So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.88
0
1.00
1.00
2.5
0.86
2.45
3.45
2.61
Live
0.76
0
-0.88
0.82
2.25
-0.95
2.38
3.30
2.81
Run
0.10
-0.25
-0.22
-0.25
1.5
0.13
1.03
6.00
101.00
BET365Sớm
0.88
0
0.98
1.00
2.5
0.85
2.55
3.30
2.63
Live
0.78
0
-0.91
0.83
2.25
-0.97
2.40
3.30
2.80
Run
-0.61
0
0.50
-0.27
1.5
0.19
1.11
6.50
81.00
Mansion88Sớm
0.85
0
-0.99
0.99
2.5
0.85
2.47
3.30
2.69
Live
-0.86
0.25
0.78
0.79
2.25
-0.89
2.45
3.30
2.72
Run
-0.94
0
0.85
-0.16
1.5
0.08
1.17
4.55
45.00
188betSớm
0.89
0
-0.99
-0.99
2.5
0.87
2.45
3.45
2.61
Live
0.78
0
-0.86
0.86
2.25
-0.97
2.40
3.30
2.76
Run
0.05
-0.25
-0.15
-0.15
1.5
0.05
1.01
6.00
101.00
SbobetSớm
0.85
0
-0.95
-0.97
2.5
0.85
2.43
3.15
2.69
Live
-0.89
0.25
0.81
-0.94
2.5
0.84
2.39
3.22
2.84
Run
-0.98
0
0.90
-0.17
1.5
0.09
1.02
9.80
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Standard Liege
ChủHòaKhách
Cercle Brugge
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Standard LiegeSo Sánh Sức MạnhCercle Brugge
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 56%So Sánh Đối Đầu44%
  • Tất cả
  • 3T 5H 2B
    2T 5H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BEL Pro League-10] Standard Liege
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
186661220241033.3%
95319518555.6%
913531561211.1%
6213615733.3%
[BEL Pro League-15] Cercle Brugge
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
184591931171522.2%
93331213121533.3%
912671851511.1%
6312991050.0%

Thành tích đối đầu

Standard Liege            
Chủ - Khách
Cercle BruggeStandard Liege
Standard LiegeCercle Brugge
Standard LiegeCercle Brugge
Cercle BruggeStandard Liege
Cercle BruggeStandard Liege
Standard LiegeCercle Brugge
Standard LiegeCercle Brugge
Cercle BruggeStandard Liege
Standard LiegeCercle Brugge
Cercle BruggeStandard Liege
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BEL D126-01-241 - 1
(0 - 0)
5 - 41.584.204.80H1.0310.85TX
BEL D119-08-230 - 1
(0 - 0)
2 - 22.683.552.35B0.80-0.251.08BX
BEL D127-05-230 - 4
(0 - 1)
6 - 72.373.602.63B0.8401.04BT
BEL D129-04-230 - 0
(0 - 0)
6 - 31.963.603.45H0.960.50.92TX
BEL D104-02-231 - 1
(0 - 0)
4 - 12.283.502.83H1.020.250.86TX
BEL D107-08-222 - 0
(2 - 0)
5 - 62.813.552.26T0.86-0.251.02TX
BEL D105-02-221 - 1
(0 - 1)
4 - 82.163.602.95H0.920.250.96TX
BEL D123-10-211 - 1
(1 - 1)
6 - 32.403.452.55H0.8801.00HX
INT CF03-07-213 - 2
(2 - 1)
1 - 31.325.006.00T0.901.50.86TT
BEL D117-01-210 - 1
(0 - 1)
7 - 33.203.502.07T1.06-0.250.82TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:47% Tỷ lệ tài: 20%

Thành tích gần đây

Standard Liege            
Chủ - Khách
KAA GentStandard Liege
Standard LiegeSint-Truidense
Standard LiegeLyra-Lierse Berlaar
Royal AntwerpStandard Liege
Standard LiegeCharleroi
AnderlechtStandard Liege
Standard LiegeWesterlo
Standard LiegeSaint Gilloise
FCV Dender EHStandard Liege
Oud HeverleeStandard Liege
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BEL D110-11-245 - 0
(2 - 0)
10 - 31.933.503.60B0.930.50.95BT
BEL D102-11-242 - 1
(2 - 0)
3 - 42.253.253.05T0.980.250.90TT
BEL Cup30-10-242 - 2
(2 - 2)
4 - 11.0410.0017.50H0.9830.84TH
BEL D127-10-243 - 0
(1 - 0)
2 - 41.574.155.00B1.0210.86BT
BEL D120-10-242 - 1
(2 - 0)
5 - 53.003.302.24T0.85-0.250.97TT
BEL D106-10-243 - 0
(2 - 0)
4 - 71.643.854.75B1.0910.79BT
BEL D128-09-241 - 2
(0 - 1)
11 - 22.573.602.42B1.0000.88BT
BEL D120-09-240 - 0
(0 - 0)
1 - 84.003.501.84H1.04-0.50.84BX
BEL D113-09-240 - 2
(0 - 1)
8 - 02.003.503.40T1.000.50.88TX
BEL D131-08-242 - 0
(1 - 0)
11 - 31.883.553.75B0.880.51.00BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 67%

Cercle Brugge            
Chủ - Khách
Cercle BruggeAnderlecht
LASK LinzCercle Brugge
Cercle BruggeCharleroi
Cercle BruggeOlympic Charleroi
Saint GilloiseCercle Brugge
Vikingur ReykjavikCercle Brugge
Cercle BruggeFCV Dender EH
Royal AntwerpCercle Brugge
Cercle BruggeSt. Gallen
Cercle BruggeSint-Truidense
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BEL D110-11-240 - 5
(0 - 1)
5 - 32.603.652.371.0300.85T
UEFA ECL07-11-240 - 0
(0 - 0)
5 - 32.123.702.950.900.250.92X
BEL D103-11-242 - 0
(0 - 0)
9 - 42.333.552.681.080.250.80X
BEL Cup31-10-243 - 0
(2 - 0)
5 - 31.117.5011.501.002.50.82X
BEL D127-10-241 - 3
(1 - 0)
8 - 91.484.355.700.8411.04T
UEFA ECL24-10-243 - 1
(1 - 1)
3 - 54.504.101.530.86-10.96T
BEL D119-10-240 - 0
(0 - 0)
5 - 31.873.803.550.870.50.95X
BEL D106-10-243 - 0
(2 - 0)
4 - 71.773.903.900.980.750.90H
UEFA ECL03-10-246 - 2
(3 - 0)
6 - 82.023.452.991.020.50.80T
BEL D129-09-241 - 1
(1 - 0)
9 - 71.723.954.050.910.750.97X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%

Standard LiegeSo sánh số liệuCercle Brugge
  • 9Tổng số ghi bàn16
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.6
  • 19Tổng số mất bàn15
  • 1.9Trung bình mất bàn1.5
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Standard Liege
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem7XemXem0XemXem7XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
620433.3%Xem6100.0%00.0%Xem
Cercle Brugge
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem4XemXem1XemXem9XemXem28.6%XemXem5XemXem35.7%XemXem7XemXem50%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem
Standard Liege
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem6XemXem2XemXem6XemXem42.9%XemXem4XemXem28.6%XemXem6XemXem42.9%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem
620433.3%Xem466.7%00.0%Xem
Cercle Brugge
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem2XemXem4XemXem8XemXem14.3%XemXem6XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem
8XemXem2XemXem3XemXem3XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
6XemXem0XemXem1XemXem5XemXem0%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
611416.7%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Standard LiegeThời gian ghi bànCercle Brugge
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    7
    0 Bàn
    3
    3
    1 Bàn
    2
    3
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    2
    8
    Bàn thắng H1
    5
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Standard LiegeChi tiết về HT/FTCercle Brugge
  • 2
    1
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    1
    H/T
    5
    3
    H/H
    1
    2
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    4
    5
    B/B
ChủKhách
Standard LiegeSố bàn thắng trong H1&H2Cercle Brugge
  • 1
    3
    Thắng 2+ bàn
    3
    0
    Thắng 1 bàn
    5
    4
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    3
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Standard Liege
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BEL D130-11-2024KháchCharleroi7 Ngày
BEL Cup04-12-2024KháchRacing Genk11 Ngày
BEL D107-12-2024ChủOud Heverlee14 Ngày
Cercle Brugge
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA ECL28-11-2024ChủHeart of Midlothian5 Ngày
BEL D101-12-2024KháchBeerschot Wilrijk8 Ngày
BEL Cup04-12-2024ChủSint-Truidense11 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 33.3%Thắng22.2% [4]
  • [6] 33.3%Hòa27.8% [4]
  • [6] 33.3%Bại50.0% [9]
  • Chủ/Khách
  • [5] 27.8%Thắng5.6% [1]
  • [3] 16.7%Hòa11.1% [2]
  • [1] 5.6%Bại33.3% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.11 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.28 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    2.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    31
  • TB được điểm
    1.06
  • TB mất điểm
    1.72
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.72
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 30.00%Hòa40.00% [4]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Standard Liege VS Cercle Brugge ngày 24-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues