So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.94
0.25
0.82
0.94
2.75
0.92
2.31
3.55
2.72
Live
0.94
0
0.95
0.86
2.5
-0.98
2.47
3.50
2.57
Run
0.02
-0.25
-0.14
-0.14
2.5
0.02
1.09
8.90
21.00
BET365Sớm
0.81
0
-0.92
0.88
2.5
0.98
2.45
3.25
2.88
Live
0.95
0
0.90
0.83
2.5
-0.97
2.62
3.20
2.62
Run
-0.87
0
0.72
-0.22
2.5
0.15
1.00
51.00
501.00
Mansion88Sớm
0.80
0
-0.93
0.88
2.5
0.98
2.37
3.40
2.75
Live
0.96
0
0.96
0.85
2.5
-0.95
2.63
3.45
2.63
Run
-0.94
0
0.85
-0.26
2.5
0.17
1.01
9.20
211.00
188betSớm
-0.93
0.25
0.83
0.95
2.75
0.93
2.31
3.55
2.72
Live
0.95
0
0.97
-0.93
2.75
0.83
2.54
3.50
2.49
Run
0.04
-0.25
-0.14
-0.14
2.5
0.04
1.09
8.90
21.00
SbobetSớm
-0.93
0.25
0.82
0.88
2.5
1.00
2.31
3.24
2.77
Live
0.97
0
0.95
0.94
2.5
0.96
2.65
3.33
2.61
Run
0.89
-0.25
-0.97
-0.98
2.75
0.88
1.59
3.43
6.20

Bên nào sẽ thắng?

Stromsgodset
ChủHòaKhách
Fredrikstad
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
StromsgodsetSo Sánh Sức MạnhFredrikstad
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NOR Eliteserien-8] Stromsgodset
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
00000008%
00000008%
00000008%
613234616.7%
[NOR Eliteserien-1] Fredrikstad
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
33007191100.0%
22003061100.0%
11004131100.0%
6411991366.7%

Thành tích đối đầu

Stromsgodset            
Chủ - Khách
FredrikstadStromsgodset
StromsgodsetFredrikstad
StromsgodsetFredrikstad
StromsgodsetFredrikstad
StromsgodsetFredrikstad
FredrikstadStromsgodset
FredrikstadStromsgodset
StromsgodsetFredrikstad
StromsgodsetFredrikstad
FredrikstadStromsgodset
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NOR D116-05-244 - 1
(3 - 1)
8 - 22.083.553.50B0.820.251.06BT
INT CF23-03-241 - 1
(1 - 1)
6 - 71.793.653.45H1.010.750.81TX
INT CF31-01-233 - 2
(2 - 2)
8 - 31.703.903.60T0.880.750.94TT
INT CF02-05-211 - 6
(1 - 4)
- 1.913.753.05B0.910.50.85BT
NOR D127-07-125 - 0
(1 - 0)
- 1.354.307.85T0.801.251.08TT
NOR D119-05-122 - 3
(0 - 2)
- 2.803.202.30T0.83-0.251.05TT
NOR D128-08-111 - 1
(1 - 0)
- 1.973.253.50H1.000.50.88TX
NOR D128-05-111 - 0
(0 - 0)
- 2.053.203.30T1.080.50.80TX
NOR D120-09-094 - 1
(2 - 1)
- 2.303.202.80T1.050.250.83TT
NOR D122-03-092 - 0
(1 - 0)
- 1.843.504.50B0.840.51.06BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Stromsgodset            
Chủ - Khách
Kristiansund BKStromsgodset
Sarpsborg 08Stromsgodset
StromsgodsetHam-Kam
StromsgodsetSarpsborg 08
HaugesundStromsgodset
StromsgodsetBodo Glimt
VikingStromsgodset
StromsgodsetLillestrom
SandefjordStromsgodset
StromsgodsetBrann
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NOR D120-10-240 - 0
(0 - 0)
7 - 82.423.852.45H0.9300.95HX
INT CF12-10-241 - 0
(0 - 0)
5 - 132.063.602.79B0.840.250.98BX
NOR D129-09-241 - 1
(1 - 0)
9 - 141.883.853.80H0.880.51.00TX
NOR D121-09-242 - 1
(2 - 1)
4 - 72.014.103.25T1.010.50.87TX
NOR D115-09-240 - 0
(0 - 0)
11 - 02.263.752.94H1.000.250.88TX
NOR D101-09-240 - 1
(0 - 0)
6 - 14.054.451.73B0.97-0.750.91BX
NOR D125-08-245 - 2
(2 - 1)
9 - 11.684.204.05B0.860.751.02BT
NOR D117-08-243 - 2
(1 - 2)
11 - 72.243.852.90T0.980.250.90TT
NOR D109-08-242 - 2
(0 - 2)
7 - 62.354.002.68H0.8001.08HT
NOR D104-08-242 - 3
(1 - 2)
3 - 63.454.151.93B0.95-0.50.93BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Fredrikstad            
Chủ - Khách
FredrikstadLillestrom
ValerengaFredrikstad
Sarpsborg 08Fredrikstad
FredrikstadViking
MoldeFredrikstad
FredrikstadOdd Grenland
HaugesundFredrikstad
FredrikstadBrann
FredrikstadHaugesund
FredrikstadKFUM Oslo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NOR D120-10-242 - 1
(0 - 0)
5 - 51.933.653.500.930.50.95T
NORC06-10-240 - 0
(0 - 0)
3 - 52.363.652.620.8101.01X
NOR D128-09-240 - 1
(0 - 0)
1 - 22.273.553.050.990.250.89X
NOR D122-09-243 - 2
(2 - 0)
7 - 62.653.702.491.0000.88T
NOR D114-09-246 - 1
(3 - 1)
12 - 51.674.104.850.860.751.02T
NOR D131-08-242 - 0
(0 - 0)
6 - 31.534.405.800.9010.98X
NOR D125-08-241 - 0
(0 - 0)
5 - 32.833.302.360.80-0.251.08X
NOR D118-08-240 - 4
(0 - 1)
7 - 22.693.552.521.0000.88T
NOR D114-08-241 - 0
(0 - 0)
6 - 11.683.905.000.880.751.00X
NOR D104-08-240 - 0
(0 - 0)
4 - 12.033.653.551.030.50.85X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

StromsgodsetSo sánh số liệuFredrikstad
  • 12Tổng số ghi bàn10
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.0
  • 16Tổng số mất bàn14
  • 1.6Trung bình mất bàn1.4
  • 20.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Stromsgodset
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem10XemXem2XemXem13XemXem40%XemXem10XemXem40%XemXem15XemXem60%XemXem
12XemXem4XemXem0XemXem8XemXem33.3%XemXem3XemXem25%XemXem9XemXem75%XemXem
13XemXem6XemXem2XemXem5XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
621333.3%Xem116.7%583.3%Xem
Fredrikstad
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem15XemXem1XemXem9XemXem60%XemXem11XemXem44%XemXem14XemXem56%XemXem
13XemXem7XemXem1XemXem5XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
12XemXem8XemXem0XemXem4XemXem66.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Stromsgodset
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem11XemXem5XemXem9XemXem44%XemXem11XemXem44%XemXem11XemXem44%XemXem
12XemXem5XemXem3XemXem4XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem
13XemXem6XemXem2XemXem5XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem
632150.0%Xem233.3%466.7%Xem
Fredrikstad
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem10XemXem5XemXem10XemXem40%XemXem8XemXem32%XemXem13XemXem52%XemXem
13XemXem6XemXem0XemXem7XemXem46.2%XemXem3XemXem23.1%XemXem7XemXem53.8%XemXem
12XemXem4XemXem5XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem
612316.7%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

StromsgodsetThời gian ghi bànFredrikstad
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    9
    0 Bàn
    8
    8
    1 Bàn
    6
    5
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    15
    17
    Bàn thắng H1
    11
    12
    Bàn thắng H2
ChủKhách
StromsgodsetChi tiết về HT/FTFredrikstad
  • 4
    6
    T/T
    4
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    6
    H/T
    3
    5
    H/H
    4
    3
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    6
    3
    B/B
ChủKhách
StromsgodsetSố bàn thắng trong H1&H2Fredrikstad
  • 3
    6
    Thắng 2+ bàn
    4
    6
    Thắng 1 bàn
    8
    7
    Hòa
    5
    1
    Mất 1 bàn
    5
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Stromsgodset
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NOR D103-11-2024KháchRosenborg8 Ngày
NOR D110-11-2024ChủKFUM Oslo15 Ngày
NOR D123-11-2024KháchTromso IL28 Ngày
Fredrikstad
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NORC30-10-2024ChủKFUM Oslo4 Ngày
NOR D103-11-2024ChủKristiansund BK8 Ngày
NOR D110-11-2024KháchBodo Glimt15 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Stromsgodset
Chấn thương
Fredrikstad

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] %Thắng100.0% [3]
  • [0] 0%Hòa0.0% [3]
  • [0] 0%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0%Thắng33.3% [1]
  • [0] 0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    0.33
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn50.00% [5]
  • [3] 30.00%Hòa20.00% [2]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Stromsgodset VS Fredrikstad ngày 26-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues