Bên nào sẽ thắng?

Viettel FC
ChủHòaKhách
XM Hai Phong FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Viettel FCSo Sánh Sức MạnhXM Hai Phong FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 61%So Sánh Đối Đầu39%
  • Tất cả
  • 4T 4H 2B
    2T 4H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[VIE National Champion League-5] Viettel FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
261088292838538.5%
135441312191138.5%
13544161619438.5%
6411841366.7%
[VIE National Champion League-8] XM Hai Phong FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
26989423935834.6%
13643211422846.2%
13346212513823.1%
64201471466.7%

Thành tích đối đầu

Viettel FC            
Chủ - Khách
Hai PhongViettel FC
Viettel FCHai Phong
Hai PhongViettel FC
Viettel FCHai Phong
Viettel FCHai Phong
Hai PhongViettel FC
Hai PhongViettel FC
Viettel FCHai Phong
Viettel FCHai Phong
Hai PhongViettel FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
VIE D102-03-241 - 1
(1 - 1)
2 - 72.093.203.05H0.850.250.91TX
VIE D115-07-232 - 0
(1 - 0)
2 - 52.063.203.30T0.800.251.04TX
VIE D117-04-230 - 0
(0 - 0)
5 - 22.063.203.10H0.810.251.01TX
INT CF14-01-235 - 2
(4 - 1)
- 2.643.302.29T1.0200.74TT
VIE D109-10-221 - 1
(1 - 0)
2 - 91.993.353.15H0.990.50.83TX
VIE D115-07-221 - 2
(0 - 0)
4 - 22.413.152.57T0.8500.97TT
INT CF07-06-221 - 1
(0 - 1)
- 4.403.901.50H0.80-10.90BX
VIE D116-01-210 - 1
(0 - 1)
4 - 11.503.905.10B0.9110.85HX
VIE D111-07-204 - 0
(3 - 0)
3 - 51.544.054.45T0.9610.80TT
VIE D124-08-192 - 1
(1 - 0)
8 - 71.903.453.25B0.910.50.85BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Viettel FC            
Chủ - Khách
Cong An Ha NoiViettel FC
Khatoco Khanh HoaViettel FC
Viettel FCNam Dinh FC
Viettel FCBinh Dinh
Hanoi FCViettel FC
Viettel FCHoang Anh Gia Lai
Viettel FCPVF-CAND
Becamex Binh DuongViettel FC
Viettel FCQuang Nam
Viettel FCCong An Ha Noi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
VIE D126-05-241 - 2
(0 - 2)
6 - 51.883.453.60T0.880.50.94TT
VIE D122-05-240 - 1
(0 - 0)
4 - 63.403.152.05T1.04-0.250.78TX
VIE D118-05-242 - 1
(0 - 1)
4 - 62.593.252.35T1.0000.82TT
VIE D113-05-241 - 1
(0 - 0)
4 - 102.353.152.78H0.7501.07HX
VIE D109-05-240 - 2
(0 - 1)
7 - 51.783.504.00T1.020.750.80TX
VIE D105-05-240 - 1
(0 - 1)
5 - 11.763.154.25B1.010.750.81BX
VIE Cup01-05-242 - 2
(1 - 0)
5 - 71.403.807.20H0.7511.01TT
VIE D104-04-240 - 0
(0 - 0)
1 - 32.393.152.72H0.7901.03HX
VIE D130-03-243 - 2
(0 - 2)
9 - 3T0.970.50.87TT
VIE Cup13-03-241 - 0
(0 - 0)
6 - 42.903.102.08T0.85-0.250.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

XM Hai Phong FC            
Chủ - Khách
Hai PhongHong Linh Ha Tinh
Nam Dinh FCHai Phong
Binh DinhHai Phong
Hai PhongQuang Nam
Khatoco Khanh HoaHai Phong
Hai PhongHo Chi Minh
Thanh HoaHai Phong
Hai PhongThanh Hoa
Song Lam Nghe AnHai Phong
Hai PhongQuang Nam
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
VIE D126-05-243 - 2
(2 - 1)
4 - 61.623.804.550.850.750.97T
VIE D122-05-242 - 4
(0 - 3)
12 - 11.773.504.001.000.750.82T
VIE D118-05-241 - 1
(0 - 1)
5 - 12.133.452.770.960.250.86X
VIE D112-05-240 - 0
(0 - 0)
8 - 4
VIE D108-05-242 - 4
(2 - 1)
2 - 63.253.202.000.82-0.51.00T
VIE D104-05-242 - 0
(0 - 0)
10 - 21.863.403.500.860.50.98X
VIE Cup29-04-241 - 1
(1 - 1)
2 - 41.953.203.100.950.50.75X
VIE D105-04-242 - 0
(1 - 0)
5 - 02.343.502.600.8201.02X
VIE D130-03-240 - 0
(0 - 0)
5 - 52.233.352.841.000.250.84X
VIE Cup12-03-242 - 1
(2 - 0)
7 - 31.583.604.150.800.750.90T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 4 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 44%

Viettel FCSo sánh số liệuXM Hai Phong FC
  • 14Tổng số ghi bàn19
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.9
  • 8Tổng số mất bàn9
  • 0.8Trung bình mất bàn0.9
  • 60.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 10.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

Viettel FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem7XemXem3XemXem11XemXem33.3%XemXem7XemXem33.3%XemXem14XemXem66.7%XemXem
10XemXem3XemXem2XemXem5XemXem30%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
XM Hai Phong FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem11XemXem0XemXem9XemXem55%XemXem9XemXem45%XemXem11XemXem55%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
6600100.0%Xem350.0%350.0%Xem
Viettel FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem4XemXem4XemXem12XemXem20%XemXem10XemXem50%XemXem8XemXem40%XemXem
9XemXem1XemXem1XemXem7XemXem11.1%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
11XemXem3XemXem3XemXem5XemXem27.3%XemXem7XemXem63.6%XemXem3XemXem27.3%XemXem
621333.3%Xem233.3%233.3%Xem
XM Hai Phong FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem6XemXem3XemXem11XemXem30%XemXem10XemXem50%XemXem4XemXem20%XemXem
10XemXem3XemXem1XemXem6XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem2XemXem20%XemXem
10XemXem3XemXem2XemXem5XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem2XemXem20%XemXem
640266.7%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Viettel FCThời gian ghi bànXM Hai Phong FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    5
    0 Bàn
    8
    7
    1 Bàn
    3
    3
    2 Bàn
    1
    4
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    9
    15
    Bàn thắng H1
    8
    18
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Viettel FCChi tiết về HT/FTXM Hai Phong FC
  • 4
    4
    T/T
    0
    2
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    3
    H/T
    6
    6
    H/H
    2
    0
    H/B
    2
    1
    B/T
    0
    1
    B/H
    5
    4
    B/B
ChủKhách
Viettel FCSố bàn thắng trong H1&H2XM Hai Phong FC
  • 2
    7
    Thắng 2+ bàn
    6
    1
    Thắng 1 bàn
    6
    9
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    5
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Viettel FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
VIE D115-06-2024KháchHong Linh Ha Tinh16 Ngày
VIE D119-06-2024ChủHo Chi Minh20 Ngày
VIE D125-06-2024KháchThanh Hoa26 Ngày
XM Hai Phong FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
VIE D116-06-2024ChủBecamex Binh Duong17 Ngày
VIE D120-06-2024KháchCong An Ha Noi21 Ngày
VIE D125-06-2024ChủHanoi FC26 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 38.5%Thắng34.6% [9]
  • [8] 30.8%Hòa30.8% [9]
  • [8] 30.8%Bại34.6% [9]
  • Chủ/Khách
  • [5] 19.2%Thắng11.5% [3]
  • [4] 15.4%Hòa15.4% [4]
  • [4] 15.4%Bại23.1% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    29 
  • Bàn thua
    28 
  • TB được điểm
    1.12 
  • TB mất điểm
    1.08 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.46 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    42
  • Bàn thua
    39
  • TB được điểm
    1.62
  • TB mất điểm
    1.50
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.81
  • TB mất điểm
    0.54
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [4] 44.44%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [3] 33.33%Hòa27.27% [3]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Viettel FC VS XM Hai Phong FC ngày 30-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues