Bên nào sẽ thắng?

Rigas Futbola Skola
ChủHòaKhách
Metta/LU Riga
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Rigas Futbola SkolaSo Sánh Sức MạnhMetta/LU Riga
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 92%So Sánh Đối Đầu8%
  • Tất cả
  • 8T 2H 0B
    0T 2H 8B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[LAT Higher League-1] Rigas Futbola Skola
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3428331002387182.4%
171412601243282.4%
171421401144182.4%
65012061583.3%
[LAT Higher League-7] Metta/LU Riga
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3410618346736729.4%
19649263322631.6%
1542983414726.7%
6312961050.0%

Thành tích đối đầu

Rigas Futbola Skola            
Chủ - Khách
Metta/LU RigaFK Rigas Futbola skola
FK Rigas Futbola skolaMetta/LU Riga
FK Rigas Futbola skolaMetta/LU Riga
FK Rigas Futbola skolaMetta/LU Riga
Metta/LU RigaFK Rigas Futbola skola
Metta/LU RigaFK Rigas Futbola skola
FK Rigas Futbola skolaMetta/LU Riga
Metta/LU RigaFK Rigas Futbola skola
FK Rigas Futbola skolaMetta/LU Riga
Metta/LU RigaFK Rigas Futbola skola
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LAT D129-05-240 - 6
(0 - 4)
2 - 1112.006.601.13T1.02-20.80TT
LAT D117-04-242 - 0
(0 - 0)
11 - 01.077.2012.50T0.752.250.95TX
LAT D111-11-231 - 0
(0 - 0)
11 - 11.098.0013.00T0.922.50.90TX
LAT D127-08-235 - 0
(2 - 0)
8 - 41.068.8016.00T0.822.51.00TT
LAT D109-06-230 - 6
(0 - 2)
5 - 511.006.901.13T0.86-2.250.96TT
LAT D129-04-230 - 0
(0 - 0)
1 - 310.005.901.17H0.80-21.02BX
LAT D101-10-226 - 0
(3 - 0)
11 - 3T
LAT D116-07-221 - 3
(1 - 1)
3 - 1611.006.501.10T0.80-2.250.90BT
LAT D111-05-223 - 1
(2 - 0)
12 - 61.019.1018.00T0.842.750.86TT
LAT D102-04-221 - 1
(1 - 1)
1 - 49.705.901.14H0.85-20.85BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

Rigas Futbola Skola            
Chủ - Khách
Tukums-2000FK Rigas Futbola skola
Bodo GlimtFK Rigas Futbola skola
Larne FCFK Rigas Futbola skola
FK Rigas Futbola skolaBFC Daugavpils
FK Rigas Futbola skolaLarne FC
FK Rigas Futbola skolaJelgava
FK LiepajaFK Rigas Futbola skola
FK Rigas Futbola skolaFK Valmiera
FK Auda RigaFK Rigas Futbola skola
FK Rigas Futbola skolaRiga FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LAT D127-07-241 - 4
(1 - 1)
8 - 216.509.401.05T0.95-2.750.87TT
UEFA CL23-07-244 - 0
(3 - 0)
7 - 21.334.606.70B0.821.251.00BT
UEFA CL17-07-240 - 4
(0 - 3)
4 - 33.103.501.95T0.87-0.50.95TT
LAT Cup13-07-242 - 1
(0 - 1)
12 - 11.068.0012.00T0.902.750.80TX
UEFA CL10-07-243 - 0
(1 - 0)
7 - 11.414.206.40T0.991.250.77TT
LAT D105-07-247 - 0
(4 - 0)
8 - 31.0610.0018.50T0.902.750.94TT
LAT D101-07-241 - 3
(1 - 1)
2 - 210.506.101.19T0.80-21.02HT
LAT D126-06-244 - 1
(2 - 1)
8 - 61.434.055.70T0.7611.00TT
LAT D121-06-241 - 3
(0 - 1)
4 - 65.204.201.49T0.96-10.86TT
LAT D116-06-242 - 2
(1 - 0)
6 - 52.173.202.88H0.930.250.89TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 90%

Metta/LU Riga            
Chủ - Khách
GrobinaMetta/LU Riga
Metta/LU RigaTukums-2000
Beitar Riga MarinersMetta/LU Riga
Metta/LU RigaAris Limassol
Metta/LU RigaBFC Daugavpils
JelgavaMetta/LU Riga
FK LiepajaMetta/LU Riga
FK ValmieraMetta/LU Riga
FK Auda RigaMetta/LU Riga
Riga FCMetta/LU Riga
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LAT D127-07-241 - 2
(0 - 2)
4 - 12.233.652.530.7901.03H
LAT D122-07-240 - 0
(0 - 0)
3 - 51.993.453.050.990.50.83X
LAT Cup13-07-240 - 4
(0 - 3)
1 - 15
INT CF10-07-240 - 2
(0 - 1)
-
LAT D107-07-243 - 2
(2 - 1)
7 - 32.613.402.250.74-0.251.02T
LAT D101-07-241 - 0
(0 - 0)
6 - 82.293.402.570.8001.02X
LAT D125-06-241 - 5
(1 - 0)
5 - 31.823.453.550.820.51.00T
LAT D120-06-243 - 0
(2 - 0)
10 - 21.156.2011.500.9220.90H
LAT D116-06-244 - 0
(3 - 0)
8 - 11.324.607.000.801.251.02T
LAT D102-06-245 - 0
(0 - 0)
7 - 21.0310.5019.500.8530.85T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 67%

Rigas Futbola SkolaSo sánh số liệuMetta/LU Riga
  • 32Tổng số ghi bàn14
  • 3.2Trung bình ghi bàn1.4
  • 11Tổng số mất bàn19
  • 1.1Trung bình mất bàn1.9
  • 80.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 10.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Rigas Futbola Skola
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem13XemXem1XemXem9XemXem56.5%XemXem17XemXem73.9%XemXem5XemXem21.7%XemXem
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem9XemXem81.8%XemXem2XemXem18.2%XemXem
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem8XemXem66.7%XemXem3XemXem25%XemXem
641166.7%Xem6100.0%00.0%Xem
Metta/LU Riga
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem11XemXem0XemXem13XemXem45.8%XemXem11XemXem45.8%XemXem11XemXem45.8%XemXem
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
12XemXem6XemXem0XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem4XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem233.3%233.3%Xem
Rigas Futbola Skola
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem14XemXem1XemXem8XemXem60.9%XemXem11XemXem47.8%XemXem9XemXem39.1%XemXem
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem6XemXem54.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem
12XemXem7XemXem1XemXem4XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem
640266.7%Xem466.7%116.7%Xem
Metta/LU Riga
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem10XemXem4XemXem10XemXem41.7%XemXem9XemXem37.5%XemXem9XemXem37.5%XemXem
12XemXem6XemXem2XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
12XemXem4XemXem2XemXem6XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Rigas Futbola SkolaThời gian ghi bànMetta/LU Riga
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    12
    0 Bàn
    3
    6
    1 Bàn
    5
    4
    2 Bàn
    5
    1
    3 Bàn
    8
    1
    4+ Bàn
    32
    10
    Bàn thắng H1
    37
    11
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Rigas Futbola SkolaChi tiết về HT/FTMetta/LU Riga
  • 13
    5
    T/T
    2
    2
    T/H
    0
    0
    T/B
    5
    0
    H/T
    0
    3
    H/H
    1
    5
    H/B
    1
    2
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    7
    B/B
ChủKhách
Rigas Futbola SkolaSố bàn thắng trong H1&H2Metta/LU Riga
  • 14
    3
    Thắng 2+ bàn
    5
    4
    Thắng 1 bàn
    2
    5
    Hòa
    1
    3
    Mất 1 bàn
    1
    9
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Rigas Futbola Skola
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LAT D111-08-2024ChủGrobina7 Ngày
LAT D125-08-2024KháchRiga FC21 Ngày
LAT D130-08-2024ChủFK Auda Riga26 Ngày
Metta/LU Riga
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LAT D111-08-2024ChủRiga FC7 Ngày
LAT D125-08-2024ChủFK Auda Riga21 Ngày
LAT D131-08-2024KháchFK Valmiera27 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Rigas Futbola Skola
Chấn thương
Metta/LU Riga

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [28] 82.4%Thắng29.4% [10]
  • [3] 8.8%Hòa17.6% [10]
  • [3] 8.8%Bại52.9% [18]
  • Chủ/Khách
  • [14] 41.2%Thắng11.8% [4]
  • [1] 2.9%Hòa5.9% [2]
  • [2] 5.9%Bại26.5% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    100 
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    2.94 
  • TB mất điểm
    0.68 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    60 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.76 
  • TB mất điểm
    0.35 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    3.33 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    34
  • Bàn thua
    67
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.97
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    33
  • TB được điểm
    0.76
  • TB mất điểm
    0.97
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [6] 60.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [0] 0.00%Hòa11.11% [1]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 33.33% [3]

Rigas Futbola Skola VS Metta/LU Riga ngày 05-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues