So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
-0.25
0.91
0.98
2.25
0.78
2.98
3.15
2.14
Live
0.84
-0.25
0.98
0.97
2.25
0.83
2.83
3.05
2.27
Run
-0.19
0.25
0.01
-0.21
0.5
0.01
14.50
1.01
15.00
Mansion88Sớm
0.93
-0.25
0.83
-0.93
2.25
0.69
3.15
3.10
2.11
Live
0.87
-0.25
0.93
0.94
2.25
0.86
3.05
3.15
2.14
Run
0.88
0
0.96
-0.16
0.5
0.06
10.00
1.08
10.00
188betSớm
0.86
-0.25
0.92
0.99
2.25
0.79
2.98
3.15
2.14
Live
0.83
-0.25
-0.99
0.97
2.25
0.85
2.95
3.05
2.21
Run
-0.18
0.25
0.02
-0.22
0.5
0.04
14.50
1.01
15.00
SbobetSớm
0.90
-0.25
0.94
-
-
-
3.06
3.00
2.16
Live
0.91
-0.25
0.93
-
-
-
3.04
3.06
2.14
Run
0.93
0
0.91
-0.15
0.5
0.01
15.50
1.01
15.50

Bên nào sẽ thắng?

Neman Grodno
ChủHòaKhách
Dinamo Minsk
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Neman GrodnoSo Sánh Sức MạnhDinamo Minsk
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 20%So Sánh Đối Đầu80%
  • Tất cả
  • 2T 0H 8B
    8T 0H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BLR Premier League-2] Neman Grodno
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
302055451965266.7%
15112221835273.3%
15933241130160.0%
64201221466.7%
[BLR Premier League-1] Dinamo Minsk
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
302082501368166.7%
15123029639180.0%
1585221729253.3%
64021041266.7%

Thành tích đối đầu

Neman Grodno            
Chủ - Khách
Dinamo MinskNeman Grodno
Neman GrodnoDinamo Minsk
Dinamo MinskNeman Grodno
Neman GrodnoDinamo Minsk
Dinamo MinskNeman Grodno
Neman GrodnoDinamo Minsk
Dinamo MinskNeman Grodno
Dinamo MinskNeman Grodno
Neman GrodnoDinamo Minsk
Dinamo MinskNeman Grodno
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BLR D123-06-242 - 1
(1 - 0)
4 - 102.193.152.91B0.980.250.84BT
BLR CUP08-05-242 - 0
(0 - 0)
6 - 52.362.992.77T0.7301.03TH
BLR CUP17-04-241 - 0
(0 - 0)
5 - 72.763.002.35B1.0300.73BX
INT CF27-01-240 - 1
(0 - 1)
6 - 2B
BLR D117-09-232 - 1
(1 - 0)
4 - 72.023.153.30B1.020.50.80BT
BLR D129-04-231 - 0
(0 - 0)
8 - 43.153.252.04T0.78-0.51.04TX
INT CF21-01-236 - 0
(3 - 0)
- B
BLR D106-11-222 - 0
(0 - 0)
6 - 51.803.303.80B0.800.51.02BX
BLR D131-08-222 - 3
(1 - 2)
8 - 1B
BLR D120-11-212 - 0
(2 - 0)
5 - 31.374.256.30B0.951.250.87BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Neman Grodno            
Chủ - Khách
BATE BorisovNeman Grodno
Dinamo BrestNeman Grodno
Neman GrodnoSlutsksakhar Slutsk
Arsenal DzyarzhynskNeman Grodno
Neman GrodnoSlavia Mozyr
Naftan NovopolockNeman Grodno
Shakhter SoligorskNeman Grodno
Neman GrodnoFK Isloch Minsk
FK VitebskNeman Grodno
Neman GrodnoDnepr Mogilev
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BLR D102-11-240 - 3
(0 - 1)
1 - 54.203.351.72T0.87-0.750.95TT
BLR D126-10-242 - 2
(1 - 0)
2 - 6H
BLR D119-10-242 - 0
(1 - 0)
7 - 41.284.608.00T0.961.50.80TX
BLR D106-10-240 - 4
(0 - 3)
8 - 45.703.851.46T0.94-10.88TT
BLR D129-09-241 - 0
(0 - 0)
2 - 51.423.905.30T0.7610.94TX
BLR D125-09-240 - 0
(0 - 0)
2 - 108.704.851.25H0.92-1.50.90BX
BLR D121-09-240 - 1
(0 - 0)
2 - 9T
BLR D114-09-240 - 3
(0 - 2)
13 - 31.453.805.90B0.8810.94BT
BLR D131-08-240 - 1
(0 - 1)
2 - 03.603.251.88T0.88-0.50.88TX
BLR D125-08-243 - 1
(1 - 1)
9 - 11.155.5010.00T0.761.750.94TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 50%

Dinamo Minsk            
Chủ - Khách
Dinamo MinskArsenal Dzyarzhynsk
HJK HelsinkiDinamo Minsk
Dinamo MinskSlavia Mozyr
Naftan NovopolockDinamo Minsk
Shakhter SoligorskDinamo Minsk
Dinamo MinskHeart of Midlothian
Dinamo MinskFK Isloch Minsk
Dinamo MinskFC Minsk
FK VitebskDinamo Minsk
Dinamo MinskDnepr Mogilev
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BLR D129-10-242 - 0
(1 - 0)
12 - 21.274.708.100.961.50.86X
UEFA ECL24-10-241 - 0
(0 - 0)
4 - 112.093.302.960.860.250.96X
BLR D119-10-242 - 0
(1 - 0)
7 - 21.434.055.700.7710.99X
BLR D113-10-241 - 2
(1 - 1)
1 - 75.804.151.410.78-1.251.04T
BLR D106-10-240 - 3
(0 - 2)
1 - 88.504.651.270.85-1.50.97T
UEFA ECL03-10-241 - 2
(1 - 1)
0 - 73.253.102.041.04-0.250.78T
BLR D128-09-242 - 0
(0 - 0)
9 - 11.463.755.000.8710.83X
BLR D124-09-242 - 0
(1 - 0)
7 - 71.284.707.800.981.50.84X
BLR D120-09-241 - 0
(0 - 0)
5 - 65.403.551.530.77-11.05X
BLR D116-09-242 - 0
(1 - 0)
9 - 21.078.0017.001.002.50.82X

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%

Neman GrodnoSo sánh số liệuDinamo Minsk
  • 17Tổng số ghi bàn16
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.6
  • 6Tổng số mất bàn5
  • 0.6Trung bình mất bàn0.5
  • 70.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 20.0%TL hòa0.0%
  • 10.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Neman Grodno
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem10XemXem3XemXem8XemXem47.6%XemXem6XemXem28.6%XemXem15XemXem71.4%XemXem
11XemXem3XemXem3XemXem5XemXem27.3%XemXem3XemXem27.3%XemXem8XemXem72.7%XemXem
10XemXem7XemXem0XemXem3XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Dinamo Minsk
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem13XemXem3XemXem5XemXem61.9%XemXem7XemXem33.3%XemXem13XemXem61.9%XemXem
12XemXem8XemXem2XemXem2XemXem66.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
650183.3%Xem233.3%466.7%Xem
Neman Grodno
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem7XemXem1XemXem13XemXem33.3%XemXem8XemXem38.1%XemXem6XemXem28.6%XemXem
11XemXem2XemXem0XemXem9XemXem18.2%XemXem5XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem2XemXem20%XemXem
630350.0%Xem233.3%233.3%Xem
Dinamo Minsk
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem10XemXem3XemXem8XemXem47.6%XemXem8XemXem38.1%XemXem6XemXem28.6%XemXem
12XemXem6XemXem2XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem25%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem233.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Neman GrodnoThời gian ghi bànDinamo Minsk
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    9
    0 Bàn
    9
    6
    1 Bàn
    5
    7
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    1
    2
    4+ Bàn
    10
    15
    Bàn thắng H1
    19
    18
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Neman GrodnoChi tiết về HT/FTDinamo Minsk
  • 5
    7
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    10
    5
    H/T
    6
    9
    H/H
    1
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    2
    B/H
    4
    0
    B/B
ChủKhách
Neman GrodnoSố bàn thắng trong H1&H2Dinamo Minsk
  • 5
    7
    Thắng 2+ bàn
    10
    5
    Thắng 1 bàn
    7
    11
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    3
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Neman Grodno
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BLR D123-11-2024KháchSmorgon FC14 Ngày
BLR D130-11-2024ChủFC Minsk21 Ngày
Dinamo Minsk
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BLR D123-11-2024ChủBATE Borisov14 Ngày
UEFA ECL28-11-2024ChủFC Copenhagen19 Ngày
BLR D130-11-2024KháchDinamo Brest21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Neman Grodno
Dinamo Minsk
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [20] 66.7%Thắng66.7% [20]
  • [5] 16.7%Hòa26.7% [20]
  • [5] 16.7%Bại6.7% [2]
  • Chủ/Khách
  • [11] 36.7%Thắng26.7% [8]
  • [2] 6.7%Hòa16.7% [5]
  • [2] 6.7%Bại6.7% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    45 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.63 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.70 
  • TB mất điểm
    0.27 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    0.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    50
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    0.43
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    29
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.97
  • TB mất điểm
    0.20
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 40.00%thắng 2 bàn+41.67% [5]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn16.67% [2]
  • [3] 30.00%Hòa25.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn16.67% [2]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Neman Grodno VS Dinamo Minsk ngày 11-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues