So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.82
1
0.94
0.84
2.75
0.92
1.47
4.15
5.10
Live
0.94
1.25
0.88
0.80
2.75
1.00
1.39
4.40
5.80
Run
-0.26
0.25
0.08
-0.24
1.5
0.04
26.00
10.00
1.02
BET365Sớm
0.78
1
-0.97
1.00
3
0.80
1.45
4.20
5.25
Live
0.93
1.25
0.88
1.00
3
0.80
1.40
4.50
5.50
Run
-0.54
0.25
0.40
-0.15
1.5
0.09
151.00
21.00
1.01
Mansion88Sớm
0.80
1
0.96
0.84
2.75
0.92
1.45
4.10
5.50
Live
0.70
1
-0.86
0.82
2.75
1.00
1.41
4.30
5.90
Run
0.39
0
-0.55
-0.20
1.5
0.09
15.00
3.25
1.34
188betSớm
0.83
1
0.95
0.85
2.75
0.93
1.47
4.15
5.10
Live
0.95
1.25
0.89
0.81
2.75
-0.99
1.39
4.40
5.80
Run
-0.25
0.25
0.09
-0.23
1.5
0.05
26.00
10.00
1.02
SbobetSớm
-0.96
1.25
0.78
-0.95
3
0.75
1.44
3.91
5.10
Live
0.70
1
-0.86
0.82
2.75
1.00
1.37
4.24
6.30
Run
0.43
0
-0.59
-0.15
1.5
0.01
75.00
5.20
1.09

Bên nào sẽ thắng?

Vojvodina Novi Sad
ChủHòaKhách
Novi Pazar
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Vojvodina Novi SadSo Sánh Sức MạnhNovi Pazar
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Super liga-6] Vojvodina Novi Sad
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19766302227636.8%
923491191522.2%
10532211118550.0%
65011361583.3%
[SER Super liga-9] Novi Pazar
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
20749304025935.0%
10424172214740.0%
10325131811930.0%
621378733.3%

Thành tích đối đầu

Vojvodina Novi Sad            
Chủ - Khách
Vojvodina Novi SadNovi Pazar
Novi PazarVojvodina Novi Sad
Vojvodina Novi SadNovi Pazar
Vojvodina Novi SadNovi Pazar
Novi PazarVojvodina Novi Sad
Novi PazarVojvodina Novi Sad
Vojvodina Novi SadNovi Pazar
Vojvodina Novi SadNovi Pazar
Novi PazarVojvodina Novi Sad
Vojvodina Novi SadNovi Pazar
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D116-03-241 - 0
(0 - 0)
10 - 31.823.353.65T0.820.51.00TX
SER D107-10-233 - 1
(0 - 0)
3 - 43.003.252.08B0.98-0.250.84BT
SER D122-04-234 - 0
(2 - 0)
4 - 21.683.504.20T0.880.750.94TT
SER D111-04-232 - 0
(0 - 0)
4 - 61.723.354.15T0.940.750.88TX
SER D114-10-221 - 1
(1 - 0)
4 - 22.543.252.39H0.9700.85HX
SER D118-12-211 - 1
(0 - 0)
5 - 23.453.451.85H0.97-0.50.85BX
SER D122-08-212 - 1
(1 - 0)
5 - 11.683.554.15T0.880.750.94TT
SER D102-04-211 - 0
(0 - 0)
8 - 61.294.707.50T0.981.50.84TX
SER D103-10-203 - 1
(3 - 0)
1 - 103.703.401.80B0.96-0.50.80BT
SER D129-11-170 - 1
(0 - 1)
2 - 21.384.156.40B1.001.250.82TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Vojvodina Novi Sad            
Chủ - Khách
Vojvodina Novi SadMladost Lucani
Vojvodina Novi SadFC Noah
Vojvodina Novi SadDecic Tuzi
FK Spartak Zlatibor VodaVojvodina Novi Sad
Vojvodina Novi SadMladost Lucani
Vojvodina Novi SadCrvena Zvezda
Radnicki 1923 KragujevacVojvodina Novi Sad
Vojvodina Novi SadFK Napredak Krusevac
Vojvodina Novi SadCukaricki Stankom
Partizan BelgradeVojvodina Novi Sad
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF06-07-243 - 2
(1 - 1)
- T
INT CF29-06-243 - 2
(0 - 2)
4 - 5T
INT CF29-06-242 - 0
(1 - 0)
5 - 2T
INT CF22-06-240 - 3
(0 - 0)
- T
SER D125-05-241 - 0
(1 - 0)
14 - 0T
SER CUP21-05-241 - 2
(0 - 1)
3 - 37.504.701.25B0.85-1.50.85BT
SER D116-05-240 - 0
(0 - 0)
6 - 102.353.552.43H0.8800.94HX
SER D112-05-245 - 0
(4 - 0)
7 - 41.235.109.00T0.811.51.01TT
SER D108-05-242 - 3
(0 - 2)
7 - 12.123.602.71B0.950.250.87BT
SER D102-05-242 - 3
(1 - 2)
8 - 61.783.653.55T0.990.750.83TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 80%

Novi Pazar            
Chủ - Khách
Novi PazarOFK Petrovac
Novi PazarFK Nizhny Novgorod
APOEL NicosiaNovi Pazar
Novi PazarRadnicki Nis
FK Zeleznicar PancevoNovi Pazar
Novi PazarFK Spartak Zlatibor Voda
IMT Novi BeogradNovi Pazar
Novi PazarHabitpharm Javor
Radnik SurdulicaNovi Pazar
Novi PazarFK Vozdovac Beograd
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF11-07-242 - 0
(1 - 0)
6 - 41.963.452.840.960.50.74X
INT CF07-07-240 - 1
(0 - 1)
2 - 22.653.502.050.85-0.250.85X
INT CF04-07-242 - 2
(1 - 1)
4 - 51.573.704.100.780.750.92T
SER D124-05-242 - 1
(1 - 1)
3 - 32.933.102.200.87-0.250.95T
SER D118-05-243 - 1
(1 - 1)
5 - 11.374.406.100.911.250.91T
SER D113-05-240 - 1
(0 - 0)
3 - 02.103.302.940.850.250.85X
SER D107-05-240 - 1
(0 - 1)
6 - 12.313.302.600.8001.02X
SER D101-05-241 - 0
(0 - 0)
6 - 21.803.353.750.800.51.02X
SER D127-04-241 - 4
(0 - 2)
4 - 83.553.201.900.92-0.50.90T
SER D121-04-240 - 1
(0 - 0)
5 - 31.863.453.450.860.50.96X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Vojvodina Novi SadSo sánh số liệuNovi Pazar
  • 23Tổng số ghi bàn13
  • 2.3Trung bình ghi bàn1.3
  • 11Tổng số mất bàn10
  • 1.1Trung bình mất bàn1.0
  • 70.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Vojvodina Novi Sad
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Novi Pazar
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Vojvodina Novi Sad
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Novi Pazar
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Vojvodina Novi SadThời gian ghi bànNovi Pazar
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    2
    0 Bàn
    3
    2
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    2
    2
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    6
    5
    Bàn thắng H1
    7
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Vojvodina Novi SadChi tiết về HT/FTNovi Pazar
  • 2
    1
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    1
    1
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    3
    B/B
ChủKhách
Vojvodina Novi SadSố bàn thắng trong H1&H2Novi Pazar
  • 3
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    2
    2
    Hòa
    1
    2
    Mất 1 bàn
    2
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Vojvodina Novi Sad
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA EL01-08-2024ChủAFC Ajax5 Ngày
SER D103-08-2024KháchCukaricki Stankom7 Ngày
SER D110-08-2024ChủBacka Topola14 Ngày
Novi Pazar
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D103-08-2024ChủOFK Beograd7 Ngày
SER D110-08-2024KháchCrvena Zvezda14 Ngày
SER D117-08-2024ChủMladost Lucani21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Vojvodina Novi Sad
Chấn thương
Novi Pazar
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 36.8%Thắng35.0% [7]
  • [6] 31.6%Hòa20.0% [7]
  • [6] 31.6%Bại45.0% [9]
  • Chủ/Khách
  • [2] 10.5%Thắng15.0% [3]
  • [3] 15.8%Hòa10.0% [2]
  • [4] 21.1%Bại25.0% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    1.58 
  • TB mất điểm
    1.16 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.47 
  • TB mất điểm
    0.58 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    40
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    2.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    0.85
  • TB mất điểm
    1.10
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [3] 33.33%Hòa18.18% [2]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Vojvodina Novi Sad VS Novi Pazar ngày 03-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues