So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.98
0.25
0.80
0.81
2.75
0.99
2.20
3.60
2.59
Live
0.91
0.25
0.93
0.88
2.75
0.94
2.09
3.60
2.91
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.90
0.25
0.95
0.80
2.75
-0.95
2.10
3.50
3.00
Live
0.88
0.25
0.98
0.93
2.75
0.93
2.10
3.50
3.10
Run
0.82
0
-0.98
-0.16
4.5
0.10
1.00
51.00
451.00
Mansion88Sớm
0.82
0.25
0.92
0.94
3
0.80
1.99
3.60
3.00
Live
0.88
0.25
0.94
0.95
2.75
0.85
2.13
3.45
2.79
Run
0.83
0
-0.99
-0.32
4.5
0.18
1.19
4.22
23.00
188betSớm
-0.97
0.25
0.81
0.82
2.75
1.00
2.20
3.60
2.59
Live
0.88
0.25
0.98
0.89
2.75
0.95
2.09
3.60
2.91
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.80
0
-0.98
0.80
2.75
1.00
2.27
3.23
2.55
Live
0.89
0.25
0.95
0.94
2.75
0.88
2.16
3.19
2.89
Run
0.84
0
1.00
-0.43
4.5
0.29
1.19
4.22
23.00

Bên nào sẽ thắng?

Diosgyor VTK
ChủHòaKhách
Debreceni VSC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Diosgyor VTKSo Sánh Sức MạnhDebreceni VSC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 4T 1H 5B
    5T 1H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[HUN NB I-3] Diosgyor VTK
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17863252130347.1%
84229814750.0%
9441161316144.4%
6312981050.0%
[HUN NB I-11] Debreceni VSC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1734102537131117.6%
8224152081025.0%
912610175811.1%
6123814516.7%

Thành tích đối đầu

Diosgyor VTK            
Chủ - Khách
Debrecin VSCDiosgyor VTK
Diosgyor VTKDebrecin VSC
Debrecin VSCDiosgyor VTK
Diosgyor VTKDebrecin VSC
Diosgyor VTKDebrecin VSC
Debrecin VSCDiosgyor VTK
Diosgyor VTKDebrecin VSC
Debrecin VSCDiosgyor VTK
Debrecin VSCDiosgyor VTK
Debrecin VSCDiosgyor VTK
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D117-08-240 - 1
(0 - 1)
4 - 51.903.653.10T0.900.50.92TX
HUN D120-04-245 - 3
(2 - 1)
5 - 42.583.452.26T1.0400.78TT
HUN D103-02-242 - 2
(0 - 0)
6 - 31.803.503.60H0.800.51.02TT
HUN D123-09-233 - 1
(2 - 0)
3 - 92.373.452.45T0.8500.91TT
INT CF09-01-211 - 0
(1 - 0)
- T
HUN D121-06-204 - 0
(3 - 0)
3 - 122.033.402.99B0.790.251.03BT
HUN D108-02-201 - 2
(1 - 2)
8 - 22.293.402.57B0.8001.02BT
HUN D119-10-192 - 1
(1 - 0)
1 - 121.583.904.30B0.810.751.01BT
INT CF29-06-192 - 0
(2 - 0)
8 - 41.793.603.50B1.010.750.81BX
HUN D116-03-191 - 0
(1 - 0)
5 - 51.573.854.50B0.800.751.02BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Diosgyor VTK            
Chủ - Khách
Diosgyor VTKFehervar Videoton
Paksi SE HonlapjaDiosgyor VTK
Fehervar VideotonDiosgyor VTK
Puskas AkademiaDiosgyor VTK
Diosgyor VTKMTK Hungaria
NyiregyhazaDiosgyor VTK
Diosgyor VTKZalaegerzsegTE
UjpestiDiosgyor VTK
KazincbarcikaDiosgyor VTK
Diosgyor VTKGyori ETO
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D110-11-241 - 0
(1 - 0)
3 - 22.153.502.71T0.970.250.85TX
HUN D103-11-243 - 4
(2 - 3)
6 - 51.593.954.25T0.810.751.01TT
HUN Cup30-10-242 - 1
(0 - 1)
3 - 72.093.252.98B0.850.250.97BT
HUN D126-10-241 - 1
(1 - 0)
8 - 21.513.904.95H0.9610.86TX
HUN D119-10-240 - 2
(0 - 2)
11 - 62.193.502.64B0.980.250.78BX
HUN D105-10-240 - 2
(0 - 1)
8 - 32.193.502.65T1.010.250.81TX
HUN D128-09-242 - 1
(1 - 0)
7 - 62.133.452.76T0.910.250.91TT
HUN D121-09-240 - 0
(0 - 0)
6 - 71.903.553.20H0.900.50.92TX
HUN Cup16-09-242 - 2
(1 - 1)
4 - 4H
HUN D131-08-240 - 0
(0 - 0)
4 - 51.723.653.80H0.920.750.90TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 33%

Debreceni VSC            
Chủ - Khách
Debrecin VSCGyori ETO
Ferencvarosi TCDebrecin VSC
Mezokovesd ZsoryDebrecin VSC
Fehervar VideotonDebrecin VSC
Debrecin VSCPaksi SE Honlapja
Debrecin VSCBekescsaba
Puskas AkademiaDebrecin VSC
Debrecin VSCMTK Hungaria
NyiregyhazaDebrecin VSC
BekescsabaDebrecin VSC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D109-11-242 - 2
(1 - 1)
2 - 62.073.452.870.850.250.97T
HUN D103-11-242 - 2
(0 - 0)
11 - 11.275.007.400.861.50.96T
HUN Cup29-10-241 - 0
(0 - 0)
2 - 72.903.502.041.01-0.250.81X
HUN D126-10-242 - 0
(1 - 0)
10 - 12.143.502.720.930.250.89X
HUN D119-10-240 - 5
(0 - 3)
8 - 82.293.552.470.8100.95T
INT CF12-10-244 - 2
(1 - 1)
-
HUN D104-10-241 - 0
(0 - 0)
5 - 11.613.804.250.860.750.96X
HUN D128-09-242 - 3
(1 - 1)
4 - 31.973.503.050.970.50.85T
HUN D121-09-243 - 2
(2 - 1)
6 - 72.603.452.250.77-0.251.05T
HUN Cup14-09-240 - 4
(0 - 2)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 63%

Diosgyor VTKSo sánh số liệuDebreceni VSC
  • 13Tổng số ghi bàn16
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.6
  • 11Tổng số mất bàn21
  • 1.1Trung bình mất bàn2.1
  • 40.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Diosgyor VTK
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem9XemXem0XemXem4XemXem69.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem9XemXem69.2%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
650183.3%Xem233.3%466.7%Xem
Debreceni VSC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem3XemXem1XemXem8XemXem25%XemXem8XemXem66.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
610516.7%Xem466.7%233.3%Xem
Diosgyor VTK
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem8XemXem0XemXem5XemXem61.5%XemXem3XemXem23.1%XemXem7XemXem53.8%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem1XemXem14.3%XemXem4XemXem57.1%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
640266.7%Xem233.3%116.7%Xem
Debreceni VSC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem2XemXem2XemXem8XemXem16.7%XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem
5XemXem0XemXem0XemXem5XemXem0%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
7XemXem2XemXem2XemXem3XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Diosgyor VTKThời gian ghi bànDebreceni VSC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    5
    0 Bàn
    5
    1
    1 Bàn
    3
    6
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    12
    5
    Bàn thắng H1
    6
    11
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Diosgyor VTKChi tiết về HT/FTDebreceni VSC
  • 5
    0
    T/T
    2
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    3
    4
    H/H
    1
    2
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    0
    B/H
    1
    4
    B/B
ChủKhách
Diosgyor VTKSố bàn thắng trong H1&H2Debreceni VSC
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    5
    0
    Thắng 1 bàn
    6
    5
    Hòa
    0
    4
    Mất 1 bàn
    2
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Diosgyor VTK
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D107-12-2024KháchKecskemeti TE7 Ngày
HUN D114-12-2024KháchGyori ETO14 Ngày
HUN D101-02-2025ChủUjpesti63 Ngày
Debreceni VSC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D104-12-2024ChủFerencvarosi TC4 Ngày
HUN D107-12-2024ChủUjpesti7 Ngày
HUN D114-12-2024KháchZalaegerzsegTE14 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 47.1%Thắng17.6% [3]
  • [6] 35.3%Hòa23.5% [3]
  • [3] 17.6%Bại58.8% [10]
  • Chủ/Khách
  • [4] 23.5%Thắng5.9% [1]
  • [2] 11.8%Hòa11.8% [2]
  • [2] 11.8%Bại35.3% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    1.47 
  • TB mất điểm
    1.24 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.53 
  • TB mất điểm
    0.47 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    37
  • TB được điểm
    1.47
  • TB mất điểm
    2.18
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    0.88
  • TB mất điểm
    1.18
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [4] 40.00%Hòa30.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Diosgyor VTK VS Debreceni VSC ngày 30-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues