So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.93
-1.25
0.89
0.96
3
0.84
6.10
4.65
1.38
Live
0.97
-1.5
0.92
0.97
3
0.89
7.60
5.10
1.29
Run
0.60
-0.25
-0.72
-0.59
3.5
0.45
29.00
11.50
1.02
BET365Sớm
0.85
-1.5
1.00
0.90
3
0.95
7.00
5.00
1.36
Live
1.00
-1.5
0.85
0.93
3
0.93
9.00
5.25
1.30
Run
0.60
-0.25
-0.71
-0.67
3.5
0.55
301.00
15.00
1.03
Mansion88Sớm
0.81
-1.5
-0.97
0.91
3
0.91
5.50
4.50
1.40
Live
-0.96
-1.5
0.86
0.84
3
-0.96
8.00
5.40
1.26
Run
0.62
-0.25
-0.71
-0.52
3.5
0.41
13.00
1.54
2.69
188betSớm
0.94
-1.25
0.90
0.97
3
0.85
6.10
4.65
1.38
Live
0.94
-1.5
0.98
0.84
3
-0.96
7.50
5.00
1.30
Run
0.62
-0.25
-0.72
-0.58
3.5
0.46
29.00
12.50
1.02
SbobetSớm
0.80
-1.5
-0.96
0.97
3
0.85
6.80
4.52
1.32
Live
0.77
-1.75
-0.88
-0.95
3
0.83
7.60
5.10
1.29
Run
0.68
-0.25
-0.76
0.99
2.5
0.91
10.50
1.73
2.44

Bên nào sẽ thắng?

Motherwell
ChủHòaKhách
Glasgow Rangers
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MotherwellSo Sánh Sức MạnhGlasgow Rangers
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 13%So Sánh Đối Đầu87%
  • Tất cả
  • 1T 1H 8B
    8T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SCO League Cup-1] Motherwell
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
4220728150.0%
2110304150.0%
2110424250.0%
630379950.0%
[SCO League Cup-] Glasgow Rangers
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64021061266.7%

Thành tích đối đầu

Motherwell            
Chủ - Khách
Glasgow RangersMotherwell
Glasgow RangersMotherwell
MotherwellGlasgow Rangers
Glasgow RangersMotherwell
MotherwellGlasgow Rangers
Glasgow RangersMotherwell
MotherwellGlasgow Rangers
MotherwellGlasgow Rangers
Glasgow RangersMotherwell
MotherwellGlasgow Rangers
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO PR10-08-242 - 1
(2 - 1)
6 - 41.206.6010.50B0.9820.90TX
SCO PR02-03-241 - 2
(0 - 1)
15 - 21.177.0012.00T0.8721.01TX
SCO PR24-12-230 - 2
(0 - 2)
3 - 58.205.201.30B0.95-1.50.93BX
SCO PR24-09-231 - 0
(1 - 0)
2 - 21.255.709.50B1.001.750.88TX
SCO PR18-03-232 - 4
(1 - 1)
1 - 35.604.501.47B0.81-1.251.07BT
SCO PR28-12-223 - 0
(2 - 0)
7 - 71.216.1011.00B0.861.751.02BH
SCO PR16-10-221 - 2
(0 - 0)
3 - 38.305.101.30B0.93-1.50.95BT
SCO PR23-04-221 - 3
(1 - 1)
5 - 28.804.651.33B1.04-1.250.84BT
SCO PR27-02-222 - 2
(2 - 0)
15 - 11.235.3012.50H0.841.51.04TT
SCO PR31-10-211 - 6
(1 - 2)
2 - 127.204.751.37B1.00-1.250.88BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

Motherwell            
Chủ - Khách
MotherwellCeltic FC
MotherwellDundee
HibernianMotherwell
MotherwellSaint Mirren
MotherwellDundee United
AberdeenMotherwell
Saint JohnstoneMotherwell
MotherwellHeart of Midlothian
MotherwellKilmarnock
Glasgow RangersMotherwell
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO PR27-10-240 - 3
(0 - 1)
3 - 108.805.901.25B0.94-1.750.94BX
SCO PR19-10-240 - 1
(0 - 1)
3 - 52.073.603.10B0.830.251.05BX
SCO PR05-10-241 - 2
(0 - 0)
10 - 52.063.453.25T0.810.251.07TT
SCO PR28-09-242 - 1
(2 - 1)
9 - 62.353.202.93T1.050.250.83TT
SCO LC20-09-242 - 1
(1 - 0)
4 - 22.273.202.90T1.040.250.84TT
SCO PR14-09-242 - 1
(1 - 0)
6 - 51.763.704.10B0.980.750.90BT
SCO PR31-08-241 - 2
(0 - 1)
4 - 132.793.302.38T0.78-0.251.11TT
SCO PR25-08-243 - 1
(1 - 0)
8 - 72.823.602.23T0.88-0.251.00TT
SCO LC18-08-240 - 0
(0 - 0)
11 - 22.473.302.42H0.9000.86HX
SCO PR10-08-242 - 1
(2 - 1)
6 - 41.206.6010.50B0.9820.90TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Glasgow Rangers            
Chủ - Khách
Glasgow RangersSaint Mirren
Glasgow RangersFC Steaua Bucuresti
KilmarnockGlasgow Rangers
Glasgow RangersSaint Johnstone
Glasgow RangersLyon
Glasgow RangersHibernian
Malmo FFGlasgow Rangers
Glasgow RangersDundee
Dundee UnitedGlasgow Rangers
Celtic FCGlasgow Rangers
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO PR27-10-242 - 1
(1 - 1)
7 - 31.226.3010.000.831.751.05X
UEFA EL24-10-244 - 0
(2 - 0)
4 - 21.484.656.101.021.250.80T
SCO PR20-10-241 - 0
(0 - 0)
1 - 65.404.551.481.06-10.82X
SCO PR06-10-242 - 0
(1 - 0)
7 - 31.138.0014.500.882.251.00X
UEFA EL03-10-241 - 4
(1 - 3)
3 - 22.883.602.200.86-0.250.96T
SCO PR29-09-241 - 0
(1 - 0)
4 - 71.414.506.800.921.250.96X
UEFA EL26-09-240 - 2
(0 - 1)
5 - 32.423.302.770.8001.08X
SCO LC21-09-243 - 0
(1 - 0)
7 - 21.216.009.100.811.751.01X
SCO PR15-09-240 - 1
(0 - 1)
4 - 47.104.951.350.83-1.51.05X
SCO PR01-09-243 - 0
(2 - 0)
7 - 41.604.404.401.0310.85X

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 20%

MotherwellSo sánh số liệuGlasgow Rangers
  • 13Tổng số ghi bàn16
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.6
  • 13Tổng số mất bàn9
  • 1.3Trung bình mất bàn0.9
  • 50.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 10.0%TL hòa0.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Motherwell
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Glasgow Rangers
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem1XemXem0XemXem8XemXem11.1%XemXem1XemXem11.1%XemXem8XemXem88.9%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
60060.0%Xem00.0%6100.0%Xem
Motherwell
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem3XemXem33.3%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem
630350.0%Xem116.7%233.3%Xem
Glasgow Rangers
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

MotherwellThời gian ghi bànGlasgow Rangers
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    0
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    3
    1
    Bàn thắng H1
    9
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MotherwellChi tiết về HT/FTGlasgow Rangers
  • 3
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    1
    H/T
    0
    0
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
MotherwellSố bàn thắng trong H1&H2Glasgow Rangers
  • 2
    2
    Thắng 2+ bàn
    3
    0
    Thắng 1 bàn
    0
    0
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Motherwell
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO PR09-11-2024ChủSaint Johnstone6 Ngày
SCO PR23-11-2024KháchRoss County20 Ngày
SCO PR30-11-2024ChủHibernian27 Ngày
Glasgow Rangers
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA EL07-11-2024KháchOlympiakos Piraeus4 Ngày
SCO PR10-11-2024ChủHeart of Midlothian7 Ngày
SCO PR23-11-2024ChủDundee United20 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 50.0%Thắng% []
  • [2] 50.0%Hòa% []
  • [0] 0.0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [1] 25.0%Thắng0% []
  • [1] 25.0%Hòa0% []
  • [0] 0.0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.75 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.75 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 28.57%thắng 2 bàn+50.00% [2]
  • [1] 14.29%thắng 1 bàn25.00% [1]
  • [3] 42.86%Hòa25.00% [1]
  • [1] 14.29%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Motherwell VS Glasgow Rangers ngày 03-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues