So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.97
2
0.85
0.80
3.25
1.00
1.18
6.10
9.40
Live
0.97
2
0.85
0.77
3.25
-0.97
1.17
6.10
9.60
Run
-0.78
0.25
0.48
-0.58
6.5
0.28
1.01
11.00
13.50
BET365Sớm
0.78
2
-0.97
0.88
3
0.93
1.14
6.25
15.00
Live
0.92
2
0.87
1.00
3.5
0.80
1.25
5.25
10.00
Run
-0.50
0.25
0.37
-0.31
6.5
0.21
1.00
29.00
41.00
Mansion88Sớm
0.85
2
0.89
0.87
3.25
0.87
1.16
6.50
9.60
Live
0.66
1.75
-0.82
0.78
3.25
-0.96
1.16
6.60
9.30
Run
-0.50
0.25
0.30
-0.31
6.5
0.18
1.07
6.70
29.00
188betSớm
0.98
2
0.86
0.81
3.25
-0.99
1.18
6.10
9.40
Live
0.98
2
0.86
0.81
3.25
-0.99
1.18
6.10
9.30
Run
-0.65
0.25
0.37
-0.45
6.5
0.17
1.22
5.30
8.90
SbobetSớm
0.80
1.75
-0.98
0.90
3.25
0.90
1.19
5.40
8.20
Live
0.67
1.75
-0.83
0.83
3.25
0.99
1.16
6.10
9.80
Run
-0.85
0.5
0.69
-0.96
4.75
0.78
1.07
7.60
17.00

Bên nào sẽ thắng?

FC Flora Tallinn
ChủHòaKhách
JK Tallinna Kalev
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC Flora TallinnSo Sánh Sức MạnhJK Tallinna Kalev
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 88%So Sánh Đối Đầu12%
  • Tất cả
  • 7T 3H 0B
    0T 3H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EST Premium Liiga-4] FC Flora Tallinn
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
321877563661456.3%
151122291535373.3%
17755272126441.2%
64021461266.7%
[EST Premium Liiga-9] JK Tallinna Kalev
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
337719356728921.2%
175210193117729.4%
16259163611912.5%
620469633.3%

Thành tích đối đầu

FC Flora Tallinn            
Chủ - Khách
JK Tallinna KalevFC Flora Tallinn
JK Tallinna KalevFC Flora Tallinn
FC Flora TallinnJK Tallinna Kalev
FC Flora TallinnJK Tallinna Kalev
JK Tallinna KalevFC Flora Tallinn
FC Flora TallinnJK Tallinna Kalev
JK Tallinna KalevFC Flora Tallinn
JK Tallinna KalevFC Flora Tallinn
FC Flora TallinnJK Tallinna Kalev
JK Tallinna KalevFC Flora Tallinn
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D129-05-242 - 3
(1 - 3)
7 - 84.303.951.51T0.79-10.91HT
EST D101-05-240 - 3
(0 - 2)
4 - 103.803.701.70T0.92-0.750.90TT
EST D110-03-242 - 2
(0 - 1)
3 - 61.384.356.00H0.951.250.87TT
EST D122-09-231 - 0
(1 - 0)
11 - 51.185.6010.50T0.861.750.96TX
EST D120-08-231 - 1
(1 - 1)
1 - 6H
EST D127-05-233 - 0
(2 - 0)
5 - 11.087.8015.00T1.012.50.81TX
EST D118-03-230 - 2
(0 - 0)
4 - 7T
EST D105-11-221 - 1
(0 - 0)
2 - 109.606.501.12H0.81-2.250.89BX
EST D117-07-222 - 0
(1 - 0)
7 - 21.029.5016.00T0.8730.83TX
EST D127-04-222 - 4
(2 - 3)
2 - 817.0010.501.04T0.91-30.91BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

FC Flora Tallinn            
Chủ - Khách
FC Flora TallinnPaide Linnameeskond
FC Flora TallinnFC Kuressaare
FC Flora TallinnNomme JK Kalju
Paide LinnameeskondFC Flora Tallinn
FC Nomme UnitedFC Flora Tallinn
FC Flora TallinnParnu JK Vaprus
Nomme JK KaljuFC Flora Tallinn
FC Flora TallinnTartu JK Maag Tammeka
Trans NarvaFC Flora Tallinn
FC KuressaareFC Flora Tallinn
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST CUP30-10-240 - 2
(0 - 0)
7 - 12.383.602.38B0.9100.91BX
EST D126-10-243 - 0
(1 - 0)
16 - 01.265.307.10T1.011.750.81TX
EST D123-10-243 - 2
(0 - 1)
12 - 4T
EST D120-10-242 - 1
(1 - 1)
1 - 12.153.552.67B0.980.250.84BT
EST D105-10-240 - 4
(0 - 1)
4 - 77.805.401.24T0.86-1.750.96TT
EST D129-09-243 - 0
(2 - 0)
5 - 11.314.806.60T0.991.50.83TH
EST D125-09-243 - 0
(1 - 0)
6 - 102.173.302.80B0.940.250.88BT
EST D121-09-242 - 1
(1 - 0)
7 - 7T
EST D117-09-241 - 1
(0 - 0)
5 - 43.853.751.69H0.94-0.750.88BX
EST D114-09-243 - 4
(1 - 2)
6 - 105.804.201.41T0.80-1.251.02BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 57%

JK Tallinna Kalev            
Chủ - Khách
JK Tallinna KalevTallinna JK Legion
JK Tallinna KalevFC Nomme United
JK Tallinna KalevTrans Narva
FC KuressaareJK Tallinna Kalev
JK Tallinna KalevTartu JK Maag Tammeka
Levadia TallinnJK Tallinna Kalev
Nomme JK KaljuJK Tallinna Kalev
JK Tallinna KalevPaide Linnameeskond
Tartu JK Maag TammekaJK Tallinna Kalev
JK Tallinna KalevParnu JK Vaprus
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST CUP31-10-243 - 0
(2 - 0)
10 - 1
EST D126-10-241 - 0
(0 - 0)
3 - 5
EST D123-10-240 - 1
(0 - 0)
6 - 42.813.551.960.95-0.250.75X
EST D119-10-242 - 1
(1 - 1)
3 - 82.133.802.580.980.250.84X
EST D105-10-241 - 2
(0 - 1)
1 - 7
EST D127-09-244 - 0
(3 - 0)
- 1.088.2014.500.892.50.93T
EST D122-09-243 - 1
(2 - 0)
7 - 51.354.805.800.811.251.01T
EST D117-09-243 - 2
(3 - 1)
2 - 66.504.951.310.88-1.50.94T
EST D113-09-244 - 1
(1 - 1)
5 - 21.963.503.100.960.50.86T
EST D101-09-241 - 0
(0 - 0)
1 - 6

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 67%

FC Flora TallinnSo sánh số liệuJK Tallinna Kalev
  • 21Tổng số ghi bàn12
  • 2.1Trung bình ghi bàn1.2
  • 14Tổng số mất bàn18
  • 1.4Trung bình mất bàn1.8
  • 60.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa0.0%
  • 30.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Flora Tallinn
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem14XemXem2XemXem14XemXem46.7%XemXem15XemXem50%XemXem14XemXem46.7%XemXem
14XemXem9XemXem0XemXem5XemXem64.3%XemXem6XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem
16XemXem5XemXem2XemXem9XemXem31.2%XemXem9XemXem56.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem
JK Tallinna Kalev
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem7XemXem1XemXem15XemXem30.4%XemXem14XemXem60.9%XemXem9XemXem39.1%XemXem
12XemXem4XemXem1XemXem7XemXem33.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
11XemXem3XemXem0XemXem8XemXem27.3%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
610516.7%Xem466.7%233.3%Xem
FC Flora Tallinn
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem13XemXem3XemXem14XemXem43.3%XemXem12XemXem40%XemXem15XemXem50%XemXem
14XemXem6XemXem1XemXem7XemXem42.9%XemXem6XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem
16XemXem7XemXem2XemXem7XemXem43.8%XemXem6XemXem37.5%XemXem8XemXem50%XemXem
631250.0%Xem233.3%350.0%Xem
JK Tallinna Kalev
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem11XemXem4XemXem8XemXem47.8%XemXem13XemXem56.5%XemXem8XemXem34.8%XemXem
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem7XemXem58.3%XemXem3XemXem25%XemXem
11XemXem5XemXem3XemXem3XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
631250.0%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC Flora TallinnThời gian ghi bànJK Tallinna Kalev
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    16
    0 Bàn
    9
    9
    1 Bàn
    7
    8
    2 Bàn
    5
    2
    3 Bàn
    2
    0
    4+ Bàn
    23
    18
    Bàn thắng H1
    23
    13
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC Flora TallinnChi tiết về HT/FTJK Tallinna Kalev
  • 10
    5
    T/T
    1
    2
    T/H
    0
    0
    T/B
    6
    3
    H/T
    10
    9
    H/H
    3
    7
    H/B
    0
    0
    B/T
    2
    1
    B/H
    3
    8
    B/B
ChủKhách
FC Flora TallinnSố bàn thắng trong H1&H2JK Tallinna Kalev
  • 7
    3
    Thắng 2+ bàn
    9
    5
    Thắng 1 bàn
    13
    12
    Hòa
    3
    2
    Mất 1 bàn
    3
    13
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Flora Tallinn
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
JK Tallinna Kalev
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [18] 56.3%Thắng21.2% [7]
  • [7] 21.9%Hòa21.2% [7]
  • [7] 21.9%Bại57.6% [19]
  • Chủ/Khách
  • [11] 34.4%Thắng6.1% [2]
  • [2] 6.3%Hòa15.2% [5]
  • [2] 6.3%Bại27.3% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    56 
  • Bàn thua
    36 
  • TB được điểm
    1.75 
  • TB mất điểm
    1.13 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    29 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.91 
  • TB mất điểm
    0.47 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    35
  • Bàn thua
    67
  • TB được điểm
    1.06
  • TB mất điểm
    2.03
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    31
  • TB được điểm
    0.58
  • TB mất điểm
    0.94
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 36.36%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn16.67% [2]
  • [1] 9.09%Hòa16.67% [2]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn25.00% [3]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 41.67% [5]

FC Flora Tallinn VS JK Tallinna Kalev ngày 09-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues