Bên nào sẽ thắng?

Gainare Tottori
ChủHòaKhách
Nara Club
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Gainare TottoriSo Sánh Sức MạnhNara Club
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 1T 1H 1B
    1T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J3-13] Gainare Tottori
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
38148164965501336.8%
198562331291042.1%
1963102634211131.6%
6123710516.7%
[JPN J3-17] Nara Club
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
38718134356391718.4%
1951042626251526.3%
192891730141810.5%
61321112616.7%

Thành tích đối đầu

Gainare Tottori            
Chủ - Khách
Nara ClubGainare Tottori
Nara ClubGainare Tottori
Gainare TottoriNara Club
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D329-06-242 - 2
(2 - 1)
4 - 51.973.303.25H0.970.50.85TT
JPN D326-11-231 - 2
(0 - 0)
6 - 32.033.403.00T0.790.251.03TT
JPN D329-04-230 - 2
(0 - 1)
8 - 32.043.303.05B0.790.251.03BX

Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Gainare Tottori            
Chủ - Khách
FC GifuGainare Tottori
Gainare TottoriYokohama SCC
Vanraure Hachinohe FCGainare Tottori
Gainare TottoriGiravanz Kitakyushu
Nara ClubGainare Tottori
Gainare TottoriFC Gifu
Osaka FCGainare Tottori
Gainare TottoriMatsumoto Yamaga FC
Giravanz KitakyushuGainare Tottori
Gainare TottoriBaleine Shimonoseki
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D328-07-240 - 1
(0 - 1)
3 - 21.823.453.60T0.820.51.00TX
JPN D320-07-241 - 1
(1 - 0)
2 - 52.163.252.85H0.960.250.86TX
JPN D313-07-241 - 0
(0 - 0)
3 - 31.823.303.75B0.820.51.00BX
JPN D306-07-241 - 2
(1 - 0)
7 - 23.003.202.11B0.96-0.250.86BT
JPN D329-06-242 - 2
(2 - 1)
4 - 51.973.303.25H0.970.50.85TT
JPN D322-06-242 - 4
(0 - 0)
5 - 103.053.302.04B1.03-0.250.79BT
JPN D315-06-242 - 1
(1 - 1)
5 - 71.973.153.35B0.970.50.85BT
JPN D308-06-240 - 4
(0 - 2)
4 - 32.223.102.86B1.000.250.82BT
JPN D302-06-241 - 0
(1 - 0)
6 - 32.273.102.79B1.040.250.78BX
JE Cup26-05-241 - 1
(0 - 0)
13 - 3H

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 56%

Nara Club            
Chủ - Khách
Nara ClubAzul Claro Numazu
FC RyukyuNara Club
FC GifuNara Club
Nara ClubYokohama SCC
Nara ClubGainare Tottori
Azul Claro NumazuNara Club
Giravanz KitakyushuNara Club
Kashima AntlersNara Club
Nara ClubSC Sagamihara
Osaka FCNara Club
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D327-07-242 - 3
(1 - 1)
2 - 42.593.302.311.0200.80T
JPN D321-07-241 - 4
(0 - 2)
1 - 22.253.302.691.040.250.78T
JPN D313-07-241 - 1
(1 - 0)
8 - 92.083.352.920.850.250.97X
JPN D307-07-242 - 2
(2 - 1)
2 - 51.993.153.300.990.50.83T
JPN D329-06-242 - 2
(2 - 1)
4 - 51.973.303.25H0.970.50.85TT
JPN D323-06-243 - 0
(0 - 0)
5 - 41.943.203.400.940.50.88T
JPN D316-06-242 - 1
(1 - 1)
3 - 72.133.003.150.860.250.96T
JE Cup12-06-242 - 1
(1 - 1)
5 - 11.185.009.300.901.750.80T
JPN D308-06-242 - 1
(1 - 1)
2 - 92.493.202.460.9200.90T
JPN D302-06-240 - 0
(0 - 0)
4 - 32.043.053.301.040.50.78X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 80%

Gainare TottoriSo sánh số liệuNara Club
  • 9Tổng số ghi bàn15
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.5
  • 18Tổng số mất bàn17
  • 1.8Trung bình mất bàn1.7
  • 10.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 60.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Gainare Tottori
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem8XemXem0XemXem15XemXem34.8%XemXem11XemXem47.8%XemXem12XemXem52.2%XemXem
11XemXem3XemXem0XemXem8XemXem27.3%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Nara Club
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem8XemXem2XemXem13XemXem34.8%XemXem15XemXem65.2%XemXem6XemXem26.1%XemXem
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem9XemXem81.8%XemXem2XemXem18.2%XemXem
12XemXem4XemXem1XemXem7XemXem33.3%XemXem6XemXem50%XemXem4XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem583.3%116.7%Xem
Gainare Tottori
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem9XemXem3XemXem11XemXem39.1%XemXem7XemXem30.4%XemXem5XemXem21.7%XemXem
11XemXem4XemXem3XemXem4XemXem36.4%XemXem2XemXem18.2%XemXem4XemXem36.4%XemXem
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem1XemXem8.3%XemXem
650183.3%Xem116.7%233.3%Xem
Nara Club
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem10XemXem6XemXem7XemXem43.5%XemXem12XemXem52.2%XemXem6XemXem26.1%XemXem
11XemXem3XemXem5XemXem3XemXem27.3%XemXem7XemXem63.6%XemXem2XemXem18.2%XemXem
12XemXem7XemXem1XemXem4XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
641166.7%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Gainare TottoriThời gian ghi bànNara Club
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    3
    0 Bàn
    7
    12
    1 Bàn
    4
    6
    2 Bàn
    2
    2
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    9
    15
    Bàn thắng H1
    12
    15
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Gainare TottoriChi tiết về HT/FTNara Club
  • 4
    1
    T/T
    0
    5
    T/H
    1
    1
    T/B
    1
    3
    H/T
    3
    4
    H/H
    3
    4
    H/B
    0
    1
    B/T
    4
    1
    B/H
    7
    3
    B/B
ChủKhách
Gainare TottoriSố bàn thắng trong H1&H2Nara Club
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    3
    4
    Thắng 1 bàn
    7
    10
    Hòa
    5
    6
    Mất 1 bàn
    6
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Gainare Tottori
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D324-08-2024ChủOsaka FC7 Ngày
JPN D331-08-2024KháchFC Ryukyu14 Ngày
JPN D307-09-2024ChủAzul Claro Numazu21 Ngày
Nara Club
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D324-08-2024ChủGiravanz Kitakyushu7 Ngày
JPN D331-08-2024KháchImabari FC14 Ngày
JPN D308-09-2024ChủKataller Toyama22 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Gainare Tottori
Chấn thương
Nara Club

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [14] 36.8%Thắng18.4% [7]
  • [8] 21.1%Hòa47.4% [7]
  • [16] 42.1%Bại34.2% [13]
  • Chủ/Khách
  • [8] 21.1%Thắng5.3% [2]
  • [5] 13.2%Hòa21.1% [8]
  • [6] 15.8%Bại23.7% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    49 
  • Bàn thua
    65 
  • TB được điểm
    1.29 
  • TB mất điểm
    1.71 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    31 
  • TB được điểm
    0.61 
  • TB mất điểm
    0.82 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    43
  • Bàn thua
    56
  • TB được điểm
    1.13
  • TB mất điểm
    1.47
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    26
  • TB được điểm
    0.68
  • TB mất điểm
    0.68
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [5] 45.45%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [1] 9.09%Hòa55.56% [5]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Gainare Tottori VS Nara Club ngày 17-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues