So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.99
-0.75
0.81
0.84
2.25
0.96
5.00
3.75
1.62
Live
0.80
-0.75
-0.92
-0.90
2.25
0.76
4.40
3.40
1.80
Run
0.53
-0.25
-0.65
-0.44
3.5
0.30
36.00
9.50
1.05
BET365Sớm
-0.97
-0.75
0.78
0.85
2.25
0.95
5.50
3.50
1.53
Live
0.77
-0.75
-0.98
-0.98
2.25
0.77
4.50
3.10
1.72
Run
0.50
-0.25
-0.67
-0.12
3.5
0.06
151.00
34.00
1.00
Mansion88Sớm
0.76
-1
1.00
0.80
2.25
0.96
4.90
3.70
1.55
Live
0.81
-0.75
-0.93
-0.94
2.25
0.80
3.80
3.30
1.81
Run
-0.60
0
0.50
-0.23
3.5
0.14
100.00
6.20
1.08
188betSớm
-0.98
-0.75
0.82
0.85
2.25
0.97
5.00
3.75
1.62
Live
0.81
-0.75
-0.89
-0.89
2.25
0.77
4.40
3.40
1.80
Run
-0.65
0
0.55
-0.26
3.5
0.16
36.00
13.50
1.02
SbobetSớm
-0.90
-0.75
0.76
0.91
2.25
0.93
5.10
3.45
1.52
Live
0.84
-0.75
-0.96
0.75
2
-0.89
4.24
3.10
1.78
Run
-0.70
0
0.60
-0.27
3.5
0.17
300.00
8.20
1.02

Bên nào sẽ thắng?

Enppi
ChủHòaKhách
Pyramids FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
EnppiSo Sánh Sức MạnhPyramids FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 32%So Sánh Đối Đầu68%
  • Tất cả
  • 1T 5H 4B
    4T 5H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EGY Premier League-16] Enppi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
51135741620.0%
21012231150.0%
3012351150.0%
60423640.0%
[EGY Premier League-4] Pyramids FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
5221758440.0%
2110424650.0%
3111334733.3%
6240961033.3%

Thành tích đối đầu

Enppi            
Chủ - Khách
EnppiPyramids FC
EnppiPyramids FC
Pyramids FCEnppi
Pyramids FCEnppi
Pyramids FCEnppi
EnppiPyramids FC
Pyramids FCEnppi
EnppiPyramids FC
Pyramids FCEnppi
EnppiPyramids FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D101-05-240 - 1
(0 - 0)
5 - 54.803.601.69B0.98-0.750.90BX
INT CF16-11-231 - 1
(1 - 0)
0 - 7H
EGY D108-10-231 - 0
(1 - 0)
3 - 51.414.006.20B0.7711.05HX
EGY LC26-03-231 - 1
(0 - 0)
4 - 51.483.556.00H0.9810.84TH
EGY D116-02-232 - 1
(1 - 1)
4 - 11.623.755.00B0.800.751.02BT
EGY D119-10-221 - 1
(0 - 1)
6 - 95.204.001.57H0.84-11.04BX
EGY D129-06-221 - 0
(0 - 0)
11 - 61.563.655.30B0.800.751.08BX
EGY D125-12-211 - 1
(0 - 1)
2 - 63.753.351.80H1.02-0.50.80BX
EGY D104-07-211 - 1
(1 - 1)
6 - 61.823.203.90H0.820.51.00TX
EGY D103-02-213 - 2
(2 - 1)
6 - 53.953.301.77T0.80-0.751.02TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 25%

Thành tích gần đây

Enppi            
Chủ - Khách
Future FCEnppi
Future FCEnppi
PharcoEnppi
EnppiAl Ahly SC
ZamalekEnppi
Al-Ittihad AlexandriaEnppi
EnppiZED FC
Smouha SCEnppi
EnppiEl Mokawloon El Arab
Baladiyet El MahallahEnppi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D131-10-240 - 0
(0 - 0)
10 - 32.073.153.55H0.800.251.02TX
EGYCup20-08-241 - 0
(0 - 0)
2 - 32.213.052.96B0.950.250.87BX
EGY D117-08-240 - 0
(0 - 0)
1 - 32.623.152.59H0.8700.95HX
EGY D114-08-241 - 1
(1 - 1)
4 - 54.403.501.76H0.88-0.751.00BX
EGY D105-08-244 - 2
(2 - 0)
3 - 91.803.253.90B1.020.750.80BT
EGY D131-07-240 - 0
(0 - 0)
2 - 82.772.902.41H1.0400.78HX
EGY D121-07-241 - 4
(0 - 3)
3 - 32.452.953.00B1.080.250.74BT
EGY D106-07-242 - 0
(0 - 0)
6 - 32.252.863.05B1.140.250.75BH
EGY D102-07-242 - 2
(1 - 1)
5 - 22.052.993.35H0.780.251.04TT
EGY D129-06-240 - 0
(0 - 0)
8 - 84.103.251.76H0.82-0.751.00BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 6 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 33%

Pyramids FC            
Chủ - Khách
Pyramids FCPetrojet
Pyramids FCCeramica Cleopatra FC
Pyramids FCZamalek
Pyramids FCAPR FC
APR FCPyramids FC
Pyramids FCZED FC
Al MasryPyramids FC
Pyramids FCJKU FC
Pyramids FCEl Gounah
JKU FCPyramids FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D101-11-241 - 1
(1 - 1)
6 - 51.215.6013.000.971.750.85X
EGY SC24-10-242 - 2
(1 - 1)
3 - 41.603.554.700.850.750.97T
EGY SC20-10-241 - 1
(1 - 1)
6 - 02.333.103.051.050.250.84X
CAF CL21-09-243 - 1
(1 - 1)
10 - 2
CAF CL14-09-241 - 1
(0 - 0)
5 - 3
EGYCup30-08-241 - 0
(0 - 0)
6 - 31.733.254.250.970.750.85X
EGYCup27-08-241 - 1
(0 - 1)
1 - 43.803.351.801.02-0.50.80X
CAF CL24-08-243 - 1
(0 - 0)
3 - 1
EGYCup21-08-244 - 0
(2 - 0)
10 - 01.364.857.201.021.50.80T
CAF CL18-08-240 - 6
(0 - 4)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 5 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 33%

EnppiSo sánh số liệuPyramids FC
  • 6Tổng số ghi bàn23
  • 0.6Trung bình ghi bàn2.3
  • 14Tổng số mất bàn8
  • 1.4Trung bình mất bàn0.8
  • 0.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 60.0%TL hòa50.0%
  • 40.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

Enppi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1100100.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Pyramids FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
10010.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Enppi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1100100.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Pyramids FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
10010.0%Xem1100.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

EnppiThời gian ghi bànPyramids FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    1
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
EnppiChi tiết về HT/FTPyramids FC
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
EnppiSố bàn thắng trong H1&H2Pyramids FC
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Enppi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGY D122-11-2024KháchPharco14 Ngày
EGY D101-12-2024ChủIsmaily23 Ngày
EGY D120-12-2024KháchEl Gounah42 Ngày
Pyramids FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGY D122-11-2024ChủNBE SC14 Ngày
EGY D102-12-2024KháchAl Masry24 Ngày
EGY D121-12-2024KháchIsmaily43 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 20.0%Thắng40.0% [2]
  • [1] 20.0%Hòa40.0% [2]
  • [3] 60.0%Bại20.0% [1]
  • Chủ/Khách
  • [1] 20.0%Thắng20.0% [1]
  • [0] 0.0%Hòa20.0% [1]
  • [1] 20.0%Bại20.0% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.40 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.40 
  • TB mất điểm
    0.40 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.40
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    0.80
  • TB mất điểm
    0.40
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+20.00% [1]
  • [1] 20.00%thắng 1 bàn20.00% [1]
  • [1] 20.00%Hòa40.00% [2]
  • [3] 60.00%Mất 1 bàn20.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Enppi VS Pyramids FC ngày 09-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues