So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.88
0.25
0.94
0.80
2.75
1.00
2.09
3.65
2.87
Live
-0.97
0.5
0.85
0.88
3
0.98
2.03
3.75
2.94
Run
-0.14
0.25
0.02
-0.15
3.5
0.01
1.01
14.00
26.00
BET365Sớm
0.85
0.25
0.95
0.80
2.75
1.00
2.05
3.60
2.88
Live
1.00
0.5
0.80
0.85
3
0.95
2.00
3.90
3.20
Run
0.62
0
-0.80
-0.18
3.5
0.11
1.00
51.00
67.00
Mansion88Sớm
0.92
0.25
0.94
0.84
2.75
1.00
2.05
3.30
2.92
Live
-0.94
0.5
0.84
0.84
3
-0.96
2.06
3.75
2.88
Run
0.70
0
-0.80
-0.25
3.5
0.16
1.02
9.10
109.00
188betSớm
0.89
0.25
0.95
0.81
2.75
-0.99
2.09
3.65
2.87
Live
-0.96
0.5
0.86
0.89
3
0.99
2.03
3.75
2.94
Run
-0.13
0.25
0.03
-0.14
3.5
0.02
1.01
14.00
26.00
SbobetSớm
0.82
0.25
-0.98
0.82
2.75
1.00
1.99
3.38
3.07
Live
-0.99
0.5
0.89
0.88
3
1.00
2.01
3.49
3.16
Run
0.76
0
-0.86
-0.11
3.5
0.01
1.01
10.50
75.00

Bên nào sẽ thắng?

SKU Amstetten
ChủHòaKhách
Kapfenberg
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
SKU AmstettenSo Sánh Sức MạnhKapfenberg
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 73%So Sánh Đối Đầu27%
  • Tất cả
  • 5T 4H 1B
    1T 4H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUT 2.Liga-4] SKU Amstetten
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16826282126450.0%
9504181315455.6%
7322108111042.9%
6213910733.3%
[AUT 2.Liga-7] Kapfenberg
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15816182225753.3%
740310812757.1%
841381413650.0%
6303710950.0%

Thành tích đối đầu

SKU Amstetten            
Chủ - Khách
KapfenbergSKU Amstetten
SKU AmstettenKapfenberg
KapfenbergSKU Amstetten
SKU AmstettenKapfenberg
KapfenbergSKU Amstetten
SKU AmstettenKapfenberg
SKU AmstettenKapfenberg
KapfenbergSKU Amstetten
SKU AmstettenKapfenberg
KapfenbergSKU Amstetten
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT D212-05-244 - 2
(1 - 2)
4 - 32.253.552.67B1.030.250.79BT
AUT D227-10-231 - 1
(0 - 1)
4 - 52.433.602.43H0.9100.91HX
AUT D207-04-231 - 1
(1 - 0)
2 - 42.963.702.03H1.01-0.250.81BX
AUT D222-07-223 - 0
(0 - 0)
2 - 41.594.054.50T0.790.751.03TT
AUT D218-04-220 - 2
(0 - 2)
9 - 43.603.501.86T0.96-0.50.86TX
AUT D201-10-213 - 0
(1 - 0)
5 - 51.564.054.30T1.0210.80TH
AUT D230-04-212 - 1
(2 - 0)
2 - 51.823.703.60T0.820.51.00TT
AUT D227-11-200 - 0
(0 - 0)
2 - 52.803.602.07H0.96-0.250.86BX
AUT D224-06-202 - 0
(1 - 0)
14 - 21.713.753.75T0.900.750.92TX
AUT D220-09-191 - 1
(0 - 0)
3 - 52.643.752.20H0.85-0.251.03BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

SKU Amstetten            
Chủ - Khách
SKU AmstettenSV Ried
SKU AmstettenSC Bregenz
SV HornSKU Amstetten
SKU AmstettenSturm Graz (Youth)
St.PoltenSKU Amstetten
SKU AmstettenSV Stripfing Weiden
SKU AmstettenAl-Riyadh
ASK VoitsbergSKU Amstetten
TraiskirchenSKU Amstetten
SKU AmstettenLASK (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT D222-09-242 - 3
(2 - 1)
5 - 75.504.501.43B0.84-1.250.98BT
AUT D230-08-241 - 2
(1 - 1)
5 - 32.163.652.77B0.940.250.88BT
AUT CUP27-08-243 - 1
(1 - 0)
1 - 42.613.452.23B0.75-0.251.01BT
AUT D223-08-243 - 1
(0 - 1)
9 - 41.664.403.75T0.860.750.96TT
AUT D218-08-241 - 1
(0 - 0)
6 - 41.634.154.05H0.840.750.98TX
AUT D209-08-241 - 0
(1 - 0)
6 - 52.183.702.71T0.980.250.84TX
INT CF06-08-241 - 1
(1 - 1)
9 - 1H
AUT D202-08-241 - 2
(1 - 0)
7 - 51.953.553.30T0.950.50.87TT
AUT CUP26-07-241 - 4
(0 - 1)
2 - 8T
INT CF19-07-241 - 2
(0 - 1)
10 - 11.704.053.15B0.880.750.82BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 63%

Kapfenberg            
Chủ - Khách
LafnitzKapfenberg
KapfenbergAustria Lustenau
Sturm GrazKapfenberg
ASK VoitsbergKapfenberg
KapfenbergASK Voitsberg
KapfenbergSt.Polten
Sturm Graz (Youth)Kapfenberg
KapfenbergFloridsdorfer AC
Trenkwalder Admira WackerKapfenberg
SK TreibachKapfenberg
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT D220-09-241 - 2
(1 - 2)
5 - 22.553.752.271.0200.80H
AUT D213-09-240 - 2
(0 - 1)
7 - 42.423.452.510.8800.94X
INT CF05-09-244 - 1
(2 - 0)
5 - 21.444.504.901.001.250.82T
AUT D201-09-241 - 2
(1 - 1)
5 - 82.393.502.530.8500.97T
AUT CUP28-08-240 - 2
(0 - 1)
2 - 91.693.803.750.880.750.88X
AUT D223-08-242 - 0
(1 - 0)
1 - 52.943.602.080.96-0.250.86X
AUT D217-08-241 - 2
(1 - 1)
2 - 62.353.502.580.8201.00T
AUT D209-08-243 - 1
(1 - 0)
7 - 83.453.551.900.92-0.50.90T
AUT D202-08-240 - 1
(0 - 1)
9 - 11.583.954.700.780.751.04X
AUT CUP26-07-241 - 6
(0 - 4)
5 - 44.054.401.480.90-10.80T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%

SKU AmstettenSo sánh số liệuKapfenberg
  • 17Tổng số ghi bàn19
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.9
  • 15Tổng số mất bàn13
  • 1.5Trung bình mất bàn1.3
  • 40.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 20.0%TL hòa0.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

SKU Amstetten
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
650183.3%Xem466.7%233.3%Xem
Kapfenberg
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem6XemXem0XemXem1XemXem85.7%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
650183.3%Xem350.0%233.3%Xem
SKU Amstetten
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
631250.0%Xem233.3%350.0%Xem
Kapfenberg
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem2XemXem1XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem2XemXem2XemXem0XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem0XemXem0%XemXem
632150.0%Xem350.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

SKU AmstettenThời gian ghi bànKapfenberg
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    2
    0 Bàn
    3
    3
    1 Bàn
    3
    3
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    6
    Bàn thắng H1
    5
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
SKU AmstettenChi tiết về HT/FTKapfenberg
  • 1
    4
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    3
    1
    H/H
    1
    0
    H/B
    2
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
SKU AmstettenSố bàn thắng trong H1&H2Kapfenberg
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    2
    4
    Thắng 1 bàn
    3
    1
    Hòa
    2
    0
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
SKU Amstetten
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUT D219-10-2024KháchTrenkwalder Admira Wacker15 Ngày
AUT D226-10-2024ChủFloridsdorfer AC22 Ngày
AUT D202-11-2024KháchAustria Lustenau29 Ngày
Kapfenberg
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUT D219-10-2024ChủRapid Vienna (Youth)15 Ngày
AUT D226-10-2024KháchSV Ried22 Ngày
AUT D202-11-2024ChủFirst Wien 189429 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

SKU Amstetten
Chấn thương
Kapfenberg
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 50.0%Thắng53.3% [8]
  • [2] 12.5%Hòa6.7% [8]
  • [6] 37.5%Bại40.0% [6]
  • Chủ/Khách
  • [5] 31.3%Thắng26.7% [4]
  • [0] 0.0%Hòa6.7% [1]
  • [4] 25.0%Bại20.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    1.75 
  • TB mất điểm
    1.31 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.13 
  • TB mất điểm
    0.81 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    1.20
  • TB mất điểm
    1.47
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.53
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 37.50%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [2] 25.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [0] 0.00%Hòa10.00% [1]
  • [1] 12.50%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 25.00%Mất 2 bàn+ 40.00% [4]

SKU Amstetten VS Kapfenberg ngày 05-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues