So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.92
0.75
0.90
0.86
3
0.94
1.72
3.80
3.60
Live
0.78
0.75
-0.96
0.77
3
-0.97
1.56
4.00
4.30
Run
-0.31
0.25
0.07
-0.31
2.5
0.07
1.01
10.50
14.00
BET365Sớm
0.98
1
0.83
0.90
3.25
0.90
1.57
4.00
4.33
Live
1.00
1
0.80
0.80
3
1.00
1.57
3.90
4.50
Run
0.60
0
-0.77
-0.13
2.5
0.07
1.00
51.00
151.00
Mansion88Sớm
0.85
1
0.91
0.76
3
1.00
1.50
4.10
4.75
Live
0.86
0.75
0.98
0.95
3
0.87
1.63
3.75
4.05
Run
0.72
0
-0.88
-0.30
2.5
0.16
1.34
3.69
9.60
188betSớm
0.93
0.75
0.91
0.87
3
0.95
1.72
3.80
3.60
Live
0.79
0.75
-0.95
0.83
3
0.99
1.57
4.10
4.20
Run
0.66
0
-0.94
-0.34
2.5
0.06
1.01
10.50
14.00
SbobetSớm
0.85
0.75
0.97
0.86
3
0.94
1.60
3.70
4.02
Live
0.87
0.75
0.97
0.84
3
0.98
1.63
3.81
4.08
Run
0.68
0
-0.84
-0.25
2.5
0.11
1.34
3.64
10.00

Bên nào sẽ thắng?

Bnei Yehuda Tel Aviv
ChủHòaKhách
Ironi Nir Ramat HaSharon
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Bnei Yehuda Tel AvivSo Sánh Sức MạnhIroni Nir Ramat HaSharon
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Leumit League-6] Bnei Yehuda Tel Aviv
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15735221924646.7%
851212716362.5%
7223101281028.6%
6222710833.3%
[ISR Leumit League-5] Ironi Nir Ramat HaSharon
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16817372925550.0%
8413201513750.0%
8404171412750.0%
631213101050.0%

Thành tích đối đầu

Bnei Yehuda Tel Aviv            
Chủ - Khách
Bnei Yehuda Tel AvivIroni Nir Ramat HaSharon
Bnei Yehuda Tel AvivIroni Nir Ramat HaSharon
Ironi Nir Ramat HaSharonBnei Yehuda Tel Aviv
Bnei Yehuda Tel AvivIroni Nir Ramat HaSharon
Ironi Nir Ramat HaSharonBnei Yehuda Tel Aviv
Bnei Yehuda Tel AvivIroni Nir Ramat HaSharon
Ironi Nir Ramat HaSharonBnei Yehuda Tel Aviv
Ironi Nir Ramat HaSharonBnei Yehuda Tel Aviv
Bnei Yehuda Tel AvivIroni Nir Ramat HaSharon
Bnei Yehuda Tel AvivIroni Nir Ramat HaSharon
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D217-05-242 - 0
(0 - 0)
5 - 11.354.405.40T0.831.250.87TX
ISR D204-03-243 - 1
(2 - 0)
6 - 51.743.603.75T0.950.750.87TT
ISR D224-11-231 - 3
(1 - 2)
5 - 42.173.352.77T0.950.250.81TT
ISR D226-12-220 - 1
(0 - 1)
9 - 52.092.943.30B0.820.251.00BX
ISR D222-08-221 - 0
(1 - 0)
2 - 62.383.102.64B0.8101.01BX
ISR D214-03-220 - 0
(0 - 0)
6 - 41.893.053.85H0.890.50.93TX
ISR D207-12-210 - 1
(0 - 0)
6 - 93.053.052.16T0.93-0.250.89TX
ISR D219-01-150 - 1
(0 - 0)
4 - 12.753.201.90T0.80-0.50.90TX
ISR D206-10-143 - 0
(1 - 0)
3 - 21.753.303.05T0.750.50.95TT
ISR LLTTC19-08-140 - 0
(0 - 0)
8 - 41.953.102.75H0.850.250.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:53% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

Bnei Yehuda Tel Aviv            
Chủ - Khách
Hapoel Petah TikvaBnei Yehuda Tel Aviv
Bnei Yehuda Tel AvivHapoel Rishon Lezion
Bnei Yehuda Tel AvivHapoel Ramat Gan
Hapoel AfulaBnei Yehuda Tel Aviv
Bnei Yehuda Tel AvivMaccabi Kabilio Jaffa
Hapoel Kfar SabaBnei Yehuda Tel Aviv
Bnei Yehuda Tel AvivMaccabi Herzliya
Hapoel Acre FCBnei Yehuda Tel Aviv
Bnei Yehuda Tel AvivKafr Qasim
Bnei Yehuda Tel AvivHapoel Petah Tikva
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D221-10-244 - 1
(2 - 0)
1 - 32.133.352.85B0.900.250.92BT
ISR D214-10-241 - 0
(0 - 0)
7 - 21.543.954.60T0.9810.78TX
ISR D206-10-241 - 3
(1 - 1)
2 - 31.803.553.50B0.800.51.02BT
ISR D230-09-242 - 2
(1 - 0)
6 - 24.303.901.58H1.01-0.750.81BT
ISR D223-09-241 - 0
(0 - 0)
6 - 11.524.204.55T0.9010.86TX
ISR D216-09-241 - 1
(0 - 0)
2 - 73.753.451.78H0.81-0.751.01BX
ISR D209-09-243 - 1
(1 - 0)
1 - 21.424.305.40T1.011.250.81TT
ISR D229-08-241 - 3
(1 - 0)
2 - 9T
ISR D226-08-241 - 1
(1 - 0)
4 - 21.653.704.10H0.850.750.85TX
ISR LLTTC14-08-241 - 2
(1 - 1)
3 - 82.273.352.61B0.7501.01BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

Ironi Nir Ramat HaSharon            
Chủ - Khách
Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Afula
Maccabi Kabilio JaffaIroni Nir Ramat HaSharon
Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Kfar Saba
Maccabi HerzliyaIroni Nir Ramat HaSharon
Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Acre FC
Kafr QasimIroni Nir Ramat HaSharon
Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Tel Aviv
Hapoel Umm Al FahmIroni Nir Ramat HaSharon
Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Kfar Shalem
Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Afula
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D218-10-243 - 1
(0 - 0)
6 - 31.953.553.050.950.50.87T
ISR D214-10-242 - 4
(0 - 2)
3 - 42.193.652.560.990.250.77T
ISR D206-10-242 - 2
(1 - 1)
4 - 42.193.452.681.000.250.82T
ISR D226-09-242 - 1
(2 - 0)
5 - 52.343.402.480.8500.97T
ISR D219-09-243 - 1
(1 - 0)
10 - 42.043.402.980.800.251.02T
ISR D212-09-242 - 0
(1 - 0)
8 - 92.113.452.820.880.250.82X
ISR D205-09-241 - 2
(0 - 1)
5 - 52.123.402.830.910.250.85T
ISR D202-09-240 - 3
(0 - 2)
5 - 73.403.701.800.96-0.50.80H
ISR D222-08-243 - 4
(1 - 1)
4 - 82.003.303.151.000.50.82T
ISR LLTTC14-08-242 - 2
(2 - 2)
8 - 21.953.553.100.950.50.81T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 89%

Bnei Yehuda Tel AvivSo sánh số liệuIroni Nir Ramat HaSharon
  • 15Tổng số ghi bàn22
  • 1.5Trung bình ghi bàn2.2
  • 15Tổng số mất bàn18
  • 1.5Trung bình mất bàn1.8
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Bnei Yehuda Tel Aviv
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem1XemXem2XemXem5XemXem12.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
5XemXem1XemXem2XemXem2XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
60240.0%Xem350.0%350.0%Xem
Ironi Nir Ramat HaSharon
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem7XemXem77.8%XemXem1XemXem11.1%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem5XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
630350.0%Xem583.3%116.7%Xem
Bnei Yehuda Tel Aviv
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
60060.0%Xem233.3%466.7%Xem
Ironi Nir Ramat HaSharon
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem1XemXem11.1%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem0XemXem0%XemXem
621333.3%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Bnei Yehuda Tel AvivThời gian ghi bànIroni Nir Ramat HaSharon
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    5
    0 Bàn
    3
    1
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    3
    Bàn thắng H1
    6
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Bnei Yehuda Tel AvivChi tiết về HT/FTIroni Nir Ramat HaSharon
  • 1
    2
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    5
    4
    H/H
    0
    1
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    2
    B/B
ChủKhách
Bnei Yehuda Tel AvivSố bàn thắng trong H1&H2Ironi Nir Ramat HaSharon
  • 2
    2
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    6
    4
    Hòa
    0
    2
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Bnei Yehuda Tel Aviv
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D201-11-2024KháchHapoel Raanana7 Ngày
ISR D208-11-2024ChủHapoel Natzrat Illit14 Ngày
ISR D229-11-2024KháchHapoel Kfar Shalem35 Ngày
Ironi Nir Ramat HaSharon
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D201-11-2024ChủHapoel Rishon Lezion7 Ngày
ISR D208-11-2024KháchHapoel Petah Tikva14 Ngày
ISR D229-11-2024ChủHapoel Ramat Gan35 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 46.7%Thắng50.0% [8]
  • [3] 20.0%Hòa6.3% [8]
  • [5] 33.3%Bại43.8% [7]
  • Chủ/Khách
  • [5] 33.3%Thắng25.0% [4]
  • [1] 6.7%Hòa0.0% [0]
  • [2] 13.3%Bại25.0% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    1.47 
  • TB mất điểm
    1.27 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.80 
  • TB mất điểm
    0.47 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    37
  • Bàn thua
    29
  • TB được điểm
    2.31
  • TB mất điểm
    1.81
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    1.25
  • TB mất điểm
    0.94
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+60.00% [6]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Hòa10.00% [1]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 33.33%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Bnei Yehuda Tel Aviv VS Ironi Nir Ramat HaSharon ngày 25-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues