So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.78
0
-0.96
0.86
2.75
0.94
2.24
3.55
2.55
Live
0.74
0
-0.86
0.93
2.75
0.93
2.40
3.50
2.51
Run
0.47
0
-0.59
-0.31
3.5
0.17
29.00
6.40
1.07
BET365Sớm
0.80
0
-0.95
0.93
2.75
0.93
2.40
3.25
2.75
Live
-0.95
0.25
0.80
0.95
2.75
0.90
2.35
3.40
2.90
Run
0.50
0
-0.61
-0.31
3.5
0.22
101.00
7.00
1.10
Mansion88Sớm
0.73
0
-0.89
0.90
2.75
0.92
2.23
3.25
2.75
Live
-0.82
0.25
0.72
0.95
2.75
0.93
2.23
3.45
2.78
Run
0.55
0
-0.65
-0.36
3.5
0.26
3.25
1.75
4.55
188betSớm
0.79
0
-0.95
0.87
2.75
0.95
2.24
3.55
2.55
Live
0.74
0
-0.84
0.97
2.75
0.91
2.20
3.50
2.77
Run
0.65
0
-0.75
-0.30
3.5
0.18
29.00
6.40
1.07
SbobetSớm
0.80
0
-0.93
0.96
2.75
0.90
2.29
3.23
2.66
Live
0.87
0
-0.97
1.00
2.75
0.88
2.31
3.29
2.75
Run
0.95
0.25
0.95
0.97
2.5
0.91
3.42
1.66
4.78

Bên nào sẽ thắng?

Bohemians 1905
ChủHòaKhách
Mlada Boleslav
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Bohemians 1905So Sánh Sức MạnhMlada Boleslav
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CZE First League-12] Bohemians 1905
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
195772430221226.3%
102441521101320.0%
93339912733.3%
6222910833.3%
[CZE First League-6] Mlada Boleslav
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19775312228636.8%
10442171016640.0%
9333141212533.3%
613258616.7%

Thành tích đối đầu

Bohemians 1905            
Chủ - Khách
Bohemians 1905Mlada Boleslav
Mlada BoleslavBohemians 1905
Bohemians 1905Mlada Boleslav
Mlada BoleslavBohemians 1905
Bohemians 1905Mlada Boleslav
Mlada BoleslavBohemians 1905
Mlada BoleslavBohemians 1905
Mlada BoleslavBohemians 1905
Bohemians 1905Mlada Boleslav
Bohemians 1905Mlada Boleslav
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D109-03-240 - 0
(0 - 0)
9 - 12.243.502.58H1.040.250.78TX
CZE D101-10-232 - 1
(1 - 0)
8 - 41.943.503.15B0.940.50.88BT
CZE D116-04-234 - 0
(1 - 0)
3 - 82.173.452.72T0.990.250.83TT
CZE D123-10-224 - 3
(1 - 1)
7 - 32.093.253.15B0.840.250.98BT
CZE D112-03-222 - 2
(1 - 1)
5 - 62.473.502.34H0.9700.85HT
CZE D116-10-214 - 1
(0 - 0)
6 - 21.903.653.30B0.900.50.92BT
CZE D129-05-213 - 1
(1 - 0)
7 - 12.083.652.90B0.870.250.95BT
INT CF09-01-210 - 2
(0 - 0)
- 2.083.602.77T0.880.250.88TX
CZE D123-08-204 - 0
(2 - 0)
5 - 21.993.403.30T1.000.50.82TT
CZE D107-07-202 - 1
(1 - 1)
7 - 12.023.502.96T1.020.50.80TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 80%

Thành tích gần đây

Bohemians 1905            
Chủ - Khách
Sigma OlomoucBohemians 1905
Bohemians 1905Slavia Praha
Sokol BrozanyBohemians 1905
Slovan LiberecBohemians 1905
Dynamo Ceske BudejoviceBohemians 1905
Bohemians 1905Baumit Jablonec
MFK KarvinaBohemians 1905
Bohemians 1905Sparta Praha
Synot SlovackoBohemians 1905
Dukla PragueBohemians 1905
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D106-10-241 - 3
(0 - 2)
8 - 61.983.453.05T0.980.50.84TT
CZE D129-09-240 - 4
(0 - 3)
5 - 106.504.651.33B1.01-1.250.81BT
CZEC25-09-241 - 3
(1 - 1)
- 5.804.751.35T0.97-1.250.79TT
CZE D122-09-242 - 2
(2 - 1)
4 - 51.783.553.60H1.000.750.82TT
CZE D131-08-240 - 0
(0 - 0)
6 - 102.623.502.20H0.80-0.251.02BX
CZE D124-08-241 - 2
(1 - 1)
6 - 32.123.302.88B0.890.250.93BT
CZE D117-08-241 - 2
(1 - 2)
8 - 62.173.302.79T0.940.250.88TT
CZE D110-08-241 - 2
(1 - 1)
2 - 85.004.251.46B1.00-10.82BH
CZE D103-08-240 - 0
(0 - 0)
6 - 41.993.353.15H0.990.50.83TX
CZE D127-07-241 - 0
(0 - 0)
2 - 92.773.352.17B0.88-0.250.94BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 67%

Mlada Boleslav            
Chủ - Khách
Mlada BoleslavBanik Ostrava
FC NoahMlada Boleslav
FC Viktoria PlzenMlada Boleslav
Mlada BoleslavPardubice
Mlada BoleslavSlavia Praha
TepliceMlada Boleslav
Paksi SE HonlapjaMlada Boleslav
Mlada BoleslavPaksi SE Honlapja
Sigma OlomoucMlada Boleslav
Hapoel Beer ShevaMlada Boleslav
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D106-10-240 - 0
(0 - 0)
5 - 52.473.602.290.9800.84X
UEFA ECL03-10-242 - 0
(0 - 0)
7 - 62.593.052.460.9600.86H
CZE D129-09-241 - 1
(1 - 1)
9 - 11.454.305.000.7911.03X
CZE D122-09-242 - 2
(1 - 1)
6 - 51.424.255.401.021.250.80T
CZE D117-09-240 - 2
(0 - 2)
4 - 64.954.201.470.97-10.85X
CZE D101-09-241 - 2
(1 - 1)
7 - 32.223.402.661.020.250.80T
UEFA ECL29-08-240 - 3
(0 - 0)
6 - 22.333.502.610.8001.02T
UEFA ECL22-08-242 - 2
(0 - 0)
5 - 51.693.804.100.900.750.92T
CZE D118-08-243 - 2
(2 - 1)
10 - 42.073.452.880.850.250.97T
UEFA ECL15-08-242 - 4
(2 - 0)
6 - 112.183.252.820.980.250.84T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

Bohemians 1905So sánh số liệuMlada Boleslav
  • 12Tổng số ghi bàn16
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.6
  • 14Tổng số mất bàn15
  • 1.4Trung bình mất bàn1.5
  • 30.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Bohemians 1905
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem6XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem0XemXem0%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
630350.0%Xem583.3%116.7%Xem
Mlada Boleslav
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Bohemians 1905
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem4XemXem4XemXem2XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
6XemXem3XemXem2XemXem1XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
622233.3%Xem583.3%116.7%Xem
Mlada Boleslav
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem4XemXem2XemXem4XemXem40%XemXem7XemXem70%XemXem2XemXem20%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem4XemXem80%XemXem0XemXem0%XemXem
612316.7%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Bohemians 1905Thời gian ghi bànMlada Boleslav
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    4
    0 Bàn
    2
    1
    1 Bàn
    3
    3
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    7
    6
    Bàn thắng H1
    4
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Bohemians 1905Chi tiết về HT/FTMlada Boleslav
  • 2
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    2
    3
    H/H
    2
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    1
    2
    B/B
ChủKhách
Bohemians 1905Số bàn thắng trong H1&H2Mlada Boleslav
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    3
    3
    Hòa
    3
    2
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Bohemians 1905
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D126-10-2024KháchTeplice7 Ngày
CZE D102-11-2024ChủPardubice14 Ngày
CZE D109-11-2024KháchFC Viktoria Plzen21 Ngày
Mlada Boleslav
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA ECL24-10-2024ChủLugano5 Ngày
CZE D126-10-2024ChủMFK Karvina7 Ngày
CZE D102-11-2024KháchDukla Prague14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 26.3%Thắng36.8% [7]
  • [7] 36.8%Hòa36.8% [7]
  • [7] 36.8%Bại26.3% [5]
  • Chủ/Khách
  • [2] 10.5%Thắng15.8% [3]
  • [4] 21.1%Hòa15.8% [3]
  • [4] 21.1%Bại15.8% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    30 
  • TB được điểm
    1.26 
  • TB mất điểm
    1.58 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    0.79 
  • TB mất điểm
    1.11 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    31
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    1.63
  • TB mất điểm
    1.16
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.89
  • TB mất điểm
    0.53
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+25.00% [2]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn25.00% [2]
  • [4] 40.00%Hòa37.50% [3]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 12.50% [1]

Bohemians 1905 VS Mlada Boleslav ngày 20-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues