So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.86
0.75
-0.98
0.92
2.75
0.94
1.64
4.05
4.50
Live
0.93
0.5
0.96
0.92
2.5
0.95
1.93
3.60
3.50
Run
0.66
0
-0.78
-0.22
2.5
0.10
9.80
1.11
13.00
BET365Sớm
0.90
0.75
0.95
0.83
2.5
-0.97
1.67
3.70
4.50
Live
0.83
0.75
-0.97
0.95
2.75
0.90
1.65
3.90
5.00
Run
0.67
0
-0.80
-0.13
2.5
0.07
19.00
1.02
29.00
Mansion88Sớm
-0.98
1
0.86
0.91
2.75
0.95
1.58
4.05
5.00
Live
-0.88
0.75
0.80
1.00
2.75
0.90
1.84
3.65
3.80
Run
0.73
0
-0.82
-0.13
2.5
0.05
1.10
5.60
71.00
188betSớm
0.87
0.75
-0.97
0.93
2.75
0.95
1.64
4.05
4.50
Live
0.92
0.5
1.00
-0.97
2.75
0.86
1.91
3.60
3.55
Run
0.67
0
-0.78
-0.21
2.5
0.11
10.50
1.10
13.50
SbobetSớm
-0.99
1
0.89
0.91
2.75
0.97
1.53
3.92
5.00
Live
0.99
0.75
0.93
0.90
2.5
1.00
1.80
3.65
4.32
Run
0.67
0
-0.75
-0.13
2.5
0.05
12.50
1.07
15.00

Bên nào sẽ thắng?

Grasshopper
ChủHòaKhách
Winterthur
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
GrasshopperSo Sánh Sức MạnhWinterthur
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 34%So Sánh Đối Đầu66%
  • Tất cả
  • 3T 1H 6B
    6T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SWI Super League-11] Grasshopper
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
183691727151116.7%
9153121581211.1%
921651271022.2%
6114812416.7%
[SWI Super League-12] Winterthur
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1834111640131216.7%
9315918101133.3%
90367223120.0%
6123617516.7%

Thành tích đối đầu

Grasshopper            
Chủ - Khách
WinterthurGrasshopper
WinterthurGrasshopper
GrasshopperWinterthur
WinterthurGrasshopper
WinterthurGrasshopper
GrasshopperWinterthur
WinterthurGrasshopper
GrasshopperWinterthur
GrasshopperWinterthur
WinterthurGrasshopper
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SUI SL05-10-241 - 0
(0 - 0)
4 - 52.633.702.32B1.0600.82BX
SUI SL09-03-242 - 0
(0 - 0)
3 - 82.193.602.91B0.950.250.93BX
SUI SL03-02-240 - 1
(0 - 1)
4 - 42.293.802.63B1.070.250.81BX
SUI SL12-08-233 - 1
(1 - 1)
2 - 42.193.652.86B0.960.250.92BT
SUI SL22-04-231 - 2
(0 - 2)
4 - 52.333.602.67T0.8101.07TT
SUI SL12-03-232 - 1
(1 - 0)
2 - 82.143.652.96T0.910.250.97TT
SUI SL15-10-221 - 0
(0 - 0)
7 - 82.863.602.21B0.88-0.251.00BX
SUI SL04-09-223 - 0
(1 - 0)
5 - 41.903.703.50T0.900.50.98TH
INT CF21-01-221 - 1
(0 - 0)
5 - 21.614.203.85H0.830.750.99TX
SUI CL10-05-212 - 1
(0 - 0)
4 - 72.953.402.06B0.99-0.250.83BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

Grasshopper            
Chủ - Khách
GrasshopperFC Wacker Innsbruck
GrasshopperSt. Gallen
LuzernGrasshopper
GrasshopperLugano
Lausanne SportsGrasshopper
GrasshopperFC Zurich
GrasshopperNeuchatel Xamax
WinterthurGrasshopper
Young BoysGrasshopper
GrasshopperServette
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF14-11-245 - 2
(4 - 1)
- T
SUI SL10-11-241 - 2
(0 - 1)
4 - 52.603.852.29B1.0600.82BH
SUI SL03-11-242 - 0
(1 - 0)
2 - 61.903.753.50B0.900.50.98BX
SUI SL31-10-241 - 1
(1 - 0)
6 - 42.923.602.17H0.94-0.250.94BX
SUI SL26-10-243 - 0
(1 - 0)
5 - 41.953.753.35B0.950.50.93BT
SUI SL19-10-241 - 2
(0 - 2)
5 - 62.703.552.32B0.77-0.251.05BT
INT CF10-10-246 - 0
(2 - 0)
3 - 52.223.752.48T0.8001.02TT
SUI SL05-10-241 - 0
(0 - 0)
4 - 52.633.702.32B1.0600.82BX
SUI SL28-09-240 - 1
(0 - 1)
6 - 51.574.404.60T0.9910.89TX
SUI SL21-09-242 - 2
(1 - 2)
9 - 43.903.901.77H0.90-0.750.98BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 50%

Winterthur            
Chủ - Khách
WinterthurLausanne Sports
BaselWinterthur
St. GallenWinterthur
WinterthurBasel
Lausanne SportsWinterthur
WinterthurFC Wil 1900
WinterthurGrasshopper
LuganoWinterthur
WinterthurYoung Boys
FC Wil 1900Winterthur
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SUI SL09-11-241 - 0
(0 - 0)
5 - 23.603.951.820.84-0.751.04X
SUI SL02-11-245 - 0
(3 - 0)
4 - 91.454.655.601.021.250.86T
SUI SL30-10-242 - 2
(1 - 1)
3 - 21.434.905.700.931.250.95T
SUI SL26-10-241 - 6
(0 - 3)
6 - 73.653.851.841.04-0.50.84T
SUI SL20-10-242 - 0
(2 - 0)
7 - 31.514.455.100.8510.97X
INT CF10-10-242 - 2
(1 - 0)
4 - 71.883.453.350.880.50.94T
SUI SL05-10-241 - 0
(0 - 0)
4 - 52.633.702.32B1.0600.82BX
SUI SL29-09-242 - 1
(0 - 0)
5 - 11.554.504.700.9510.93X
SUI SL22-09-241 - 4
(0 - 1)
4 - 53.153.702.030.85-0.51.03T
SUI Cup14-09-241 - 1
(0 - 1)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 56%

GrasshopperSo sánh số liệuWinterthur
  • 17Tổng số ghi bàn10
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.0
  • 15Tổng số mất bàn24
  • 1.5Trung bình mất bàn2.4
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Grasshopper
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem4XemXem1XemXem9XemXem28.6%XemXem8XemXem57.1%XemXem5XemXem35.7%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem5XemXem71.4%XemXem1XemXem14.3%XemXem
7XemXem1XemXem0XemXem6XemXem14.3%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
610516.7%Xem233.3%350.0%Xem
Winterthur
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem4XemXem1XemXem9XemXem28.6%XemXem5XemXem35.7%XemXem9XemXem64.3%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
7XemXem1XemXem1XemXem5XemXem14.3%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Grasshopper
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem6XemXem1XemXem7XemXem42.9%XemXem3XemXem21.4%XemXem9XemXem64.3%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem0XemXem0%XemXem6XemXem85.7%XemXem
611416.7%Xem116.7%466.7%Xem
Winterthur
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem5XemXem1XemXem8XemXem35.7%XemXem5XemXem35.7%XemXem9XemXem64.3%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem1XemXem14.3%XemXem6XemXem85.7%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

GrasshopperThời gian ghi bànWinterthur
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    8
    0 Bàn
    5
    5
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    6
    1
    Bàn thắng H1
    6
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
GrasshopperChi tiết về HT/FTWinterthur
  • 2
    0
    T/T
    1
    0
    T/H
    2
    0
    T/B
    0
    2
    H/T
    2
    3
    H/H
    2
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    4
    7
    B/B
ChủKhách
GrasshopperSố bàn thắng trong H1&H2Winterthur
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    2
    Thắng 1 bàn
    4
    3
    Hòa
    5
    2
    Mất 1 bàn
    3
    7
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Grasshopper
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SUI SL30-11-2024KháchFC Zurich7 Ngày
SUI Cup04-12-2024ChủFC Zurich11 Ngày
SUI SL07-12-2024ChủYverdon14 Ngày
Winterthur
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SUI SL30-11-2024ChủFC Sion7 Ngày
SUI Cup04-12-2024ChủLausanne Sports11 Ngày
SUI SL07-12-2024KháchServette14 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Grasshopper
Chấn thương
Winterthur
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 16.7%Thắng16.7% [3]
  • [6] 33.3%Hòa22.2% [3]
  • [9] 50.0%Bại61.1% [11]
  • Chủ/Khách
  • [1] 5.6%Thắng0.0% [0]
  • [5] 27.8%Hòa16.7% [3]
  • [3] 16.7%Bại33.3% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    27 
  • TB được điểm
    0.94 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    40
  • TB được điểm
    0.89
  • TB mất điểm
    2.22
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    2.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [4] 40.00%Hòa27.27% [3]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 36.36% [4]

Grasshopper VS Winterthur ngày 24-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues