So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
0.5
0.97
0.93
2.5
0.87
1.85
3.40
3.50
Live
0.78
0.5
-0.96
0.98
2.5
0.82
-
-
-
Run
-0.26
0.25
0.08
-0.26
1.5
0.06
26.00
10.00
1.02
BET365Sớm
0.95
0.5
0.85
0.90
2.5
0.90
1.91
3.30
3.75
Live
0.80
0.5
1.00
0.95
2.5
0.85
1.75
3.40
4.33
Run
0.42
0
-0.57
-0.14
1.5
0.08
151.00
19.00
1.02
Mansion88Sớm
0.84
0.5
0.92
0.91
2.5
0.85
1.84
3.30
3.65
Live
0.86
0.5
0.98
0.98
2.5
0.84
1.86
3.30
3.60
Run
0.62
0
-0.78
-0.13
1.5
0.03
150.00
6.40
1.05
188betSớm
0.86
0.5
0.98
0.94
2.5
0.88
1.85
3.40
3.50
Live
0.74
0.5
-0.90
0.99
2.5
0.83
-
-
-
Run
-0.25
0.25
0.09
-0.25
1.5
0.07
26.00
10.00
1.02
SbobetSớm
0.88
0.5
0.94
0.97
2.5
0.83
1.88
3.10
3.49
Live
0.86
0.5
0.98
0.99
2.5
0.83
1.86
3.20
3.69
Run
0.61
0
-0.78
-0.28
1.5
0.14
175.00
6.00
1.05

Bên nào sẽ thắng?

FK Čukarički
ChủHòaKhách
OFK Beograd
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FK ČukaričkiSo Sánh Sức MạnhOFK Beograd
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 90%So Sánh Đối Đầu10%
  • Tất cả
  • 9T 0H 1B
    1T 0H 9B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Super liga-7] FK Čukarički
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19766272527736.8%
10514151116550.0%
9252121411822.2%
622288833.3%
[SER Super liga-3] OFK Beograd
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19955252232347.4%
93331415121233.3%
1062211720260.0%
612347516.7%

Thành tích đối đầu

FK Čukarički            
Chủ - Khách
OFK BeogradCukaricki Stankom
Cukaricki StankomOFK Beograd
OFK BeogradCukaricki Stankom
Cukaricki StankomOFK Beograd
Cukaricki StankomOFK Beograd
OFK BeogradCukaricki Stankom
OFK BeogradCukaricki Stankom
Cukaricki StankomOFK Beograd
OFK BeogradCukaricki Stankom
OFK BeogradCukaricki Stankom
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D109-08-241 - 2
(0 - 1)
5 - 53.103.252.05T0.95-0.250.81TT
INT CF24-01-182 - 0
(1 - 0)
6 - 2T
SER D128-11-150 - 3
(0 - 2)
6 - 73.153.152.05T0.96-0.250.80TT
SER D108-08-151 - 0
(1 - 0)
0 - 41.284.608.20T0.851.250.97TX
SER D129-04-151 - 0
(1 - 0)
4 - 31.454.005.50T0.8010.96TX
SER CUP19-11-141 - 2
(0 - 1)
5 - 62.253.202.75T0.990.250.77TT
SER D125-10-140 - 4
(0 - 1)
2 - 32.353.252.60T1.070.250.75TT
SER D108-03-141 - 0
(0 - 0)
2 - 52.203.003.00T0.910.250.91TX
SER D124-08-131 - 2
(0 - 1)
- T
SER D129-05-114 - 0
(2 - 0)
- 1.107.0014.50B0.822.251.00BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 63%

Thành tích gần đây

FK Čukarički            
Chủ - Khách
Cukaricki StankomFK Spartak Zlatibor Voda
Radnicki NisCukaricki Stankom
IMT Novi BeogradCukaricki Stankom
Cukaricki StankomFK Zeleznicar Pancevo
Jedinstvo UBCukaricki Stankom
Partizan BelgradeCukaricki Stankom
Cukaricki StankomFK Napredak Krusevac
Radnicki 1923 KragujevacCukaricki Stankom
Cukaricki StankomBacka Topola
Cukaricki StankomJedinstvo UB
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D129-11-241 - 2
(1 - 1)
11 - 01.563.654.90B0.790.751.03BT
SER D123-11-242 - 2
(2 - 1)
- 2.533.252.38H0.9700.85HT
SER D109-11-241 - 1
(0 - 1)
5 - 13.003.252.08H0.98-0.250.84BX
SER D104-11-242 - 0
(2 - 0)
1 - 11.743.453.90T0.930.750.83TX
SER CUP30-10-240 - 1
(0 - 0)
2 - 74.703.701.50T0.75-10.95HX
SER D126-10-243 - 1
(0 - 1)
9 - 41.633.854.05B0.870.750.95BT
SER D118-10-240 - 0
(0 - 0)
7 - 31.364.506.10H0.861.250.90TX
SER D105-10-241 - 1
(1 - 0)
5 - 52.433.302.46H0.8700.89HX
SER D128-09-241 - 2
(1 - 1)
3 - 42.253.452.58B0.7801.04BT
SER D121-09-242 - 1
(0 - 1)
7 - 31.225.309.00T0.951.750.87TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 44%

OFK Beograd            
Chủ - Khách
TekstilacOFK Beograd
OFK BeogradMladost Lucani
OFK BeogradCrvena Zvezda
Jedinstvo UBOFK Beograd
OFK BeogradFK Vozdovac Beograd
Vojvodina Novi SadOFK Beograd
OFK BeogradFK Spartak Zlatibor Voda
Radnicki NisOFK Beograd
OFK BeogradIMT Novi Beograd
FK Zeleznicar PancevoOFK Beograd
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D129-11-242 - 0
(1 - 0)
3 - 73.203.102.051.03-0.250.79X
SER D124-11-240 - 0
(0 - 0)
5 - 41.773.453.801.000.750.82X
SER D110-11-240 - 1
(0 - 0)
0 - 68.805.901.191.02-1.750.80X
SER D104-11-240 - 1
(0 - 0)
4 - 53.703.401.801.02-0.50.80X
SER CUP30-10-242 - 2
(0 - 1)
5 - 71.373.955.900.951.250.75T
SER D126-10-242 - 1
(1 - 1)
4 - 21.533.904.701.0010.82T
SER D119-10-241 - 1
(1 - 0)
1 - 01.863.253.650.860.50.96X
SER D104-10-241 - 1
(1 - 0)
4 - 72.093.352.920.860.250.96X
SER D128-09-244 - 3
(2 - 1)
5 - 71.933.403.250.930.50.89T
SER D122-09-240 - 1
(0 - 1)
1 - 92.153.502.710.970.250.85X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 30%

FK ČukaričkiSo sánh số liệuOFK Beograd
  • 12Tổng số ghi bàn11
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.1
  • 12Tổng số mất bàn12
  • 1.2Trung bình mất bàn1.2
  • 30.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 40.0%TL hòa40.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

FK Čukarički
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem4XemXem2XemXem11XemXem23.5%XemXem10XemXem58.8%XemXem6XemXem35.3%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
8XemXem0XemXem2XemXem6XemXem0%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
611416.7%Xem350.0%350.0%Xem
OFK Beograd
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem11XemXem2XemXem4XemXem64.7%XemXem7XemXem41.2%XemXem10XemXem58.8%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
9XemXem7XemXem1XemXem1XemXem77.8%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
621333.3%Xem116.7%583.3%Xem
FK Čukarički
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem8XemXem1XemXem8XemXem47.1%XemXem10XemXem58.8%XemXem3XemXem17.6%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem7XemXem77.8%XemXem2XemXem22.2%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem
OFK Beograd
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem8XemXem1XemXem8XemXem47.1%XemXem5XemXem29.4%XemXem5XemXem29.4%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem3XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FK ČukaričkiThời gian ghi bànOFK Beograd
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    7
    0 Bàn
    9
    8
    1 Bàn
    4
    2
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    13
    7
    Bàn thắng H1
    7
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FK ČukaričkiChi tiết về HT/FTOFK Beograd
  • 4
    3
    T/T
    2
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    2
    H/T
    4
    6
    H/H
    1
    1
    H/B
    1
    2
    B/T
    2
    1
    B/H
    2
    3
    B/B
ChủKhách
FK ČukaričkiSố bàn thắng trong H1&H2OFK Beograd
  • 3
    1
    Thắng 2+ bàn
    3
    6
    Thắng 1 bàn
    8
    7
    Hòa
    1
    2
    Mất 1 bàn
    3
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FK Čukarički
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D121-12-2024KháchCrvena Zvezda7 Ngày
SER D101-02-2025ChủMladost Lucani49 Ngày
SER D108-02-2025KháchTekstilac56 Ngày
OFK Beograd
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D121-12-2024ChủBacka Topola7 Ngày
SER CUP24-12-2024KháchCrvena Zvezda10 Ngày
SER D101-02-2025KháchRadnicki 1923 Kragujevac49 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 36.8%Thắng47.4% [9]
  • [6] 31.6%Hòa26.3% [9]
  • [6] 31.6%Bại26.3% [5]
  • Chủ/Khách
  • [5] 26.3%Thắng31.6% [6]
  • [1] 5.3%Hòa10.5% [2]
  • [4] 21.1%Bại10.5% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    1.42 
  • TB mất điểm
    1.32 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.79 
  • TB mất điểm
    0.58 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    1.32
  • TB mất điểm
    1.16
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.74
  • TB mất điểm
    0.79
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [4] 44.44%Hòa33.33% [3]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

FK Čukarički VS OFK Beograd ngày 15-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues