Bên nào sẽ thắng?

Modern Sport FC
ChủHòaKhách
Ittihad Alexandria SC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Modern Sport FCSo Sánh Sức MạnhIttihad Alexandria SC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 3T 1H 3B
    3T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EGY Premier League-5] Modern Sport FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3414128402854541.2%
17575171422829.4%
17953231432352.9%
64021161266.7%
[EGY Premier League-11] Ittihad Alexandria SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
34914113042411126.5%
174851521201223.5%
175661521211029.4%
60421640.0%

Thành tích đối đầu

Modern Sport FC            
Chủ - Khách
Al-Ittihad AlexandriaFuture FC
Future FCAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaFuture FC
Future FCAl-Ittihad Alexandria
Future FCAl-Ittihad Alexandria
Future FCAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaFuture FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D111-03-240 - 0
(0 - 0)
1 - 42.572.892.90H0.8201.06HX
EGY LC08-01-240 - 1
(0 - 0)
10 - 63.202.972.12B0.97-0.250.85BX
EGY D106-04-230 - 1
(0 - 0)
4 - 32.823.052.40T1.1100.78TX
EGY D108-12-221 - 0
(1 - 0)
4 - 91.883.453.90T0.880.51.00TX
EGY D117-05-224 - 3
(3 - 0)
5 - 101.933.153.75T0.930.50.95TT
EGY LC31-01-221 - 2
(1 - 0)
0 - 42.813.302.18B0.84-0.250.98BT
EGY D130-10-213 - 2
(1 - 1)
2 - 71.833.254.05B0.830.50.99BT

Thống kê 7 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:43% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 43%

Thành tích gần đây

Modern Sport FC            
Chủ - Khách
ZED FCFuture FC
Future FCSmouha SC
Future FCAl Ahly SC
El Mokawloon El ArabFuture FC
Future FCBaladiyet El Mahallah
El GounahFuture FC
Future FCIsmaily
Ceramica Cleopatra FCFuture FC
Future FCEl Gounah
Future FCAsyut Petroleum
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D131-07-243 - 2
(1 - 0)
3 - 62.492.862.71B0.8300.99BT
EGY D122-07-243 - 0
(2 - 0)
5 - 62.422.983.00T1.070.250.75TT
EGY D116-07-241 - 2
(1 - 1)
0 - 94.503.451.65B0.97-0.750.85BT
EGY D111-07-241 - 2
(0 - 2)
5 - 23.302.922.12T1.04-0.250.84TT
EGY D103-07-241 - 0
(0 - 0)
3 - 01.414.006.30T0.7711.05TX
EGY D127-06-240 - 2
(0 - 2)
2 - 113.653.052.08T0.80-0.51.08TH
EGY D123-06-240 - 1
(0 - 1)
9 - 32.262.853.05B0.980.250.84BX
EGY D119-06-240 - 1
(0 - 1)
12 - 22.173.152.95T0.920.250.90TX
EGY D113-06-243 - 1
(1 - 1)
5 - 41.863.103.85T0.860.50.96TT
EGYCup01-06-243 - 0
(1 - 0)
7 - 01.443.905.90T0.8410.98TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 67%

Ittihad Alexandria SC            
Chủ - Khách
Al-Ittihad AlexandriaEnppi
NBE SCAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaPyramids FC
Talaea EI-GaishAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaEl Daklyeh
PharcoAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaAl Ahly SC
Al-Ittihad AlexandriaAbo Qair Semads
Al-Ittihad AlexandriaZamalek
ZED FCAl-Ittihad Alexandria
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D131-07-240 - 0
(0 - 0)
2 - 82.772.902.411.0400.78X
EGY D120-07-240 - 0
(0 - 0)
7 - 61.933.403.750.930.50.89X
EGY D108-07-240 - 4
(0 - 1)
6 - 26.503.901.490.94-10.88T
EGY D104-07-240 - 0
(0 - 0)
5 - 32.633.102.660.9000.92X
EGY D129-06-241 - 1
(0 - 0)
5 - 61.873.053.900.870.50.95H
EGY D124-06-241 - 0
(1 - 0)
2 - 72.553.052.490.9400.88X
EGY D118-06-240 - 1
(0 - 0)
1 - 85.403.651.510.82-11.00X
EGYCup02-06-240 - 0
(0 - 0)
6 - 11.354.306.800.911.250.91X
EGY D127-05-240 - 2
(0 - 1)
4 - 43.703.301.980.90-0.50.98X
EGY D120-05-240 - 0
(0 - 0)
5 - 12.363.053.051.060.250.82X

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 6 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 11%

Modern Sport FCSo sánh số liệuIttihad Alexandria SC
  • 18Tổng số ghi bàn1
  • 1.8Trung bình ghi bàn0.1
  • 8Tổng số mất bàn9
  • 0.8Trung bình mất bàn0.9
  • 70.0%Tỉ lệ thắng0.0%
  • 0.0%TL hòa60.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Modern Sport FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem15XemXem6XemXem11XemXem46.9%XemXem10XemXem31.2%XemXem12XemXem37.5%XemXem
16XemXem5XemXem3XemXem8XemXem31.2%XemXem5XemXem31.2%XemXem8XemXem50%XemXem
16XemXem10XemXem3XemXem3XemXem62.5%XemXem5XemXem31.2%XemXem4XemXem25%XemXem
631250.0%Xem466.7%116.7%Xem
Ittihad Alexandria SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem14XemXem6XemXem12XemXem43.8%XemXem13XemXem40.6%XemXem18XemXem56.2%XemXem
16XemXem4XemXem5XemXem7XemXem25%XemXem6XemXem37.5%XemXem9XemXem56.2%XemXem
16XemXem10XemXem1XemXem5XemXem62.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem9XemXem56.2%XemXem
612316.7%Xem116.7%466.7%Xem
Modern Sport FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem14XemXem8XemXem10XemXem43.8%XemXem21XemXem65.6%XemXem7XemXem21.9%XemXem
16XemXem5XemXem4XemXem7XemXem31.2%XemXem10XemXem62.5%XemXem5XemXem31.2%XemXem
16XemXem9XemXem4XemXem3XemXem56.2%XemXem11XemXem68.8%XemXem2XemXem12.5%XemXem
640266.7%Xem583.3%116.7%Xem
Ittihad Alexandria SC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem10XemXem12XemXem10XemXem31.2%XemXem13XemXem40.6%XemXem13XemXem40.6%XemXem
16XemXem5XemXem6XemXem5XemXem31.2%XemXem5XemXem31.2%XemXem6XemXem37.5%XemXem
16XemXem5XemXem6XemXem5XemXem31.2%XemXem8XemXem50%XemXem7XemXem43.8%XemXem
612316.7%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Modern Sport FCThời gian ghi bànIttihad Alexandria SC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    14
    0 Bàn
    11
    12
    1 Bàn
    11
    4
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    20
    14
    Bàn thắng H1
    16
    12
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Modern Sport FCChi tiết về HT/FTIttihad Alexandria SC
  • 7
    5
    T/T
    3
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    5
    4
    H/T
    6
    10
    H/H
    3
    3
    H/B
    1
    0
    B/T
    2
    2
    B/H
    4
    7
    B/B
ChủKhách
Modern Sport FCSố bàn thắng trong H1&H2Ittihad Alexandria SC
  • 6
    1
    Thắng 2+ bàn
    7
    8
    Thắng 1 bàn
    11
    13
    Hòa
    7
    4
    Mất 1 bàn
    1
    6
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Modern Sport FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGY D117-08-2024KháchAl Ahly SC5 Ngày
Ittihad Alexandria SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGY D118-08-2024ChủAl Masry6 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Modern Sport FC
Chấn thương
Ittihad Alexandria SC

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [14] 41.2%Thắng26.5% [9]
  • [12] 35.3%Hòa41.2% [9]
  • [8] 23.5%Bại32.4% [11]
  • Chủ/Khách
  • [5] 14.7%Thắng14.7% [5]
  • [7] 20.6%Hòa17.6% [6]
  • [5] 14.7%Bại17.6% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    40 
  • Bàn thua
    28 
  • TB được điểm
    1.18 
  • TB mất điểm
    0.82 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.41 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    42
  • TB được điểm
    0.88
  • TB mất điểm
    1.24
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    0.44
  • TB mất điểm
    0.62
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    1
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.17
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 10.00%Hòa55.56% [5]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

Modern Sport FC VS Ittihad Alexandria SC ngày 13-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues