So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.98
0.25
0.78
0.89
2.75
0.87
2.19
3.50
2.64
Live
-0.93
0.25
0.77
0.88
2.5
0.94
2.33
3.25
2.78
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
-0.97
0.25
0.83
0.98
2.75
0.88
2.30
3.50
2.88
Live
-0.97
0.25
0.83
0.90
2.5
0.95
2.30
3.30
3.10
Run
0.85
0
1.00
-0.19
2.5
0.12
351.00
41.00
1.00
Mansion88Sớm
0.94
0.25
0.80
0.86
2.75
0.88
2.14
3.40
2.69
Live
1.00
0.25
0.84
-0.88
2.75
0.70
2.17
3.25
2.73
Run
-
-
-
-0.67
2.5
0.45
26.00
6.90
1.03
188betSớm
0.99
0.25
0.79
0.90
2.75
0.88
2.19
3.50
2.64
Live
-0.94
0.25
0.80
0.98
2.5
0.86
2.32
3.25
2.77
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
-0.98
0.25
0.80
0.78
2.5
-0.98
2.22
3.13
2.69
Live
-0.96
0.25
0.80
0.91
2.75
0.91
2.18
3.29
2.78
Run
0.78
0
0.98
0.78
2.5
0.98
19.50
6.60
1.05

Bên nào sẽ thắng?

Diosgyor VTK
ChủHòaKhách
MTK Budapest
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Diosgyor VTKSo Sánh Sức MạnhMTK Budapest
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 32%So Sánh Đối Đầu68%
  • Tất cả
  • 1T 5H 4B
    4T 5H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[HUN NB I-3] Diosgyor VTK
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17863252130347.1%
84229814750.0%
9441161316144.4%
6330731250.0%
[HUN NB I-4] MTK Budapest
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17926302329452.9%
9522201217455.6%
8404101112550.0%
630398950.0%

Thành tích đối đầu

Diosgyor VTK            
Chủ - Khách
MTK HungariaDiosgyor VTK
Diosgyor VTKMTK Hungaria
MTK HungariaDiosgyor VTK
MTK HungariaDiosgyor VTK
Diosgyor VTKMTK Hungaria
Diosgyor VTKMTK Hungaria
MTK HungariaDiosgyor VTK
Diosgyor VTKMTK Hungaria
MTK HungariaDiosgyor VTK
MTK HungariaDiosgyor VTK
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D114-04-241 - 1
(1 - 0)
3 - 32.193.652.57H1.020.250.80TX
HUN D116-12-233 - 3
(1 - 1)
10 - 52.003.502.99H1.000.50.82TT
HUN D102-09-232 - 1
(1 - 0)
5 - 72.313.552.59B0.8101.03BT
HUN D2E13-03-234 - 2
(2 - 0)
3 - 82.313.352.56B0.7800.98BT
HUN D2E12-09-223 - 0
(1 - 0)
2 - 102.763.702.05T0.98-0.250.84TX
HUN D105-03-210 - 0
(0 - 0)
5 - 72.433.402.43H0.9100.91HX
HUN D113-12-201 - 0
(0 - 0)
11 - 41.564.004.35B1.0210.80HX
HUN D128-08-201 - 1
(1 - 0)
2 - 112.243.452.60H1.050.250.77TX
HUN Cup03-12-190 - 0
(0 - 0)
6 - 82.473.402.38H0.9100.85HX
INT CF17-07-191 - 0
(1 - 0)
3 - 5B

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Diosgyor VTK            
Chủ - Khách
NyiregyhazaDiosgyor VTK
Diosgyor VTKZalaegerzsegTE
UjpestiDiosgyor VTK
KazincbarcikaDiosgyor VTK
Diosgyor VTKGyori ETO
Diosgyor VTKKecskemeti TE
Debrecin VSCDiosgyor VTK
Diosgyor VTKFerencvarosi TC
Fehervar VideotonDiosgyor VTK
Diosgyor VTKPaksi SE Honlapja
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D105-10-240 - 2
(0 - 1)
8 - 32.193.502.65T1.010.250.81TX
HUN D128-09-242 - 1
(1 - 0)
7 - 62.133.452.76T0.910.250.91TT
HUN D121-09-240 - 0
(0 - 0)
6 - 71.903.553.20H0.900.50.92TX
HUN Cup16-09-242 - 2
(1 - 1)
4 - 4H
HUN D131-08-240 - 0
(0 - 0)
4 - 51.723.653.80H0.920.750.90TX
HUN D124-08-241 - 0
(0 - 0)
4 - 12.063.402.95T0.820.251.00TX
HUN D117-08-240 - 1
(0 - 1)
4 - 51.903.653.10T0.900.50.92TX
HUN D110-08-240 - 2
(0 - 1)
0 - 84.704.201.50B0.92-10.90BX
HUN D103-08-243 - 1
(1 - 1)
8 - 51.903.503.25B0.900.50.92BT
HUN D128-07-242 - 2
(1 - 0)
4 - 52.743.502.12H0.92-0.250.90BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

MTK Budapest            
Chủ - Khách
MTK HungariaKecskemeti TE
Debrecin VSCMTK Hungaria
MTK HungariaFerencvarosi TC
HodmezovasarhelyiMTK Hungaria
Fehervar VideotonMTK Hungaria
Puskas AkademiaMTK Hungaria
Gyori ETOMTK Hungaria
MTK HungariaNyiregyhaza
ZalaegerzsegTEMTK Hungaria
MTK HungariaKFC Komarno
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D105-10-243 - 1
(2 - 1)
4 - 51.913.453.250.910.50.91T
HUN D128-09-242 - 3
(1 - 1)
4 - 31.973.503.050.970.50.85T
HUN D120-09-241 - 3
(1 - 2)
3 - 35.404.251.420.80-1.251.02T
HUN Cup14-09-240 - 2
(0 - 1)
3 - 9
HUN D130-08-241 - 0
(1 - 0)
0 - 111.903.603.150.900.50.92X
HUN D118-08-241 - 0
(0 - 0)
8 - 21.494.104.850.9010.92X
HUN D111-08-241 - 2
(1 - 1)
7 - 02.653.652.140.84-0.250.98H
HUN D103-08-243 - 0
(1 - 0)
11 - 31.963.503.100.960.50.86T
HUN D126-07-240 - 1
(0 - 0)
2 - 32.033.502.920.800.251.02X
INT CF20-07-240 - 0
(0 - 0)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 57%

Diosgyor VTKSo sánh số liệuMTK Budapest
  • 11Tổng số ghi bàn15
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.5
  • 10Tổng số mất bàn9
  • 1.0Trung bình mất bàn0.9
  • 40.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 40.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Diosgyor VTK
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
650183.3%Xem116.7%583.3%Xem
MTK Budapest
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
631250.0%Xem350.0%233.3%Xem
Diosgyor VTK
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem1XemXem11.1%XemXem7XemXem77.8%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem80%XemXem
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
640266.7%Xem00.0%583.3%Xem
MTK Budapest
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Diosgyor VTKThời gian ghi bànMTK Budapest
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    3
    0 Bàn
    3
    1
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    3
    Bàn thắng H1
    2
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Diosgyor VTKChi tiết về HT/FTMTK Budapest
  • 1
    1
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    2
    H/T
    2
    0
    H/H
    1
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
Diosgyor VTKSố bàn thắng trong H1&H2MTK Budapest
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    2
    Thắng 1 bàn
    3
    0
    Hòa
    0
    2
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Diosgyor VTK
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D126-10-2024KháchPuskas Akademia7 Ngày
HUN Cup30-10-2024KháchFehervar Videoton11 Ngày
HUN D102-11-2024KháchPaksi SE Honlapja14 Ngày
MTK Budapest
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D126-10-2024ChủUjpesti7 Ngày
HUN Cup30-10-2024KháchSzeged Csanad11 Ngày
HUN D102-11-2024ChủZalaegerzsegTE14 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Diosgyor VTK
Chấn thương
MTK Budapest

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 47.1%Thắng52.9% [9]
  • [6] 35.3%Hòa11.8% [9]
  • [3] 17.6%Bại35.3% [6]
  • Chủ/Khách
  • [4] 23.5%Thắng23.5% [4]
  • [2] 11.8%Hòa0.0% [0]
  • [2] 11.8%Bại23.5% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    1.47 
  • TB mất điểm
    1.24 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.53 
  • TB mất điểm
    0.47 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    1.76
  • TB mất điểm
    1.35
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.18
  • TB mất điểm
    0.71
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+25.00% [2]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn12.50% [1]
  • [4] 40.00%Hòa25.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn12.50% [1]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 25.00% [2]

Diosgyor VTK VS MTK Budapest ngày 19-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues