So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
1.00
1.5
0.82
0.79
2.25
-0.99
1.27
4.55
8.80
Live
0.91
1.5
0.91
1.00
2.5
0.80
1.23
4.80
12.50
Run
-0.14
0.25
0.02
-0.15
2.5
0.01
13.50
1.01
26.00
BET365Sớm
0.93
1.25
0.88
0.90
2.25
0.90
1.36
4.00
7.50
Live
0.87
1.5
0.92
0.97
2.5
0.82
1.25
4.75
9.50
Run
0.14
0
-0.21
-0.12
2.5
0.06
19.00
1.02
26.00
Mansion88Sớm
0.86
1.25
0.90
0.88
2.25
0.88
1.28
4.75
8.10
Live
0.86
1.5
-0.96
0.73
2.25
-0.85
1.25
4.70
11.00
Run
0.13
0
-0.23
-0.16
2.5
0.08
3.85
1.29
15.00
188betSớm
-0.99
1.5
0.83
0.80
2.25
-0.98
1.28
4.40
8.80
Live
0.92
1.5
0.98
-0.97
2.5
0.85
1.23
4.80
12.50
Run
-0.13
0.25
0.03
-0.17
2.5
0.05
13.50
1.01
26.00
SbobetSớm
0.94
1.5
0.88
0.80
2.25
1.00
1.25
4.45
8.40
Live
0.87
1.5
0.97
0.98
2.5
0.84
1.24
4.81
9.40
Run
-0.20
0.25
0.10
-0.19
2.5
0.09
9.20
1.08
15.50

Bên nào sẽ thắng?

Egypt
ChủHòaKhách
Botswana
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
EgyptSo Sánh Sức MạnhBotswana
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 94%So Sánh Đối Đầu6%
  • Tất cả
  • 5T 1H 0B
    0T 1H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CAF AFCON-1] Egypt
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
642012214166.7%
3210617166.7%
3210617166.7%
65101321683.3%
[CAF AFCON-2] Botswana
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
6222478233.3%
3111254333.3%
3111224233.3%
621338733.3%

Thành tích đối đầu

Egypt            
Chủ - Khách
BotswanaEgypt
EgyptBotswana
EgyptBotswana
BotswanaEgypt
EgyptBotswana
EgyptBotswana
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CAF NC10-09-240 - 4
(0 - 2)
4 - 36.503.701.43T0.96-10.86TT
INT FRL14-10-191 - 0
(0 - 0)
8 - 01.254.7511.00T0.981.50.90TX
CAF NC15-10-142 - 0
(0 - 0)
6 - 11.206.008.30T0.801.751.06TX
CAF NC10-10-140 - 2
(0 - 0)
4 - 133.703.501.77T1.05-0.50.77TX
INT CF04-06-131 - 1
(1 - 1)
- 1.205.609.25H0.771.751.12TX
CAF NC13-10-071 - 0
(0 - 0)
- T

Thống kê 6 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:83% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 20%

Thành tích gần đây

Egypt            
Chủ - Khách
MauritaniaEgypt
EgyptMauritania
BotswanaEgypt
EgyptCape Verde
Guinea BissauEgypt
EgyptBurkina Faso
EgyptCroatia
EgyptNew Zealand
EgyptDemocratic Rep Congo
Cape VerdeEgypt
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CAF NC15-10-240 - 1
(0 - 0)
5 - 24.853.551.58T0.96-0.750.80TX
CAF NC11-10-242 - 0
(0 - 0)
8 - 81.175.7011.50T0.811.750.95TX
CAF NC10-09-240 - 4
(0 - 2)
4 - 36.503.701.43T0.96-10.86TT
CAF NC06-09-243 - 0
(2 - 0)
5 - 41.503.705.50T0.9810.84TT
WCPAF10-06-241 - 1
(1 - 0)
3 - 24.003.351.75H0.78-0.750.98BX
WCPAF06-06-242 - 1
(2 - 0)
6 - 51.393.906.70T1.021.250.74TT
INT FRL26-03-242 - 4
(1 - 1)
3 - 53.253.252.05B1.03-0.250.79BT
INT FRL22-03-241 - 0
(1 - 0)
2 - 41.593.454.95T0.770.751.05TX
CAF NC28-01-241 - 1
(1 - 1)
2 - 42.202.903.10H0.920.250.90TH
CAF NC22-01-242 - 2
(1 - 0)
4 - 86.904.001.38H0.80-1.251.02BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%

Botswana            
Chủ - Khách
BotswanaCape Verde
Cape VerdeBotswana
BotswanaEgypt
MauritaniaBotswana
MozambiqueBotswana
South AfricaBotswana
EswatiniBotswana
SomaliaBotswana
UgandaBotswana
BotswanaBurundi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CAF NC15-10-241 - 0
(0 - 0)
2 - 83.802.891.960.80-0.50.96X
CAF NC10-10-240 - 1
(0 - 1)
18 - 01.363.957.400.971.250.79X
CAF NC10-09-240 - 4
(0 - 2)
4 - 36.503.701.43T0.96-10.86TT
CAF NC07-09-241 - 0
(0 - 0)
3 - 21.833.054.100.830.50.99X
COSAFA Cup02-07-243 - 1
(1 - 1)
3 - 22.452.842.780.7601.00T
COSAFA Cup29-06-240 - 0
(0 - 0)
8 - 51.443.706.400.8510.91X
COSAFA Cup26-06-240 - 0
(0 - 0)
6 - 42.932.782.390.73-0.251.09X
WCPAF10-06-241 - 3
(0 - 1)
4 - 34.353.201.730.85-0.750.97T
WCPAF07-06-241 - 0
(0 - 0)
7 - 31.753.204.250.990.750.77X
INT FRL25-03-240 - 0
(0 - 0)
- 2.512.952.620.8400.92X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 30%

EgyptSo sánh số liệuBotswana
  • 19Tổng số ghi bàn6
  • 1.9Trung bình ghi bàn0.6
  • 9Tổng số mất bàn10
  • 0.9Trung bình mất bàn1.0
  • 60.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 10.0%TL thua40.0%
EgyptThời gian ghi bànBotswana
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    2
    0 Bàn
    2
    3
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    2
    Bàn thắng H1
    6
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
EgyptChi tiết về HT/FTBotswana
  • 2
    1
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    1
    H/T
    0
    1
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
EgyptSố bàn thắng trong H1&H2Botswana
  • 3
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    2
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Egypt
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WCPAF17-03-2025KháchEthiopia119 Ngày
WCPAF24-03-2025ChủSierra Leone126 Ngày
WCPAF01-09-2025ChủEthiopia287 Ngày
Botswana
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WCPAF17-03-2025ChủAlgeria119 Ngày
WCPAF24-03-2025ChủSomalia126 Ngày
WCPAF01-09-2025KháchAlgeria287 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Egypt
Chấn thương
Botswana

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 66.7%Thắng33.3% [2]
  • [2] 33.3%Hòa33.3% [2]
  • [0] 0.0%Bại33.3% [2]
  • Chủ/Khách
  • [2] 33.3%Thắng16.7% [1]
  • [1] 16.7%Hòa16.7% [1]
  • [0] 0.0%Bại16.7% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    0.33 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.17 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    0.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.17
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    0.83
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 50.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 16.67%thắng 1 bàn33.33% [2]
  • [2] 33.33%Hòa33.33% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn16.67% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 16.67% [1]

Egypt VS Botswana ngày 19-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues