Major League Soccer
10-11-2024 04:00 - Chủ nhật
90 Phút [0-0], 120 Phút[0-0], phạt đền[5-6] New York City FC Thắng

So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.84
0.5
-0.96
-0.90
3
0.76
1.84
4.10
3.80
Live
0.85
0.5
-0.97
0.92
2.75
0.96
1.84
4.10
3.80
Run
-0.14
0.25
0.02
-0.16
0.5
0.04
17.00
1.02
23.00
BET365Sớm
0.83
0.5
-0.97
0.80
2.75
-0.95
1.80
3.80
4.00
Live
-0.95
0.75
0.80
0.90
2.75
0.95
1.80
3.75
4.10
Run
0.47
0
-0.59
-0.10
0.5
0.05
19.00
1.03
26.00
Mansion88Sớm
0.84
0.5
-0.98
0.83
2.75
-0.99
1.84
3.75
3.70
Live
0.84
0.5
-0.93
0.91
2.75
0.99
1.84
3.85
4.05
Run
0.47
0
-0.55
-0.22
0.5
0.14
3.85
1.49
6.70
188betSớm
0.85
0.5
-0.95
-0.89
3
0.77
1.84
4.10
3.80
Live
0.85
0.5
-0.93
0.94
2.75
0.96
1.86
4.00
3.80
Run
-0.13
0.25
0.03
-0.13
0.5
0.03
17.00
1.02
23.00
SbobetSớm
0.87
0.5
-0.97
0.88
2.75
1.00
1.87
3.48
3.59
Live
-0.93
0.75
0.85
0.95
2.75
0.95
1.84
3.69
4.06
Run
0.67
0
-0.75
-0.21
0.5
0.13
11.00
1.09
14.00

Bên nào sẽ thắng?

FC Cincinnati
ChủHòaKhách
New York City FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC CincinnatiSo Sánh Sức MạnhNew York City FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[USA MLS-3] FC Cincinnati
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3418511584859352.9%
17737262224841.2%
171124322635264.7%
6213911733.3%
[USA MLS-6] New York City FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3414812544950641.2%
171034352533358.8%
174581924171023.5%
63121281050.0%

Thành tích đối đầu

FC Cincinnati            
Chủ - Khách
FC CincinnatiNew York City FC
New York City FCFC Cincinnati
FC CincinnatiNew York City FC
FC CincinnatiNew York City FC
FC CincinnatiNew York City FC
New York City FCFC Cincinnati
FC CincinnatiNew York City FC
New York City FCFC Cincinnati
FC CincinnatiNew York City FC
FC CincinnatiNew York City FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MLS28-10-241 - 0
(0 - 0)
9 - 51.954.053.45T0.950.50.93TX
MLS02-10-243 - 2
(1 - 0)
6 - 21.993.853.15B0.990.50.89BT
NCAL Cup06-08-244 - 2
(0 - 1)
4 - 31.953.503.15T0.950.50.87TT
MLS23-03-241 - 0
(0 - 0)
5 - 41.953.553.90T0.950.50.93TX
MLS26-08-233 - 0
(1 - 0)
5 - 81.744.054.35T0.950.750.93TT
MLS31-05-231 - 3
(0 - 1)
5 - 02.133.453.45T0.860.251.02TT
USA CUP10-05-231 - 0
(0 - 0)
7 - 32.123.502.77T0.900.250.92TX
MLS08-09-221 - 1
(1 - 1)
10 - 21.664.204.80H0.840.751.04TX
MLS29-06-224 - 4
(3 - 3)
7 - 33.603.702.00H0.88-0.51.00BT
MLS18-09-211 - 2
(1 - 1)
2 - 43.753.501.82B0.83-0.751.05BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

FC Cincinnati            
Chủ - Khách
FC CincinnatiNew York City FC
Philadelphia UnionFC Cincinnati
FC CincinnatiOrlando City
New York City FCFC Cincinnati
FC CincinnatiLos Angeles FC
NashvilleFC Cincinnati
Minnesota United FCFC Cincinnati
FC CincinnatiColumbus Crew
FC CincinnatiMontreal Impact
Inter Miami CFFC Cincinnati
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MLS28-10-241 - 0
(0 - 0)
9 - 51.954.053.45T0.950.50.93TX
MLS19-10-241 - 2
(1 - 1)
3 - 12.024.053.25T1.020.50.86TX
MLS05-10-241 - 3
(1 - 1)
5 - 51.963.803.25B0.960.50.92BT
MLS02-10-243 - 2
(1 - 0)
6 - 21.993.853.15B0.990.50.89BT
MLS28-09-241 - 2
(0 - 1)
7 - 42.063.953.20B1.060.50.82BH
MLS22-09-242 - 2
(2 - 1)
2 - 72.863.552.40H0.80-0.251.08BT
MLS19-09-241 - 2
(0 - 2)
7 - 52.314.002.73T1.050.250.83TH
MLS14-09-240 - 0
(0 - 0)
1 - 42.313.752.85H1.030.250.85TX
MLS31-08-244 - 1
(1 - 0)
7 - 11.404.906.00T0.901.250.98TT
MLS24-08-242 - 0
(2 - 0)
1 - 82.093.903.20B0.850.251.03BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 50%

New York City FC            
Chủ - Khách
FC CincinnatiNew York City FC
Montreal ImpactNew York City FC
New York City FCNashville
New York City FCFC Cincinnati
New York Red BullsNew York City FC
New York City FCInter Miami CF
New York City FCPhiladelphia Union
DC UnitedNew York City FC
Columbus CrewNew York City FC
New York City FCChicago Fire
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MLS28-10-241 - 0
(0 - 0)
9 - 51.954.053.45T0.950.50.93TX
MLS19-10-242 - 0
(2 - 0)
1 - 102.853.802.280.86-0.251.02X
MLS06-10-243 - 1
(3 - 0)
3 - 61.614.104.651.0210.86T
MLS02-10-243 - 2
(1 - 0)
6 - 21.993.853.15B0.990.50.89BT
MLS28-09-241 - 5
(1 - 4)
9 - 12.113.753.250.860.251.02T
MLS21-09-241 - 1
(0 - 0)
8 - 12.503.652.650.8801.00X
MLS18-09-241 - 5
(1 - 3)
12 - 41.734.204.250.930.750.95T
MLS14-09-241 - 1
(0 - 1)
5 - 32.333.802.781.050.250.83X
MLS31-08-244 - 2
(1 - 1)
4 - 81.744.104.350.940.750.94T
MLS24-08-242 - 2
(2 - 0)
12 - 41.713.653.800.900.750.98T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

FC CincinnatiSo sánh số liệuNew York City FC
  • 15Tổng số ghi bàn18
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.8
  • 15Tổng số mất bàn20
  • 1.5Trung bình mất bàn2.0
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Cincinnati
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
35XemXem20XemXem0XemXem15XemXem57.1%XemXem20XemXem57.1%XemXem13XemXem37.1%XemXem
18XemXem8XemXem0XemXem10XemXem44.4%XemXem9XemXem50%XemXem8XemXem44.4%XemXem
17XemXem12XemXem0XemXem5XemXem70.6%XemXem11XemXem64.7%XemXem5XemXem29.4%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem
New York City FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
35XemXem19XemXem1XemXem15XemXem54.3%XemXem17XemXem48.6%XemXem18XemXem51.4%XemXem
17XemXem10XemXem1XemXem6XemXem58.8%XemXem11XemXem64.7%XemXem6XemXem35.3%XemXem
18XemXem9XemXem0XemXem9XemXem50%XemXem6XemXem33.3%XemXem12XemXem66.7%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
FC Cincinnati
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
35XemXem10XemXem7XemXem18XemXem28.6%XemXem13XemXem37.1%XemXem17XemXem48.6%XemXem
18XemXem5XemXem1XemXem12XemXem27.8%XemXem7XemXem38.9%XemXem10XemXem55.6%XemXem
17XemXem5XemXem6XemXem6XemXem29.4%XemXem6XemXem35.3%XemXem7XemXem41.2%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem
New York City FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
35XemXem18XemXem5XemXem12XemXem51.4%XemXem15XemXem42.9%XemXem12XemXem34.3%XemXem
17XemXem9XemXem2XemXem6XemXem52.9%XemXem7XemXem41.2%XemXem5XemXem29.4%XemXem
18XemXem9XemXem3XemXem6XemXem50%XemXem8XemXem44.4%XemXem7XemXem38.9%XemXem
641166.7%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC CincinnatiThời gian ghi bànNew York City FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    11
    0 Bàn
    12
    11
    1 Bàn
    8
    8
    2 Bàn
    4
    5
    3 Bàn
    3
    1
    4+ Bàn
    16
    25
    Bàn thắng H1
    38
    22
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC CincinnatiChi tiết về HT/FTNew York City FC
  • 8
    9
    T/T
    0
    3
    T/H
    0
    3
    T/B
    8
    5
    H/T
    6
    6
    H/H
    4
    2
    H/B
    2
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    7
    7
    B/B
ChủKhách
FC CincinnatiSố bàn thắng trong H1&H2New York City FC
  • 4
    7
    Thắng 2+ bàn
    14
    7
    Thắng 1 bàn
    7
    10
    Hòa
    6
    6
    Mất 1 bàn
    5
    6
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Cincinnati
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
New York City FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [18] 52.9%Thắng41.2% [14]
  • [5] 14.7%Hòa23.5% [14]
  • [11] 32.4%Bại35.3% [12]
  • Chủ/Khách
  • [7] 20.6%Thắng11.8% [4]
  • [3] 8.8%Hòa14.7% [5]
  • [7] 20.6%Bại23.5% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    58 
  • Bàn thua
    48 
  • TB được điểm
    1.71 
  • TB mất điểm
    1.41 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    26 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    0.76 
  • TB mất điểm
    0.65 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    54
  • Bàn thua
    49
  • TB được điểm
    1.59
  • TB mất điểm
    1.44
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    35
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    1.03
  • TB mất điểm
    0.74
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 30.00%Hòa30.00% [3]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

FC Cincinnati VS New York City FC ngày 10-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues