So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.81
0.25
-0.99
1.00
3.25
0.80
2.02
3.70
2.82
Live
0.84
0.25
-0.96
0.90
3.25
0.96
-
-
-
Run
0.56
0
-0.68
-0.39
3.5
0.25
26.00
12.00
1.03
BET365Sớm
-0.97
0.5
0.83
1.00
3.25
0.85
1.95
3.60
3.25
Live
0.98
0.5
0.88
1.00
3.25
0.85
1.90
3.70
3.40
Run
0.57
0
-0.74
-0.29
3.5
0.20
67.00
41.00
1.00
Mansion88Sớm
-0.98
0.5
0.82
0.98
3.25
0.84
2.02
3.70
2.82
Live
0.84
0.25
-0.93
0.98
3.25
0.92
2.01
3.75
3.15
Run
0.56
0
-0.68
-0.20
3.5
0.11
68.00
7.90
1.04
188betSớm
0.82
0.25
-0.98
-0.99
3.25
0.81
2.02
3.70
2.82
Live
0.96
0.5
0.94
0.91
3.25
0.97
-
-
-
Run
0.57
0
-0.67
-0.38
3.5
0.26
19.50
8.60
1.07
SbobetSớm
-0.90
0.5
0.80
-0.94
3.25
0.82
2.11
3.51
2.92
Live
0.83
0.25
-0.92
-0.98
3.25
0.88
1.97
3.72
3.29
Run
0.58
0
-0.68
-0.18
3.5
0.08
80.00
9.80
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Vikingur Reykjavik
ChủHòaKhách
Breidablik
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Vikingur ReykjavikSo Sánh Sức MạnhBreidablik
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Besta-deild karla-1] Vikingur Reykjavik
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
211443502346166.7%
11821301326172.7%
10622201020260.0%
631212131050.0%
[Besta-deild karla-2] Breidablik
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
211443482546266.7%
10721241023270.0%
11722241523163.6%
65101581683.3%

Thành tích đối đầu

Vikingur Reykjavik            
Chủ - Khách
BreidablikVikingur Reykjavik
Vikingur ReykjavikBreidablik
BreidablikVikingur Reykjavik
Vikingur ReykjavikBreidablik
BreidablikVikingur Reykjavik
BreidablikVikingur Reykjavik
BreidablikVikingur Reykjavik
BreidablikVikingur Reykjavik
BreidablikVikingur Reykjavik
Vikingur ReykjavikBreidablik
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE PR30-05-241 - 1
(0 - 0)
2 - 22.543.802.16H0.85-0.250.97BX
ICE PR21-04-244 - 1
(2 - 1)
9 - 52.043.652.82T0.830.250.93TT
ICE PR25-09-233 - 1
(2 - 0)
4 - 72.563.902.20B0.81-0.251.01BT
ICE PR27-08-235 - 3
(2 - 1)
7 - 62.023.952.85T1.020.50.80TT
ICE PR02-06-232 - 2
(0 - 2)
7 - 42.063.952.92H0.840.251.04TT
ICE SC04-04-233 - 2
(2 - 0)
5 - 22.044.002.94B1.040.50.84BT
ICE PR29-10-221 - 0
(1 - 0)
7 - 52.173.902.76B0.960.250.92BX
ICE CUP31-08-220 - 3
(0 - 3)
5 - 12.093.852.62T0.910.250.85TX
ICE PR15-08-221 - 1
(1 - 0)
3 - 62.013.803.10H1.010.50.87TX
ICE PR16-05-220 - 3
(0 - 0)
6 - 22.773.802.19B0.92-0.250.96BH

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

Vikingur Reykjavik            
Chủ - Khách
AkranesVikingur Reykjavik
Vikingur ReykjavikStjarnan Gardabaer
Omonia Nicosia FCVikingur Reykjavik
Valur ReykjavikVikingur Reykjavik
Vikingur ReykjavikHafnarfjordur
Vikingur ReykjavikKA Akureyri
FylkirVikingur Reykjavik
KR ReykjavikVikingur Reykjavik
Vikingur ReykjavikValur Reykjavik
UE Santa ColomaVikingur Reykjavik
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE PR19-10-243 - 4
(2 - 0)
0 - 44.304.351.52T0.91-10.91HT
ICE PR06-10-242 - 2
(0 - 0)
2 - 41.404.705.20H0.901.250.92TT
UEFA ECL03-10-244 - 0
(0 - 0)
6 - 31.414.205.70B1.021.250.80BT
ICE PR29-09-242 - 3
(1 - 1)
5 - 22.513.752.20T0.79-0.251.03TT
ICE PR25-09-243 - 0
(1 - 0)
8 - 51.474.454.60T0.8211.00TX
ICE CUP21-09-240 - 2
(0 - 1)
3 - 91.743.803.55B0.950.750.87BX
ICE PR16-09-240 - 6
(0 - 3)
2 - 105.304.951.41T0.95-1.250.87TT
ICE PR13-09-240 - 3
(0 - 3)
5 - 42.943.901.91T0.91-0.50.91TX
ICE PR01-09-243 - 2
(0 - 2)
6 - 71.953.902.85T0.950.50.87TT
UEFA ECL29-08-240 - 0
(0 - 0)
7 - 04.854.051.54H0.84-10.98BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Breidablik            
Chủ - Khách
BreidablikStjarnan Gardabaer
BreidablikValur Reykjavik
HafnarfjordurBreidablik
BreidablikAkranes
BreidablikHK Kopavogs
KA AkureyriBreidablik
AkranesBreidablik
BreidablikFram Reykjavik
Valur ReykjavikBreidablik
Stjarnan GardabaerBreidablik
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE PR19-10-242 - 1
(0 - 0)
3 - 81.484.504.550.8211.00X
ICE PR06-10-242 - 2
(0 - 1)
10 - 32.013.902.731.010.50.81T
ICE PR29-09-240 - 1
(0 - 0)
3 - 92.633.852.090.87-0.250.95X
ICE PR23-09-242 - 0
(0 - 0)
5 - 31.464.604.601.001.250.82X
ICE PR15-09-245 - 3
(1 - 2)
8 - 41.146.9010.500.932.250.89T
ICE PR01-09-242 - 3
(1 - 1)
5 - 62.883.751.970.85-0.50.97T
ICE PR25-08-241 - 2
(0 - 0)
4 - 73.053.851.880.94-0.50.88X
ICE PR19-08-243 - 1
(1 - 1)
8 - 51.464.404.851.041.250.78T
ICE PR15-08-240 - 2
(0 - 1)
8 - 102.053.902.650.850.250.97X
ICE PR11-08-242 - 2
(1 - 0)
10 - 92.743.852.021.01-0.250.81T

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 50%

Vikingur ReykjavikSo sánh số liệuBreidablik
  • 24Tổng số ghi bàn24
  • 2.4Trung bình ghi bàn2.4
  • 15Tổng số mất bàn12
  • 1.5Trung bình mất bàn1.2
  • 60.0%Tỉ lệ thắng80.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

Vikingur Reykjavik
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem14XemXem4XemXem8XemXem53.8%XemXem14XemXem53.8%XemXem12XemXem46.2%XemXem
13XemXem8XemXem0XemXem5XemXem61.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
13XemXem6XemXem4XemXem3XemXem46.2%XemXem8XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
641166.7%Xem466.7%233.3%Xem
Breidablik
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem16XemXem1XemXem9XemXem61.5%XemXem12XemXem46.2%XemXem13XemXem50%XemXem
14XemXem8XemXem1XemXem5XemXem57.1%XemXem6XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem
12XemXem8XemXem0XemXem4XemXem66.7%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Vikingur Reykjavik
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem14XemXem2XemXem10XemXem53.8%XemXem15XemXem57.7%XemXem11XemXem42.3%XemXem
13XemXem9XemXem0XemXem4XemXem69.2%XemXem8XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
13XemXem5XemXem2XemXem6XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem
Breidablik
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem8XemXem2XemXem16XemXem30.8%XemXem9XemXem34.6%XemXem17XemXem65.4%XemXem
14XemXem5XemXem1XemXem8XemXem35.7%XemXem5XemXem35.7%XemXem9XemXem64.3%XemXem
12XemXem3XemXem1XemXem8XemXem25%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
60150.0%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Vikingur ReykjavikThời gian ghi bànBreidablik
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    4
    0 Bàn
    6
    5
    1 Bàn
    4
    9
    2 Bàn
    5
    5
    3 Bàn
    6
    3
    4+ Bàn
    28
    16
    Bàn thắng H1
    29
    35
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Vikingur ReykjavikChi tiết về HT/FTBreidablik
  • 10
    6
    T/T
    2
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    4
    9
    H/T
    5
    6
    H/H
    1
    0
    H/B
    2
    1
    B/T
    0
    1
    B/H
    2
    3
    B/B
ChủKhách
Vikingur ReykjavikSố bàn thắng trong H1&H2Breidablik
  • 11
    11
    Thắng 2+ bàn
    5
    5
    Thắng 1 bàn
    7
    7
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Vikingur Reykjavik
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Breidablik
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [14] 66.7%Thắng66.7% [14]
  • [4] 19.0%Hòa19.0% [14]
  • [3] 14.3%Bại14.3% [3]
  • Chủ/Khách
  • [8] 38.1%Thắng33.3% [7]
  • [2] 9.5%Hòa9.5% [2]
  • [1] 4.8%Bại9.5% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    50 
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    2.38 
  • TB mất điểm
    1.10 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.43 
  • TB mất điểm
    0.62 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    2.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    48
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    2.29
  • TB mất điểm
    1.19
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.14
  • TB mất điểm
    0.48
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    2.50
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+40.00% [4]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn40.00% [4]
  • [1] 10.00%Hòa20.00% [2]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Vikingur Reykjavik VS Breidablik ngày 28-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues