So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
-0.25
0.98
1.00
2.5
0.86
2.95
3.35
2.25
Live
-0.99
0
0.88
0.93
2.25
0.93
2.70
3.20
2.53
Run
0.06
-0.25
-0.18
-0.14
1.5
0.02
1.02
14.00
36.00
BET365Sớm
0.85
0
1.00
1.00
2.75
0.85
2.45
3.40
2.60
Live
0.97
0
0.87
0.90
2.25
0.95
2.70
3.25
2.60
Run
-0.20
0
0.14
-0.09
1.5
0.04
1.01
23.00
501.00
Mansion88Sớm
0.91
-0.25
0.95
0.98
2.5
0.86
2.96
3.35
2.20
Live
-0.96
0
0.88
0.92
2.25
0.98
2.73
3.20
2.51
Run
0.31
-0.25
-0.41
-0.26
1.5
0.15
1.25
3.80
29.00
188betSớm
0.91
-0.25
0.99
-0.99
2.5
0.87
2.95
3.35
2.25
Live
-0.99
0
0.91
0.94
2.25
0.94
2.70
3.20
2.53
Run
0.07
-0.25
-0.17
-0.13
1.5
0.03
1.01
14.50
36.00
SbobetSớm
0.88
-0.25
1.00
-0.99
2.5
0.85
2.89
3.12
2.19
Live
-0.95
0
0.87
0.93
2.25
0.97
2.75
3.13
2.51
Run
-0.25
0
0.17
-0.11
1.5
0.03
1.12
5.10
70.00

Bên nào sẽ thắng?

Kilmarnock
ChủHòaKhách
Heart of Midlothian
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
KilmarnockSo Sánh Sức MạnhHeart of Midlothian
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 3T 4H 3B
    3T 4H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SCO Premiership-9] Kilmarnock
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18468193518922.2%
723271091128.6%
1123612259718.2%
602441420.0%
[SCO Premiership-12] Heart of Midlothian
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1734101826131217.6%
823310991025.0%
911781741111.1%
6114410416.7%

Thành tích đối đầu

Kilmarnock            
Chủ - Khách
Heart of MidlothianKilmarnock
KilmarnockHeart of Midlothian
Heart of MidlothianKilmarnock
KilmarnockHeart of Midlothian
KilmarnockHeart of Midlothian
Heart of MidlothianKilmarnock
KilmarnockHeart of Midlothian
Heart of MidlothianKilmarnock
KilmarnockHeart of Midlothian
Heart of MidlothianKilmarnock
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO PR30-10-241 - 2
(1 - 0)
10 - 11.933.653.45T0.930.50.95TT
SCO PR27-04-240 - 0
(0 - 0)
8 - 42.203.403.00H0.940.250.94TX
SCO PR30-03-241 - 1
(1 - 0)
7 - 72.033.503.30H1.030.50.85TX
SCO PR02-12-230 - 1
(0 - 1)
7 - 32.453.402.64B0.8701.01BX
SCO LC26-09-231 - 2
(0 - 1)
2 - 52.683.102.60B0.9700.92BT
SCO PR13-08-230 - 0
(0 - 0)
6 - 51.753.804.10H0.970.750.91TX
SCO PR01-04-232 - 1
(2 - 1)
2 - 52.973.552.16T0.96-0.250.92TT
SCO PR17-12-223 - 1
(2 - 0)
7 - 21.723.654.45B0.940.750.93BT
SCO PR09-10-222 - 2
(0 - 0)
6 - 33.203.552.06H0.82-0.51.06BT
SCO LC31-08-220 - 1
(0 - 1)
10 - 41.573.704.65T0.800.751.02TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Kilmarnock            
Chủ - Khách
Dundee UnitedKilmarnock
Glasgow RangersKilmarnock
KilmarnockDundee
Saint JohnstoneKilmarnock
KilmarnockCeltic FC
DundeeKilmarnock
Heart of MidlothianKilmarnock
Ross CountyKilmarnock
KilmarnockGlasgow Rangers
DundeeKilmarnock
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO PR07-12-241 - 1
(0 - 0)
9 - 12.203.403.05H0.940.250.94TX
SCO PR04-12-246 - 0
(1 - 0)
7 - 41.285.408.40B0.871.51.01BT
SCO PR30-11-241 - 1
(0 - 0)
6 - 31.983.603.40H0.980.50.90TX
SCO PR23-11-241 - 0
(0 - 0)
4 - 143.053.652.09B1.02-0.250.86BX
SCO PR10-11-240 - 2
(0 - 1)
6 - 47.805.601.29B1.03-1.50.85BX
SCO PR03-11-243 - 2
(1 - 2)
7 - 12.333.602.69B1.080.250.80BT
SCO PR30-10-241 - 2
(1 - 0)
10 - 11.933.653.45T0.930.50.95TT
SCO PR26-10-242 - 1
(0 - 1)
5 - 52.973.352.25B0.90-0.250.98BT
SCO PR20-10-241 - 0
(0 - 0)
1 - 65.404.551.48T1.06-10.82HX
SCO PR05-10-242 - 3
(1 - 0)
2 - 102.233.502.90T0.980.250.90TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

Heart of Midlothian            
Chủ - Khách
Heart of MidlothianDundee
Heart of MidlothianAberdeen
Cercle BruggeHeart of Midlothian
Heart of MidlothianCeltic FC
Glasgow RangersHeart of Midlothian
Heart of MidlothianHeidenheimer
Saint JohnstoneHeart of Midlothian
Heart of MidlothianKilmarnock
HibernianHeart of Midlothian
Heart of MidlothianOmonia Nicosia FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO PR07-12-242 - 0
(2 - 0)
6 - 41.953.603.450.950.50.93X
SCO PR01-12-241 - 1
(0 - 1)
9 - 62.293.502.761.040.250.84X
UEFA ECL28-11-242 - 0
(1 - 0)
4 - 31.743.553.800.970.750.85X
SCO PR23-11-241 - 4
(0 - 0)
1 - 67.905.201.310.92-1.50.96T
SCO PR10-11-241 - 0
(1 - 0)
9 - 61.404.806.300.921.250.96X
UEFA ECL07-11-240 - 2
(0 - 0)
5 - 13.453.551.970.85-0.50.97X
SCO PR02-11-241 - 2
(0 - 1)
6 - 93.453.651.930.95-0.50.93T
SCO PR30-10-241 - 2
(1 - 0)
10 - 11.933.653.45T0.930.50.95TT
SCO PR27-10-241 - 1
(0 - 0)
1 - 62.363.452.741.090.250.79X
UEFA ECL24-10-242 - 0
(2 - 0)
4 - 42.733.202.260.80-0.251.02X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%

KilmarnockSo sánh số liệuHeart of Midlothian
  • 11Tổng số ghi bàn10
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.0
  • 19Tổng số mất bàn14
  • 1.9Trung bình mất bàn1.4
  • 30.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Kilmarnock
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem5XemXem1XemXem10XemXem31.2%XemXem9XemXem56.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem7XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem
610516.7%Xem233.3%466.7%Xem
Heart of Midlothian
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem6XemXem1XemXem9XemXem37.5%XemXem8XemXem50%XemXem8XemXem50%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Kilmarnock
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem3XemXem2XemXem11XemXem18.8%XemXem5XemXem31.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
10XemXem2XemXem1XemXem7XemXem20%XemXem3XemXem30%XemXem3XemXem30%XemXem
611416.7%Xem116.7%583.3%Xem
Heart of Midlothian
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem8XemXem1XemXem7XemXem50%XemXem4XemXem25%XemXem6XemXem37.5%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
640266.7%Xem116.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

KilmarnockThời gian ghi bànHeart of Midlothian
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    6
    0 Bàn
    3
    7
    1 Bàn
    4
    2
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    6
    Bàn thắng H1
    10
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
KilmarnockChi tiết về HT/FTHeart of Midlothian
  • 0
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    2
    1
    T/B
    1
    0
    H/T
    3
    3
    H/H
    2
    4
    H/B
    2
    0
    B/T
    2
    2
    B/H
    4
    4
    B/B
ChủKhách
KilmarnockSố bàn thắng trong H1&H2Heart of Midlothian
  • 0
    2
    Thắng 2+ bàn
    3
    0
    Thắng 1 bàn
    5
    5
    Hòa
    3
    5
    Mất 1 bàn
    5
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Kilmarnock
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO PR20-12-2024KháchMotherwell5 Ngày
SCO PR26-12-2024ChủAberdeen11 Ngày
SCO PR29-12-2024KháchHibernian14 Ngày
Heart of Midlothian
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA ECL19-12-2024ChủCS Petrocub4 Ngày
SCO PR22-12-2024ChủSaint Johnstone7 Ngày
SCO PR26-12-2024ChủHibernian11 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Kilmarnock
Heart of Midlothian
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 22.2%Thắng17.6% [3]
  • [6] 33.3%Hòa23.5% [3]
  • [8] 44.4%Bại58.8% [10]
  • Chủ/Khách
  • [2] 11.1%Thắng5.9% [1]
  • [3] 16.7%Hòa5.9% [1]
  • [2] 11.1%Bại41.2% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    35 
  • TB được điểm
    1.06 
  • TB mất điểm
    1.94 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.39 
  • TB mất điểm
    0.56 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    2.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    26
  • TB được điểm
    1.06
  • TB mất điểm
    1.53
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.59
  • TB mất điểm
    0.53
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [4] 30.77%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [4] 30.77%Hòa20.00% [2]
  • [3] 23.08%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [2] 15.38%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Kilmarnock VS Heart of Midlothian ngày 15-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues