[EFL Cup-] Tottenham Hotspur |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 11 | 10 | 5 | 16.7% |
[EFL Cup-] Manchester United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 9 | 10 | 50.0% |
Tottenham Hotspur |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG PR | 29-09-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 3 | 2.39 | 4.00 | 2.66 | T | 0.84 | 0 | 1.04 | T | X |
ENG PR | 14-01-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 8 - 13 | 2.07 | 4.00 | 3.25 | H | 0.83 | 0.25 | 1.05 | T | T |
ENG PR | 19-08-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | 2.87 | 3.80 | 2.34 | T | 0.84 | -0.25 | 1.04 | T | X |
ENG PR | 27-04-23 | 2 - 2 (0 - 2) | 6 - 8 | 2.51 | 3.85 | 2.56 | H | 0.92 | 0 | 0.96 | H | T |
ENG PR | 19-10-22 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | 2.18 | 3.95 | 3.05 | B | 0.92 | 0.25 | 0.96 | B | X |
ENG PR | 12-03-22 | 3 - 2 (2 - 1) | 4 - 5 | 1.94 | 3.80 | 3.80 | B | 0.93 | 0.5 | 0.95 | B | T |
ENG PR | 30-10-21 | 0 - 3 (0 - 1) | 10 - 1 | 3.05 | 3.65 | 2.24 | B | 0.91 | -0.25 | 0.97 | B | T |
ENG PR | 11-04-21 | 1 - 3 (1 - 0) | 7 - 5 | 2.97 | 3.40 | 2.43 | B | 0.80 | -0.25 | 1.08 | B | T |
ENG PR | 04-10-20 | 1 - 6 (1 - 4) | 2 - 4 | 1.91 | 3.60 | 3.55 | T | 0.91 | 0.5 | 0.97 | T | T |
ENG PR | 19-06-20 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 6 | 2.67 | 3.40 | 2.63 | H | 0.95 | 0 | 0.93 | H | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%
Tottenham Hotspur |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG PR | 08-12-24 | 3 - 4 (2 - 1) | 5 - 10 | 2.37 | 4.10 | 2.67 | B | 0.83 | 0 | 1.05 | B | T |
ENG PR | 05-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 9 | 2.78 | 4.15 | 2.27 | B | 0.87 | -0.25 | 1.01 | B | X |
ENG PR | 01-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 11 | 1.63 | 4.60 | 4.80 | H | 1.02 | 1 | 0.86 | T | X |
UEFA EL | 28-11-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 7 - 6 | 1.78 | 4.00 | 3.75 | H | 0.99 | 0.75 | 0.83 | T | T |
ENG PR | 23-11-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 9 - 3 | 1.59 | 4.90 | 4.85 | T | 0.92 | 1 | 0.96 | T | T |
ENG PR | 10-11-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 12 - 2 | 1.27 | 6.70 | 9.70 | B | 0.85 | 1.75 | 1.03 | T | X |
UEFA EL | 07-11-24 | 3 - 2 (3 - 1) | 8 - 0 | 2.35 | 3.85 | 2.53 | B | 0.86 | 0 | 1.02 | B | T |
ENG PR | 03-11-24 | 4 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | 1.90 | 4.40 | 3.50 | T | 0.90 | 0.5 | 0.98 | T | T |
ENG LC | 30-10-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 4 - 4 | 3.00 | 4.00 | 2.01 | T | 0.81 | -0.5 | 1.01 | T | X |
ENG PR | 27-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 8 | 3.20 | 4.00 | 2.09 | B | 1.04 | -0.25 | 0.84 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%
Manchester United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UEFA EL | 12-12-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 1 - 5 | 5.80 | 4.70 | 1.50 | 1.06 | -1 | 0.82 | H | ||
ENG PR | 07-12-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 5 - 3 | 1.72 | 4.10 | 4.65 | 0.93 | 0.75 | 0.95 | T | ||
ENG PR | 04-12-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 13 - 0 | 1.52 | 4.65 | 5.90 | 0.85 | 1 | 1.03 | X | ||
ENG PR | 01-12-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 2 - 2 | 1.52 | 4.75 | 5.90 | 0.83 | 1 | 1.05 | T | ||
UEFA EL | 28-11-24 | 3 - 2 (2 - 2) | 2 - 1 | 1.26 | 5.80 | 8.70 | 0.94 | 1.75 | 0.88 | T | ||
ENG PR | 24-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | 4.65 | 4.35 | 1.68 | 1.03 | -0.75 | 0.85 | X | ||
ENG PR | 10-11-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 1 - 5 | 1.40 | 5.40 | 7.00 | 1.03 | 1.5 | 0.85 | X | ||
UEFA EL | 07-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | 1.28 | 6.00 | 9.40 | 0.99 | 1.75 | 0.89 | X | ||
ENG PR | 03-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 8 | 2.50 | 4.15 | 2.50 | 0.94 | 0 | 0.94 | X | ||
ENG LC | 30-10-24 | 5 - 2 (4 - 2) | 5 - 3 | 1.38 | 4.85 | 6.60 | 0.86 | 1.25 | 0.96 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%
Tottenham Hotspur |
Tottenham Hotspur |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG PR | 22-12-2024 | Chủ | Liverpool | 3 Ngày |
ENG PR | 26-12-2024 | Khách | Nottingham Forest | 7 Ngày |
ENG PR | 29-12-2024 | Chủ | Wolves | 10 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG PR | 22-12-2024 | Chủ | AFC Bournemouth | 3 Ngày |
ENG PR | 26-12-2024 | Khách | Wolves | 7 Ngày |
ENG PR | 29-12-2024 | Chủ | Newcastle United | 10 Ngày |