So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.88
0.75
1.00
-0.96
2.5
0.82
1.68
3.70
4.70
Live
-0.92
1
0.80
1.00
2.75
0.88
1.63
3.85
4.85
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.13
1.5
0.01
1.01
18.00
29.00
BET365Sớm
0.80
0.75
-0.91
-0.95
2.5
0.80
1.60
4.00
5.25
Live
-0.98
1
0.88
0.98
2.75
0.88
1.57
4.20
5.50
Run
0.72
0
-0.87
-0.10
1.5
0.05
1.01
26.00
501.00
Mansion88Sớm
0.89
0.75
0.99
-0.95
2.5
0.81
1.64
3.70
4.90
Live
-0.93
1
0.85
-0.97
2.75
0.87
1.61
3.90
4.90
Run
0.65
0
-0.74
-0.18
1.5
0.10
1.04
7.20
255.00
188betSớm
0.89
0.75
-0.99
-0.95
2.5
0.83
1.68
3.70
4.70
Live
-0.92
1
0.83
1.00
2.75
0.89
1.63
3.85
4.85
Run
-0.13
0.25
0.03
-0.12
1.5
0.02
1.01
18.50
26.00
SbobetSớm
0.88
0.75
-0.98
0.95
2.5
0.93
1.62
3.59
4.89
Live
-0.94
1
0.86
-0.93
2.75
0.83
1.62
3.91
5.30
Run
0.64
0
-0.72
-0.16
1.5
0.08
1.02
11.00
120.00

Bên nào sẽ thắng?

Millwall
ChủHòaKhách
Plymouth Argyle
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MillwallSo Sánh Sức MạnhPlymouth Argyle
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 86%So Sánh Đối Đầu14%
  • Tất cả
  • 6T 3H 0B
    0T 3H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 3T 2H 0B
    0T 2H 3B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG EFL Championship-10] Millwall
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
217772118281033.3%
1262414920950.0%
91537981511.1%
622274833.3%
[ENG EFL Championship-24] Plymouth Argyle
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2146112245182419.0%
104421916161440.0%
110293292240.0%
630387950.0%

Thành tích đối đầu

Millwall            
Chủ - Khách
MillwallPlymouth Argyle
Plymouth ArgyleMillwall
MillwallPlymouth Argyle
Plymouth ArgyleMillwall
Plymouth ArgyleMillwall
MillwallPlymouth Argyle
Plymouth ArgyleMillwall
MillwallPlymouth Argyle
Plymouth ArgyleMillwall
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG LCH27-04-241 - 0
(0 - 0)
9 - 91.943.503.55T0.940.50.94TX
ENG LCH03-10-230 - 2
(0 - 0)
8 - 12.363.752.77T1.070.250.81TX
ENG LC29-08-183 - 2
(0 - 1)
9 - 21.504.205.60T0.8211.06TT
ENG JPT10-11-153 - 5
(1 - 2)
3 - 52.753.302.30T1.0800.80TT
ENG LC09-08-110 - 1
(0 - 1)
- 3.653.201.95T0.90-0.50.98TX
ENG LCH15-04-061 - 1
(1 - 1)
- 2.153.202.90H0.980.250.92TX
ENG LCH30-10-050 - 0
(0 - 0)
- 1.953.203.35H1.120.50.78TX
ENG LCH20-03-053 - 0
(1 - 0)
- 2.003.153.30T1.140.50.76TT
ENG LCH07-08-040 - 0
(0 - 0)
- H

Thống kê 9 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 38%

Thành tích gần đây

Millwall            
Chủ - Khách
West Bromwich(WBA)Millwall
Cardiff CityMillwall
MillwallPreston North End
Queens Park Rangers (QPR)Millwall
MillwallLuton Town
MillwallSheffield Wednesday
MillwallLeyton Orient
Hull CityMillwall
Bristol CityMillwall
PortsmouthMillwall
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG LCH05-10-240 - 0
(0 - 0)
5 - 21.883.354.00H0.880.51.00TX
ENG LCH01-10-241 - 0
(1 - 0)
5 - 62.973.152.35B0.83-0.251.05BX
ENG LCH28-09-243 - 1
(2 - 0)
3 - 81.903.304.00T0.900.50.98TT
ENG LCH21-09-241 - 1
(1 - 1)
5 - 102.233.253.10H0.960.250.92TX
ENG LCH14-09-240 - 1
(0 - 1)
6 - 42.713.402.39B1.0600.82BX
ENG LCH31-08-243 - 0
(0 - 0)
6 - 62.313.352.88T1.050.250.83TT
ENG LC27-08-240 - 1
(0 - 1)
3 - 21.673.804.20B0.860.750.96BX
ENG LCH24-08-240 - 0
(0 - 0)
5 - 72.023.403.45H1.020.50.86TX
ENG LCH17-08-244 - 3
(2 - 0)
5 - 42.043.253.55B1.040.50.84BT
ENG LC13-08-240 - 1
(0 - 1)
10 - 42.313.252.64T0.7701.05TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%

Plymouth Argyle            
Chủ - Khách
Plymouth ArgyleBlackburn Rovers
BurnleyPlymouth Argyle
Plymouth ArgyleLuton Town
West Bromwich(WBA)Plymouth Argyle
Plymouth ArgyleSunderland A.F.C
Plymouth ArgyleStoke City
WatfordPlymouth Argyle
Queens Park Rangers (QPR)Plymouth Argyle
Plymouth ArgyleHull City
Plymouth ArgyleCheltenham Town
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG LCH05-10-242 - 1
(1 - 0)
5 - 52.993.652.120.99-0.250.89T
ENG LCH01-10-241 - 0
(1 - 0)
7 - 11.444.655.801.011.250.87X
ENG LCH27-09-243 - 1
(1 - 0)
3 - 153.253.751.980.90-0.50.98T
ENG LCH21-09-241 - 0
(0 - 0)
6 - 21.424.606.300.981.250.90X
ENG LCH14-09-243 - 2
(0 - 1)
3 - 53.753.651.851.03-0.50.85T
ENG LCH31-08-240 - 1
(0 - 0)
10 - 42.913.652.160.95-0.250.93X
ENG LC27-08-242 - 0
(1 - 0)
9 - 21.703.854.000.900.750.92X
ENG LCH24-08-241 - 1
(1 - 1)
11 - 11.663.904.500.850.751.03X
ENG LCH17-08-241 - 1
(0 - 0)
6 - 32.713.652.280.84-0.251.04X
ENG LC14-08-243 - 0
(0 - 0)
14 - 51.633.704.250.810.751.01T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

MillwallSo sánh số liệuPlymouth Argyle
  • 11Tổng số ghi bàn13
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.3
  • 9Tổng số mất bàn11
  • 0.9Trung bình mất bàn1.1
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Millwall
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Plymouth Argyle
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem7XemXem0XemXem2XemXem77.8%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
650183.3%Xem350.0%350.0%Xem
Millwall
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem2XemXem4XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
622233.3%Xem350.0%233.3%Xem
Plymouth Argyle
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem2XemXem3XemXem44.4%XemXem1XemXem11.1%XemXem6XemXem66.7%XemXem
5XemXem2XemXem2XemXem1XemXem40%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem80%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
631250.0%Xem00.0%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

MillwallThời gian ghi bànPlymouth Argyle
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    6
    0 Bàn
    2
    3
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    3
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    2
    Bàn thắng H1
    10
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MillwallChi tiết về HT/FTPlymouth Argyle
  • 1
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    4
    3
    H/H
    0
    2
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    4
    3
    B/B
ChủKhách
MillwallSố bàn thắng trong H1&H2Plymouth Argyle
  • 2
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    2
    Thắng 1 bàn
    4
    3
    Hòa
    4
    3
    Mất 1 bàn
    0
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Millwall
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG LCH26-10-2024KháchSwansea City3 Ngày
ENG LCH02-11-2024ChủBurnley10 Ngày
ENG LCH05-11-2024ChủLeeds United13 Ngày
Plymouth Argyle
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG LCH26-10-2024ChủPreston North End3 Ngày
ENG LCH02-11-2024KháchLeeds United10 Ngày
ENG LCH05-11-2024ChủPortsmouth13 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Millwall
Plymouth Argyle
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 33.3%Thắng19.0% [4]
  • [7] 33.3%Hòa28.6% [4]
  • [7] 33.3%Bại52.4% [11]
  • Chủ/Khách
  • [6] 28.6%Thắng0.0% [0]
  • [2] 9.5%Hòa9.5% [2]
  • [4] 19.0%Bại42.9% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.86 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.43 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    45
  • TB được điểm
    1.05
  • TB mất điểm
    2.14
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.90
  • TB mất điểm
    0.76
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [3] 33.33%Hòa44.44% [4]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 33.33% [3]

Millwall VS Plymouth Argyle ngày 24-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues