So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.95
1.5
0.83
0.88
2.75
0.98
1.35
4.90
7.50
Live
0.91
1.25
0.98
-0.97
2.75
0.85
1.38
4.85
8.20
Run
-0.14
0.25
0.02
-0.14
2.5
0.02
1.01
19.00
26.00
BET365Sớm
-0.97
1.5
0.83
0.90
2.75
0.95
1.33
5.00
8.50
Live
0.88
1.25
0.98
-0.97
2.75
0.83
1.38
4.75
7.50
Run
0.40
0
-0.50
-0.13
2.5
0.07
1.00
41.00
301.00
Mansion88Sớm
-0.93
1.5
0.80
0.94
2.75
0.92
1.35
4.75
7.80
Live
0.88
1.25
-0.96
-0.97
2.75
0.87
1.38
4.85
8.30
Run
0.42
0
-0.50
-0.26
2.5
0.18
1.01
13.00
100.00
188betSớm
-0.94
1.5
0.84
0.89
2.75
0.99
1.35
4.90
7.50
Live
0.92
1.25
1.00
-0.96
2.75
0.86
1.38
4.85
8.20
Run
-0.21
0.25
0.11
-0.18
2.5
0.08
1.01
19.00
26.00
SbobetSớm
-0.93
1.5
0.82
0.96
2.75
0.92
1.33
4.56
7.70
Live
0.88
1.25
-0.96
0.86
2.5
-0.96
1.38
4.60
8.20
Run
0.39
0
-0.47
-0.30
2.5
0.22
1.10
7.20
32.00

Bên nào sẽ thắng?

Vissel Kobe
ChủHòaKhách
Jubilo Iwata
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Vissel KobeSo Sánh Sức MạnhJubilo Iwata
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 82%So Sánh Đối Đầu18%
  • Tất cả
  • 7T 2H 1B
    1T 2H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J1-1] Vissel Kobe
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
382198613672155.3%
191045301734452.6%
191153311938157.9%
65011061583.3%
[JPN J1-18] Jubilo Iwata
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
38108204768381826.3%
196492629221631.6%
1944112139161821.1%
622288833.3%

Thành tích đối đầu

Vissel Kobe            
Chủ - Khách
Jubilo IwataVissel Kobe
Jubilo IwataVissel Kobe
Jubilo IwataVissel Kobe
Vissel KobeJubilo Iwata
Vissel KobeJubilo Iwata
Jubilo IwataVissel Kobe
Vissel KobeJubilo Iwata
Jubilo IwataVissel Kobe
Jubilo IwataVissel Kobe
Vissel KobeJubilo Iwata
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D124-02-240 - 2
(0 - 1)
1 - 84.603.851.75T0.90-0.750.98TX
JE Cup12-07-232 - 5
(0 - 4)
4 - 42.923.502.21T0.86-0.250.96TT
JPN D109-07-220 - 1
(0 - 0)
1 - 73.303.252.27T0.92-0.250.96TX
JPN D125-05-220 - 0
(0 - 0)
3 - 11.893.704.00H0.890.50.99TX
JPN D107-12-194 - 1
(1 - 0)
8 - 31.763.904.40T0.980.750.90TT
JPN D101-06-191 - 1
(0 - 1)
4 - 32.463.652.71H0.8501.03HX
JPN D111-08-182 - 1
(1 - 0)
5 - 32.083.253.40T0.820.251.06TT
JPN D112-05-180 - 2
(0 - 2)
6 - 42.313.252.76T1.040.250.84TX
JPN D126-08-172 - 1
(0 - 0)
6 - 12.353.352.54B1.080.250.80BT
JPN D118-03-171 - 0
(0 - 0)
4 - 41.843.503.65T1.080.750.80TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Vissel Kobe            
Chủ - Khách
Vissel KobeKyoto Sanga
Ulsan Hyundai FCVissel Kobe
Vissel KobeFC Tokyo
Kyoto SangaVissel Kobe
Vissel KobeShandong Taishan
Vissel KobeUrawa Red Diamonds
Kashima AntlersVissel Kobe
Albirex NiigataVissel Kobe
Buriram UnitedVissel Kobe
Vissel KobeCerezo Osaka
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JE Cup27-10-242 - 1
(1 - 1)
9 - 31.633.954.70T0.800.751.08TT
ACLE23-10-240 - 2
(0 - 0)
4 - 42.363.402.50T0.8200.94TX
JPN D118-10-240 - 2
(0 - 1)
6 - 11.534.255.20B0.9310.95BX
JPN D106-10-242 - 3
(0 - 2)
5 - 43.453.651.94T0.94-0.50.94TT
ACLE02-10-242 - 1
(1 - 1)
9 - 61.434.305.30T0.991.250.77TH
JPN D128-09-241 - 0
(1 - 0)
7 - 51.833.653.85T0.830.51.05TX
JE Cup25-09-240 - 3
(0 - 1)
3 - 33.953.402.00T0.84-0.50.98TT
JPN D122-09-242 - 3
(2 - 1)
8 - 63.553.502.06T0.82-0.51.06TT
ACLE17-09-240 - 0
(0 - 0)
3 - 43.153.551.91H0.85-0.50.91BX
JPN D113-09-242 - 1
(2 - 0)
3 - 61.644.105.00T0.820.751.06TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 56%

Jubilo Iwata            
Chủ - Khách
Cerezo OsakaJubilo Iwata
Jubilo IwataHiroshima Sanfrecce
Nagoya GrampusJubilo Iwata
Jubilo IwataHonda FC
Jubilo IwataAvispa Fukuoka
Kashiwa ReysolJubilo Iwata
Jubilo IwataConsadole Sapporo
Machida ZelviaJubilo Iwata
Jubilo IwataKashima Antlers
Albirex NiigataJubilo Iwata
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D119-10-241 - 2
(0 - 1)
8 - 11.873.553.800.870.51.01T
JPN D106-10-241 - 2
(0 - 1)
2 - 115.804.401.471.06-10.82T
JPN D128-09-242 - 0
(0 - 0)
2 - 81.843.504.000.860.51.02X
INT CF22-09-243 - 3
(3 - 0)
6 - 2
JPN D121-09-240 - 0
(0 - 0)
7 - 42.753.152.491.0400.84X
JPN D114-09-240 - 2
(0 - 2)
8 - 21.634.254.951.0610.82X
JPN D125-08-240 - 2
(0 - 1)
8 - 52.453.852.620.8701.01X
JPN D117-08-244 - 0
(3 - 0)
7 - 61.594.155.501.0210.86T
JPN D111-08-242 - 1
(0 - 1)
6 - 34.053.701.871.01-0.50.87T
JPN D107-08-242 - 2
(2 - 0)
6 - 51.863.903.900.860.51.02T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 56%

Vissel KobeSo sánh số liệuJubilo Iwata
  • 18Tổng số ghi bàn12
  • 1.8Trung bình ghi bàn1.2
  • 9Tổng số mất bàn17
  • 0.9Trung bình mất bàn1.7
  • 80.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 10.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Vissel Kobe
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem18XemXem3XemXem13XemXem52.9%XemXem15XemXem44.1%XemXem17XemXem50%XemXem
17XemXem7XemXem2XemXem8XemXem41.2%XemXem7XemXem41.2%XemXem10XemXem58.8%XemXem
17XemXem11XemXem1XemXem5XemXem64.7%XemXem8XemXem47.1%XemXem7XemXem41.2%XemXem
650183.3%Xem350.0%233.3%Xem
Jubilo Iwata
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem17XemXem2XemXem14XemXem51.5%XemXem17XemXem51.5%XemXem16XemXem48.5%XemXem
16XemXem8XemXem2XemXem6XemXem50%XemXem7XemXem43.8%XemXem9XemXem56.2%XemXem
17XemXem9XemXem0XemXem8XemXem52.9%XemXem10XemXem58.8%XemXem7XemXem41.2%XemXem
622233.3%Xem233.3%466.7%Xem
Vissel Kobe
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem15XemXem6XemXem13XemXem44.1%XemXem14XemXem41.2%XemXem13XemXem38.2%XemXem
17XemXem8XemXem2XemXem7XemXem47.1%XemXem5XemXem29.4%XemXem7XemXem41.2%XemXem
17XemXem7XemXem4XemXem6XemXem41.2%XemXem9XemXem52.9%XemXem6XemXem35.3%XemXem
640266.7%Xem466.7%00.0%Xem
Jubilo Iwata
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem12XemXem4XemXem17XemXem36.4%XemXem10XemXem30.3%XemXem9XemXem27.3%XemXem
16XemXem4XemXem4XemXem8XemXem25%XemXem2XemXem12.5%XemXem6XemXem37.5%XemXem
17XemXem8XemXem0XemXem9XemXem47.1%XemXem8XemXem47.1%XemXem3XemXem17.6%XemXem
631250.0%Xem116.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Vissel KobeThời gian ghi bànJubilo Iwata
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    13
    0 Bàn
    6
    9
    1 Bàn
    11
    8
    2 Bàn
    5
    2
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    22
    10
    Bàn thắng H1
    26
    25
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Vissel KobeChi tiết về HT/FTJubilo Iwata
  • 12
    3
    T/T
    1
    3
    T/H
    0
    1
    T/B
    5
    4
    H/T
    5
    4
    H/H
    7
    2
    H/B
    2
    2
    B/T
    1
    1
    B/H
    1
    13
    B/B
ChủKhách
Vissel KobeSố bàn thắng trong H1&H2Jubilo Iwata
  • 8
    5
    Thắng 2+ bàn
    11
    4
    Thắng 1 bàn
    7
    8
    Hòa
    6
    8
    Mất 1 bàn
    2
    8
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Vissel Kobe
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ACLE05-11-2024ChủGwangju Football Club4 Ngày
JPN D110-11-2024KháchTokyo Verdy9 Ngày
JE Cup23-11-2024KháchGamba Osaka22 Ngày
Jubilo Iwata
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D109-11-2024ChủGamba Osaka8 Ngày
JPN D116-11-2024ChủYokohama Marinos15 Ngày
JPN D130-11-2024ChủFC Tokyo29 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Vissel Kobe
Chấn thương
Jubilo Iwata

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [21] 55.3%Thắng26.3% [10]
  • [9] 23.7%Hòa21.1% [10]
  • [8] 21.1%Bại52.6% [20]
  • Chủ/Khách
  • [10] 26.3%Thắng10.5% [4]
  • [4] 10.5%Hòa10.5% [4]
  • [5] 13.2%Bại28.9% [11]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    61 
  • Bàn thua
    36 
  • TB được điểm
    1.61 
  • TB mất điểm
    0.95 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.79 
  • TB mất điểm
    0.45 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    47
  • Bàn thua
    68
  • TB được điểm
    1.24
  • TB mất điểm
    1.79
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    29
  • TB được điểm
    0.68
  • TB mất điểm
    0.76
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 20.00%Hòa10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Vissel Kobe VS Jubilo Iwata ngày 01-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues