So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.81
0
-0.93
0.93
2.75
0.93
2.35
3.55
2.67
Live
-0.94
0.25
0.83
0.94
2.75
0.93
2.31
3.55
2.70
Run
0.03
-0.25
-0.15
-0.16
2.5
0.04
17.50
1.03
16.00
BET365Sớm
0.86
0
-0.96
0.93
2.75
0.93
2.38
3.70
2.55
Live
-0.98
0.25
0.82
0.92
2.75
0.92
2.30
3.80
2.75
Run
-0.98
0
0.82
-0.26
2.5
0.17
21.00
1.03
21.00
Mansion88Sớm
-0.95
0.25
0.83
0.96
2.75
0.90
2.35
3.50
2.71
Live
-0.95
0.25
0.87
0.91
2.75
0.99
2.35
3.55
2.92
Run
-0.93
0
0.84
-0.10
2.5
0.03
8.50
1.22
7.00
188betSớm
-0.94
0.25
0.84
0.94
2.75
0.94
2.31
3.55
2.73
Live
-0.93
0.25
0.85
0.95
2.75
0.94
2.31
3.55
2.70
Run
-0.92
0
0.81
-0.14
2.5
0.04
21.00
1.02
19.00
SbobetSớm
0.94
0
0.94
0.98
2.75
0.88
2.47
3.20
2.47
Live
-0.94
0.25
0.86
0.95
2.75
0.95
2.36
3.42
2.88
Run
-0.81
0
0.73
-0.71
2.5
0.61
5.30
1.47
4.63

Bên nào sẽ thắng?

Vejle
ChủHòaKhách
Sonderjyske
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
VejleSo Sánh Sức MạnhSonderjyske
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 5T 1H 4B
    4T 1H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[DEN Superliga-12] Vejle
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17131316406125.9%
912692051211.1%
80177201120.0%
6114714416.7%
[DEN Superliga-10] Sonderjyske
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
174492137161023.5%
8233121891025.0%
92169197922.2%
62041017633.3%

Thành tích đối đầu

Vejle            
Chủ - Khách
SonderjyskeVejle
SonderjyskeVejle
SonderjyskeVejle
VejleSonderjyske
SonderjyskeVejle
VejleSonderjyske
VejleSonderjyske
SonderjyskeVejle
VejleSonderjyske
SonderjyskeVejle
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN SASL22-09-242 - 1
(1 - 0)
4 - 22.003.653.25B1.000.50.88BT
DAN Cup06-09-230 - 1
(0 - 0)
4 - 22.163.402.76T0.940.250.88TX
DEN D111-05-231 - 1
(0 - 0)
6 - 22.643.502.30H1.0400.78HX
DEN D101-04-231 - 2
(0 - 0)
6 - 61.823.603.70B0.820.51.00BT
DEN D114-11-220 - 1
(0 - 0)
3 - 02.463.652.38T0.9400.88TX
DEN D120-08-222 - 1
(1 - 1)
5 - 12.123.502.93T0.890.250.93TT
DEN SASL01-05-220 - 3
(0 - 2)
10 - 11.853.704.20B0.850.51.03BT
DEN SASL22-04-220 - 1
(0 - 0)
7 - 112.273.603.00T0.990.250.89TX
DEN SASL07-11-213 - 1
(1 - 0)
4 - 52.423.552.82T1.110.250.78TT
DEN SASL26-07-211 - 0
(0 - 0)
4 - 82.143.353.15B0.890.250.99BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Vejle            
Chủ - Khách
VejleLyngby
FC CopenhagenVejle
VejleAalborg
VejleFC Copenhagen
SonderjyskeVejle
VejleViborg
BronshojVejle
LyngbyVejle
VejleSilkeborg
Aarhus AGFVejle
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN SASL27-10-242 - 0
(0 - 0)
3 - 82.503.302.67T0.8801.00TX
DEN SASL18-10-243 - 1
(1 - 0)
0 - 51.216.3010.50B1.0720.81HT
DEN SASL04-10-242 - 2
(1 - 0)
8 - 62.263.602.78H1.020.250.86TT
DEN SASL29-09-241 - 2
(0 - 0)
4 - 96.004.701.42B0.91-1.250.97BH
DEN SASL22-09-242 - 1
(1 - 0)
4 - 22.003.653.25B1.000.50.88BT
DEN SASL15-09-240 - 5
(0 - 1)
3 - 22.693.702.29B0.83-0.251.05BT
DAN Cup03-09-241 - 1
(1 - 0)
3 - 813.507.001.10H0.83-2.250.93BX
DEN SASL30-08-241 - 0
(1 - 0)
10 - 52.353.502.71B1.080.250.80BX
DEN SASL25-08-241 - 3
(0 - 0)
6 - 23.003.552.14B0.98-0.250.90BT
DEN SASL19-08-245 - 1
(3 - 1)
8 - 71.653.804.75B0.840.751.04BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 67%

Sonderjyske            
Chủ - Khách
SonderjyskeFC Copenhagen
ViborgSonderjyske
SonderjyskeMidtjylland
SonderjyskeNordsjaelland
AalborgSonderjyske
Ishoj IFSonderjyske
SonderjyskeVejle
Brondby IFSonderjyske
Solrod FCSonderjyske
SonderjyskeViborg
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DAN Cup30-10-241 - 2
(1 - 0)
5 - 104.954.201.510.92-10.90T
DEN SASL27-10-244 - 2
(2 - 0)
4 - 101.843.903.550.840.51.04T
DEN SASL20-10-243 - 2
(1 - 0)
4 - 103.904.051.740.94-0.750.94T
DEN SASL06-10-241 - 4
(1 - 2)
1 - 93.553.901.851.03-0.50.85T
DEN SASL29-09-243 - 0
(0 - 0)
3 - 42.353.602.650.8101.07T
DAN Cup25-09-242 - 3
(1 - 0)
4 - 59.105.701.200.95-1.750.81T
DEN SASL22-09-242 - 1
(1 - 0)
4 - 22.003.653.25B1.000.50.88BT
DEN SASL15-09-242 - 0
(1 - 0)
7 - 11.374.956.800.841.251.04X
DAN Cup04-09-240 - 7
(0 - 2)
-
DEN SASL01-09-242 - 2
(2 - 0)
7 - 92.443.602.530.9100.97T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 89%

VejleSo sánh số liệuSonderjyske
  • 10Tổng số ghi bàn21
  • 1.0Trung bình ghi bàn2.1
  • 24Tổng số mất bàn22
  • 2.4Trung bình mất bàn2.2
  • 10.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 70.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Vejle
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem3XemXem1XemXem9XemXem23.1%XemXem7XemXem53.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem466.7%116.7%Xem
Sonderjyske
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem3XemXem2XemXem8XemXem23.1%XemXem9XemXem69.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
7XemXem1XemXem1XemXem5XemXem14.3%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
620433.3%Xem583.3%116.7%Xem
Vejle
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem1XemXem7.7%XemXem9XemXem69.2%XemXem
7XemXem5XemXem1XemXem1XemXem71.4%XemXem0XemXem0%XemXem6XemXem85.7%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem
621333.3%Xem00.0%583.3%Xem
Sonderjyske
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
621333.3%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

VejleThời gian ghi bànSonderjyske
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    7
    0 Bàn
    6
    3
    1 Bàn
    2
    4
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    5
    8
    Bàn thắng H1
    8
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
VejleChi tiết về HT/FTSonderjyske
  • 0
    1
    T/T
    2
    1
    T/H
    2
    1
    T/B
    0
    1
    H/T
    1
    3
    H/H
    4
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    5
    5
    B/B
ChủKhách
VejleSố bàn thắng trong H1&H2Sonderjyske
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    2
    Thắng 1 bàn
    3
    4
    Hòa
    6
    2
    Mất 1 bàn
    5
    6
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Vejle
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN SASL24-11-2024KháchRanders FC16 Ngày
DEN SASL01-12-2024ChủMidtjylland23 Ngày
DEN SASL16-02-2025KháchSilkeborg100 Ngày
Sonderjyske
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN SASL24-11-2024ChủBrondby IF16 Ngày
DEN SASL01-12-2024KháchLyngby23 Ngày
DEN SASL16-02-2025ChủAarhus AGF100 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 5.9%Thắng23.5% [4]
  • [3] 17.6%Hòa23.5% [4]
  • [13] 76.5%Bại52.9% [9]
  • Chủ/Khách
  • [1] 5.9%Thắng11.8% [2]
  • [2] 11.8%Hòa5.9% [1]
  • [6] 35.3%Bại35.3% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    40 
  • TB được điểm
    0.94 
  • TB mất điểm
    2.35 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    0.53 
  • TB mất điểm
    1.18 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    2.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    37
  • TB được điểm
    1.24
  • TB mất điểm
    2.18
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    0.71
  • TB mất điểm
    1.06
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    2.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 33.33%Hòa20.00% [2]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 33.33%Mất 2 bàn+ 50.00% [5]

Vejle VS Sonderjyske ngày 09-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues