So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.99
0.5
0.83
0.99
3.5
0.81
1.99
3.85
2.81
Live
0.93
0.5
0.95
0.98
3.5
0.88
1.88
4.00
3.15
Run
0.57
0
-0.69
-0.31
8.5
0.17
1.01
15.50
20.00
BET365Sớm
1.00
0.5
0.85
-0.97
3.5
0.83
1.91
4.10
3.00
Live
0.85
0.5
0.95
0.92
3.5
0.87
1.85
4.10
3.20
Run
0.52
0
-0.70
-0.14
8.5
0.08
1.00
51.00
51.00
Mansion88Sớm
0.87
0.25
0.97
1.00
3.5
0.82
1.99
3.55
2.85
Live
0.93
0.5
0.99
-0.97
3.5
0.87
1.93
4.05
3.20
Run
0.55
0
-0.67
-0.28
7.75
0.14
1.06
8.20
29.00
188betSớm
1.00
0.5
0.84
1.00
3.5
0.82
1.99
3.85
2.81
Live
0.89
0.5
-0.99
0.99
3.5
0.89
1.88
4.00
3.15
Run
0.58
0
-0.68
-0.37
8.5
0.25
1.05
11.00
19.00
SbobetSớm
-0.98
0.5
0.88
-0.97
3.5
0.85
2.02
3.67
3.00
Live
0.96
0.5
0.96
-0.95
3.5
0.85
1.95
3.80
3.25
Run
0.95
0
0.95
-0.25
8.5
0.15
1.05
10.00
21.00

Bên nào sẽ thắng?

KR Reykjavik
ChủHòaKhách
Fram Reykjavik
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
KR ReykjavikSo Sánh Sức MạnhFram Reykjavik
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Besta-deild karla-9] KR Reykjavik
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
215610344221923.8%
112451823101218.2%
10325161911830.0%
6114916416.7%
[Besta-deild karla-7] Fram Reykjavik
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
22769313227731.8%
11524181617645.5%
11245131610918.2%
6114710416.7%

Thành tích đối đầu

KR Reykjavik            
Chủ - Khách
Fram ReykjavikKR Reykjavik
KR ReykjavikFram Reykjavik
KR ReykjavikFram Reykjavik
KR ReykjavikFram Reykjavik
Fram ReykjavikKR Reykjavik
KR ReykjavikFram Reykjavik
KR ReykjavikFram Reykjavik
Fram ReykjavikKR Reykjavik
KR ReykjavikFram Reykjavik
KR ReykjavikFram Reykjavik
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE PR11-07-241 - 0
(0 - 0)
6 - 52.483.852.18B0.79-0.251.03BX
ICE PR20-04-240 - 1
(0 - 1)
9 - 81.604.153.95B0.780.750.98BX
REYT12-01-244 - 2
(1 - 1)
8 - 31.704.153.45T0.880.750.88TT
ICE PR13-08-233 - 2
(2 - 0)
8 - 51.704.003.80T0.880.750.94TT
ICE PR22-05-231 - 2
(0 - 2)
5 - 22.623.952.24T0.83-0.251.05TX
ICE PSC13-12-223 - 3
(0 - 3)
7 - 11.724.453.20H0.880.750.88TT
ICE PR19-07-221 - 1
(0 - 1)
8 - 61.484.705.20H1.051.250.83TX
ICE PR20-04-221 - 4
(0 - 3)
2 - 35.204.351.51T0.98-10.90TT
REYT03-02-223 - 1
(1 - 1)
- T
ICE LC20-02-218 - 2
(2 - 0)
8 - 41.374.955.30T0.821.251.00TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

KR Reykjavik            
Chủ - Khách
KR ReykjavikVestri
Valur ReykjavikKR Reykjavik
KR ReykjavikVikingur Reykjavik
KR ReykjavikAkranes
HK KopavogsKR Reykjavik
VestriKR Reykjavik
KR ReykjavikHafnarfjordur
KR ReykjavikKA Akureyri
BreidablikKR Reykjavik
Fram ReykjavikKR Reykjavik
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE PR22-09-242 - 2
(1 - 0)
7 - 21.474.454.65H0.8111.01TT
ICE PR16-09-244 - 1
(2 - 0)
6 - 61.524.704.35B0.8510.97BT
ICE PR13-09-240 - 3
(0 - 3)
5 - 42.943.901.91B0.91-0.50.91BX
ICE PR01-09-244 - 2
(3 - 1)
2 - 152.073.852.65T0.870.250.95TT
ICE PR22-08-243 - 2
(0 - 2)
8 - 93.804.251.61B1.00-0.750.82BT
ICE PR17-08-242 - 0
(2 - 0)
5 - 73.303.901.78B0.84-0.750.98BX
ICE PR12-08-241 - 0
(1 - 0)
9 - 32.353.902.29T0.9400.88TX
ICE PR29-07-242 - 2
(1 - 0)
8 - 62.083.902.62H0.880.250.94TT
ICE PR21-07-244 - 2
(3 - 1)
6 - 41.554.404.05B0.9610.86BT
ICE PR11-07-241 - 0
(0 - 0)
6 - 52.483.852.18B0.79-0.251.03BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Fram Reykjavik            
Chủ - Khách
Fram ReykjavikFylkir
Fram ReykjavikHafnarfjordur
HK KopavogsFram Reykjavik
Fram ReykjavikKA Akureyri
BreidablikFram Reykjavik
AkranesFram Reykjavik
Fram ReykjavikStjarnan Gardabaer
FylkirFram Reykjavik
Fram ReykjavikValur Reykjavik
Fram ReykjavikKR Reykjavik
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE PR22-09-242 - 0
(2 - 0)
1 - 131.624.053.900.860.750.96X
ICE PR15-09-243 - 3
(1 - 2)
5 - 42.333.552.440.8700.95T
ICE PR01-09-241 - 0
(0 - 0)
6 - 83.954.001.620.96-0.750.86X
ICE PR25-08-241 - 2
(1 - 1)
3 - 12.183.702.541.020.250.80H
ICE PR19-08-243 - 1
(1 - 1)
8 - 51.464.404.851.041.250.78T
ICE PR12-08-241 - 0
(0 - 0)
3 - 12.043.702.770.820.251.00X
ICE PR06-08-242 - 1
(0 - 0)
9 - 42.223.802.460.8101.01X
ICE PR31-07-240 - 0
(0 - 0)
3 - 92.223.852.450.8101.01X
ICE PR28-07-244 - 1
(3 - 1)
0 - 83.304.001.760.86-0.750.96T
ICE PR11-07-241 - 0
(0 - 0)
6 - 52.483.852.18B0.79-0.251.03BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 33%

KR ReykjavikSo sánh số liệuFram Reykjavik
  • 14Tổng số ghi bàn14
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.4
  • 23Tổng số mất bàn12
  • 2.3Trung bình mất bàn1.2
  • 20.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 60.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

KR Reykjavik
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem6XemXem0XemXem17XemXem26.1%XemXem12XemXem52.2%XemXem10XemXem43.5%XemXem
12XemXem2XemXem0XemXem10XemXem16.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
610516.7%Xem466.7%233.3%Xem
Fram Reykjavik
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem12XemXem3XemXem8XemXem52.2%XemXem7XemXem30.4%XemXem14XemXem60.9%XemXem
12XemXem6XemXem2XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem25%XemXem7XemXem58.3%XemXem
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
611416.7%Xem233.3%350.0%Xem
KR Reykjavik
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem12XemXem2XemXem9XemXem52.2%XemXem12XemXem52.2%XemXem11XemXem47.8%XemXem
12XemXem7XemXem0XemXem5XemXem58.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
11XemXem5XemXem2XemXem4XemXem45.5%XemXem8XemXem72.7%XemXem3XemXem27.3%XemXem
630350.0%Xem583.3%116.7%Xem
Fram Reykjavik
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem13XemXem5XemXem5XemXem56.5%XemXem12XemXem52.2%XemXem11XemXem47.8%XemXem
12XemXem7XemXem4XemXem1XemXem58.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

KR ReykjavikThời gian ghi bànFram Reykjavik
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    4
    0 Bàn
    7
    11
    1 Bàn
    8
    5
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    20
    19
    Bàn thắng H1
    10
    12
    Bàn thắng H2
ChủKhách
KR ReykjavikChi tiết về HT/FTFram Reykjavik
  • 3
    6
    T/T
    5
    1
    T/H
    1
    2
    T/B
    2
    2
    H/T
    1
    3
    H/H
    3
    6
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    2
    B/H
    7
    1
    B/B
ChủKhách
KR ReykjavikSố bàn thắng trong H1&H2Fram Reykjavik
  • 2
    4
    Thắng 2+ bàn
    3
    4
    Thắng 1 bàn
    7
    6
    Hòa
    6
    7
    Mất 1 bàn
    5
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
KR Reykjavik
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE PR06-10-2024KháchKA Akureyri7 Ngày
ICE PR20-10-2024KháchFylkir21 Ngày
ICE PR26-10-2024ChủHK Kopavogs27 Ngày
Fram Reykjavik
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE PR05-10-2024ChủVestri6 Ngày
ICE PR19-10-2024KháchHK Kopavogs20 Ngày
ICE PR26-10-2024ChủKA Akureyri27 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

KR Reykjavik
Chấn thương
Fram Reykjavik

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 23.8%Thắng31.8% [7]
  • [6] 28.6%Hòa27.3% [7]
  • [10] 47.6%Bại40.9% [9]
  • Chủ/Khách
  • [2] 9.5%Thắng9.1% [2]
  • [4] 19.0%Hòa18.2% [4]
  • [5] 23.8%Bại22.7% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    34 
  • Bàn thua
    42 
  • TB được điểm
    1.62 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    0.86 
  • TB mất điểm
    1.10 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    2.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    31
  • Bàn thua
    32
  • TB được điểm
    1.41
  • TB mất điểm
    1.45
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.82
  • TB mất điểm
    0.73
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 40.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 10.00%Hòa10.00% [1]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 40.00% [4]

KR Reykjavik VS Fram Reykjavik ngày 29-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues