[GER Regionalliga-10] Chemnitzer |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 6 | 5 | 6 | 11 | 9 | 23 | 10 | 35.3% |
8 | 2 | 2 | 4 | 4 | 6 | 8 | 16 | 25.0% |
9 | 4 | 3 | 2 | 7 | 3 | 15 | 4 | 44.4% |
6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 6 | 4 | 16.7% |
[GER Regionalliga-14] BSG Chemie Leipzig |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 5 | 4 | 9 | 15 | 32 | 19 | 14 | 27.8% |
8 | 2 | 3 | 3 | 7 | 11 | 9 | 13 | 25.0% |
10 | 3 | 1 | 6 | 8 | 21 | 10 | 12 | 30.0% |
6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 6 | 8 | 33.3% |
Chemnitzer |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 25-02-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 5 | 2.05 | 3.25 | 3.10 | H | 0.81 | 0.25 | 0.95 | T | X |
GER Reg | 02-09-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 0 - 3 | 1.75 | 3.55 | 3.75 | B | 0.97 | 0.75 | 0.85 | B | X |
GER Reg | 12-03-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | 2.61 | 3.40 | 2.27 | B | 1.04 | 0 | 0.78 | B | T |
GER Reg | 01-10-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 1 | 1.70 | 3.65 | 3.85 | B | 0.90 | 0.75 | 0.92 | B | X |
GER Bbe | 21-05-22 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 6 | T | ||||||||
GER Reg | 25-02-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | 1.82 | 3.60 | 3.40 | T | 0.82 | 0.5 | 1.00 | T | X |
GER Reg | 27-08-21 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 2 | 2.26 | 3.45 | 2.59 | H | 0.79 | 0 | 1.05 | H | X |
GER Reg | 01-11-20 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | 2.33 | 3.55 | 2.46 | B | 0.86 | 0 | 0.96 | B | X |
Thống kê 8 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 14%
Chemnitzer |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 30-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | 2.61 | 3.45 | 2.10 | B | 0.78 | -0.25 | 0.92 | B | X |
GER Reg | 25-08-24 | 2 - 3 (0 - 2) | - | B | ||||||||
GER Reg | 21-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 2 | 1.98 | 3.55 | 3.00 | B | 0.98 | 0.5 | 0.84 | B | X |
GER Reg | 11-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | 1.56 | 4.00 | 4.40 | B | 1.02 | 1 | 0.80 | H | X |
GER Reg | 04-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 2 | 2.61 | 3.60 | 2.28 | T | 0.77 | -0.25 | 1.05 | T | X |
GER Reg | 25-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | 2.07 | 3.60 | 2.93 | H | 0.85 | 0.25 | 0.91 | T | X |
INT CF | 20-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | 3.95 | 3.90 | 1.56 | T | 0.94 | -0.75 | 0.76 | T | X |
INT CF | 10-07-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | T | ||||||||
INT CF | 28-06-24 | 0 - 15 (0 - 7) | - | T | ||||||||
GER Reg | 19-05-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 9 - 2 | 2.06 | 3.70 | 2.74 | H | 0.85 | 0.25 | 0.91 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 14%
BSG Chemie Leipzig |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 31-08-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 6 - 6 | 2.78 | 3.45 | 2.12 | 0.85 | -0.25 | 0.91 | T | ||
GER Reg | 25-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 9 | 3.10 | 3.70 | 1.98 | 1.08 | -0.25 | 0.76 | X | ||
GER Reg | 21-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | 2.79 | 3.40 | 2.14 | 0.90 | -0.25 | 0.92 | X | ||
GER Reg | 10-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | 2.95 | 3.50 | 2.02 | 0.97 | -0.25 | 0.79 | X | ||
GER Reg | 03-08-24 | 1 - 3 (0 - 0) | 4 - 4 | 2.86 | 3.45 | 2.08 | 0.96 | -0.25 | 0.86 | T | ||
GER Reg | 27-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | 2.30 | 3.20 | 2.70 | 1.06 | 0.25 | 0.76 | X | ||
INT CF | 20-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | 2.01 | 3.60 | 2.90 | 0.79 | 0.25 | 0.97 | X | ||
INT CF | 13-07-24 | 1 - 4 (1 - 2) | - | |||||||||
INT CF | 06-07-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 1 - 4 | 13.50 | 9.00 | 1.07 | 0.93 | -2.75 | 0.83 | X | ||
INT CF | 30-06-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 25%
Chemnitzer |
Chemnitzer |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 15-09-2024 | Khách | Berliner FC Dynamo | 4 Ngày |
GER Reg | 22-09-2024 | Chủ | Hertha Zehlendorf | 11 Ngày |
GER Reg | 29-09-2024 | Khách | Greifswalder FC | 18 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 15-09-2024 | Chủ | VFC Plauen | 4 Ngày |
GER Reg | 22-09-2024 | Khách | Rot-Weiss Erfurt | 11 Ngày |
GER Reg | 29-09-2024 | Chủ | VSG Altglienicke | 18 Ngày |