] 14.3%Bại14.3% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.43 
  • TB mất điểm
    0.79 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.57 
  • TB mất điểm
    0.29 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.14
  • TB mất điểm
    0.93
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.57
  • TB mất điểm
    0.36
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 40.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn50.00% [5]
  • [1] 10.00%Hòa10.00% [1]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Metalist Kharkiv VS Ahrobiznes TSK Romny ngày 04-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues