[ENG EFL Championship-10] Millwall |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 7 | 7 | 7 | 21 | 18 | 28 | 10 | 33.3% |
12 | 6 | 2 | 4 | 14 | 9 | 20 | 9 | 50.0% |
9 | 1 | 5 | 3 | 7 | 9 | 8 | 15 | 11.1% |
6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 4 | 8 | 33.3% |
[ENG EFL Championship-24] Plymouth Argyle |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 4 | 6 | 11 | 22 | 45 | 18 | 24 | 19.0% |
10 | 4 | 4 | 2 | 19 | 16 | 16 | 14 | 40.0% |
11 | 0 | 2 | 9 | 3 | 29 | 2 | 24 | 0.0% |
6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 7 | 9 | 50.0% |
Millwall |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 27-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 9 | 1.94 | 3.50 | 3.55 | T | 0.94 | 0.5 | 0.94 | T | X |
ENG LCH | 03-10-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 8 - 1 | 2.36 | 3.75 | 2.77 | T | 1.07 | 0.25 | 0.81 | T | X |
ENG LC | 29-08-18 | 3 - 2 (0 - 1) | 9 - 2 | 1.50 | 4.20 | 5.60 | T | 0.82 | 1 | 1.06 | T | T |
ENG JPT | 10-11-15 | 3 - 5 (1 - 2) | 3 - 5 | 2.75 | 3.30 | 2.30 | T | 1.08 | 0 | 0.80 | T | T |
ENG LC | 09-08-11 | 0 - 1 (0 - 1) | - | 3.65 | 3.20 | 1.95 | T | 0.90 | -0.5 | 0.98 | T | X |
ENG LCH | 15-04-06 | 1 - 1 (1 - 1) | - | 2.15 | 3.20 | 2.90 | H | 0.98 | 0.25 | 0.92 | T | X |
ENG LCH | 30-10-05 | 0 - 0 (0 - 0) | - | 1.95 | 3.20 | 3.35 | H | 1.12 | 0.5 | 0.78 | T | X |
ENG LCH | 20-03-05 | 3 - 0 (1 - 0) | - | 2.00 | 3.15 | 3.30 | T | 1.14 | 0.5 | 0.76 | T | T |
ENG LCH | 07-08-04 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 9 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 38%
Millwall |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 05-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | 1.88 | 3.35 | 4.00 | H | 0.88 | 0.5 | 1.00 | T | X |
ENG LCH | 01-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | 2.97 | 3.15 | 2.35 | B | 0.83 | -0.25 | 1.05 | B | X |
ENG LCH | 28-09-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 8 | 1.90 | 3.30 | 4.00 | T | 0.90 | 0.5 | 0.98 | T | T |
ENG LCH | 21-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 10 | 2.23 | 3.25 | 3.10 | H | 0.96 | 0.25 | 0.92 | T | X |
ENG LCH | 14-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | 2.71 | 3.40 | 2.39 | B | 1.06 | 0 | 0.82 | B | X |
ENG LCH | 31-08-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | 2.31 | 3.35 | 2.88 | T | 1.05 | 0.25 | 0.83 | T | T |
ENG LC | 27-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | 1.67 | 3.80 | 4.20 | B | 0.86 | 0.75 | 0.96 | B | X |
ENG LCH | 24-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | 2.02 | 3.40 | 3.45 | H | 1.02 | 0.5 | 0.86 | T | X |
ENG LCH | 17-08-24 | 4 - 3 (2 - 0) | 5 - 4 | 2.04 | 3.25 | 3.55 | B | 1.04 | 0.5 | 0.84 | B | T |
ENG LC | 13-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 10 - 4 | 2.31 | 3.25 | 2.64 | T | 0.77 | 0 | 1.05 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%
Plymouth Argyle |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 05-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 5 | 2.99 | 3.65 | 2.12 | 0.99 | -0.25 | 0.89 | T | ||
ENG LCH | 01-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 1 | 1.44 | 4.65 | 5.80 | 1.01 | 1.25 | 0.87 | X | ||
ENG LCH | 27-09-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 15 | 3.25 | 3.75 | 1.98 | 0.90 | -0.5 | 0.98 | T | ||
ENG LCH | 21-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | 1.42 | 4.60 | 6.30 | 0.98 | 1.25 | 0.90 | X | ||
ENG LCH | 14-09-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 3 - 5 | 3.75 | 3.65 | 1.85 | 1.03 | -0.5 | 0.85 | T | ||
ENG LCH | 31-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 10 - 4 | 2.91 | 3.65 | 2.16 | 0.95 | -0.25 | 0.93 | X | ||
ENG LC | 27-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 2 | 1.70 | 3.85 | 4.00 | 0.90 | 0.75 | 0.92 | X | ||
ENG LCH | 24-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 11 - 1 | 1.66 | 3.90 | 4.50 | 0.85 | 0.75 | 1.03 | X | ||
ENG LCH | 17-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | 2.71 | 3.65 | 2.28 | 0.84 | -0.25 | 1.04 | X | ||
ENG LC | 14-08-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 14 - 5 | 1.63 | 3.70 | 4.25 | 0.81 | 0.75 | 1.01 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%
Millwall |
Millwall |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 26-10-2024 | Khách | Swansea City | 3 Ngày |
ENG LCH | 02-11-2024 | Chủ | Burnley | 10 Ngày |
ENG LCH | 05-11-2024 | Chủ | Leeds United | 13 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 26-10-2024 | Chủ | Preston North End | 3 Ngày |
ENG LCH | 02-11-2024 | Khách | Leeds United | 10 Ngày |
ENG LCH | 05-11-2024 | Chủ | Portsmouth | 13 Ngày |