Bên nào sẽ thắng?

Monchengladbach AM.
ChủHòaKhách
Wiedenbruck
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Monchengladbach AM.So Sánh Sức MạnhWiedenbruck
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GER Regionalliga-2] Monchengladbach AM.
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
191144382237257.9%
11632221021254.5%
8512161216562.5%
641118101366.7%
[GER Regionalliga-16] Wiedenbruck
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1842122236141622.2%
9216101771722.2%
9216121971522.2%
62131011733.3%

Thành tích đối đầu

Monchengladbach AM.            
Chủ - Khách
Monchengladbach AM.Wiedenbruck
WiedenbruckMonchengladbach AM.
Monchengladbach AM.Wiedenbruck
WiedenbruckMonchengladbach AM.
Monchengladbach AM.Wiedenbruck
WiedenbruckMonchengladbach AM.
Monchengladbach AM.Wiedenbruck
WiedenbruckMonchengladbach AM.
Monchengladbach AM.Wiedenbruck
WiedenbruckMonchengladbach AM.
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER Reg16-03-241 - 2
(1 - 0)
7 - 32.203.602.58B1.020.250.80BH
GER Reg30-09-231 - 3
(0 - 2)
6 - 52.413.652.33T0.9400.88TT
GER Reg29-03-232 - 0
(0 - 0)
6 - 61.683.703.95T0.880.750.94TX
GER Reg17-09-221 - 2
(0 - 0)
7 - 22.073.402.93T0.840.250.98TT
GER Reg19-02-220 - 1
(0 - 1)
3 - 42.903.252.14B0.91-0.250.91BX
GER Reg14-09-210 - 0
(0 - 0)
3 - 61.993.453.05H0.990.50.83TX
GER Reg27-03-210 - 1
(0 - 0)
4 - 62.643.302.29B1.0500.77BX
GER Reg02-12-200 - 4
(0 - 1)
- 2.313.602.44T0.8700.97TT
GER Reg07-12-181 - 0
(1 - 0)
3 - 111.743.403.95T0.960.750.90TX
GER Reg10-08-181 - 1
(0 - 0)
2 - 52.163.452.71H0.990.250.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Monchengladbach AM.            
Chủ - Khách
Fortuna KolnMonchengladbach AM.
Monchengladbach AM.Fortuna Dusseldorf (Youth)
Monchengladbach AM.SC Paderborn 07 II
Monchengladbach AM.Eintracht Hohkeppel
Rot-Weiss OberhausenMonchengladbach AM.
TuS BersenbruckMonchengladbach AM.
Monchengladbach AM.Duren
FC Viersen 05Monchengladbach AM.
HavelseMonchengladbach AM.
DJK DilkrathMonchengladbach AM.
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER Reg23-08-244 - 2
(2 - 2)
4 - 41.534.254.75B0.9210.90BT
GER Reg17-08-242 - 1
(1 - 0)
6 - 51.464.354.85T0.7910.97TX
GER Reg09-08-242 - 1
(0 - 1)
4 - 71.524.154.50T0.9510.87TH
GER Reg03-08-241 - 1
(1 - 0)
4 - 42.063.602.80H0.840.250.98TX
GER Reg27-07-242 - 4
(1 - 1)
5 - 32.253.602.50T0.8101.01TT
INT CF14-07-241 - 7
(1 - 4)
4 - 33.954.201.52T0.80-10.90TT
INT CF07-07-240 - 1
(0 - 0)
7 - 2B
INT CF03-07-240 - 7
(0 - 4)
2 - 11T
INT CF29-06-241 - 2
(0 - 0)
6 - 61.983.702.67T0.780.250.92TX
INT CF22-06-241 - 1
(1 - 1)
5 - 3H

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 50%

Wiedenbruck            
Chủ - Khách
DurenWiedenbruck
WiedenbruckBocholt FC
SF Ostinghausen 1947Wiedenbruck
SV RodinghausenWiedenbruck
WiedenbruckSchalke 04 (Youth)
WiedenbruckSV Lippstadt
SC PeckelohWiedenbruck
WiedenbruckRot-Weiss Ahlen
ASC 09 DortmundWiedenbruck
WiedenbruckSV Lippstadt
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER Reg17-08-241 - 0
(0 - 0)
8 - 62.043.602.860.810.251.01X
GER Reg10-08-242 - 1
(1 - 1)
7 - 53.053.502.040.94-0.250.82T
GER LS07-08-242 - 2
(1 - 1)
7 - 7
GER Reg03-08-243 - 2
(1 - 2)
- 1.613.854.200.850.750.97T
GER Reg27-07-240 - 2
(0 - 0)
5 - 62.493.602.271.0000.82X
INT CF20-07-244 - 2
(2 - 1)
5 - 31.574.053.750.760.750.94T
INT CF16-07-241 - 4
(1 - 1)
0 - 5
INT CF30-06-243 - 1
(2 - 0)
-
INT CF27-06-241 - 4
(0 - 1)
4 - 42.593.752.010.88-0.250.82T
GER Reg18-05-241 - 1
(1 - 1)
6 - 21.743.803.550.950.750.87X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 57%

Monchengladbach AM.So sánh số liệuWiedenbruck
  • 28Tổng số ghi bàn22
  • 2.8Trung bình ghi bàn2.2
  • 13Tổng số mất bàn15
  • 1.3Trung bình mất bàn1.5
  • 60.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Monchengladbach AM.
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem1XemXem2XemXem2XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem0XemXem2XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
512220.0%Xem240.0%240.0%Xem
Wiedenbruck
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
410325.0%Xem250.0%250.0%Xem
Monchengladbach AM.
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
531160.0%Xem240.0%360.0%Xem
Wiedenbruck
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem3XemXem1XemXem0XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
431075.0%Xem250.0%250.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Monchengladbach AM.Thời gian ghi bànWiedenbruck
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    2
    0 Bàn
    1
    2
    1 Bàn
    3
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    5
    3
    Bàn thắng H1
    6
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Monchengladbach AM.Chi tiết về HT/FTWiedenbruck
  • 1
    0
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    1
    1
    H/T
    1
    0
    H/H
    1
    2
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
Monchengladbach AM.Số bàn thắng trong H1&H2Wiedenbruck
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    2
    0
    Hòa
    0
    3
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Monchengladbach AM.
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER Reg14-09-2024KháchSchalke 04 (Youth)14 Ngày
PLI CUP18-09-2024KháchSunderland U2118 Ngày
GER Reg21-09-2024ChủSV Rodinghausen21 Ngày
Wiedenbruck
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER Reg14-09-2024ChủWuppertaler14 Ngày
GER Reg21-09-2024KháchMSV Duisburg21 Ngày
GER Reg28-09-2024ChủSportfreunde Lotte28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 57.9%Thắng22.2% [4]
  • [4] 21.1%Hòa11.1% [4]
  • [4] 21.1%Bại66.7% [12]
  • Chủ/Khách
  • [6] 31.6%Thắng11.1% [2]
  • [3] 15.8%Hòa5.6% [1]
  • [2] 10.5%Bại33.3% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    38 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.16 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.16 
  • TB mất điểm
    0.53 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    3.00 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    36
  • TB được điểm
    1.22
  • TB mất điểm
    2.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.56
  • TB mất điểm
    0.94
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 37.50%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [1] 12.50%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 12.50%Hòa0.00% [0]
  • [2] 25.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 12.50%Mất 2 bàn+ 50.00% [5]

Monchengladbach AM. VS Wiedenbruck ngày 31-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues