Bên nào sẽ thắng?

Stal Mielec
ChủHòaKhách
Piast Gliwice
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Stal MielecSo Sánh Sức MạnhPiast Gliwice
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 26%So Sánh Đối Đầu74%
  • Tất cả
  • 1T 4H 5B
    5T 4H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Ekstraklasa-13] Stal Mielec
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
185491924191327.8%
943212915844.4%
911771541711.1%
611478416.7%
[Ekstraklasa-11] Piast Gliwice
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
185761818221127.8%
92521110111422.2%
93247811933.3%
65101241683.3%

Thành tích đối đầu

Stal Mielec            
Chủ - Khách
Piast GliwiceStal Mielec
Stal MielecPiast Gliwice
Stal MielecPiast Gliwice
Stal MielecPiast Gliwice
Piast GliwiceStal Mielec
Piast GliwiceStal Mielec
Stal MielecPiast Gliwice
Piast GliwiceStal Mielec
Stal MielecPiast Gliwice
Stal MielecPiast Gliwice
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL PR18-12-233 - 0
(0 - 0)
7 - 11.603.755.20B0.830.751.05BT
POL PR30-07-230 - 0
(0 - 0)
1 - 103.553.252.04H0.84-0.51.04BX
POL PR03-03-230 - 2
(0 - 0)
3 - 22.843.302.35B0.80-0.251.08BX
POL Cup18-10-220 - 0
(0 - 0)
4 - 32.513.302.39H0.9600.86HX
POL PR21-08-224 - 0
(1 - 0)
5 - 21.973.403.55B0.970.50.91BT
POL PR18-12-211 - 1
(1 - 0)
5 - 22.173.403.05H0.920.250.96TX
POL PR31-07-210 - 2
(0 - 2)
9 - 23.253.302.13B1.01-0.250.87BX
POL PR07-03-212 - 1
(0 - 1)
4 - 21.723.654.45B0.940.750.94BT
POL Cup02-12-201 - 1
(1 - 1)
7 - 32.953.352.07H0.98-0.250.84BX
POL PR28-09-203 - 2
(1 - 0)
3 - 122.723.752.23T0.85-0.251.03TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Stal Mielec            
Chủ - Khách
Pogon SzczecinStal Mielec
Jagiellonia BialystokStal Mielec
Stal MielecGKS Katowice
Stal MielecWidzew lodz
Stal MielecStal Rzeszow
LKS LodzStal Mielec
Stal MielecSandecja Nowy Sacz
Stal MielecResovia Rzeszow
LKS LodzStal Mielec
Stal MielecPogon Szczecin
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL PR10-08-241 - 0
(0 - 0)
5 - 31.315.007.30B0.921.50.90TX
POL PR03-08-242 - 0
(1 - 0)
5 - 21.454.405.40B1.031.250.79BX
POL PR27-07-240 - 1
(0 - 1)
4 - 22.133.452.92B0.910.250.91BX
POL PR22-07-241 - 1
(1 - 0)
1 - 12.583.352.30H1.0200.80HX
INT CF12-07-245 - 0
(2 - 0)
- 1.853.603.00T0.850.50.85TT
INT CF06-07-243 - 1
(0 - 1)
7 - 42.613.602.04B0.85-0.250.85BT
INT CF29-06-240 - 1
(0 - 1)
6 - 5B
INT CF26-06-242 - 2
(1 - 1)
3 - 11.255.106.30H0.761.50.94TT
POL PR25-05-243 - 2
(3 - 0)
3 - 52.573.502.34B1.0000.82BT
POL PR17-05-240 - 0
(0 - 0)
5 - 74.304.101.61H1.01-0.750.81BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 44%

Piast Gliwice            
Chủ - Khách
Legia WarszawaPiast Gliwice
Piast GliwiceSlask Wroclaw
LKS LodzPiast Gliwice
Cracovia KrakowPiast Gliwice
Piast GliwiceKorona Kielce
Piast GliwiceMFK Karvina
Kotwica KolobrzegPiast Gliwice
Lech PoznanPiast Gliwice
Piast GliwicePogon Szczecin
Polonia BytomPiast Gliwice
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL PR04-08-241 - 2
(1 - 1)
7 - 31.893.353.650.890.50.93T
POL PR28-07-242 - 0
(2 - 0)
1 - 42.403.002.870.7401.08H
INT CF22-07-241 - 2
(0 - 1)
-
POL PR21-07-241 - 1
(0 - 1)
0 - 62.363.102.841.060.250.76X
INT CF13-07-243 - 0
(1 - 0)
-
INT CF04-07-242 - 1
(1 - 1)
3 - 01.643.553.900.840.750.86T
INT CF30-06-241 - 3
(0 - 1)
2 - 34.604.001.460.87-10.83T
INT CF29-06-240 - 1
(0 - 0)
6 - 52.173.352.550.960.250.74X
INT CF26-06-241 - 0
(1 - 0)
2 - 52.783.552.090.87-0.250.89X
INT CF22-06-241 - 2
(1 - 0)
5 - 76.404.651.280.80-1.50.90H

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%

Stal MielecSo sánh số liệuPiast Gliwice
  • 11Tổng số ghi bàn19
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.9
  • 14Tổng số mất bàn6
  • 1.4Trung bình mất bàn0.6
  • 10.0%Tỉ lệ thắng90.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 60.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

Stal Mielec
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
411225.0%Xem00.0%4100.0%Xem
Piast Gliwice
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3300100.0%Xem133.3%133.3%Xem
Stal Mielec
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
420250.0%Xem00.0%250.0%Xem
Piast Gliwice
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3300100.0%Xem3100.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Stal MielecThời gian ghi bànPiast Gliwice
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    0
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    0
    3
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    4
    Bàn thắng H1
    1
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Stal MielecChi tiết về HT/FTPiast Gliwice
  • 0
    2
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    1
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    0
    B/B
ChủKhách
Stal MielecSố bàn thắng trong H1&H2Piast Gliwice
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    1
    2
    Hòa
    2
    0
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Stal Mielec
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL PR25-08-2024KháchKorona Kielce7 Ngày
POL PR01-09-2024ChủLech Poznan14 Ngày
POL PR15-09-2024KháchSlask Wroclaw28 Ngày
Piast Gliwice
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL PR25-08-2024ChủZaglebie Lubin7 Ngày
POL PR01-09-2024KháchRakow Czestochowa14 Ngày
POL PR15-09-2024ChủPuszcza Niepolomice28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Stal Mielec
Chấn thương
Piast Gliwice
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 27.8%Thắng27.8% [5]
  • [4] 22.2%Hòa38.9% [5]
  • [9] 50.0%Bại33.3% [6]
  • Chủ/Khách
  • [4] 22.2%Thắng16.7% [3]
  • [3] 16.7%Hòa11.1% [2]
  • [2] 11.1%Bại22.2% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    1.06 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.61
  • TB mất điểm
    0.56
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 27.27%Hòa44.44% [4]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn44.44% [4]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Stal Mielec VS Piast Gliwice ngày 20-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues